muabantien
Thành viên
- Tham gia
- 30/6/2013
- Bài viết
- 0
TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ
cần đổi tiền sưu tầm giá rẻ, huong dan suu tam tien, mua bán tiền sưu tầm, phan 3, phan 4, phan 5, shop tiền giá sock, shop tiền quốc tế, shop tiền sưu tầm giá rẻ, suu tam tien giay thế giới, suu tam tien quoc te, sưu tầm tiền giá rẻ, tien dep, tien dep gia re, tien gia re phan 1, tien gia re phan 2, tien nuoc ngoai, tien nuoc ngoai 25k/to, tien nuoc ngoai gia re, tien nuoc ngoai gia sock, tien quoc te, tien quoc te gia re, tien suu tam gia re, tien the gioi gia re, tienquocte, tiền bình dân, tiền giảm giá, tiền quốc tế, tiền quốc tế 25k, tiền quốc tế giá rẻ, tiền sưu tầm giá rẻ, tiền thế giới, tiền thế giới giá rẻ, tiền đại diện các nước, tiền đẹp,
Các bạn chọn tờ tiền nào thì call hoặc nhắn tin mã số của tờ tiền cho mình qua sđt : 0938.271.848 hoặc yahoo : deal2usd , email : taionline_vn@yahoo.com nhé !!
Tất cả tiền đều mới 100%, chưa qua sử dụng nha. ( 1k = 1000 VNĐ)
------------------------------------------------
PHẦN 2- từ MS R76->R150
Tiền được cập nhật liên tục tại website : muabantien.com - https://muabantien.com . Chon mã số và nhắn tin hoặc call :0938.271.848
Nếu bạn có yêu cầu về tiền của nước nào hoặc bất cứ loại tiền nào cứ CALL hoặc SMS , mình sẽ cố gắng đáp ứng!!!
=================================
Giao Dịch, Free Ship toàn quốc
Hướng dẫn mua hàng và cách thức giao dịch :
https://muabantien.com/thanhtoan
https://muabantien.com/2do/phan-1-ms1-75-tien-quoc-te-gia-re
+ Phần 2 : từ MS R76->R150
https://muabantien.com/2do/phan-2-ms76-150-tien-quoc-te-gia-re
+ Phần 3 : từ MS R151->R225
https://muabantien.com/2do/phan-3-ms151-225-tien-quoc-te-gia-re
+ Phần 4 : từ MS R226->R300
https://muabantien.com/2do/phan-4-ms226-300-tien-quoc-te-gia-re
+ Phần 5 : từ MS R301->R375
https://muabantien.com/2do/phan-5-ms301-375-tien-quoc-te-gia-re
+++0+9+3+8+2+7+1+8+4+8+++
www.muabantien.com - muabantien.com
phone : 0938.271.848
Nick yahoo : deal2usd
Lưu ý : 1k = 1.000 VNĐ
UNC = tiền mới 100%
+MS R76 :
Cuba 3 pesos 2004 - UNC - 100k
+MS R77 :
Cuba 5 pesos 2005 - UNC - 125k
+MS R78 :
Estonia 2 Krooni 1992 - UNC - 50k
+MS R79 :
Ethiopia 1 birr 1995 - UNC - 35k
+MS R80 :
Guatemala 5 Quetzales - 2003 - UNC - 40k
+MS R81 :
Guinea-Bissau 50 Pesos 1990 - UNC - 30k
+MS R82 :
Guinea-Bissau 100 Pesos 1990 - UNC - 30k
+MS R83 :
Guyana 10 dollar 1992 - UNC - 30k
+MS R84 :
Guyana 20 dollar 1996 - UNC - 35k
+MS R85 :
Guyana 100 Dollar 2009 - UNC - 40k
+MS R86 :
Haiti 10 Gourdes 2004 - UNC - 50k
+MS R87 :
Honduras 1 Lempira 2005 - UNC - 35k
+MS R88 :
Honduras 2 Lempira 2006 - UNC - 45k
+MS R89 :
