Nụ Cười Kẻ Sát Nhân ( Tâm Linh - Kinh Dị )

Tham gia
6/6/2025
Bài viết
4
NỤ CƯỜI KẺ SÁT NHÂN
AD_4nXdZ_VgqUGQOhL98uAon9dOgRYoH2HaMCZdo-ItN36wbCr8whk0t7O5e8kxlSyFSnKBa0NMxMZeCk8cpU-f75C-XlCxSfZxLnMxz1mcZt1wy3G9CJuCjF9eChf_bGKbijia3EBnqEg

Tác Giả : Nam Phương

Thể loại: Tâm linh – Kinh dị – Nghiệp Báo

Chương 1: Cô Gái Bên Bờ Mương

Trời mưa rả rích suốt ba đêm liền. Những giọt nước nhỏ từng hồi trên mái tranh rệu rạo như tiếng gõ cửa từ cõi âm. Cả xóm Mưng Rộc nằm nép mình giữa đồng trũng, giữa một vùng quê đã lụi tàn bởi thời gian và nỗi sợ. Ở đây, người ta không còn tin vào ánh sáng, chỉ còn lại những lời đồn thì thầm và những bóng ma chưa yên giấc.
Vào rạng sáng ngày thứ tư, một người phụ nữ ra mương hớt nước thì phát hiện xác của một cô gái trôi lềnh bềnh, kẹt dưới bụi lục bình rậm rạp. Thân xác trắng nhợt, đôi mắt mở trừng đầy hãi hùng như đang nhìn thấy thứ gì đó khủng khiếp trước khi lìa đời.
Cô gái ấy là Mộng – con của bà Sáu bán bánh xèo đầu chợ. Mới mười bảy tuổi, đẹp như trăng non, làn da mịn màng như sáp nến, đôi mắt biết cười. Mộng mất tích hai ngày trước, sau buổi chạng vạng đi mua chỉ vá áo cho mẹ. Người nhà đi tìm, nhưng mọi dấu vết như tan biến vào màn mưa lạnh lẽo.
Khi được vớt lên, th.ân thể Mộng đã mềm oặt, đôi bàn tay tím ngắt, nhưng điều khiến ai cũng ám ảnh… là miệng cô bị khâu kín bằng chỉ đỏ, từng mũi chỉ đều đặn, xiết chặt vào d.a thịt. Cổ cô có một vết bầm đậm, như bị siết bằng dây vải. Hai mắt mở lớn, ngấn nước, ánh lên sự giãy giụa cuối cùng.
Tin dữ lan ra nhanh như nước tràn ruộng.
Cả làng họp lại ở sân đình. Bà Sáu gào khóc đến cạn nước mắt, nhưng trong ánh mắt người lớn tuổi… không chỉ có thương xót, mà còn là nỗi sợ âm ỉ từ điều gì đó cũ kỹ hơn.
— “Lại là chúng nó…”, một ông lão thì thầm, mắt nhìn về phía cánh đồng hoang cuối làng – nơi từng đồn rằng có băng nhóm mặt nạ quỷ chuyên sống về đêm, từng gây nhiều vụ ẩu đả, trộm cắp. Đã lâu rồi không ai thấy chúng xuất hiện, nhưng đêm hôm Mộng mất tích… có người bảo thấy bóng người đội mặt nạ đỏ đứng chờ ở góc chợ, rồi biến mất vào mưa như bóng ma.
Một tiếng gà cất lên giữa ban ngày, lạc lõng. Gió từ đồng hoang thốc vào đình làng, mang theo mùi đất ẩm và… thứ gì đó giống như mùi thịt nướng cháy khét.
Ở một góc khác của làng, có một ông già đang lúi húi bên hiên nhà, tay vá lại chiếc áo mưa cũ rách. Ông sống một mình, ít nói, là người duy nhất còn làm nghề vá lưới và may vá ở cái xóm này. Mọi người gọi ông là ông Ba lưới. Không ai để ý, chẳng ai nghi ngờ.
Lúc đó, ông Ba khẽ cười một cái. Một nụ cười thoảng như gió. Rồi tiếp tục xỏ kim, từng mũi chỉ… đều đặn… đều đặn...

Chương 2: Đêm Thứ Hai

Đêm thứ hai sau cái chết của Mộng, xóm Mưng Rộc như hóa thành một cái xác không hồn. Mưa vẫn rơi, dai dẳng, dai như những tiếng thì thầm vọng về từ đồng sâu. Mỗi mái nhà đóng cửa sớm hơn bình thường, mỗi bước chân trên con đường đất đều trở nên dè chừng, dợn lạnh.
Và rồi, nó xảy ra.
Khoảng nửa đêm, nhà bà Hai Lự – người chuyên làm bánh ướt ở cuối xóm – bỗng vang lên tiếng đập cửa thình thình, kèm theo tiếng con gái la thất thanh vọng từ ngoài đường:
— “Cứu con với… cứu con với…!”
Bà Hai còn chưa kịp mở cửa thì tiếng kêu im bặt, nhường chỗ cho tiếng vải bị xé rách và tiếng thở dốc nặng nề, như thể có thứ gì đó đang rượt đuổi giữa đêm đen.
Sáng hôm sau, xác cô gái được tìm thấy cách nhà bà Hai không xa, ngay bờ ruộng lúa vừa gặt. Là Nguyệt, cháu gái ông Tư chài, người vừa từ thành phố về chơi tết.
Xác cô nằm giữa đám cỏ ướt, quần áo bị xé tơi tả, cơ thể vấy máu tím bầm, miệng bị khâu kín, lần này bằng chỉ đen, những mũi khâu xiết sâu vào lớp da mềm.
Điều khiến ai cũng lạnh sống lưng là trên bụng cô bị khắc bằng dao mỏng một hàng chữ mờ mờ:
“Em là búp bê của ta.”
Cả làng hoảng loạn.
Không ai dám nhắc tên băng nhóm mặt nạ toạc miệng, nhưng trong ánh mắt mọi người, nỗi nghi ngờ đã bắt đầu lan truyền. Bởi lẽ… Nguyệt là người lạ mới về, chỉ ở được hai ngày, và chẳng mâu thuẫn với ai.
“Chắc tụi mặt nạ muốn nhắn gì đó cho dân làng…” – người này rỉ tai người kia. “Hay là nó đang chơi trò giết chóc để dằn mặt…?”

Đêm đó, trời không mưa.
Nhưng từ đâu đó trong làng, vẫn có mùi ẩm ướt ngai ngái, như ai vừa ngâm tay lâu trong nước, vừa lục lọi dưới nền đất cũ.
Tiếng kèn đám ma vang vọng xuyên đêm, nhưng ai cũng biết… xác Nguyệt chưa được liệm. Đám tang vẫn đang chờ pháp y từ huyện về.
Vậy tiếng kèn ấy là từ đâu?
Một vài đứa trẻ thề rằng đã thấy một người đàn ông đội nón lá, đứng trên mái đình, thổi sáo bằng một cái ống đen ngòm. Khi tụi nhỏ la lên, bóng người biến mất vào đêm như chưa từng tồn tại.
Cùng lúc đó, ở một hiên nhà lặng lẽ cách đó không xa, một ông già già lom khom đang lúi húi hong áo mưa, miệng khẽ lẩm bẩm:
— “Mưa không tới, mà gió thì lạnh… Tụi nó sắp tìm thấy rồi…”
Không ai để ý đến ông.
Và cũng chẳng ai nghe rõ ông đang nói về điều gì.

