(Tiếng Trung) (Hanzii) TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI RAU TRONG TIẾNG TRUNG

Hanzii Chinese Dict

Thành viên
Tham gia
24/5/2024
Bài viết
19
(Tiếng Trung) (Hanzii) TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI RAU TRONG TIẾNG TRUNG
=====================
1. 空心菜 /kōngxīncài/: rau muống

2. 落葵 /luòkuí/: rau mồng tơi

3. 树仔菜 /shùzǎicài/: rau ngót

4. 罗望子 /luówàngzi/: quả me

5. 木鳖果 /mùbiēguǒ/: quả gấc

6. 高良姜 /gāoliángjiāng/: củ giềng

7. 香茅 /xiāngmáo/: củ sả

8. 黄姜 /huángjiāng/: củ nghệ

9. 芫茜 /yuánqiàn/: lá mùi tàu,ngò gai

10. 花生 /huāshēng/: đậu phộng,lạc

11. 绿豆 /lǜdòu/: đậu xanh

12. 豌豆 /wāndòu/: đậu Hà Lan

13. 豆豉 /dòuchǐ/: hạt tàu xì

14. 栗子 /lìzi/: hạt dẻ

15. 山竹果 /shānzhúguǒ/: quả mãng cầu

16. 豇豆 /jiāngdòu/: đậu đũa

17. 黄豆 /huángdòu/: đậu tương,đậu nành

18. 红豆/hóngdòu/: đậu đỏ

19. 黑豆/hēidòu/: đậu đen

20. 角瓜/ jiǎoguā/: bí ngồi,mướp tay

21. 南瓜/ nánguā/: bí đỏ

22. 胡萝卜/húluóbo/: cà rốt

23. 葫芦/húlu/: quả hồ lô,quả bầu

24. 芦荟/lúhuì/: lô hội,nha đam

25. 萝卜/luóbo/: củ cải

26. 冬瓜/dōngguā/: bí đao

27. 丝瓜/sīguā/: quả mướp

28. 黄瓜/huángguā/: dưa chuột

29. 苦瓜/kǔguā/: mướp đắng

30. 佛手瓜/ fóshǒuguā/: quả su su

31. 芦笋 /lúsǔn/: măng tây

32.节瓜/jiéguā/: quả bầu

33. 番茄 /fānqié/: cà chua

34. 辣椒 /làjiāo/: ớt

35. 芦荟/lúhuì/: lô hội,nha đam

36. 甜椒/ tiánjiāo/: ớt ngọt

37. 姜 /jiāng/: gừng

38. 茄子/qiézi/: cà tím

39. 红薯/hóngshǔ/: khoai lang

40. 土豆/tǔdòu/: khoai tay

41. 西兰花 /xīlánhuā/: hoa súp lơ xanh, bông cải xanh

42.节瓜/ jiéguā/: quả bầu

43. 番茄 /fānqié/: cà chua

44. 辣椒 /làjiāo/: ớt

45. 胡椒 /hújiāo/: hạt tiêu

46. 菜心 /càixīn/: rau cải chíp

47. 大白菜 /dàbáicài/: bắp cải

48. 甘蓝 /gānlán/: bắp cải tím

49. 芋头/yùtou/: khoai môn

50. 莲藕 /liánǒu/: củ sen

Hán tự hoa lá không bằng kề má Hanzii!
 
×
Quay lại
Top Bottom