- Tham gia
- 3/11/2021
- Bài viết
- 1.024
* Adjectives: tính từ
- autonomous: tự lập
- consistant: kiên định
- conventional: thông thường
- co-perative hoặc cooperative: hợp tác
- efficient: hiệu quả
- flexible: linh động
- idealistic: có ý tưởng
- tolerant: khoan dung
- vulnerable: dễ tổn thương
- dreary: thê lương, buồn thảm, ảm đạm
- intense: mãnh liệt, nhiệt liệt
- pivotal: then chốt, mấu chốt
- profound: sâu thẳm
- valuable: có giá trị
- autonomous: tự lập
- consistant: kiên định
- conventional: thông thường
- co-perative hoặc cooperative: hợp tác
- efficient: hiệu quả
- flexible: linh động
- idealistic: có ý tưởng
- tolerant: khoan dung
- vulnerable: dễ tổn thương
- dreary: thê lương, buồn thảm, ảm đạm
- intense: mãnh liệt, nhiệt liệt
- pivotal: then chốt, mấu chốt
- profound: sâu thẳm
- valuable: có giá trị