crabrielts
Thành viên
- Tham gia
- 18/7/2022
- Bài viết
- 21
Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) không chỉ được dùng khá thường xuyên trong đời sống hàng ngày, mà còn được “ưa chuộng” sử dụng trong các bài kiểm tra ngôn ngữ tiếng Anh như THPT Quốc gia, IELTS hay TOEIC. Vậy nên, trong bài viết dưới đây PREP sẽ chia sẻ đến bạn đọc định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của kiến thức ngữ pháp đặc biệt quan trọng này nhé!
Ví dụ về thì tương lai đơn trong tiếng Anh:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
I. Thì tương lai đơn là gì?
Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) diễn tả về một hành động sẽ xảy sau thời điểm nói hoặc tại một thời điểm trong tương lai. Thì tương lai đơn còn được dùng để diễn đạt một điều ước hoặc một dự đoán có thể xảy ra trong tương lai.Ví dụ về thì tương lai đơn trong tiếng Anh:
- Will you please bring me a cup of coffee ? (Bạn vui lòng mang cho tôi một tách cà phê được không?).
- She supposes that she will get a better job (Cô ấy cho rằng cô ấy sẽ kiếm được một công việc tốt hơn).
II. Cấu trúc thì tương lai đơn trong tiếng Anh
Bảng đưới đây là công thức thì tương lai đơn trong tiếng anh được chia thành 4 dạng cụ thểKhẳng định | Phủ định | Nghi vấn | Câu hỏi có từ để hỏi | |
Cấu trúc thì tương lai đơn | Will + verb (S + will/ “ll + verb) | Will not/ won’t + werb (S + will not/ won’t + verb) | Câu hỏi:
| Từ để hỏi + Will + S + verb |
Ví dụ | I will bake some patries tomorrow | She won’t go to work next week | Will they go to England? | What will you do next time you visit your friend? |
III. Cách dùng thì tương lai đơn
1. Tương lai chắc chắn (Certain future)
Dùng thì tương lai đơn để nói về tương lai chắc chắn – hành động/ sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.Ví dụ:
- My mother will be fifty in May (Tháng 5 tới, mẹ tôi sẽ tròn 50 tuổi).
2. Tương lai có khả năng xảy ra (Possible future)
Dùng thì tương lai đơn để nói về tương lai có khả năng xảy ra – sự việc/ hành động mà chúng ta nghĩ sẽ xảy ra.Ví dụ:
- In the future, people will live and work in space (Trong tương lai, con người sẽ sống và làm việc trong không gian).
Ví dụ:
- I’ll definitely pass the test (Tôi chắc chắn sẽ vượt qua bài thi).