- Tham gia
- 21/11/2017
- Bài viết
- 164
Bạn đến với tiếng Nhật như thế nào?? Bạn sẽ trả lời như thế nào khi được hỏi về thái độ học tiếng Nhật của mình?? Bạn yêu thích nó chứ?? Những từ vựng sau có thể chính các bạn N2 còn chưa biết đâu
くやしい
Đáng tiếc, đáng ân hận
くやむ
Tiếc nuối
つらい
Đau đớn, khổ sở
情けない
情 – Tình
なさけない
Khốn khổ, tệ hại
申し訳ない
申 – Thân
訳 – Dịch
もうしわけない
Đáng xấu hổ, không thể tha thứ
残念だ
残 – Tàn
念 – Niệm
ざんねんだ
Đáng tiếc quá!
仕方がない
仕 – Sĩ
方 – Phương
しかたがない
Không còn cách nào khác (nên đành…)
しょうがない
やむを得ない
得 – Đắc
やむをえない
Không thể tránh khỏi, tất yếu
Từ vựng N2: どんな気持ち・態度でする? <1> (Cảm xúc, thái độ)
くやしい
Đáng tiếc, đáng ân hận
くやむ
Tiếc nuối
つらい
Đau đớn, khổ sở
情けない
情 – Tình
なさけない
Khốn khổ, tệ hại
申し訳ない
申 – Thân
訳 – Dịch
もうしわけない
Đáng xấu hổ, không thể tha thứ
残念だ
残 – Tàn
念 – Niệm
ざんねんだ
Đáng tiếc quá!
仕方がない
仕 – Sĩ
方 – Phương
しかたがない
Không còn cách nào khác (nên đành…)
しょうがない
やむを得ない
得 – Đắc
やむをえない
Không thể tránh khỏi, tất yếu