HongKong 10 Dollar 2002 - UNC - cotton - 60k
+MS R90 :
HongKong 10 Dollar 2007 - UNC - polymer - 50k
+MS R91 :
India 20 Rupees 2009 - UNC - 50k
+MS R92 :
Indonesia 100 Rupiah 1992 - UNC - 25k
+MS R93 :
Indonesia 500 Rupiah 1992 - UNC - 25k
+MS R94 :
Indonesia 1000 Rupiah 1992 - UNC - 25k
+MS R95 :
Indonesia 2000 Rupiah 2009 - UNC - 45k
+MS R96 :
Iran 100 Rial 1985 - UNC - 25k
+MS R97 :
Iran 200 Rial 1982 - UNC - 30k
+MS R98 :
Iran 500 Rial 1982 - UNC - 30k
+MS R99 :
Iran 1000 Rial 1982 - UNC - 30k
+MS R100 :
Iran 1000 Rial 1992 - UNC - 30k
+MS R101 :
Iran 2000 Rial 1985 - UNC - 35k
+MS R102 :
Iraq 1/2 Dinar 1993 - UNC - 25k
+MS R103 :
Iraq 5 Dinar 1980 - UNC - 35k
+MS R104 :
Iraq 25 Dinar 1986 - UNC - 35k
+MS R105 :
Iraq 25 Dinar 1990 - UNC - 25k
+MS R106 :
Iraq 50 Dinar 2003 - UNC - 30k
+MS R107 :
Iraq 250 Dinar 2003 - UNC - 35k
+MS R108 :
Iraq 500 Dinar 2003 - UNC - 45k
+MS R109 :
Israel 1 Lirot 1958 - UNC - 40k
+MS R110 :
Israel 1 Lirot 1978 - UNC - 35k
+MS R111 :
Israel 5 Lirot 1973 - UNC - 35k
+MS R112 :
Israel 5 Lirot 1980 - UNC - 50k
+MR R113 :
Israel 10 Lirot 1973 - UNC - 40k
+MS R114 :
Japan 1 Yen 1946 - UNC - 50k
+MS R115 :
Hàn Quốc - Korea 1000 Won 2007 - UNC - 60k
+MS R116 :
Bắc Triều Tiên - Korea north 5 won 1978 - UNC - 25k
+MS R117 :
Bắc Triều Tiên - Korea north 5 won 1998 - UNC - 25k
+MS R118 :
Bắc Triều Tiên - Korea north 100 won 1978 - UNC - 40k
+MS R119
Kyrgyzstan 10,50 Tyiyn 1997 - UNC - 25k/tờ
+MS R120 :
Kyrgyzstan 1 Som 1997 - UNC - 25k
+MS R121 :
Kyrgyzstan 5 Som 1997 - UNC - 30k
+MS R122 :
Kyrgyzstan 10 Som 1997 - UNC - 40k
+MS R123 :
Lao 1000 Kip 2003 - UNC - 25k
+MS R124 :
Li băng - Lebanon 5 livers 1986 - UNC - 25k
+MS R125 :
Li băng - Lebanon 100 livers 1986 - UNC - 30k
+MS R126 :
Libang - Lebanon 1000 Livers 1992 - UNC - 45k
+MS R127 :
Libya 1/4 Dinar 2002 - UNC - 50k
+MS R128 :
Lituva 1 Talonu 1992 - UNC - 25k
+MS R129 :
Lituva 500 Talonu 1993 - UNC - 30k
+MS R130 :
Malawi 5 kwacha 1997 - UNC - 30k
+MS R131 :
Moldova 1 Leu 1994 - UNC - 25k
+MS R132 :
Mongolia 10 Mongo 1993 - UNC - 20k
+MS R133 :
Mongolia 20 Mongo 1993 - UNC - 20k
+MS R134 :
Mongolia 1 Tugrik 1993 - UNC - 25k
+MS R135 :
Mongolia 5 Tugrik 1993 - UNC - 25k
+MS R136 :
Mongolia 10 Tugrik 1993 - UNC - 30k
+MS R137 :
Mongolia 20 Tugrik 1993 - UNC - 35k
+MS R138 :
Mongolia 50 Tugrik 1993 - UNC - 45k
+MS R139 :
Mozambique 50 Meticais 1986 - UNC - 25k
+MS R140 :
Mozambique 100 Meticais 1989 - UNC - 30k
+MS R141 :
Mozambique 1000 Ecudos 1976 - UNC - 40k
+MS R142 :
Mozambique 1000 Meticais 1989 - UNC - 35k
+MS R143 :
Mozambique 10000 Meticais 1991 - UNC - 50k
+MS R144 :
Myanmar 50 Pyas 1994 - UNC - 20k
+MS R145 :
Myanmar 1 Kyats 1996 - UNC - 25k
