Từ vựng tiếng Nhật N2: 仕事をしています (Tôi đang làm việc nè!)

dung Kosei

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
21/11/2017
Bài viết
164
Tiếp tục các từ vựng N2 xoay quoanh các chủ đề thường nhật cùng Kosei nha!! Hôm nay sẽ là các từ vựng về công sở và công việc của bạn!! Có lẽ sẽ có những từ khá mới với bạn đó!!!


Từ vựng tiếng Nhật N2: 仕事をしています (Tôi đang làm việc nè!)

oped1-kN3D--621x414@LiveMint.jpg

上司
上 – Thượng
司 – Tư
じょうし
Cấp trên

部下
部 – Bộ
下 – Hạ
ぶか
Cấp dưới

部長
長 – Trường
ぶちょう
Quản lí, trưởng phòng

課長
課 – Khoa
かちょう
Sếp, trưởng phòng, trưởng ban

先輩
先 – Tiên
輩 – Bối
せんぱい
Tiền bối, đàn anh

後輩
後 – Hậu
こうはい
Hậu bối, đàn em

同僚
同 – Đồng
僚 – Liêu
どうりょう
Đồng nghiệp

仕事仲間
仕 – Sĩ
事 – Sự
仲 – Trọng
間 – Gian
しごとなかま

大企業に就職する
大 – Đại
企 – Xí
業 – Nghiệp
就 – Tựu
職 – Chức
だいきぎょうにしゅうしょくする
Làm việc ở một công ty lớn

 
×
Quay lại
Top Bottom