Chương 3: Bữa Tiệc Trong Tro Tàn

Sau cái chết của Nguyệt, dân làng xôn xao, nhà nào cũng thắp nhang từ chiều, không phải cúng tổ tiên, mà là cầu bình an. Bọn trẻ con bị cấm ra đường sau 6 giờ, chó cũng bị xích chặt trong chuồng, như thể cả xóm Mưng Rộc đang trở thành một trại giam vô hình dành cho nỗi sợ.
Nhưng ngay trong đêm đó, một cái chết thứ ba lại xảy ra – ngay giữa lòng nhà thờ tổ của làng.
Nạn nhân lần này là cô Út Hường, con gái ông chánh bái, người có tiếng đức độ, hiền lương. Cô là người phụ trách dọn dẹp bàn thờ tổ tiên vào mỗi mùng hai đầu tháng. Cả đời cô chưa từng làm điều gì sai trái.
Sáng hôm sau, người ta phát hiện xác cô nằm gọn trong lò nấu bánh tét, lửa trong lò đã tắt nhưng tro còn âm ỉ, thi thể bị nướng cháy từ ngực xuống bụng, nhưng gương mặt vẫn nguyên vẹn, đôi mắt mở trừng trừng như bị ép phải nhìn ngọn lửa liếm dần qua d.a thịt.
Cái ghê rợn nhất không nằm ở xác chết, mà là ở chiếc bàn thờ bị đảo lộn hoàn toàn. Tất cả ảnh thờ tổ tiên trong nhà thờ bị xé nát, thay vào đó là một tấm giấy đỏ, được cắt viền tỉ mỉ, ghi dòng chữ mực tàu:
"Mâm cúng tối nay thiếu một món: Lưỡi."
Bên dưới tờ giấy, là… một cái lưỡi người, còn đỏ máu, đặt trong một cái đĩa men lam, tinh xảo như bày giữa bàn tiệc cổ xưa.

Cả làng gào thét. Lần này, họ không còn tin đó là do băng nhóm mặt nạ làm ra. Bởi cái cách dọn dẹp sạch sẽ, cái tính toán tỉ mỉ, và nhất là thái độ trịnh trọng như cúng bái – điều đó vượt xa những trò tra tấn tàn bạo mà bọn côn đồ từng làm.
Một người dân làng thốt lên:
— "Tụi nó bắt đầu chơi với… ma quỷ rồi!"
Nhưng kỳ lạ nhất là trong khi mọi người nhốn nháo, có một đứa bé trai ngồi thu lu sau vách đình, tay ôm đầu khóc rấm rứt. Nó nói với mẹ:
— “Má ơi… Hồi khuya, con thấy có người đội nón rách, đứng trong đình thổi sáo, rồi có con rối bằng người thiệt nhảy múa theo tiếng sáo… Con sợ quá, con trốn sau bụi chuối…”
Người mẹ hoảng sợ, dẫn con đi khai với trưởng thôn. Nhưng khi quay lại chỗ đứa bé chỉ, họ chỉ thấy một đống tro đen loang lổ, bên dưới là những sợi tóc dài cháy sém, còn vương lại mùi mỡ người cháy khét và mùi thơm của hoa bưởi phảng phất trong gió.

Trước cổng nhà thờ tổ, một người đàn ông già đội nón lá đi ngang, dừng lại ngó vào. Ông không nói gì, chỉ nhìn tro, rồi cười nhạt, tiếp tục đạp xe về phía con rạch đầy sình.
Không ai hỏi tên ông. Mọi người đều quá bận lo sợ và hoài nghi. Và cũng chẳng ai biết, từng tiếng gió rít nhẹ buổi tối hôm đó như đang thì thầm:
— “Bữa tiệc vẫn chưa đủ món…”

Chương 4: Người Thổi Sáo Không Mặt

Từ sau cái chết của cô Út Hường, cả làng Mưng Rộc như rơi vào một cơn mê sảng tập thể. Người ta bắt đầu nghe thấy tiếng sáo giữa đêm, không rõ từ đâu vọng lại. Ban đầu chỉ là vài giai điệu thê lương, nhưng càng về khuya, nó càng dồn dập, quằn quại, như những tiếng rên xiết bị ép thành nốt nhạc.
Đến đêm thứ tư, bà Hai Gấm – một người góa chồng sống một mình ven bờ mương – hoảng loạn chạy sang nhà hàng xóm trong bộ đồ ngủ xộc xệch, mặt mày tái mét.
— “Tui thấy… có người đứng ngay mé ao… hắn… hắn không có mặt! Không có gì hết trơn, chỉ là một cái đầu trơn lùi lũi… mà thổi sáo!”
Mọi người kéo nhau ra bờ ao nhưng chẳng thấy ai. Chỉ có một dấu chân trần in sâu dưới lớp bùn ướt, và một cây sáo bằng gỗ gụ nằm trên tảng đá, dính đầy máu khô.

Ngày hôm sau, thằng Lộc – một cậu trai trong băng nhóm mặt nạ – bắt đầu phát điên. Hắn ngồi giữa sân đình, tự dùng dao lam rạch mặt mình, miệng lẩm bẩm:
— “Tao thấy nó… nó đứng trên mái nhà… thổi sáo, mà không có mắt… nó không có miệng… nhưng tao vẫn nghe nó cười…”
Người ta phải trói hắn lại đem nhốt vào chòi canh ở cuối xóm. Nhưng đến sáng, hắn biến mất. Cửa chòi không hề bị phá. Chỉ còn lại vết cào máu me khắp vách gỗ, và một bức hình vẽ nguệch ngoạc bằng máu: một người đàn ông mặc áo dài đen, đầu trơn, hai tay giơ cây sáo lên miệng… không mặt.

Kỳ lạ hơn cả là kể từ đó, những ảo ảnh bắt đầu lan ra khắp làng.
Một ông già mù nói thấy bóng người treo ngược trên cây dừa, cứ đong đưa mỗi khi có gió.


Một bà lão kể rằng bà múc nước trong lu thì thấy mặt mình biến thành một con búp bê, mắt thủy tinh, nụ cười rách toác đến mang tai.


Những đứa trẻ học trò kể có ai đó đứng sau cửa lớp, mặc đồ trắng, chỉ tay vào cổ mình, rồi cắt ngang… và biến mất.


Mỗi người một câu chuyện. Nhưng tất cả đều chung một điểm: họ đều nghe tiếng sáo… trước khi gặp ảo ảnh.