+MS R146 :
Myanmar 5 Kyats 1996 - UNC - 25k
+MS R147 :
Myanmar 10 Kyats 1996 - UNC - 30k
+MS R148 :
Myanmar 20 Kyats 1996 - UNC - 35k
+MS R149 :
Myanmar 50 Kyats 1996 - UNC - 35k
+MS R150 :
Mexico 10 Pesos 1977 - UNC - 50k
www.muabantien.com - muabantien.com phone : 0938.271.848 Nick yahoo : deal2usd
Giao Dịch, Free Ship toàn quốc=================================
Tiền được cập nhật liên tục tại website : muabantien.com - https://muabantien.com . Chon mã số và sms hoặc call :0938.271.848
Nếu bạn có yêu cầu về tiền của nước nào hoặc bất cứ loại tiền nào cứ CALL hoặc SMS , mình sẽ cố gắng đáp ứng!!!=================
HÌNH THỨC GIAO DỊCH
Đối với khách hàng ở tp.HCM:
+ Ngân hàng Ngoại Thương - Vietcombank
Số tài khoản : 0461003795785
+ Ngân hàng Á Châu - ACB
Số tài khoản : 96371019
+ Ngân hàng Đông Á - DongA Bank
Số tài khoản : 0103028824
+ Ngân hàng Công Thương Việt Nam- Vietinbank
Số tài khoản : 711A19097985
+ Ngân hàng Agribank
Số tài khoản : 6100.205.202053
www.muabantien.com - Chuyên mua bán tiền 2 usd xưa,cổ và 2 usd seri đẹp,tiền phong thủy,dụng cụ sưu tầmwww.muabantien.com - Chuyên mua bán tiền giấy và xu thế giới,quốc tế của hơn 200 nướcwww.muabantien.com - Chuyên mua bán tiền giấy và xu cổ,xưa Việt nam - Đông DươngNGUYỄN TẤN TÀI - 0938.271.848
Tags: 2 do la • 2 usd 1976 • 2 usd 1995 • 2 usd 2003 • 2 usd năm sinh • 2usd 1928 • 2usd 1976 • 2usd 2003• 2usd may man • 2usd seri đẹp • bán 2 usd • bán 2 đô • ban 2usd • bán phong bao lì xì • bao lì xì • cho vay tien • chuyển tiền nhanh • chuyển tiền nước ngoài • Currency Exchange • dịch vụ chuyển tiền • gởi lì xì • Money Exchange • mua 2usd • mua bán 2 usd • mua bán 2 đô • mua bán 2usd • thu gom tiền mới • tien 2 do • tiền 2 usd • tiền 2 đô • tiền 2usd • tiền số đẹp • to 2 do • to 2 usd • to hai đô la • đổi 2usd ở đâu • đổi tiền mới • đổi tờ 2 usd
cần đổi tiền sưu tầm giá rẻ, huong dan suu tam tien, mua bán tiền sưu tầm, phan 3, phan 4, phan 5, shop tiền giá sock, shop tiền quốc tế, shop tiền sưu tầm giá rẻ, suu tam tien giay thế giới, suu tam tien quoc te, sưu tầm tiền giá rẻ, tien dep, tien dep gia re, tien gia re phan 1, tien gia re phan 2, tien nuoc ngoai, tien nuoc ngoai 25k/to, tien nuoc ngoai gia re, tien nuoc ngoai gia sock, tien quoc te, tien quoc te gia re, tien suu tam gia re, tien the gioi gia re, tienquocte, tiền bình dân, tiền giảm giá, tiền quốc tế, tiền quốc tế 25k, tiền quốc tế giá rẻ, tiền sưu tầm giá rẻ, tiền thế giới, tiền thế giới giá rẻ, tiền đại diện các nước, tiền đẹp,
Các bạn chọn tờ tiền nào thì call hoặc nhắn tin mã số của tờ tiền cho mình qua sđt : 0938.271.848 hoặc yahoo : deal2usd , email : taionline_vn@yahoo.com nhé !!
