nativexenglish
Thành viên
- Tham gia
- 25/10/2023
- Bài viết
- 16
Các bạn nào đang theo học ngành thực phẩm, ngành nông nghiệp nên học qua bộ từ vựng ngày ngay để cải thiện trình độ tiếng Anh của mình nhé.
Tiếng Anh là một trong những thứ rất cần thiết trong cuộc sống hiện này. Nó giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc, xã hội cũng như gián tiếp giúp nâng cao tri thức, thu nhập của bạn. Hãy cùng xem ngay 50 từ vựng dưới đây nhé:
Ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ : Thành phần
Recipe /ˈrɛsəpi/ : Công thức nấu ăn
Flavor /ˈfleɪvər/ : Hương vị
Taste /teɪst/ : Vị
Texture /ˈtɛkstʃər/ : Độ mịn, độ mềm
Aroma /əˈroʊmə/ : Mùi thơm
Spice /spaɪs/ : Gia vị
Sweet /swiːt/ : Ngọt
Sour /saʊr/ : Chua
Bitter /ˈbɪtər/ : Đắng
Salty /ˈsɔlti/ : Mặn
Savory /ˈseɪvəri/ : Mặn ngon
Umami /uˈmɑːmi/ : Hương vị thứ 5 (ngon)
Fresh /frɛʃ/ : Tươi
Organic /ɔrˈɡænɪk/ : Hữu cơ
Canned /kænd/ : Đóng hộp
Raw /rɔ/ : Sống, thô
Cooked /kʊkt/ : Đã nấu
Boil /bɔɪl/ : Đun sôi
Grill /ɡrɪl/ : Nướng
Roast /roʊst/ : Nướng (lò nhiệt)
Fry /fraɪ/ : Chiên
Bake /beɪk/ : Nướng (lò nướng)
Steam /stim/ : Hấp
Simmer /ˈsɪmər/ : Hầm nhỏ lửa
Poach /poʊʧ/ : Luộc
Marinate /ˈmærɪˌneɪt/ : Ướp gia vị
Grill /ɡrɪl/ : Nướng
Boiling /ˈbɔɪlɪŋ/ : Sôi
Raw food /rɔ fuːd/ : Thực phẩm sống
Cookware /ˈkʊkˌwɛr/ : Đồ nấu nướng
Utensil /juːˈtɛnsəl/ : Đồ dùng bếp
Knife /naɪf/ : Dao
Fork /fɔrk/ : Nĩa
Spoon /spun/ : Thìa
Pot /pɑt/ : Nồi
Pan /pæn/ : Chảo
Ladle /ˈleɪdl/ : Xẻng nấu
Grater /ˈɡreɪtər/ : Máy nạo
Blender /ˈblɛndər/ : Máy xay sinh tố
Microwave /ˈmaɪkroʊˌweɪv/ : Lò vi sóng
Toaster /ˈtoʊstər/ : Lò nướng bánh mì
Freezer /ˈfriːzər/ : Tủ lạnh đông
Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/ : Tủ lạnh
Shelf /ʃɛlf/ : Kệ
Pantry /ˈpæntri/ : Phòng chứa thực phẩm
Cupboard /ˈkʌbərd/ : Tủ bếp
Ingredient list /ɪnˈɡriːdiənt lɪst/ : Danh sách thành phần
Nutrient /ˈnuːtriənt/ : Dinh dưỡng
Allergy /ˈælərʤi/ : Dị ứng
Hi vọng với 50 từ này sẽ giúp ích cho vốn từ vựng tiếng Anh của bạn ngày càng được cải thiện. Cùng xem follow NativeX ở mọi kênh để học thêm nhé.
---------------------
NativeX - Nền tảng học tiếng Anh online hàng đầu Đông Nam Á với mô hình "LỚP HỌC NÉN" độc quyền và phương pháp "IN DẤU" giúp học viên hiểu sâu và nhớ lâu ngôn ngữ: Rút ngắn ½ thời gian học, nâng trình tiếng Anh chỉ sau 48 buổi
In kiến thức vào trí nhớ dài hạn khi tăng đến 20 lần chạm tương tác cho mỗi kiến thức mới
Tăng khả năng tiếp thu và độ tập trung qua chuỗi bài học cô đọng chỉ 3 - 5 phút
Lớp học chỉ 3 đến 6 học viên, cùng giáo viên và giáo trình chuẩn quốc tế từ Macmillan & National Geographic Learning
Linh hoạt đặt lịch và học trực tuyến bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.

