Nguyên Nguyễn 1010
Thành viên
- Tham gia
- 11/1/2023
- Bài viết
- 43
Mình mới biết tài liệu học Speaking này hay lắm, các bạn có thể tham khảo tải thêm về nhé.
Đây là tài liệu Trọn bộ từ vựng IELTS Speaking band 7.0+ do IELTS Fighter biên soạn, cung cấp kiến thức, question, answer theo các chủ đề quan trọng trong Speaking.
E-book bao gồm 15 chủ đề phổ biến trong phần thi Speaking (như Education, Children, Travelling, Children,...), và mỗi chủ đề sẽ được chia ra thành các subtopics (chủ đề nhỏ) để việc học từ vựng được cụ thể hơn. Ví dụ Education có Major, People..với nguồn câu hỏi và bài mẫu hay.
Mỗi topic sẽ có những câu hỏi gợi ý cho cả 3 phần thi, kèm với đó là các từ vựng đặc biệt liên quan đến chủ đề và thú vị hơn, ở cuối mỗi topic sẽ là một bảng thống kê lại từ vựng của cả 3 phần và một bài tập nho nhỏ giúp các bạn học viên nhớ từ thêm. Những từ vựng với độ phổ biển ít và độ khó cao cùng với cách hành văn chắc chắn và đa dạng sẽ là trợ thủ cực kỳ đắc lực giúp cho các chiến binh có thể đạt tới band 7.0 hoặc cao hơn trong kỳ thi IELTS đấy!
Link review chi tiết và tải ebook: https://ielts-fighter.com/tin-tuc/tu-vung-ielts-speaking-theo-chu-de_mt1537742586.html
15 TOPICs CUỐN SÁCH TRỌN BỘ TỪ VỰNG IELTS SPEAKING BAND 7.0
I. EDUCATION.
MAJOR (Ngành học)
PEOPLE (Con người)
II. CELEBRITIES
FAME (Hào quang)
CELEBRITIES’ IMPACT ON THE SOCIETY (Ảnh hưởng của người nổi tiếng với xã hội)
III. MEDIA.
ADVERTISING (Quảng cáo).
SOCIAL NETWORK (Mạng xã hội).
IV. ENTERTAINMENT.
LEISURE ACTIVITIES (Các hoạt động trong giờ giải lao).
SPORT (Thể thao).
V. FASHION.
A STYLISH PERSON (Một người ăn mặc phong cách).
ACCESSORIES (Phụ kiện).
VI. INVENTION.
INVENTORS (Nhà phát minh).
INVENTIONS (Các phát minh).
VII. HISTORY.
HISTORICAL EVENTS (Sự kiện lịch sử).
HISTORICAL FIGURES (Nhân vật lịch sử).
VIII. NATURE.
WEATHER (Thời tiết).
NATURAL DISASTERS (Thảm họa thiên nhiên).
IX. MARRIAGE AND FAMILY.
MARRIAGE (Hôn nhân)
FAMILY (Gia đình)
X. TRAVEL.
TRANSPORT (Giao thông).
VACATION (Kỳ nghỉ).
XI. MONEY.
SHOPPING HABITS (Thói quen mua sắm).
MONEY MANAGEMENT (Quản lý tiền bạc)
XII. TECHNOLOGY.
ROBOTS (Rô-bốt).
INTERNET (Không gian mạng)
XIII. OUTFIT.
CLOTHES (Quần áo).
JEWELRY (Trang sức).
XIV. LIFESTYLE.
HEALTH (Sức khỏe).
ART (Nghệ thuật).
XV. EMOTION.
HAPPINESS (Niềm vui)
STRESS (Áp lực)
Đây là tài liệu Trọn bộ từ vựng IELTS Speaking band 7.0+ do IELTS Fighter biên soạn, cung cấp kiến thức, question, answer theo các chủ đề quan trọng trong Speaking.
E-book bao gồm 15 chủ đề phổ biến trong phần thi Speaking (như Education, Children, Travelling, Children,...), và mỗi chủ đề sẽ được chia ra thành các subtopics (chủ đề nhỏ) để việc học từ vựng được cụ thể hơn. Ví dụ Education có Major, People..với nguồn câu hỏi và bài mẫu hay.
Mỗi topic sẽ có những câu hỏi gợi ý cho cả 3 phần thi, kèm với đó là các từ vựng đặc biệt liên quan đến chủ đề và thú vị hơn, ở cuối mỗi topic sẽ là một bảng thống kê lại từ vựng của cả 3 phần và một bài tập nho nhỏ giúp các bạn học viên nhớ từ thêm. Những từ vựng với độ phổ biển ít và độ khó cao cùng với cách hành văn chắc chắn và đa dạng sẽ là trợ thủ cực kỳ đắc lực giúp cho các chiến binh có thể đạt tới band 7.0 hoặc cao hơn trong kỳ thi IELTS đấy!
Link review chi tiết và tải ebook: https://ielts-fighter.com/tin-tuc/tu-vung-ielts-speaking-theo-chu-de_mt1537742586.html
15 TOPICs CUỐN SÁCH TRỌN BỘ TỪ VỰNG IELTS SPEAKING BAND 7.0
I. EDUCATION.
MAJOR (Ngành học)
PEOPLE (Con người)
II. CELEBRITIES
FAME (Hào quang)
CELEBRITIES’ IMPACT ON THE SOCIETY (Ảnh hưởng của người nổi tiếng với xã hội)
III. MEDIA.
ADVERTISING (Quảng cáo).
SOCIAL NETWORK (Mạng xã hội).
IV. ENTERTAINMENT.
LEISURE ACTIVITIES (Các hoạt động trong giờ giải lao).
SPORT (Thể thao).
V. FASHION.
A STYLISH PERSON (Một người ăn mặc phong cách).
ACCESSORIES (Phụ kiện).
VI. INVENTION.
INVENTORS (Nhà phát minh).
INVENTIONS (Các phát minh).
VII. HISTORY.
HISTORICAL EVENTS (Sự kiện lịch sử).
HISTORICAL FIGURES (Nhân vật lịch sử).
VIII. NATURE.
WEATHER (Thời tiết).
NATURAL DISASTERS (Thảm họa thiên nhiên).
IX. MARRIAGE AND FAMILY.
MARRIAGE (Hôn nhân)
FAMILY (Gia đình)
X. TRAVEL.
TRANSPORT (Giao thông).
VACATION (Kỳ nghỉ).
XI. MONEY.
SHOPPING HABITS (Thói quen mua sắm).
MONEY MANAGEMENT (Quản lý tiền bạc)
XII. TECHNOLOGY.
ROBOTS (Rô-bốt).
INTERNET (Không gian mạng)
XIII. OUTFIT.
CLOTHES (Quần áo).
JEWELRY (Trang sức).
XIV. LIFESTYLE.
HEALTH (Sức khỏe).
ART (Nghệ thuật).
XV. EMOTION.
HAPPINESS (Niềm vui)
STRESS (Áp lực)