Thuật ngữ về Hàng Thủ Công Mỹ Nghệ

dichthuatvccn

Thành viên
Tham gia
4/3/2013
Bài viết
11
Thuật ngữ liên quan đến các sản phẩm về các loại mặt hàng thủ công mỹ nghệ nè bà con ơi.
Phần từ chuyên ngành này mình lấy của công ty, nên các bạn share nhớ giữ nguyên nguồn VCCN hộ mình nhé.
Ngoài ra các bạn có thể vào trực tiếp website: vn.vccn.com để tự tải tài liệu Việt Trung nhé.
Tks all

民间工艺品 Hàng thủ công mỹ nghệ

灯笼 Đèn lồng
风筝 Diều
工艺扇 Quạt thủ công mỹ nghệ
工艺伞 Ô thủ công mỹ nghệ
中国结 Tết dây Trung Quốc
脸谱 Mặt nạ
木偶 Múa rối
其他民间工艺品 Sản phẩm khác
材质工艺品 Mỹ nghệ từ nguyên liệu

布艺 Vải
金属 Kim loại
陶器 Đồ gốm
水晶 Pha lê
玻璃 Thủy tinh
木质 Gỗ
植物 Cây xanh
玉器 Đồ bằng ngọc
节庆用品 Đồ lễ tết

蜡烛 Nến
鲜花、花艺制品 Hoa tươi, hoa nghệ thuật
蜡烛器皿 Dụng cụ đựng nến
助威道具 Dụng cụ hóa trang
场地布置 Trang trí hội trường
气球 Bóng bay
旗帜 Cờ
工艺品种类 Phân loại hàng thủ công

音乐盒 Hộp nhạc
纪念章 Huy hiệu kỷ niệm
徽章 Huy hiệu
标本 Tiêu bản
地球仪 Quả địa cầu
镇纸 Chặn giấy
其他工艺品 Mỹ nghệ khác

书法美术 Nghệ thuật thư pháp
装饰框架 Khung trang trí
邮票、钱币、纪念币 Tem, tiền xu, tiền xu kỷ niệm
工艺品代理加盟 Đại lý, hiệp hội hàng mỹ nghệ
工艺礼品设计 Thiết kế quà tặng mỹ nghệ

Nguồn vccn.com
Trung tâm dịch thuật vccn
Website: vn.vccn.com
Tel: 043.5747614
 
×
Quay lại
Top Bottom