Niên giám thống kê 63 tỉnh thành năm 2016, sách mới phát hành
►Các bạn cần Số liệu Niên giám thống kê 63 tỉnh, thành phố(Các năm). Xin liên hệHotline: 093.222.5536 - 04 8589 8468
NIÊN GIÁM THỐNG KÊ BẮC NINH 2015
• Mã sách:15599
•Tác giả: Cục thống kê
• Nhà xuất bản: Thống kê
• Giá bìa:340.000 đ
Niên giám thống kê Bắc Ninh 2015
NIÊN GIÁM THỐNG KÊ HẢI DƯƠNG 2015
• Mã sách:15598
•Tác giả: Cục thống kê
• Nhà xuất bản: Thống kê
• Giá bìa:340.000 đ
Niên giám thống kê Hải Dương 2015
MỤC LỤC
CONTENTS
Lời nói đầu.
Foreword
Đơn vị Hành chính, Đất đai và Khí hậu.
Administrative Unit, Land and Climate
Dân số và Lao động.
Population and Employment
Tài khoản Quốc gia và Ngân sách Nhà nước.
National Accounts and State budget
Đầu tư và xây dựng.
Investment and construction
Doanh nghiệp và Cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể.
Enterpriseand Individual business establishment
Nông, Lâm nghiệp và Thuỷ sản.
Agriculture, Forestry and Fishing
Công nghiệp.
Industry
Thương mại và Du lịch.
Trade and Tourism
Chỉ số giá-Price index
Vận tải và Bưu chính, Viễn thông.
Transport and Postal Services, Telecommunications
Giáo dục.
Education
Y tế, Văn hóa, Thể thao và Mức sống dân cư.
Health, Culture, Sport and Living standard
Số liệu thống kê nước ngoài.
International Statistics
►Các bạn cần Số liệu Niên giám thống kê 63 tỉnh, thành phố(Các năm). Xin liên hệHotline: 093.222.5536 - 04 8589 8468
►Các bạn cần Số liệu Niên giám thống kê 63 tỉnh, thành phố(Các năm). Xin liên hệHotline: 093.222.5536 - 04 8589 8468
NIÊN GIÁM THỐNG KÊ BẮC NINH 2015
• Mã sách:15599
•Tác giả: Cục thống kê
• Nhà xuất bản: Thống kê
• Giá bìa:340.000 đ
Niên giám thống kê Bắc Ninh 2015
NIÊN GIÁM THỐNG KÊ HẢI DƯƠNG 2015
• Mã sách:15598
•Tác giả: Cục thống kê
• Nhà xuất bản: Thống kê
• Giá bìa:340.000 đ
Niên giám thống kê Hải Dương 2015
MỤC LỤC
CONTENTS
Lời nói đầu.
Foreword
Đơn vị Hành chính, Đất đai và Khí hậu.
Administrative Unit, Land and Climate
Dân số và Lao động.
Population and Employment
Tài khoản Quốc gia và Ngân sách Nhà nước.
National Accounts and State budget
Đầu tư và xây dựng.
Investment and construction
Doanh nghiệp và Cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể.
Enterpriseand Individual business establishment
Nông, Lâm nghiệp và Thuỷ sản.
Agriculture, Forestry and Fishing
Công nghiệp.
Industry
Thương mại và Du lịch.
Trade and Tourism
Chỉ số giá-Price index
Vận tải và Bưu chính, Viễn thông.
Transport and Postal Services, Telecommunications
Giáo dục.
Education
Y tế, Văn hóa, Thể thao và Mức sống dân cư.
Health, Culture, Sport and Living standard
Số liệu thống kê nước ngoài.
International Statistics
►Các bạn cần Số liệu Niên giám thống kê 63 tỉnh, thành phố(Các năm). Xin liên hệHotline: 093.222.5536 - 04 8589 8468