Từ lóng tiếng Anh: 59 từ lóng thông dụng cần biết 2022

Mynguyenn

Thành viên
Tham gia
12/7/2022
Bài viết
3

59 từ và cụm từ lóng tiếng Anh thường sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh​

1. All-nighter – /ˌɔːl ˈnaɪtər/ (n): cả đêm​

All-nighter (danh từ) là một việc gì đó kéo dài cả đêm, thường là một đêm thức để học tập, ôn bài.

Vì vậy, “to pull an all-nighter” (động từ) là việc thức cả đêm để làm một việc gì đó cần hoàn thành.

Ví dụ:
Fowi nơi gợi ý hoàn hảo cho một mối quan hệ mà bạn đang tìm kiếm, mở rộng kết nối yêu thương cho mọi đối tượng, hãy chia sẽ điều bạn nghĩ

FOWi - Make Friends & Dating, hẹn hò với người nước ngoài


A: “OMG, you look awful”
B: “Well, thanks! I just pulled an all-nighter to study for my final exam.”

2. Từ lóng tiếng Anh: Awesome – /’ɔ:səm/ (adj): tuyệt vời​

Đây là một từ lóng tiếng Anh phổ biến.

Sử dụng “awesome” khi thấy một điều gì đó thực sự tuyệt vời, ngoài sức tưởng tượng.

Từ này có thể đứng riêng lẻ hoặc sử dụng trong câu như thông thường. Ví dụ:

A: “My friend can say 5 languages: Japanese, French, Chinese, German, Italian.”
B: “Awesome!

3. Basic – /‘beisik/ (adj): ngầm chỉ những thứ bình thường, tầm thường, tẻ nhạt​

Ví dụ: The boy is showing off his new motorbike, so basic. (Cậu ta đang khoe chiếc xe mô tô mới, cũng thường thôi mà.)

4. Be into – /ˈɪntuː/ (v): yêu, thích, say mê, phải lòng​

To be into nghĩa là thích, quan tâm hoặc say mê. Từ này thường được sử dụng khi nói về một sở thích hoặc xu hướng thời trang mới nhất.

Ví dụ:

A: My husband is really into soccer at the moment.
B: That’s great!
A: Not really, I never see him because he’s always at the soccer club!

Nếu ai đó “into” với bạn thì nghĩa là người đó thích và quan tâm đến bạn.

A: Wow, she’s really into you!
B: I guess. But she’s not really my type.

5. Break up – /breɪk ʌp/ (v): tan vỡ, chia tay​

“Break up” không phải là đập phá đồ đạc. Nếu bạn của bạn nói họ vừa “break up” nghĩa là họ đã kết thúc mối quan hệ tình cảm của họ rồi.

Ví dụ:

A: After 2 years, she broke up with me, just like that!
B: Never mind, you’re too good for her!

6. Breakup – /ˈbreɪk ʌp/ (n)​

Tương tự với từ “breakup”. Đây là danh từ, được sử dụng để đề cập đến sự kiện hai người chia tay.

Ví dụ: “After their messy breakup, they both went their separate ways.”

7. Từ lóng tiếng Anh: Buck – /bʌk/ (n): đô la​

Thông thường “Buck” nghĩa là con hươu/nai/thỏ đực hoặc chỉ người ăn diện sang trọng, công tử bột.

Nhưng trong cuộc giao tiếp thông thường của người Mỹ, họ thường dùng từ “Buck” để chỉ đồng đô la.

Ví dụ: Hey Brad, this pizza is only a buck! (Chiếc pizza đó chỉ có giá 1 đô la.)

8. Busted – /bʌtid/ (adj/v): bị bắt, bị tóm​

Nếu bạn “bust” ai đó, nghĩa là bạn bắt (tóm) được ai đang làm điều gì đó mà họ không nên làm/nói/trốn.

Cảnh sát “bust” người mỗi ngày, được hiểu là họ bắt tất cả những kẻ xấu và buộc tội họ hoặc là tống họ vào tù.

Ví dụ:

A: Did you hear that Sam got busted speeding? (Sam bị bắt vì chạy quá tốc độ.)
B: No, but I’m not surprised. I’m always telling him he needs to drive slower!

9. By the skin of (my/your/his/her) teeth: chỉ trong gang tấc, suýt nữa, vừa kịp lúc, vừa vặn​

Ví dụ:

  • I got through calculus class by the skin of my teeth. (Tôi vừa vặn qua được lớp giải tích.)
  • I got to the airport a few minutes late and missed the plane by the skin of my teeth. (Tôi tới sân bay muộn vài phút và suýt thì lỡ mất chuyến bay.)
  • Lloyd escaped from the burning building by the skin of his teeth. (Lloyd thoát khỏi tòa nhà đang cháy chỉ trong gang tấc.)

10. By the way (viết tắt btw): nhân tiện, à mà này, nhân đây, tiện thể.​

Khi bạn đang bàn luận về điều gì mà đối phương bỗng nói “By the way” thì nghĩa là họ muốn chuyển sang chủ đề khác.

Bạn cũng có thể dùng cụm từ lóng tiếng Anh này để giới thiệu một vấn đề mà bạn vừa mới nghĩ ra trong lúc nói chuyện.

Ví dụ: I had heard about your story. By the way, how about your job?
 
Quay lại
Top Bottom