Tất cả tiền đều mới 100%, chưa qua sử dụng nha. ( 1k = 1000 VNĐ)
------------------------------------------------
PHẦN 2- từ MS R76->R150
Tiền được cập nhật liên tục tại website : muabantien.com - https://muabantien.com . Chon mã số và nhắn tin hoặc call :0938.271.848
Nếu bạn có yêu cầu về tiền của nước nào hoặc bất cứ loại tiền nào cứ CALL hoặc SMS , mình sẽ cố gắng đáp ứng!!!
=================================
Giao Dịch, Free Ship toàn quốc
Hướng dẫn mua hàng và cách thức giao dịch :
https://muabantien.com/thanhtoan
+ Phần 1 : từ MS R1->R75THÔNG TIN LIÊN HỆ
NGUYỄN TẤN TÀI
Website : https://muabantien.com
Đ/c1 : bưu điện tp HCM - Số 2, đường Công Xã Paris, Quận 1, HCM. Đ/c2 : 40/1 Ngô Chí Quốc, q.Bình Chiểu, q.Thủ Đức, HCM
Hotline : 0938.271.848 ( call không được thì sms )
Nick yahoo : deal2usd
Email : taionline_vn@yahoo.com
https://muabantien.com/2do/phan-1-ms1-75-tien-quoc-te-gia-re
+ Phần 2 : từ MS R76->R150
https://muabantien.com/2do/phan-2-ms76-150-tien-quoc-te-gia-re
+ Phần 3 : từ MS R151->R225
https://muabantien.com/2do/phan-3-ms151-225-tien-quoc-te-gia-re
+ Phần 4 : từ MS R226->R300
https://muabantien.com/2do/phan-4-ms226-300-tien-quoc-te-gia-re
+ Phần 5 : từ MS R301->R375
https://muabantien.com/2do/phan-5-ms301-375-tien-quoc-te-gia-re
+++0+9+3+8+2+7+1+8+4+8+++
www.muabantien.com - muabantien.com
phone : 0938.271.848
Nick yahoo : deal2usd
Lưu ý : 1k = 1.000 VNĐ
UNC = tiền mới 100%
+MS R76 :
Cuba 3 pesos 2004 - UNC - 100k
+MS R77 :
Cuba 5 pesos 2005 - UNC - 125k
+MS R78 :
Estonia 2 Krooni 1992 - UNC - 50k
+MS R79 :
Ethiopia 1 birr 1995 - UNC - 35k
+MS R80 :
Guatemala 5 Quetzales - 2003 - UNC - 40k
+MS R81 :
Guinea-Bissau 50 Pesos 1990 - UNC - 30k
+MS R82 :
Guinea-Bissau 100 Pesos 1990 - UNC - 30k
+MS R83 :
Guyana 10 dollar 1992 - UNC - 30k
+MS R84 :
Guyana 20 dollar 1996 - UNC - 35k
+MS R85 :
Guyana 100 Dollar 2009 - UNC - 40k
+MS R86 :
Haiti 10 Gourdes 2004 - UNC - 50k
+MS R87 :
Honduras 1 Lempira 2005 - UNC - 35k
+MS R88 :
Honduras 2 Lempira 2006 - UNC - 45k
+MS R89 :
HongKong 10 Dollar 2002 - UNC - cotton - 60k
+MS R90 :
HongKong 10 Dollar 2007 - UNC - polymer - 50k
+MS R91 :
India 20 Rupees 2009 - UNC - 50k
+MS R92 :
Indonesia 100 Rupiah 1992 - UNC - 25k
+MS R93 :
Indonesia 500 Rupiah 1992 - UNC - 25k
+MS R94 :
Indonesia 1000 Rupiah 1992 - UNC - 25k
+MS R95 :
Indonesia 2000 Rupiah 2009 - UNC - 45k
+MS R96 :
Iran 100 Rial 1985 - UNC - 25k
+MS R97 :
Iran 200 Rial 1982 - UNC - 30k
+MS R98 :
Iran 500 Rial 1982 - UNC - 30k
