asiagenomicvn
Thành viên
- Tham gia
- 25/6/2024
- Bài viết
- 0
Loãng xương là một căn bệnh thường phát triển không có triệu chứng, dẫn đến mất dần mật độ khoáng của xương. Tuy nhiên, đây không phải là mối đe dọa duy nhất của nó. Trong hầu hết các trường hợp loãng xương, các biến chứng xảy ra dưới dạng gãy xương năng lượng thấp, đặc biệt là ở thân đốt sống, đầu xa xương đùi và đầu gần của xương chày. Những vết gãy này không chỉ gây đau đớn mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, việc điều trị rất tốn kém và mất thời gian.
1. Chẩn đoán bệnh loãng xương
Các quyết định chẩn đoán và điều trị loãng xương dựa trên các tính toán được thực hiện bằng phương pháp FRAX. FRAX cho phép bạn xác định nguy cơ gãy xương tuyệt đối của bệnh nhân. Khi nguy cơ ≤ 5%, việc phòng ngừa dựa trên thay đổi lối sống và loại bỏ các yếu tố nguy cơ thường là đủ. Trong những trường hợp như vậy, nên áp dụng chế độ ăn giàu canxi và bổ sung canxi và vitamin D. Trong các trường hợp khác, khi FRAX nằm trong khoảng từ 5 đến 10%, cần phải thực hiện các xét nghiệm chi tiết hơn, chẳng hạn như đo mật độ khoáng xương - đo mật độ (DXA), xét nghiệm sinh hóa và đánh dấu sự thay đổi xương. Ở những bệnh nhân trên 50 tuổi có nguy cơ gãy xương cao và mật độ khoáng xương thấp, thuốc điều trị loãng xương sẽ được sử dụng.
2. Điều trị loãng xương
Các loại thuốc dùng để điều trị loãng xương khác nhau về hiệu quả và phương pháp dùng. Bisphosphonates, denosumab, strontium ranelate, hormone tuyến cận giáp và bộ điều biến thụ thể estrogen chọn lọc là những nhóm thuốc chính.
Thuốc dùng để điều trị loãng xương có thể được chia thành hai nhóm chính:
thuốc chống thoái hóa - chế phẩm làm giảm mất xương. Chủ yếu có sẵn bisphosphonate, chẳng hạn như alendronate, Risedronate, ibandronate và axit zoledronic, cũng như các loại thuốc sinh học như denosumab.
thuốc đồng hóa - các chế phẩm kích thích sự hình thành mô xương mới.
Mục tiêu của tất cả các liệu pháp điều trị loãng xương là tăng cường sức mạnh cơ học của xương và ngăn ngừa gãy xương. Mặc dù nhiều loại thuốc hiện có tập trung vào việc ức chế quá trình tiêu xương (tức là mất mô xương), nhưng cũng có những loại thuốc tập trung vào việc kích thích quá trình hình thành mô xương mới.
Thuốc dùng để điều trị loãng xương có thể được chia thành hai nhóm chính:
thuốc chống thoái hóa - chế phẩm làm giảm mất xương. Chủ yếu có sẵn bisphosphonate, chẳng hạn như alendronate, Risedronate, ibandronate và axit zoledronic, cũng như các loại thuốc sinh học như denosumab.
thuốc đồng hóa - các chế phẩm kích thích sự hình thành mô xương mới.
Mục tiêu của tất cả các liệu pháp điều trị loãng xương là tăng cường sức mạnh cơ học của xương và ngăn ngừa gãy xương. Mặc dù nhiều loại thuốc hiện có tập trung vào việc ức chế quá trình tiêu xương (tức là mất mô xương), nhưng cũng có những loại thuốc tập trung vào việc kích thích quá trình hình thành mô xương mới.
3. Các phương pháp điều trị loãng xương hiện đại
1. Denosumab
Denosumab, hóa ra là một trong những loại thuốc điều trị loãng xương hiệu quả nhất, được đưa vào nhóm thuốc sinh học. Nó là một kháng thể đơn dòng của con người chỉ hoạt động trên hệ thống xương, giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ. Nó hoạt động bằng cách ức chế phối tử RANK (thụ thể được kích hoạt bởi yếu tố hoại tử khối u), làm giảm hoạt động của tế bào hủy xương và tái hấp thu xương. Denosumab có thể được tiêm sáu tháng một lần, giúp bệnh nhân sử dụng thuận tiện hơn.
