Minh Hanh2
Banned
- Tham gia
- 18/11/2014
- Bài viết
- 0
Chủ đề này sẽ cung cấp cho bạn câu chữ thông dụng và hữu dụng nhất trong việc vận hành một doanh nghiệp và mua bán tiếp thị.
Finance
Seri Video bài giảng luyện thi TOEIC
mot-so-tu-vung-tieng-anh-trong-cong-viec
Tự tin giao tiếp với tiếng anh
Học tiếng anh giao tiếp cơ bản bắt đầu như thế nào
Tiếng anh giao tiếp và những lỗi thường gặp
Finance
- buy/acquire/own/sell a company/firm/franchise
mua/thu được/sở hữu/bán một công ty/hãng/tập đoàn
- set up/establish/start/start up/launch a business/company
thành lập/sáng lập/bắt đầu/khởi động/ra mắt một doanh nghiệp/công ty
- run/operate a business/company/franchise
vận hành/điều khiển một công ty/hãng/tập đoàn
- head/run a firm/department/team
chỉ đạo/vận hành một hãng/bộ phận/nhóm
- make/secure/win/block a deal
tạo/bảo vệ/thắng được/chặn một thỏa thuận
- expand/grow/build the business
mở rộng/phát triển/xây dựng việc kinh doanh
- boost/increase investment/spending/sales/turnover/earnings/exports/trade
đẩy mạnh/tăng cường sự đầu tư/chi tiêu/doanh thu/thu nhập/hàng xuất khẩu/mua bán
- increase/expand production/output/sales
tăng cường/mở rộng sản xuất/sản lượng/doanh thu
- boost/maximize production/productivity/efficiency/income/revenue/profit/profitability
đẩy mạnh/tối đa hóa sản xuất/năng suất/hiệu quả/thu nhập/doanh thu/lợi nhuận/sự thuận lợi
- achieve/maintain/sustain growth/profitability
đạt được/giữ gìn/duy trì sự tăng trưởng/sự thuận lợi
- cut/reduce/bring down/lower/slash costs/prices
cắt/giảm/hạ/giảm bớt/cắt bớt chi trả/giá cả
- announce/impose/make cuts/cutbacks
thông báo/áp đặt/thực hiện cắt giảm/cắt giảm chi tiêu
- break into/enter/capture/dominate the market
thành công trên/tham gia/nắm lấy/thống trị thị trường
- gain/grab/take/win/boost/lose market share
thu được/giành/lấy/thắng/đẩy mạnh/mất thị phần
- find/build/create a market for something
tìm/xây dựng/tạo ra một thị trường cho một thứ gì
- start/launch an advertising/a marketing campaign
khởi đầu/ra mắt một chiến dịch quảng cáo/tiếp thị
- develop/launch/promote a product/website
phát triển/ra mắt/quảng cáo một sản phẩm/trang web
- create/generate demand for your product
tạo ra/sinh ra nhu cầu cho sản phẩm
- attract/get/retain/help customers/clients
thu hút/có được/giữ/giúp khách mua hàng/khách hàng
- drive/generate/boost/increase demand/sales
thúc đẩy/sinh ra/đẩy mạnh/tăng nhu cầu/doanh số
- beat/keep ahead of/out-think/outperform the competition
chiến thắng/dẫn trước/nhìn xa hơn/làm tốt hơn đối thủ
- meet/reach/exceed/miss sales targets
đạt được/đạt mức/vượt quá/thiếu chỉ tiêu doanh thu
Seri Video bài giảng luyện thi TOEIC
mot-so-tu-vung-tieng-anh-trong-cong-viec
Tự tin giao tiếp với tiếng anh
Học tiếng anh giao tiếp cơ bản bắt đầu như thế nào
Tiếng anh giao tiếp và những lỗi thường gặp
Hiệu chỉnh bởi quản lý: