Phỏng vấn xin visa du học Mỹ cần biết những câu hỏi này

hoangdat2014

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
4/7/2014
Bài viết
35
Bạn quyết đi du học Mỹ thì hãy chuẩn bị tinh thần trả lời phỏng vấn xin visa du học mỹ. Bài viết hôm nay sẽ cung cấp những câu hỏi thông dụng nhất trong các cuộc phỏng vấn du học. Bạn sẽ có cái nhìn tổng quát hơn về nội dung cuộc phỏng vấn.

Đầu tiên là những câu hỏi về THÔNG TIN CÁ NHÂN

Những câu hỏi về bản thân chính là dạng câu hỏi cơ bản nhất và luôn xuất hiện trong bất kì cuộc phỏng vấn nào. Du học Minh Nguyệt thấy họ thường xoay quanh chủ đề tuổi tác, nghề nghiệp, sở thích, v.v. cá nhân.

  1. Hello!/Good morning! (Chào bạn!)
    Please introduce yourself!/ Could you say something about yourself? (Hãy nói một chút về bản thân bạn)
  2. What’s your name?/What should I call you? (Tên bạn là gì?)
  3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
  4. What’s your job?/What do you do?/What’s your occupation? (Công việc của bạn là gì?)
  5. Why are you here today? (Tại sao bạn lại ở đây hôm nay?)
  6. What are your hobbies?/What do you like to do? (Sở thích của bạn?)
  7. Do you like traveling? (Bạn có thích du lịch không?)
Have you ever been abroad?/Have you ever visited any country? (Bạn ra nước ngoài bao giờ chưa?)

  1. Do you have friends? (Bạn có người bạn nào không?)
How many friends do you have? (Bạn có bao nhiêu người bạn?)

  1. Do you like sports? (Bạn có thích thể thao không?)
Which sport do you like best? (Môn nào bạn thích nhất?)

  1. Have you ever lived away from your parents? (Bạn có bao giờ sống xa nhà chưa?)
  2. Have you ever been granted a US visa? (Bạn có bao giờ được cấp Visa đi Mỹ chưa?)
  3. Have you ever been rejected a US Visa? (Bạn có bao giờ bị từ chối Visa đi Mỹ hay chưa?)
  4. Tell me something about your country!/Let me know about your country! (Hãy kể tôi nghe vài điều về đất nước bạn!)
Những câu hỏi về GIA ĐÌNH

Những câu hỏi liên quan đến các thành viên trong gia đình như ba mẹ hoặc anh chị của bạn. Chỉ cần nắm thông tin cơ bản, bạn gần như không gặp khó khăn với chủ đề này.
visa-du-hoc-my-1.jpg


  1. How old is your father/mother? (Ba/mẹ bạn bao nhiêu tuổi?)
  2. Do you have any siblings/brothers or sisters? (Bạn có anh chị em ruột nào không?)
  3. If you do, what are their names? (Nếu có, tên họ là gì?)
  4. Are you living with your parents? (Bạn có sống chung với ba/mẹ không?)
  5. Have your parents traveled abroad?/Have your siblings been abroad? (Người thân của bạn có bao giờ đi nước ngoài chưa?)
  6. Why don’t your older brothers/sisters study abroad like you? (Tại sao anh/chị của bạn không học ở nước ngoài như bạn?)
Câu hỏi về KẾT QUẢ HỌC TẬP Ở VIỆT NAM

Những thông tin về quá trình học ở Việt Nam thường được hỏi khá chi tiết. Bạn cần nắm từ vựng về chủ đề học tập như thời khóa biểu, môn học yêu thích, hoạt động ngoại khóa để có thể trả lời tốt nhất.

  1. What grade are you in now?/What’s your grade? (Bạn học lớp mấy?)
  2. What’s your school name? (Tên trường bạn là gì?)
  3. What’s something special about your school?/Tell me something about your school? (Trường của bạn có điều gì đặc biệt hay không?)
  4. Who is your favourite teacher? (Giáo viên nào bạn yêu thích nhất?)
    Which subjects are you good/bad at? (Bạn học giỏi/ tệ nhất môn nào?)
  5. What are your favourite subjects? (Những môn nào bạn yêu thích nhất?)
  6. And why do you like them? (Tại sao bạn thích chúng?)
  7. What do you often do after school? (Sau giờ học bạn thường làm gì?)
Bạn có thể tham khảo thêm các câu hỏi “khó nhằn” hơn về chứng minh tài chính du học và kế hoạch học tập sẽ được giới thiệu đến các bạn, nhớ đón đọc nhé!
 
Tiếp theo về cấc câu hỏi phổng vấn du học Mỹ nha cả nhà!!!

KẾ HOẠCH HỌC TẬP TẠI MỸhttps://duhocminhnguyet.com/wp-content/uploads/2017/01/phong-van-du-hoc-my-1.jpg

  1. What is the purpose of your trip?/ What do you plan to do when visiting the US? (Bạn đặt mục tiêu gì trong chuyến đi này?)
  2. What makes you want to study in the US?/ Why do you choose to study in the US?/ What are the reasons for studying in the US? (Điều gì khiến bạn muốn du học Mỹ?)
  3. Why don’t you choose another country?/ Why not another country?/ Why it has to be the US? (Sao bạn không chọn một quốc gia khác?)
  4. What school will you enrol? (Bạn sẽ học ở trường nào?)
  5. What state/city/school will you study in? (Bạn sẽ học ở bang/thành phố/trường nào?)
  6. What makes you choose this state/city/school to study? (Lý do gì khiến bạn chọn học ở tiểu bang/thành phố/trường này?)
  7. What do you know or think about the city in/school at which you will study? (Bạn nghĩ hoặc biết gì về thành phố/trường nơi bạn sẽ học?)
  8. Where is your school? (Trường bạn ở đâu?)
  9. Is your school a public or private one? (Trường bạn là trường công hay trường tư?)
  10. How did you get to know about this school? (Làm thế nào bạn biết đến trường này?)
  11. What grade will you study in the US? (Bạn sẽ học lớp mấy tại Mỹ?)
  12. When will your schoolyear start? (Khi nào trường bạn bắt đầu năm học?)
  13. What are some subjects that you will study?/ (Bạn sẽ học những môn nào?)
  14. Do you have to wear uniforms (Bạn có phải mặc đồng phục không?)
  15. How long do you plan/want to study in the US? (Bạn dự định/muốn học ở nơi đây trong bao lâu?)
  16. What is your major when studying at a university? (Chuyên ngành ở đại học của bạn là gì?)
  17. Why did you choose that major? What’s special about that major? (Lý do gì bạn chọn chuyên ngành đó?)
  18. What degree will you get after graduation? (Bạn sẽ có bằng gì sau khi tốt nghiệp?)
  19. Do you have any accquaintance in the US? (Bạn có người quen ở Mỹ không?)
Who will you stay with in the US? (Bạn sẽ ở với ai trên đất Mỹ?)

  1. Tell me something that you know about your host (Hãy kể cho chúng tôi những gì bạn biết về gia đình mà bạn sẽ ở chung)
  2. Who will pick you up at the airport upon your arrival? (Ai sẽ đón bạn tại sân bay khi bạn tới nơi?)
ĐIỀU KIỆN TÀI CHÍNH

  1. What’s your mother’s/father’s job? What do your parents do for aliving? (Ba mẹ bạn làm nghề gì?)
  2. How much do your parents earn a month? How much is your family’s monthly income? (Thu nhập cụ thể của gia đình bạn như thế nào?)
  3. Who will pay for your study in the US? (Ai sẽ trang trải chi phí du học cho bạn?)
  4. How do your parents pay for your study? (Ba mẹ bạn chi trả học phí cho bạn bằng cách nào?)
  5. Do your parents have a bank account? (Ba mẹ bạn có tài khoản ngân hàng không?) How much is there in the account? (Tài khoản đó có bao nhiêu?)
  6. What are some types of real estate properties that your parents possess? (Ba mẹ bạn sở hữu những loại hình bất động sản nào?)
  7. How much will your parents give you each month when you study in the US? (Cha mẹ đưa bạn bao nhiêu một tháng khi bạn qua Mỹ?)
 
Tiếp theo là :

KẾ HOẠCH KHI TRỞ VỀ VIỆT NAM


  1. Will you return to Vietnam once you finish studying? (Bạn sẽ trở về Việt Nam sau khi học xong chứ?)
  2. What is your plan after studying in the US? (Kế hoạch của bạn sau khi học ở Mỹ là gì?)
  3. How long do you intend to stay in the US after graduation? (Bạn dự định ở lại Mỹ trong bao lâu sau khi tốt nghiệp?)
  4. Do you have any intention of working and living in the US? (Bạn có ý định làm việc và định cư ở Mỹ không?)
  5. If you are offered a job with competitive pay rate in Vietnam/the US, will you accept it? (Nếu bạn được mời làm việc với mức lương hấp dẫn ở Việt Nam/Mỹ, bạn có đồng ý không?)
CÂU HỎI TÌNH HUỐNG KHÁC

Những câu hỏi trong phỏng vấn xin Visa du học mỹ không chỉ giới hạn trong những vấn đề trên. Trong hầu hết trường hợp, người phỏng vấn còn đưa ra những câu hỏi dạng này để có cái nhìn cụ thể hơn về bạn, qua đó quyết định nên hay không nên cấp visa cho bạn. Với phong thái tự tin và câu trả lời được chuẩn bị trước, bạn có thể yên tâm về khả năng thành công của buổi phỏng vấn.

  1. Why should we grant you a Visa?/Tell us the reasons for granting you a Visa(Tại sao chúng tôi nên cấp Visa cho bạn?)
  2. What will you do if you are told to be disqualified for a Visa? (Bạn sẽ làm gì nếu chúng tôi nói bạn không đủ tiêu chuẩn để được cấp Visa?)
  3. Have you ever lived far away from your family? (Bạn từng sống xa nhà bao giờ chưa?)
What will you do if you miss your parents? (Bạn sẽ làm gì khi nhớ ba mẹ?)

  1. In your opinion, what are some difficulties you may encounter while living in the US? (Theo bạn, những khó khăn nào bạn có thể gặp phải khi sống ở Mỹ?)
  2. What is the most memorable event in your life? (Sự kiện nào đáng nhớ nhất trong đời bạn?)
  3. What will you do if your parents can’t afford your study any more after next month? (Bạn sẽ làm gì nếu ba mẹ chỉ đủ tài chính cho việc học của bạn đến hết tháng sau?)
 
×
Quay lại
Top Bottom