thanhmaihsk123
Thành viên
- Tham gia
- 3/1/2016
- Bài viết
- 23
Đã lâu không gặp có bạn nào nhớ mình hem nhỉ? Bài hoc tieng Trung hôm nay admin trung tâm tiếng trung THANHMAIHSK sẽ giới thiệu cho các bạn 1 số từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đè thành phố nhé! Cái này không có trong chương trình học chính quy hay ở các trung tam tieng Trung đâu nhé, đều là ad tự tổng hợp đấy ạ Để xem nào trong thành phố của chúng ta thì có những từ vựng gì nào? Muốn biết thì các cả nhà cùng mình học bài hôm nay nào!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thành phố
1 Thành phố 城市 Chéng shì
2 Thủ đô 首都 Shǒu dū
3 Trung tâm , thủ phủ 大都市 dà dū shì
4 Trung tâm thành phố 市中心 shì zhōng xīn
5 Trung tâm mua sắm 商业区 Shāng yè qū
6 Chính quyền thành phố tự trị 市政当局 shì zhèng dāng jú
7 Thành phố , đô thị 市的,市政的 shì de , shìzhèng de
8 Quận, huyện 区 qū
9 Khu dân cư , khu nhà ở 居民区,住宅区 jū mín qū , zhù zhái qū
10 Thành thị 市区的 shì qū de
11 Ngoại ô 近郊区 Jìn jiāo qū
12 Vùng ngoại thành 郊区 Jiāo qū
13 Khu ổ chuột 贫民窟,贫民区 Pín mín kū , pín mín qū
14 Khu ổ chuột 贫民区 Pín mín qū
15 Thôn , làng 村 Cūn
16 Thôn , xóm 小村 Xiǎo cūn
17 Nhà ổ chuột 狭小破旧的住房 Xiáxiǎo pòjiù de zhùfáng
18 Địa phương 所在地 Suǒ zài dì
19 Phố Hoa Kiều 唐人街 Táng rén jiē
20 Phạm vi , mở rộng 范围,扩展 Fàn wéi , kuǎng zhǎn
21 Nhà tầng / lầu 楼房 Lóu fáng
22 Nhà trọc trời , cao ốc 摩天楼 mó tiān lóu
23 Dãy căn hộ 居住单元,套房 jū zhù dān yuán , tào fáng
24 Cửa hàng 商店 Shāng diàn
25 Cửa hàng bách hóa 百货公司 Bǎi huò gong sī
26 Chợ 市场 shì chǎng
27 Siêu thị 市场,集市 shì chǎng , jí shì
28 Cửa hàng tiết kiệm 旧货店 jiù huò diàn
29 Sạp báo 报摊 Bào tān
30 Trao đổi hàng hóa 商品交易所 Shāng pǐn jiāo yì suǒ
31 Trường chứng khoán 股票交易所 gǔ piào jiāo yì suǒ
32 Tòa thị chính 市政厅 shì zhèng tīng
33 Tòa án 法院 fǎ yuàn
34 Giáo đường , nhà thờ 教堂 Jiào táng
35 Nhà thờ lớn 大教堂 dà jiào táng
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thành phố
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thành phố
1 Thành phố 城市 Chéng shì
2 Thủ đô 首都 Shǒu dū
3 Trung tâm , thủ phủ 大都市 dà dū shì
4 Trung tâm thành phố 市中心 shì zhōng xīn
5 Trung tâm mua sắm 商业区 Shāng yè qū
6 Chính quyền thành phố tự trị 市政当局 shì zhèng dāng jú
7 Thành phố , đô thị 市的,市政的 shì de , shìzhèng de
8 Quận, huyện 区 qū
9 Khu dân cư , khu nhà ở 居民区,住宅区 jū mín qū , zhù zhái qū
10 Thành thị 市区的 shì qū de
11 Ngoại ô 近郊区 Jìn jiāo qū
12 Vùng ngoại thành 郊区 Jiāo qū
13 Khu ổ chuột 贫民窟,贫民区 Pín mín kū , pín mín qū
14 Khu ổ chuột 贫民区 Pín mín qū
15 Thôn , làng 村 Cūn
16 Thôn , xóm 小村 Xiǎo cūn
17 Nhà ổ chuột 狭小破旧的住房 Xiáxiǎo pòjiù de zhùfáng
18 Địa phương 所在地 Suǒ zài dì
19 Phố Hoa Kiều 唐人街 Táng rén jiē
20 Phạm vi , mở rộng 范围,扩展 Fàn wéi , kuǎng zhǎn
21 Nhà tầng / lầu 楼房 Lóu fáng
22 Nhà trọc trời , cao ốc 摩天楼 mó tiān lóu
23 Dãy căn hộ 居住单元,套房 jū zhù dān yuán , tào fáng
24 Cửa hàng 商店 Shāng diàn
25 Cửa hàng bách hóa 百货公司 Bǎi huò gong sī
26 Chợ 市场 shì chǎng
27 Siêu thị 市场,集市 shì chǎng , jí shì
28 Cửa hàng tiết kiệm 旧货店 jiù huò diàn
29 Sạp báo 报摊 Bào tān
30 Trao đổi hàng hóa 商品交易所 Shāng pǐn jiāo yì suǒ
31 Trường chứng khoán 股票交易所 gǔ piào jiāo yì suǒ
32 Tòa thị chính 市政厅 shì zhèng tīng
33 Tòa án 法院 fǎ yuàn
34 Giáo đường , nhà thờ 教堂 Jiào táng
35 Nhà thờ lớn 大教堂 dà jiào táng
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thành phố