- Tham gia
- 21/11/2017
- Bài viết
- 164
Có 1 chủ đề từ vựng rất thân thuộc mà mãi mình vẫn chưa thể nhớ hết đó là từ vựng về gia định, họ hàng @@ Có bạn nào cùng giống mình không nhỉ?? Ming rằng với bản tổng hợp này các bạn sẽ khá hơn!! Cùng Kosei review nha!!
1. Anh chị em (rể,dâu)(義理の~) 兄弟 (ぎりの~) きょうだい
2. Anh,chị em họ いとこ
3. Anh tôi 兄 あに 兄貴 あにき
4. Ba 父 ちち
5. Bác おじ
6. Bác gái おば
7. Bà con 身内 みうち
8. Bố 親父 おやじ
9. Con 子供 こども
10. Con dâu 嫁 よめ
11. Con gái 娘 むすめ
12. Con rể 婿 むこ
Từ vựng tiếng Nhật về gia đình, họ hàng
1. Anh chị em (rể,dâu)(義理の~) 兄弟 (ぎりの~) きょうだい
2. Anh,chị em họ いとこ
3. Anh tôi 兄 あに 兄貴 あにき
4. Ba 父 ちち
5. Bác おじ
6. Bác gái おば
7. Bà con 身内 みうち
8. Bố 親父 おやじ
9. Con 子供 こども
10. Con dâu 嫁 よめ
11. Con gái 娘 むすめ
12. Con rể 婿 むこ