Trưởng thôn quyết định đốt bùa trấn an trước đình làng. Nhưng lửa chưa kịp cháy đến tro thì một trận gió lạnh buốt nổi lên, tắt ngấm, và trên vách đình, tự dưng hiện ra một dòng chữ bằng mực tàu:
"Đừng xóa dấu ta."
Dòng chữ ấy, dù được lau bao nhiêu lần, vẫn loang ra như máu thấm gỗ. Những ai lau, đêm về đều bị mộng du, đi ra đứng giữa đường làng, mắt mở trừng trừng, miệng huýt sáo từng nốt nhạc ám ảnh.

Từ đó, dân làng bắt đầu thờ một tấm hình mờ nhòe, chụp vội qua màn mưa – một bóng người mặc áo đen, đội nón, không mặt, đứng lặng trên mái nhà giữa trời sấm chớp.
Không ai dám gọi tên nó.
Họ chỉ thì thầm một cái tên mơ hồ, đầy sợ hãi:
— Người thổi sáo không mặt.
Câu hỏi bắt đầu trồi lên trong lòng người đọc: Hắn là người? Là ma? Là gì? Và tại sao hắn chỉ hiện ra mỗi khi có cái chết mới sắp xảy đến?

Chương 5: Mùi Hoa Dại Trong Gió Ngược

Sáng sớm, chợ Mưng Rộc chưa kịp nhóm họp thì gió đổi hướng.
Không còn là làn gió nồm mát lành thường ngày, mà là gió ngược, lạnh và khét, như thể từ trong một cái lò hầm xương thổi ra. Dưới những mái lá, người dân chợt ngửi thấy mùi gì đó ngai ngái, giống mùi hoa dại dập nát, trộn với thứ tanh tưởi như máng nước mổ heo lâu ngày chưa rửa.
Một đứa trẻ chạy về từ bờ rào sau chợ, mặt mày tái dại:
— “Má ơi! Có con búp bê nằm trong rổ trầu của bà Sáu… nó… nó nhúc nhích kìa!”

Đám đông túa đến. Trong rổ trầu của bà Sáu Móm – một người chuyên buôn bán trầu cau – nằm một con búp bê vải, to bằng đứa bé ba tuổi. Điều khiến ai nấy dựng tóc gáy là đôi mắt thủy tinh của nó vừa mở ra… chớp một cái rồi nhắm lại, như thể có ý thức.
Ai đó run rẩy giở lớp áo váy con búp bê ra… và thét lên hoảng loạn:
Làn da không phải vải, mà là một lớp da thật sự, trắng bệch, được may chằng chịt bằng chỉ đỏ, từng đường kim đều tăm tắp. Mùi thối rữa xộc thẳng lên, làm bao tử ai yếu lập tức nôn ọe tại chỗ.
Trên ngực con búp bê có khắc một dòng chữ nguệch ngoạc bằng dao:
“Thứ tư, nữ – tóc dài – trống rỗng.”

Ngay khi mọi người còn chưa kịp định thần, tiếng thét thất thanh vang lên từ phía quán cháo lòng cuối chợ. Một người phụ nữ chạy ra, tay bê một phần thi thể còn nhầy nhụa:
— “Bà Sáu Móm bị xé xác rồi! Trời ơi! Trời ơi nó treo cái đầu bà lên sào phơi đồ!!”

Cả chợ náo loạn. Người dân chạy về nhà đóng cửa, rào chắn, rút lui vào sự hoang mang tột độ. Nhưng nỗi ám ảnh chưa dừng lại.
Chiều hôm đó, ông từ giữ đình lặng lẽ mang con búp bê bỏ vào rương gỗ có khóa sắt, rồi giấu dưới gầm bàn thờ tổ đình làng. Ông ta dán đủ loại bùa yểm, rắc gạo, rắc muối, lầm rầm khấn vái.
Nhưng đêm đến, ông chết bất động, ngã chổng queo ngay bậc thềm, miệng há ngoác, mắt trợn trắng, trong tay vẫn siết chặt chìa khóa của rương gỗ.

Sáng hôm sau, dân làng mở rương ra. Con búp bê biến mất.
Chỉ còn lại một nắm tóc dài màu xám, buộc thành từng túm, từng túm nhỏ, đặt ngay ngắn giữa rương. Kèm theo đó là một cánh tay người thật, bị khâu lại bằng chỉ đỏ.
Trên cổ tay, vẫn còn đeo chiếc vòng ngà voi của bà Sáu Móm.

Dân làng bắt đầu hoài nghi:
Ai đã đưa búp bê đến chợ?


Ai đã giết bà Sáu một cách tàn độc đến vậy?


Vì sao những dòng chữ để lại luôn ghi chi tiết nạn nhân và thứ còn thiếu?


Phải chăng… thứ gì đó đang lắp ráp một thứ khủng khiếp?


Nhưng không ai dám lên tiếng. Bởi người cuối cùng hỏi to giữa chợ rằng:
— “Có ai dám nhìn kỹ đôi mắt con búp bê đó không?”
…thì sáng hôm sau chết trong giếng, hai con mắt bị móc sạch, còn lưỡi bị cắt và đặt vào trong tay.

Gió ngược vẫn thổi về mỗi sáng sớm, mang theo mùi hoa dại đã bị nghiền nát dưới những bước chân máu.
Và trong lòng những người sống sót, nỗi ám ảnh về một con búp bê đang dần hoàn chỉnh bằng các bộ phận thật… bắt đầu thành hình.

Chương 6: Kẻ Quan Sát Trên Mái Nhà

Không ai dám gọi tên nó, nhưng cả làng Mưng Rộc bắt đầu gọi bằng một danh xưng rợn gáy:
“Con búp bê biết thở.”

Kể từ sau cái chết của bà Sáu Móm, gần như mọi đêm đều có ai đó biến mất.
Những tiếng động trên mái nhà trở thành nỗi ám ảnh ghê gớm: lạch cạch, kéo lê, những bước chân rón rén như mèo hoang, rồi cả tiếng thì thầm không rõ lời vang vọng vào tận giấc ngủ.
Có người dám trèo lên mái giữa đêm… và không bao giờ trở lại.

Ba đứa trẻ trong xóm chùa, chơi thả diều trên đê, chỉ tay lên mái nhà ông Hội Đồng cũ và la lên:
— “Má ơi! Có người đang ngồi trên đó, đầu… đầu ngược lại đằng sau!”
Người lớn không tin. Nhưng tối đó, mẹ của một đứa trong ba đứa ấy bị treo xác lên cột đèn đầu làng, miệng rách ngoác tận mang tai, và con ngươi hai mắt thì bị cắt gọn như tròn xoe thủy tinh, đúng như mắt búp bê.

Ngày kế, mọi mái nhà trong làng đều bị phủ bằng vôi trắng, người dân lấy gương bát quái, dây tỏi, bùa vàng dán đầy nóc. Nhưng không hiểu sao, mỗi sáng thức dậy, lại có vài mái nhà bị vạch những dòng chữ máu đỏ chót:
“Tao vẫn ở đây. Tao đã thấy. Tao sẽ chọn.”

Dân làng bắt đầu xây gác ngủ giữa nhà, đốt lửa cả đêm, không ai dám ngủ trước nửa đêm. Thế nhưng cái chết vẫn xảy ra, kỳ lạ hơn, người chết luôn là kẻ tội lỗi, như bị một thứ công lý méo mó phán xét.
Một thầy giáo từng quấy rối học sinh – chết treo cổ, tay bị khâu chéo như tư thế búp bê múa rối.


Một bà chủ tiệm vàng chuyên đổi nợ cắt cổ dân nghèo – bị móc tim, đặt trong hộp nhung đỏ, để giữa chợ như quà tặng.



Đêm hôm đó, ông Bảy Lụi – một tay xăm trổ, từng giết người rồi được tha vì “thiếu chứng cứ” – gào lên giữa làng:
— “Tao biết tụi bây đang nhìn từ mái nhà! Tao không sợ! Lên đây mà giết tao đi!!”
Đúng 3 giờ sáng, cả xóm nghe tiếng rơi như bao thịt lớn đập xuống đất.
Ông Bảy Lụi chết trong tư thế quỳ, đầu ngửa lên trời, miệng ngậm búp bê giấy, còn xương sườn bị tách ra từng cái, sắp hàng ngay ngắn trên hiên nhà.

Sáng hôm sau, mọi mái nhà đều được đục thủng một lỗ nhỏ, như thể có ai từ bên trong chui ra.
Và giữa sân đình, ai đó đặt một con búp bê mới, cao gần một mét, có đủ tay chân, khớp gối, may vá bằng chỉ đỏ từ… các phần thịt người khác nhau. Gắn trên cổ búp bê là tấm biển nhỏ:
“Gần hoàn chỉnh rồi. Còn thiếu ba phần.”

Dân làng giờ không chỉ sợ cái chết.
Họ bắt đầu sợ mái nhà mình.
Vì ở đâu đó, một thứ gì đó đang quan sát họ, như kẻ đi săn… và chọn lựa.

Chương 7: Hình Nhân Không Bóng

“Bóng đêm che giấu con ác quỷ…
Nhưng hình nhân thì không cần bóng để tồn tại.”

Từ sáng sớm, những tấm hình nhân bằng rơm bắt đầu xuất hiện khắp làng.
Treo lủng lẳng trên cành me, gác bếp, chuồng trâu, cột điện… Mỗi hình nhân cao bằng đứa trẻ, không có bóng, không có mặt, và bị khâu chằng chịt bằng chỉ đỏ.
Mắt nó là hai nút áo, th.ân thể bọc vải rách thấm máu, và trên ngực ai đó đính một mảnh giấy xỉn màu ghi chữ bằng máu:
“Kẻ tiếp theo…”

Một đứa trẻ trong xóm Đìa, tò mò tháo hình nhân treo trước nhà.
Tối hôm đó, cả gia đình sáu người bị sát hại. Không có máu chảy. Mỗi người đều nằm đúng tư thế như búp bê, cứng đờ, da dẻ nhợt nhạt, môi khâu chỉ đen, mắt mở trừng trừng như bị rút hết hồn.
Người ta nói:
— “Nó không giết bằng dao… nó rút linh hồn ra khỏi xác…”

Từ đây, hình nhân không còn là trò hù dọa. Mỗi khi nó xuất hiện, người dân cắm hương, thắp đèn, tổ chức cúng gấp. Nhưng vẫn không ai ngăn nổi cái chết.

Trong một cuộc họp khẩn, ông Hương cả làng run rẩy kể lại:
— “Tôi… tôi thấy một người… mang bao bố, lưng còng, tay kéo theo một cái túi rơm lớn. Mỗi lần đi ngang nhà nào… bóng đèn trước cửa đều vụt tắt.”
Nhưng điều khiến dân làng chết lặng là chi tiết sau:
— “Người đó… không có bóng.”

Hình nhân không bóng.
Cụm từ đó lan nhanh như lời nguyền. Mỗi đêm, dân làng bắt đầu kiểm tra bóng nhau dưới đèn. Có người vì sợ, đã lỡ tay đánh chết một người chỉ vì… không thấy bóng chân ông ta dưới trăng.
Sự hoang mang chuyển thành điên loạn.

Một thanh niên tên Tâm, tò mò lần theo vết bánh xe gỗ lạ xuất hiện bên giếng nước cũ, dẫn tới một hốc đất bị đào sâu, nơi có các mảnh vải rách nhuộm máu, đinh sắt nhỏ, và một mùi tanh nồng gắt mũi.
Anh Tâm mất tích ba ngày.
Khi tìm thấy, toàn thân anh bị gọt sạch da, trừ khuôn mặt còn nguyên vẹn… bị khâu vào đầu một con búp bê lớn đặt giữa sân đình.

Sáng hôm sau, người làng tụ tập, chỉ trỏ về phía mái ngói nhà thờ cũ – nơi có một hình nhân rơm cao lớn, ngồi xếp bằng, gió không thổi mà vẫn lay động nhè nhẹ. Không ai dám tới gần.

Giữa cơn hỗn loạn, một ông già bí ẩn từ trong rừng về làng, lưng gù, mắt sâu hoắm, chỉ nói duy nhất một câu:
— “Muốn thoát… phải cắt chỉ đỏ.”
Rồi ông biến mất.
Không ai hiểu chỉ đỏ là gì.
Cho đến khi một đứa trẻ vô tình tháo sợi chỉ đỏ từ hình nhân treo trước cửa, và… tối hôm đó, cả xóm nghe tiếng khóc gào kinh hoàng vang từ giếng hoang, nhưng không ai còn sống trong căn nhà đó nữa.

Tối hôm đó, tấm hình nhân không bóng thứ 99 xuất hiện, treo ngay trước cổng đình làng, với tấm biển run rẩy:
“Đã đủ linh hồn. Chờ xác hoàn chỉnh.”

Chương 8: Lời Nguyền Chỉ Đỏ

“Sợi chỉ đỏ nối liền số phận… nhưng ai đã khâu nỗi đau ấy vào thịt người?”

Cái chết thứ chín xảy ra vào một đêm trăng non.
Một người phụ nữ tên Mận, sống một mình trong căn chòi ở bãi lau ven sông. Người ta chỉ tìm thấy xác bà lúc rạng sáng, ngồi tựa cửa, miệng há ngoác, môi và mắt bị khâu kín bằng sợi chỉ đỏ, máu khô thẫm quanh từng nút thắt.
Nhưng điều kinh hoàng nhất là bên trong bụng bà, người ta tìm thấy một búp bê rơm đã hoàn chỉnh, bị khâu kín trong bao tử.

Từ đây, người ta bắt đầu nhận ra: sợi chỉ đỏ xuất hiện trong tất cả các nạn nhân.
Người bị cắt môi — chỉ đỏ khâu kín.


Người bị chọc thủng mắt — chỉ đỏ nối từ tròng ra sau gáy.


Người bị mổ bụng — chỉ đỏ thêu thành hình cánh hoa trên nội tạng.


Những con búp bê rải rác — đều dùng chỉ đỏ làm mạch khâu chính, và tuyệt đối không ai dám cắt thử.


Một thầy mo trong vùng được mời về, sau khi xem xét chỉ lẩm bẩm:
— “Đây không phải chỉ thường… là chỉ nguyền. Được se từ tóc người chết… trộn với máu kinh nguyệt của gái trinh… và rút qua xác động vật bị siết cổ.”
Người ta hỏi:
— “Nếu vậy… ai lại có thể làm ra hàng trăm mét chỉ như vậy?”
Ông mo tái mặt, không trả lời.

Một nhóm thanh niên trong làng bắt đầu lén điều tra.
Họ nhận ra những búp bê ngày càng hoàn chỉnh — không còn là hình nhân vô hồn mà có đủ ngũ quan, có cả vết sẹo, nốt ruồi, mái tóc giống y người thật. Đặc biệt, mỗi con búp bê mang đặc điểm cơ thể của nạn nhân mới nhất.
Như thể ai đó đang lắp ráp một người sống từ các phần cơ thể đã chết.

Một đêm, khi nhóm điều tra theo dấu sợi chỉ đỏ từ hiện trường về cánh rừng sau làng, họ phát hiện một cái giếng cạn. Xung quanh là xác động vật bị lột da, xương trắng chất đống, và hàng trăm ống tre phơi chỉ đỏ.
Có ai đó đã sống, hoặc đang sống ở đó. Từng ngày, từng đêm… âm thầm khâu cái chết.

Một trong nhóm điều tra, thằng Bi, cứng đầu, đã cầm kéo cắt thử một đoạn chỉ đỏ.
Đêm đó, nó bị bắt cóc.
Người ta tìm thấy nó sáng hôm sau – trên nóc đình, miệng khâu chặt, hai mắt bị thay bằng nút áo đen, và bụng bị xé toạc, bên trong nhét đầy vải vụn, tóc rối, và một lá thư nhỏ viết bằng máu:
“Ngươi đã cắt linh hồn…”

Kể từ hôm ấy, không ai dám đụng vào bất kỳ sợi chỉ đỏ nào nữa.
Và mọi người bắt đầu hiểu ra:
Sợi chỉ đỏ là dấu hiệu của cái chết. Là thứ khâu nối oan nghiệt giữa kẻ khâu và xác thịt. Là bàn tay vô hình đang dệt nên một “búp bê sống” bằng xương thịt thật.

Cuối chương, bà Tư – người già nhất làng, vừa tỉnh sau cơn mê kéo dài hai ngày – nắm chặt tay cháu gái thì thào:
— “Nó trở lại rồi… Kẻ từng… khâu xác người cách đây ba mươi năm… Ta đã thấy nó… nó không già đi…”

Chương 9: Ký Ức Của Kẻ Sống Sót

“Có những ký ức bị chôn sâu… không phải vì đã quên, mà vì nếu nhớ lại – sẽ chết.”

Cả làng Hạ Rạch chấn động khi hay tin:
Ông Cửu Quẹo, người từng được cho là duy nhất sống sót sau vụ “mất tích 8 đứa trẻ” ba mươi năm trước, bất ngờ trở về sau nhiều năm lưu lạc, với th.ân thể tàn tạ, điên dại và cặp mắt trắng dã như đã bị rút hết thần trí.
Họ đưa ông về trạm xá cũ. Lúc tỉnh, ông không nói, chỉ hú lên như chó tru, lặp đi lặp lại ba chữ:
— “Chỉ đỏ… chỉ đỏ… khâu mắt tao…”
Không ai dám đến gần, trừ dì Sương, y tá già còn ở lại làng. Đêm đó, khi trời nổi cơn giông, ông Cửu mới bắt đầu thì thào những mẩu ký ức rời rạc như những vết chỉ rút khỏi da người.

Ba mươi năm trước, trong một đêm mất điện giữa mùa gió chướng, 8 đứa trẻ ở làng Hạ Rạch mất tích không để lại dấu vết. Chỉ có Cửu Quẹo – khi đó mới 11 tuổi – được tìm thấy trong kho thóc cũ, toàn thân bọc trong bao bố, miệng bị khâu, tay chân gãy, mắt bị đâm mù một bên.
Sau biến cố ấy, ông Cửu được gửi đi nơi khác sống, cấm nhắc lại chuyện cũ.

Nhưng giờ đây, ông lặp lại những câu nói như tụng kinh:
— “Hắn bắt tụi nhỏ xếp hàng… bắt cởi trần truồng… lấy kim châm tay… rút tóc… đo sọ… bắt đứa nào đẹp nhốt riêng…”
— “Có đứa bị khâu miệng bằng chỉ đỏ… có đứa bị đút bông gòn vô tai… rồi một đêm, tụi nó… tụi nó biến mất từng đứa…”
— “Tao trốn dưới sàn, thấy tay hắn… tay thợ may… nhưng mặt… không có mặt…”

Dì Sương tái mặt.
Tay… thợ may? Không thể nào… Làng mình… ba đời nay chỉ có một người làm nghề đó. Nhưng…
Bà chưa kịp nói gì thì ông Cửu gào lên như bị xé họng:
— “Đừng cho tao thấy cái kim nữa… đừng cho tao thấy cái kim nữa!!!”
Rồi ông lăn ra đất, toàn thân co giật. Trên tay ông, bỗng hiện ra một vết sẹo, như dấu chỉ khâu đứt đoạn, chạy dài từ cổ tay lên đến tận vai – như thể từng bị ai đó may sống lại.

Ngày hôm sau, xác ông Cửu được tìm thấy treo trên trần nhà trạm xá, hai mắt bị khoét sạch, miệng lại bị khâu kín bằng chỉ đỏ, giống hệt các nạn nhân trước. Nhưng lần này, bên dưới xác, có một mảnh vải, thêu bằng chỉ máu dòng chữ run rẩy:
“Ký ức không được phép sống sót…”

Bầu không khí trong làng càng lúc càng đặc quánh. Người ta thì thầm về “kẻ giết người ba mươi năm trước đã trở lại”, nhưng không ai dám gọi tên. Chỉ biết rằng, từ khi ông Cửu nhắc đến “tay thợ may”, mỗi đêm đều có người thấy bóng một kẻ ngồi trên cột điện, với kim khâu dài bằng lưỡi dao, đang đan hình nhân từ tóc người thật.

Đêm cuối chương, trong một căn nhà hoang, một người đàn ông run rẩy đốt những con búp bê rơm. Nhưng trước khi lửa kịp bén, anh ta thấy một con búp bê trong đống ấy… mở mắt.

Chương 10: Gương Mặt Của Sợi Chỉ

“Chỉ đỏ dùng để khâu vết thương,
Nhưng cũng có thể dùng để ghép xác chết…”

Kể từ sau cái chết của ông Cửu Quẹo, không ai trong làng Hạ Rạch còn dám ra đường khi trời sập tối. Mùi máu, mùi tro, mùi bông gòn cháy… cứ như đang trộn lẫn trong gió, thổi lẩn quẩn khắp từng bụi rậm ven mương, từng mái nhà mái lá, từng khe cửa không kịp đóng kín.
Thế nhưng thầy giáo Tư Nghĩa, người từ huyện chuyển về dạy học bán trú, vẫn còn đủ lý trí để tin vào "khoa học và sự trùng hợp." Dẫu vậy, những gì anh chứng kiến sau đêm hôm ấy… đã khiến người ta không bao giờ thấy thầy Nghĩa cười nữa.

Chiều thứ năm, trong lúc chấm bài trong phòng học cũ, thầy Nghĩa nghe tiếng cọt kẹt khe khẽ sau vách bảng. Ban đầu là tiếng gió. Sau đó, là tiếng lạo xạo như kim khâu rạch lên mặt bảng đen. Anh mở cửa, chỉ thấy bụi phấn bay lơ lửng.
Nhưng khi quay lại, trên bàn anh có một con búp bê.
Búp bê làm bằng vải vụn, chỉ đỏ chằng chịt, phần mặt bị che bởi một lớp lụa mỏng. Tưởng là trò phá phách của học trò, anh định đem vứt. Nhưng khi vừa cầm lên…
Gương mặt dưới lớp lụa là chính gương mặt của anh.

Anh ném nó xuống đất, nhưng khi cúi xuống… búp bê đã biến mất.
Tối hôm đó, tại nhà trọ, thầy Nghĩa không thể ngủ được. Trong gương, anh thấy làn da dưới mắt bắt đầu rách ra như có ai may lỗi, rồi bung chỉ. Anh thở gấp, hoảng loạn chạm vào mặt – tất cả vẫn là d.a thịt bình thường.
Nhưng đến nửa đêm, tiếng “tít tách” vang lên từ ngoài cửa sổ.
Một con búp bê thứ hai đang ngồi trên bậu cửa, may mặt người bằng tóc thật. Và lần này, nó có khuôn mặt của bà chủ nhà trọ.

Sáng hôm sau, người ta tìm thấy bà chủ trọ chết trên gi.ường, đầu bị khoét rỗng, lưỡi bị khâu bằng chỉ đỏ, hai tay buộc chéo như hình búp bê bị bỏ quên.
Trên gi.ường bà, là một con búp bê vải còn đẫm máu – có gương mặt đang cười, giống hệt thầy Nghĩa.

Nhưng thầy Nghĩa thì biến mất.
Không ai tìm thấy xác anh.
Chỉ có một mảnh vải rách, được khâu bằng tay, nằm dưới lớp chiếu, ghi vỏn vẹn:
“Khi con người quá quen với khuôn mặt mình,
Chúng không nhận ra… đã bị thay bằng khuôn mặt khác.”

Từ hôm đó, dân làng Hạ Rạch bắt đầu nhìn kỹ nhau hơn. Mỗi cái nhìn đều mang một nỗi sợ:
Liệu gương mặt người đối diện… có thật là của họ?
Và một câu chuyện rợn người bắt đầu lan ra từ đám trẻ con:
“Ban đêm, nếu thấy ai có chỉ đỏ thò ra từ vành tai,
Tuyệt đối đừng gọi tên họ…
Vì kẻ ấy đã bị thay mặt rồi.”

Chương 11: Nhà Không Gương

“Có những gương mặt chỉ hiện ra trong gương.
Không phải của ta…
Mà của kẻ đang đứng sau ta từ lâu.”

Gia đình ông Sáu Mộc ở cuối làng Hạ Rạch nổi tiếng khắc khổ, ít giao tiếp với xóm giềng. Nhà ông có bốn người: vợ chồng ông bà Sáu, đứa con gái út vừa tròn 16, và người mẹ già gần trăm tuổi, không còn nói năng gì nhiều, chỉ ngồi ở góc nhà… thỉnh thoảng cười.
Nhưng rồi có một đêm, con gái út nhà ông Sáu tự tay đập vỡ toàn bộ gương trong nhà.
Khi hàng xóm hỏi, cô chỉ khóc, nói như người mất hồn:
"Trong gương… người đó không đi theo tôi,
mà đứng trước mặt tôi… cười.
Nhưng ở ngoài, không có ai."

Ban đầu là những phản chiếu lệch lạc.
Gương phòng tắm soi ra cô bé đang ngoái đầu ra sau… dù ngoài gương, cô đang cúi xuống.
Gương trong tủ áo phản chiếu một đứa trẻ mặc áo váy cũ, khâu bằng tay, cổ đầy chỉ đỏ.
Gương trên bàn thờ – nơi đặt di ảnh cha mẹ vợ ông Sáu – bỗng mọc thêm một khung hình, không rõ mặt, chỉ có đôi tay cầm kim và chỉ.

Sau nhiều lần hoảng loạn, ông Sáu cho đập hết gương trong nhà.
Kể cả tấm gương tổ tiên đã treo ba đời.
Nhưng... càng đập, càng nghe thấy tiếng rít từ tường vách, như có gì đó bên trong đang bò ra.
Đến một đêm, vợ ông Sáu không còn thấy chồng dậy mở cửa như mọi hôm.
Bà tìm khắp nhà, và thấy ông đang ngồi trong phòng cũ — nơi từng treo tấm gương lớn nhất.
Trên mặt ông là hàng trăm vết kim, từng mũi chỉ đỏ ghim sâu vào thịt.
Miệng ông rách ra, kéo dài đến mang tai, giống một cái miệng được may nửa chừng.

Trong tay ông Sáu là một mảnh gương nhỏ, rớm máu. Trên mảnh gương đó, phản chiếu một khuôn mặt không phải của ông.
Mà là của ai đó có nụ cười méo xệch, gương mặt mờ nhòe, và hai tay cầm kim chỉ.

Cả làng bàng hoàng.
Không ai hiểu tại sao, nhưng ngay sáng hôm sau, các gia đình khác cũng bắt đầu lấy khăn che gương.
Rồi từng nhà… lén lút đập bỏ. Không ai dám nói lý do, nhưng người già thì bảo nhau:
“Chừng nào còn gương, chừng đó còn cái bóng hắn.”
“Cái bóng không có tên. Nhưng là người từng sống ở đây... từng khâu xác người bằng tay trần...”

Một đứa trẻ trong làng – đứa bé cuối cùng còn giữ gương – hỏi bà nội mình:
“Bà ơi, người đó là ai mà ai cũng sợ?”
Bà nội chỉ run bần bật, ôm chặt đứa cháu:
“Không được gọi tên hắn…
Vì nếu con nhớ ra… hắn sẽ may gương mặt con lên người khác.”

Kể từ đó, dân làng gọi bóng ma ấy bằng một cách khác:
“Kẻ Khâu Mặt.”

Chương 12: Phòng Khâu Bí Mật

“Những kẻ biến mất… không hề rời đi.
Họ chỉ bị may kín… trong một cái xác khác.”

Có một ngôi nhà cuối làng, không ai bén mảng tới gần từ hơn hai mươi năm.
Tường vôi đã tróc lở, mái ngói cong vênh, cỏ mọc cao tới ngang ngực, che lấp cả cổng gỗ mục nát.
Không ai nhớ rõ nhà này từng thuộc về ai. Mỗi người kể một phiên bản khác nhau:
— “Hồi xưa có thầy bùa sống trong đó.”
— “Không, là tiệm may cũ, nhưng người chủ điên rồi tự thiêu.”
— “Là nhà xác đấy… từng có xác không rõ danh tính được đem về…”
Dù là gì, cửa nhà vẫn bị khóa bằng một sợi dây xích rỉ sét, buộc bằng chỉ đỏ.

Tuổi trẻ làng Hạ Rạch, tò mò và dại dột, chọn đúng ngôi nhà đó để làm nơi “giải đen” sau chuỗi chết chóc gần đây.
Một nhóm ba người lẻn vào vào lúc chạng vạng.
Ban đầu là tiếng cười đùa, nhưng chỉ mười phút sau, có người chạy ra ngoài la hét như phát điên.
Anh ta không nhớ mình thấy gì — chỉ lắp bắp:
“Có ai đó… đang ngồi trong tường… đang khâu ai đó khác… bằng tay.”

Công an xã tới.
Dân làng bu lại, bàn tán, xì xào.
Sau khi phá ổ khóa và mở cửa chính, một mùi tanh nồng, lẫn mùi mốc và thuốc nhuộm, ập vào như cơn lốc chết chóc.
Căn nhà bên trong đầy bụi bặm, nhưng đặc biệt… có một bức tường được xây tạm bằng xi măng khác màu.
Họ đập ra.
Đằng sau là một căn phòng kín.
Không cửa sổ. Không ánh sáng.
Chỉ có một thứ:
Một khung may thủ công khổng lồ,
và hàng chục gương mặt vải — ghép từ da người thật.

Mỗi “khuôn mặt” được khâu lại từ nhiều mảnh da khác nhau:
— Trán trắng bệch như da trẻ sơ sinh.
— Cằm xám ngoét như xác người chết đuối.
— Một con mắt mở trừng trừng, mi giả còn dính keo.
— Mép miệng cười rộng, được may bằng chỉ đỏ to như sợi thừng.
Trên tường treo rải rác những dây kim khâu dài, và những khúc tay người khô cong, ngón vẫn co lại như đang giữ chỉ.
Ở góc phòng, là một cuộn chỉ đỏ to như trái dừa, nhúng máu khô, vẫn còn ướt nhẹ ở đầu.

Một cán bộ trẻ run rẩy rọi đèn lên bức tường sau cùng.
Trên đó viết nguệch ngoạc, bằng máu tươi khô lại thành đen:
"Tao không tạo ra búp bê.
Tao chỉ trả lại khuôn mặt thật cho bọn chúng."

Người làng sợ đến nỗi không ai dám đến gần căn nhà đó nữa.
Chính quyền niêm phong căn phòng, nhưng đêm hôm sau, sợi dây chỉ đỏ bị tháo ra… và căn phòng lại mở.
Không ai thấy ai làm điều đó.
Nhưng người ta bắt đầu mơ thấy... mình bị khâu.
Từng mảnh.
Từng mũi.
Không thuốc mê.

Một bà cụ trong làng – người mù cả hai mắt – ngồi nghe dân kể chuyện, chỉ lẩm bẩm:
“Phòng đó… không phải khâu xác.
Mà là khâu tội ác lại, để nó không phơi ra ngoài.
Nhưng giờ bung chỉ rồi…”

Chương 13: Người Khâu Trong Gió

“Không phải gió thổi đâu…
Là hắn đang luồn chỉ qua cổ tao.”

Từ sau đêm “Phòng Khâu Bí Mật” bị phát hiện, cả làng Hạ Rạch như chìm trong sự im lặng chết chóc.
Người ta không còn tụ tập trước chợ, không tụng kinh vào buổi sáng, không để con trẻ ra ngoài khi trời ngả bóng.
Gió cũng đổi chiều.
Thay vì mát rượi từ kênh rạch thổi vào, giờ gió phà ra từ hướng căn nhà bịt chỉ đỏ, mang theo mùi tanh của kim loại, lẫn thoang thoảng hương hoa dại… và mùi thịt cháy.

Ba nhân chứng quan trọng – từng có mặt hôm phát hiện căn phòng khâu – đột nhiên biến mất.
Không xác. Không vết máu.
Chỉ để lại… một đoạn chỉ đỏ cột quanh cổ gà, treo trước cửa.
Người dân thì thầm:
“Đó là dấu hiệu.
Ai thấy rồi… là bị ‘chọn’.
Không chết… thì cũng biến mất.
Như thể… bị khâu lại vào đâu đó.”

Bắt đầu xuất hiện những lời kể mơ hồ:
— “Tao nghe tiếng kim lách cách trên mái nhà, nhưng không có ai…”
— “Gió thổi như có ai rít sát tai tao, nói nhỏ một câu: ‘Mày chưa xong đâu…’”
— “Tao thấy cái bóng… khâu mặt ai đó bằng chỉ đỏ… ngay giữa ruộng hoang…”
Một cô gái bán rau dọn hàng khuya, về muộn. Khi đi ngang ruộng, cô nghe tiếng sột soạt sau lưng – nhưng không phải bước chân, mà là tiếng kéo chỉ.
Cô quay đầu lại – không có ai.
Nhưng lúc sáng hôm sau, người ta tìm thấy cô trong tư thế ngồi gập người, miệng bị khâu kín bằng chỉ đỏ, máu vẫn chưa khô.
Trên tay cô nắm chặt một mảnh giấy, ghi nguệch ngoạc:
“Tao thấy mặt hắn.
Nhưng mặt đó… là của tao.”

Dân làng bắt đầu đập hết cửa sổ. Đốt hết gương. Bịt lỗ thông gió.
Không ai dám để gió lùa vào nhà nữa.
Vì người ta đồn rằng…
gió không còn là gió.
Mà là luồng hơi của “Kẻ Khâu Mặt” – thứ đã sống quá lâu trong bóng tối,
giờ trở lại để thu nốt những mảnh da còn thiếu.

Một đứa trẻ đột nhiên câm bặt.
Không nói. Không ăn.
Chỉ nhìn chăm chăm lên trần nhà, nơi có một vết chỉ đỏ đung đưa theo gió.
Thầy pháp được mời đến.
Ông run rẩy sau khi nhìn thấy tấm rèm trước cửa sổ nhà đứa trẻ – trên đó thêu hình một người không mặt, nhưng tay cầm kim và chỉ.
Vấn đề là… không ai trong nhà may tấm rèm đó.

Cuối chương, gió rít lên từng cơn khô khốc trong đêm.
Một người phụ nữ già lặng lẽ nói:
“Gió lần này không mang mưa,
mà mang chỉ đỏ.
Và trong từng sợi chỉ đó…
là tiếng rên của những kẻ bị khâu vào nhau.”

Chương 14: Hồi Chuông Từ Lồng Ngực

"Tao nghe tiếng chuông…
từ chính giữa ngực nó.
Không phải tim đập…
mà là hồi chuông gọi người chết về."