Tiếng Anh là một trong những thứ rất cần thiết trong cuộc sống hiện này. Nó giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc, xã hội cũng như gián tiếp giúp nâng cao tri thức, thu nhập của bạn. Hãy cùng xem ngay 50 từ vựng dưới đây nhé:
Ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ : Thành phần
Recipe /ˈrɛsəpi/ : Công thức nấu ăn
Flavor /ˈfleɪvər/ : Hương vị
Taste /teɪst/ : Vị
Texture /ˈtɛkstʃər/ : Độ mịn, độ mềm
Aroma /əˈroʊmə/ : Mùi thơm
Spice /spaɪs/ : Gia vị
Sweet /swiːt/ : Ngọt
Sour /saʊr/ : Chua
Bitter /ˈbɪtər/ : Đắng
Salty /ˈsɔlti/ : Mặn
Savory /ˈseɪvəri/ : Mặn ngon
Umami /uˈmɑːmi/ : Hương vị thứ 5 (ngon)
Fresh /frɛʃ/ : Tươi
Organic /ɔrˈɡænɪk/ : Hữu cơ
Canned /kænd/ : Đóng hộp
Raw /rɔ/ : Sống, thô
Cooked /kʊkt/ : Đã nấu
Boil /bɔɪl/ : Đun sôi
Grill /ɡrɪl/ : Nướng
Roast /roʊst/ : Nướng (lò nhiệt)
Fry /fraɪ/ : Chiên
Bake /beɪk/ : Nướng (lò nướng)
Steam /stim/ : Hấp
Simmer /ˈsɪmər/ : Hầm nhỏ lửa
Poach /poʊʧ/ : Luộc
Marinate /ˈmærɪˌneɪt/ : Ướp gia vị
Grill /ɡrɪl/ : Nướng
Boiling /ˈbɔɪlɪŋ/ : Sôi
Raw food /rɔ fuːd/ : Thực phẩm sống
Cookware /ˈkʊkˌwɛr/ : Đồ nấu nướng
Utensil /juːˈtɛnsəl/ : Đồ dùng bếp
Knife /naɪf/ : Dao
Fork /fɔrk/ : Nĩa
Spoon /spun/ : Thìa
Pot /pɑt/ : Nồi
Pan /pæn/ : Chảo
Ladle /ˈleɪdl/ : Xẻng nấu
Grater /ˈɡreɪtər/ : Máy nạo
Blender /ˈblɛndər/ : Máy xay sinh tố
Microwave /ˈmaɪkroʊˌweɪv/ : Lò vi sóng
Toaster /ˈtoʊstər/ : Lò nướng bánh mì
Freezer /ˈfriːzər/ : Tủ lạnh đông
Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/ : Tủ lạnh
Shelf /ʃɛlf/ : Kệ
Pantry /ˈpæntri/ : Phòng chứa thực phẩm
Cupboard /ˈkʌbərd/ : Tủ bếp
Ingredient list /ɪnˈɡriːdiənt lɪst/ : Danh sách thành phần
Nutrient /ˈnuːtriənt/ : Dinh dưỡng
Allergy /ˈælərʤi/ : Dị ứng
Hi vọng với 50 từ này sẽ giúp ích cho vốn từ vựng tiếng Anh của bạn ngày càng được cải thiện. Cùng xem follow NativeX ở mọi kênh để học thêm nhé.
---------------------
NativeX - Nền tảng học tiếng Anh online hàng đầu Đông Nam Á với mô hình "LỚP HỌC NÉN" độc quyền và phương pháp "IN DẤU" giúp học viên hiểu sâu và nhớ lâu ngôn ngữ: Rút ngắn ½ thời gian học, nâng trình tiếng Anh chỉ sau 48 buổi
In kiến thức vào trí nhớ dài hạn khi tăng đến 20 lần chạm tương tác cho mỗi kiến thức mới
Tăng khả năng tiếp thu và độ tập trung qua chuỗi bài học cô đọng chỉ 3 - 5 phút
Lớp học chỉ 3 đến 6 học viên, cùng giáo viên và giáo trình chuẩn quốc tế từ Macmillan & National Geographic Learning
Linh hoạt đặt lịch và học trực tuyến bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.