I. -Ngữ nguyên 1: từ tổ ngữ Việt-Mường kʰaːlʔ " >*k-haːlʔ > kʰaːlʔ ("hổ")
-Danh từ: con hổ
-Đồng căn ngữ: kuhaːl³ (Sách, Rục); kəhaːl¹ (Thà Vừng); *kʰaːl³ (tổ ngữ Pong); kʰaːl (Pong - Toum); kʰaːn (Pong - Liha); kʰaːl³ (Thổ - Chăm); kʰaːl³ (Mường - Sơn La); kʰaːn³ (Mường - Thanh Hoá)
II. -Ngữ nguyên 2: từ Hán-Việt 概 ("cái chung; cái bao quát")
-Phái sinh: đại khái; khái quát; khái lược; khái niệm
-Danh từ: con hổ
-Đồng căn ngữ: kuhaːl³ (Sách, Rục); kəhaːl¹ (Thà Vừng); *kʰaːl³ (tổ ngữ Pong); kʰaːl (Pong - Toum); kʰaːn (Pong - Liha); kʰaːl³ (Thổ - Chăm); kʰaːl³ (Mường - Sơn La); kʰaːn³ (Mường - Thanh Hoá)
II. -Ngữ nguyên 2: từ Hán-Việt 概 ("cái chung; cái bao quát")
-Phái sinh: đại khái; khái quát; khái lược; khái niệm