Hanzii Chinese Dict
Thành viên
- Tham gia
- 24/5/2024
- Bài viết
- 19
(Tiếng Trung) (Hanzii) Phó từ mức độ "几乎"
“几乎” (jīhū) có nghĩa là 'gần như' hoặc 'hầu như', được sử dụng để nhấn mạnh ai đó hoặc một cái gì đó 'gần như' đáp ứng một tiêu chuẩn nhất định hoặc gần với việc làm một cái gì đó.
Nó thường được sử dụng cùng với các từ có nghĩa là 'tất cả/ mỗi' như "每、所有、全". Nó cũng có thể được sử dụng với các từ có thể được sử dụng để chỉ 'không' như 没有.
1. “几乎” có thể đứng ở đầu câu
Cấu trúc: 几乎 + Chủ ngữ + 都 + Động từ / Tính từ.
Ví dụ:
- 几乎所有人都相信他。/Jīhū suǒyǒu rén dōu xiāngxìn tā./ Hầu như mọi người đều tin những gì anh ta nói.
- 几乎全世界的观众都喜欢这部电影。/Jīhū quán shìjiè de guānzhòng dōu xǐhuān zhè bù diànyǐng./ Hầu như tất cả khán giả trên toàn thế giới thích bộ phim này.
2. “几乎” có thể đứng sau chủ ngữ
Chủ ngữ + 几乎 + Vị ngữ.
Ví dụ:
- 爸爸的头发几乎白了。/Bàba de tóufǎ jīhū báile./ Tóc của bố gần như bạc trắng.
- 这次旅行,他们几乎花了所有的钱。/Zhè cì lǚxíng, tāmen jīhū huāle suǒyǒu de qián./ Họ đã dành gần như tất cả số tiền của họ cho chuyến đi này.
“几乎” (jīhū) có nghĩa là 'gần như' hoặc 'hầu như', được sử dụng để nhấn mạnh ai đó hoặc một cái gì đó 'gần như' đáp ứng một tiêu chuẩn nhất định hoặc gần với việc làm một cái gì đó.
Nó thường được sử dụng cùng với các từ có nghĩa là 'tất cả/ mỗi' như "每、所有、全". Nó cũng có thể được sử dụng với các từ có thể được sử dụng để chỉ 'không' như 没有.
1. “几乎” có thể đứng ở đầu câu
Cấu trúc: 几乎 + Chủ ngữ + 都 + Động từ / Tính từ.
Ví dụ:
- 几乎所有人都相信他。/Jīhū suǒyǒu rén dōu xiāngxìn tā./ Hầu như mọi người đều tin những gì anh ta nói.
- 几乎全世界的观众都喜欢这部电影。/Jīhū quán shìjiè de guānzhòng dōu xǐhuān zhè bù diànyǐng./ Hầu như tất cả khán giả trên toàn thế giới thích bộ phim này.
2. “几乎” có thể đứng sau chủ ngữ
Chủ ngữ + 几乎 + Vị ngữ.
Ví dụ:
- 爸爸的头发几乎白了。/Bàba de tóufǎ jīhū báile./ Tóc của bố gần như bạc trắng.
- 这次旅行,他们几乎花了所有的钱。/Zhè cì lǚxíng, tāmen jīhū huāle suǒyǒu de qián./ Họ đã dành gần như tất cả số tiền của họ cho chuyến đi này.