Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây Dựng - P1

dung Kosei

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
21/11/2017
Bài viết
164
Có vẻ hiện nay có rất nhiều bạn đang học và nghiên cứu về ngành Xây dựng, và Nhật Bản cũng là 1 trong những quốc gia lý tưởng để tham gia trao đổi học sinh. Bên cạnh đó cũng có khá nhiều bạn tu nghiệp sinh khoa ngành này. Vậy thì những từ vựng cơ bản sau nhất định bạn nên nắm vững nha!! Cùng Kosei điểm danh nào!!


Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây Dựng - P1

xay-dung_0609103536.jpg

1
Bản vẽ

図面(ずめん)

2
Bê tông cốt sắt

鉄筋(てっきん)コンクリート

3
Bê tông nhẹ cân

軽量(けいりょう)コンクリート

4
Bục đứng làm việc

足場(あしば)

5
Bức tường

壁(かべ)

6
Bậc thang

階段(かいだん)

7
Cách cấu tạo chịu chấn động

耐震構造(たいしんこうぞう)

8
Cách cấu tạo khó bắt lửa

耐火構造(たいかこうぞう)

9
Cái lỗ

穴(あな)

10
Căng

張(は)る

11
Cây cột

柱(はしら)

12
Cây kèo, xà ngang

はり

13
Coi chừng đồ vật trên cao rơi xuống

落下物注意(らっかぶつちゅうい)

 
×
Quay lại
Top Bottom