+MS R99 :
Iran 1000 Rial 1982 - UNC - 30k
+MS R100 :
Iran 1000 Rial 1992 - UNC - 30k
+MS R101 :
Iran 2000 Rial 1985 - UNC - 35k
+MS R102 :
Iraq 1/2 Dinar 1993 - UNC - 25k
+MS R103 :
Iraq 5 Dinar 1980 - UNC - 35k
+MS R104 :
Iraq 25 Dinar 1986 - UNC - 35k
+MS R105 :
Iraq 25 Dinar 1990 - UNC - 25k
+MS R106 :
Iraq 50 Dinar 2003 - UNC - 30k
+MS R107 :
Iraq 250 Dinar 2003 - UNC - 35k
+MS R108 :
Iraq 500 Dinar 2003 - UNC - 45k
+MS R109 :
Israel 1 Lirot 1958 - UNC - 40k
+MS R110 :
Israel 1 Lirot 1978 - UNC - 35k
+MS R111 :
Israel 5 Lirot 1973 - UNC - 35k
+MS R112 :
Israel 5 Lirot 1980 - UNC - 50k
+MR R113 :
Israel 10 Lirot 1973 - UNC - 40k
+MS R114 :
Japan 1 Yen 1946 - UNC - 50k
+MS R115 :
Hàn Quốc - Korea 1000 Won 2007 - UNC - 60k
+MS R116 :
Bắc Triều Tiên - Korea north 5 won 1978 - UNC - 25k
+MS R117 :
Bắc Triều Tiên - Korea north 5 won 1998 - UNC - 25k
+MS R118 :
Bắc Triều Tiên - Korea north 100 won 1978 - UNC - 40k
+MS R119
Kyrgyzstan 10,50 Tyiyn 1997 - UNC - 25k/tờ
+MS R120 :
Kyrgyzstan 1 Som 1997 - UNC - 25k
+MS R121 :
Kyrgyzstan 5 Som 1997 - UNC - 30k
+MS R122 :
Kyrgyzstan 10 Som 1997 - UNC - 40k
+MS R123 :
Lao 1000 Kip 2003 - UNC - 25k
+MS R124 :
Li băng - Lebanon 5 livers 1986 - UNC - 25k
+MS R125 :
Li băng - Lebanon 100 livers 1986 - UNC - 30k
+MS R126 :
Libang - Lebanon 1000 Livers 1992 - UNC - 45k
+MS R127 :
Libya 1/4 Dinar 2002 - UNC - 50k
+MS R128 :
Lituva 1 Talonu 1992 - UNC - 25k
+MS R129 :
Lituva 500 Talonu 1993 - UNC - 30k
+MS R130 :
Malawi 5 kwacha 1997 - UNC - 30k
+MS R131 :
Moldova 1 Leu 1994 - UNC - 25k
+MS R132 :
Mongolia 10 Mongo 1993 - UNC - 20k
+MS R133 :
Mongolia 20 Mongo 1993 - UNC - 20k
+MS R134 :
Mongolia 1 Tugrik 1993 - UNC - 25k
+MS R135 :
Mongolia 5 Tugrik 1993 - UNC - 25k
+MS R136 :
Mongolia 10 Tugrik 1993 - UNC - 30k
+MS R137 :
Mongolia 20 Tugrik 1993 - UNC - 35k
+MS R138 :
Mongolia 50 Tugrik 1993 - UNC - 45k
+MS R139 :
Mozambique 50 Meticais 1986 - UNC - 25k
+MS R140 :
Mozambique 100 Meticais 1989 - UNC - 30k
+MS R141 :
Mozambique 1000 Ecudos 1976 - UNC - 40k
+MS R142 :
Mozambique 1000 Meticais 1989 - UNC - 35k
+MS R143 :
Mozambique 10000 Meticais 1991 - UNC - 50k
+MS R144 :
Myanmar 50 Pyas 1994 - UNC - 20k
+MS R145 :
Myanmar 1 Kyats 1996 - UNC - 25k
+MS R146 :
Myanmar 5 Kyats 1996 - UNC - 25k
+MS R147 :
Myanmar 10 Kyats 1996 - UNC - 30k
+MS R148 :
Myanmar 20 Kyats 1996 - UNC - 35k
+MS R149 :
Myanmar 50 Kyats 1996 - UNC - 35k
+MS R150 :
Mexico 10 Pesos 1977 - UNC - 50k