2. Romosozumab
Romosozumab là một loại thuốc sinh học khác kết hợp cả tác dụng đồng hóa và chống tiêu xương. Nó hoạt động bằng cách liên kết với protein sclerostin, chất ức chế tái tạo xương. Thuốc có sẵn dưới dạng dung dịch tiêm. Nó được sử dụng để điều trị loãng xương ở bệnh nhân mãn kinh có nguy cơ gãy xương cao.
3. Liệu pháp Parathorm
Vai trò chính trong liệu pháp này được thực hiện bởi các chất teriparatide và abaloparatide. Chúng dựa trên hormone tự nhiên của tuyến cận giáp của con người - hormone tuyến cận giáp, kích thích quá trình hình thành mô xương, ảnh hưởng trực tiếp đến các tế bào chịu trách nhiệm về cấu trúc xương, tức là các nguyên bào xương. Ngoài ra, nó làm tăng mức độ canxi trong cơ thể, thúc đẩy quá trình tái tạo xương.
Teriparatide là thành phần hoạt động của hormone tuyến cận giáp ở người . Nó hoạt động dựa trên nguyên tắc hormone tuyến cận giáp, kích thích hình thành mô xương mới.
Đổi lại, abaloparatide là một loại protein tổng hợp giống với hormone tuyến cận giáp. Nó đã được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt để sử dụng tại Hoa Kỳ vào năm 2017. Nghiên cứu sơ bộ cho thấy abaloparatide có tác dụng mạnh mẽ đến quá trình hình thành mô xương.
Cả hai chất này đều được sử dụng ở những bệnh nhân bị loãng xương tiến triển, đặc biệt là ở phụ nữ và nam giới sau mãn kinh có nguy cơ gãy xương cao hơn, cũng như ở những người bị loãng xương do sử dụng lâu dài glucocorticosteroid toàn thân.
Denosumab, hóa ra là một trong những loại thuốc điều trị loãng xương hiệu quả nhất, được đưa vào nhóm thuốc sinh học. Nó là một kháng thể đơn dòng của con người chỉ hoạt động trên hệ thống xương, giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ. Nó hoạt động bằng cách ức chế phối tử RANK (thụ thể được kích hoạt bởi yếu tố hoại tử khối u), làm giảm hoạt động của tế bào hủy xương và tái hấp thu xương. Denosumab có thể được tiêm sáu tháng một lần, giúp bệnh nhân sử dụng thuận tiện hơn.
2. Romosozumab
Romosozumab là một loại thuốc sinh học khác kết hợp cả tác dụng đồng hóa và chống tiêu xương. Nó hoạt động bằng cách liên kết với protein sclerostin, chất ức chế tái tạo xương. Thuốc có sẵn dưới dạng dung dịch tiêm. Nó được sử dụng để điều trị loãng xương ở bệnh nhân mãn kinh có nguy cơ gãy xương cao.
3. Liệu pháp Parathorm
Vai trò chính trong liệu pháp này được thực hiện bởi các chất teriparatide và abaloparatide. Chúng dựa trên hormone tự nhiên của tuyến cận giáp của con người - hormone tuyến cận giáp, kích thích quá trình hình thành mô xương, ảnh hưởng trực tiếp đến các tế bào chịu trách nhiệm về cấu trúc xương, tức là các nguyên bào xương. Ngoài ra, nó làm tăng mức độ canxi trong cơ thể, thúc đẩy quá trình tái tạo xương.
Teriparatide là thành phần hoạt động của hormone tuyến cận giáp ở người . Nó hoạt động dựa trên nguyên tắc hormone tuyến cận giáp, kích thích hình thành mô xương mới.
Đổi lại, abaloparatide là một loại protein tổng hợp giống với hormone tuyến cận giáp. Nó đã được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt để sử dụng tại Hoa Kỳ vào năm 2017. Nghiên cứu sơ bộ cho thấy abaloparatide có tác dụng mạnh mẽ đến quá trình hình thành mô xương.
Cả hai chất này đều được sử dụng ở những bệnh nhân bị loãng xương tiến triển, đặc biệt là ở phụ nữ và nam giới sau mãn kinh có nguy cơ gãy xương cao hơn, cũng như ở những người bị loãng xương do sử dụng lâu dài glucocorticosteroid toàn thân.