Bắt đầu từ một buổi sáng nặng nề sương mù, khi một con búp bê cao cỡ trẻ em sáu tuổi được phát hiện ngồi chễm chệ giữa sân đình làng.
Mặc áo bà ba vá chằng vá đụp.
Tóc được khâu từ từng lọn thật – còn dính máu tươi.
Đôi mắt lồi ra, như được nhét từ đầu gối của ai đó.
Và lồng ngực – phập phồng nhẹ như đang thở.

Không ai dám lại gần.
Nhưng rồi... tiếng chuông vang lên.
Từ bên trong lồng ngực nó.
Không lớn. Không rõ ràng.
Chỉ là “tong… tong… tong…” – như chuông gió gãy một nửa.

Người đầu tiên phát điên là ông Sáu Rể – từng là người đầu tiên nhìn vào mặt búp bê đó.
Ông hét lên, đập đầu vào tường, cào cấu ngực mình và nói:
“Tụi nó đang kêu về!
Trong lồng ngực tao cũng có chuông!
Nghe đi! Tụi mày nghe thử coi!”
Người ta giữ ông lại, nhưng lúc áo bị xé ra…
Trong lồng ngực ông có một đường chỉ đỏ chạy ngoằn ngoèo xuống bụng.
Khi ép tai vào… quả thật có tiếng ting ting – vang lên đều đặn.
Như chuông đồng, nhưng không phải tiếng của người sống.

Từ đó, tiếng chuông trở thành nỗi ám ảnh lan khắp làng.
Không ai dám ngủ, vì sợ nghe thấy tiếng “ting… tong…” ngay bên tai.
Một số người bắt đầu móc ngực mình ra – tự cắt – tự đâm – tự mổ, như thể muốn tìm thứ đang reo chuông trong lồng ngực.

Thêm hai người chết.
Đều trong tình trạng bị rạch ngực.
Trái tim không còn.
Thay vào đó là những quả chuông nhỏ bằng đồng thau, khâu cố định bằng chỉ đỏ.

Đêm hôm đó, một tiếng chuông vang dài như hồi chuông đám tang, nhưng không ai tìm được nguồn gốc.
Có người chỉ ra ngoài đồng, nơi bóng một kẻ cao gầy đang đi qua ruộng, tay cầm sợi chỉ lấp lánh ánh trăng.
“Hắn không thở.
Không đi.
Hắn trôi qua gió.
Và mỗi lần hắn bước – là một hồi chuông vang lên từ ai đó vừa chết.”


Một người mẹ mở áo đứa con 3 tuổi – thấy chỉ đỏ lộ dưới lớp da non.
Khi áp tai vào ngực nó, tiếng chuông ngân nhẹ – rất nhỏ, nhưng chắc chắn.
Và đôi mắt đứa bé… chớp không đều – như con búp bê ở sân đình.
Người mẹ run rẩy thì thầm:
“Ai… ai đã khâu chuông vào con tôi…?”

Chương 15: Kẻ Khâu Mặt

"Người ta có thể khâu vải thành búp bê,
nhưng khi hắn khâu thịt người,
hắn khâu luôn cả linh hồn vào đó…
và chẳng ai biết…
hắn đã sống giữa họ suốt mấy chục năm qua."

Tiếng chuông vang lần cuối vào một buổi chiều oi ả.
Từ khắp ngõ ngách, những con búp bê bắt đầu ngã gục.
Một số tan chảy như sáp, một số vỡ bụng tuôn ra ruột giả làm từ ruột thật.
Một số vẫn còn phát ra tiếng kêu nhỏ… như đang hấp hối.
Và rồi… một đứa trẻ 10 tuổi – người sống sót duy nhất sau lần biến mất cách đây 30 năm – xuất hiện.
Nó nói, giọng bình thản như đọc lại một bài học cũ:
“Hồi đó, khi mấy đứa con gái bị bắt đi,
có người dẫn tụi con vô nhà khâu đồ…
nói là chơi búp bê...
nhưng thật ra… ổng khâu mặt tụi nó…”

Tên của ông ta được nhắc lên.
Và cả làng như bị dội nước sôi.
Ông Ba – người thợ may già cả, tử tế, cười hiền – đã sống giữa họ suốt mấy chục năm,
ngay bên hông chợ, nơi căn phòng khâu cũ kỹ suốt đời đóng kín.

Người dân xô nhau đến căn nhà nhỏ đầy vải vóc và hình nhân.
Họ đập cửa. Gào gọi.
Không ai trả lời.
Cho đến khi cánh cửa tự mở.
Một mùi tanh nồng và ẩm mục tuôn ra như xác ướp bung nắp.
Bên trong… ông Ba đang ngồi.
Đang khâu một khuôn mặt.
Không phải vải. Không phải da heo.
Mà là mặt người.
Một phần má vẫn còn hàng ria mới cạo, mùi nước cạo râu còn nồng.

Không ai kịp hỏi.
Một tiếng la thất thanh vang lên.
Cả làng như bừng tỉnh.
“Nó chính là Kẻ Khâu Mặt!!!
Cái người đã làm con tao mất tích!”

Đám đông lao vào.
Ông Ba bỏ chạy.
Cái thân già lướt như gió qua các hẻm nhỏ, không ai tưởng tượng nổi một ông già bảy mươi có thể chạy nhanh như vậy.
Tiếng trống làng vang lên – báo tử.
Cả làng truy đuổi như điên.
Có kẻ ném đá.
Có người vung liềm.
Có tiếng người hét:
“Trả mặt con tao lại!!!”
“Trả tiếng khóc vợ tao lại!!!”

Cuối cùng, ông Ba bị bao vây giữa bãi đất trống sau chùa.
Không còn đường thoát.
Hắn chỉ nói một câu duy nhất, mắt không chớp:
“Tao chỉ muốn tụi nó đẹp… đẹp mãi…
như búp bê…”

Gậy gộc phang xuống.
Dao chém loạn.
Đá tấp như mưa.
Không ai biết ai là người giết hắn trước.
Chỉ biết đến sáng hôm sau, xác ông Ba nằm trần truồng, rách nát,
nhưng miệng vẫn còn mỉm cười – nụ cười của một người thợ may.

Dân làng thiêu xác hắn, nhưng tro không cháy hết.
Bên dưới lớp tro là một con búp bê bằng da người –
với khuôn mặt làn da nhăn nheo của chính ông Ba –
và… lồng ngực còn vang tiếng chuông nhỏ…
ting… tong… ting… tong…

Vui lòng không sao chép và thu âm khi chưa tác quyền tác giả , kẻo bị đánh gậy đừng có xin nhé.
Theo dõi Fanpage : Tâm Linh Nam Phương Để Xem Trước Những Tác Phẩm Hay Về Sau
 

Đính kèm

  • Leonardo_Phoenix_10_A_sinister_tailor_in_a_dimly_lit_vintage_s_0 (1).jpg
    Leonardo_Phoenix_10_A_sinister_tailor_in_a_dimly_lit_vintage_s_0 (1).jpg
    174,7 KB · Lượt xem: 0
Quay lại
Top Bottom