www.muabantien.com - muabantien.com phone : 0938.271.848 Nick yahoo : deal2usd
Giao Dịch, Free Ship toàn quốc=================================
Tiền được cập nhật liên tục tại website : muabantien.com - https://muabantien.com . Chon mã số và sms hoặc call :0938.271.848
Nếu bạn có yêu cầu về tiền của nước nào hoặc bất cứ loại tiền nào cứ CALL hoặc SMS , mình sẽ cố gắng đáp ứng!!!=================
HÌNH THỨC GIAO DỊCH
Đối với khách hàng ở tp.HCM:
- Đối với khách hàng ở tp.HCM có thể hẹn giao dịch trực tiếp tại địa điểm thuận lợi cho cả 2 bên. Tuy nhiên nếu khách hàng có yêu cầu chúng tôi sẽ giao hàng miễn phí tận nơi.
- Khách hàng ở tỉnh, thành phố khác có thể đặt hàng và thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng, khách hàng nhận được hàng trong vòng 24-36 tiếng sau khi chúng tôi xác nhận thanh toán của khách hàng.
- Cụ thể : Khi bạn chọn được tờ tiền mình muốn mua trên website này, quý khách bằng cách nào đó,có thể là mail, nhắn tin sms, yahoo hoặc call ... để báo cho chúng tôi biết để xác nhận và sau đó khách hàng thanh toán qua chuyển khoản cho chúng tôi theo số tài khoản bên dưới, sau đó quý khách cung cấp cho chúng tôi địa chỉ để tiến hành gửi hàng.
- Phí vận chuyển toàn quốc : MIỄN PHÍ
- Khách hàng có thể thanh toán chuyển khoản ngân hàng qua các tài khoản sau :
+ Ngân hàng Ngoại Thương - Vietcombank
Số tài khoản : 0461003795785
+ Ngân hàng Á Châu - ACB
Số tài khoản : 96371019
+ Ngân hàng Đông Á - DongA Bank
Số tài khoản : 0103028824
+ Ngân hàng Công Thương Việt Nam- Vietinbank
Số tài khoản : 711A19097985
+ Ngân hàng Agribank
Số tài khoản : 6100.205.202053
www.muabantien.com - Chuyên mua bán tiền 2 usd xưa,cổ và 2 usd seri đẹp,tiền phong thủy,dụng cụ sưu tầmwww.muabantien.com - Chuyên mua bán tiền giấy và xu thế giới,quốc tế của hơn 200 nướcwww.muabantien.com - Chuyên mua bán tiền giấy và xu cổ,xưa Việt nam - Đông DươngNGUYỄN TẤN TÀI - 0938.271.848
Tags: 2 do la • 2 usd 1976 • 2 usd 1995 • 2 usd 2003 • 2 usd năm sinh • 2usd 1928 • 2usd 1976 • 2usd 2003• 2usd may man • 2usd seri đẹp • bán 2 usd • bán 2 đô • ban 2usd • bán phong bao lì xì • bao lì xì • cho vay tien • chuyển tiền nhanh • chuyển tiền nước ngoài • Currency Exchange • dịch vụ chuyển tiền • gởi lì xì • Money Exchange • mua 2usd • mua bán 2 usd • mua bán 2 đô • mua bán 2usd • thu gom tiền mới • tien 2 do • tiền 2 usd • tiền 2 đô • tiền 2usd • tiền số đẹp • to 2 do • to 2 usd • to hai đô la • đổi 2usd ở đâu • đổi tiền mới • đổi tờ 2 usd
Hiệu chỉnh bởi quản lý: