NHỮNG CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CỦA NGƯỜI MỸ (Part 2

pinkcat

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
15/12/2010
Bài viết
12
Go along with you. Cút đi
Let me see. Để tôi xem đã/ Để tôi suy nghĩ đã
Forget it! (I've had enough!) --> Quên nó đi! (Đủ rồi đấy!)
Are you having a good time? ----> Bạn đi chơi có vui không?

Scoot over --> Ngồi nhé. ---->
Are you in the mood? --> Bạn đã có hứng chưa? (Bạn cảm thấy thích chưa?)
What time is your curfew? --> Mấy giờ bạn phải về?
It depends ----> Chuyện đó còn tùy

If it gets boring, I'll go (home) ----> Nếu chán, tôi sẽ về (nhà)
It's up to you ----> Tùy bạn thôi

Anything's fine ----> Cái gì cũng được
Either will do.----> Cái nào cũng tốt
I'll take you home ----> Tôi sẽ chở bạn về
How does that sound to you? ----> Bạn thấy việc đó có được không?
Are you doing okay?--->Dạo này mọi việc vẫn tốt hả?

Hold on, please----> Làm ơn chờ máy (điện thoại)
Please be home---> Xin hãy ở nhà
Say hello to your friends for me.---> Gửi lời chào của anh tới bạn của em
What a pity! ----> Tiếc quá!
Too bad!---> Quá tệ

It's risky! ----> Nhiều rủi ro quá!
Go for it!C----> ố gắng đi!

Cheer up!----> Vui lên đi!
Calm down! ----> Bình tĩnh nào!
Awesome----> Tuyệt quá

Weird ----> Kỳ quái

Don't get me wrong----> Đừng hiểu sai ý tôi
It's over----> Chuyện đã qua rồi
Sounds fun! Let's give it a try! ----> Nghe có vẻ hay đấy, ta thử nó (vật) xem sao
Nothing's happened yet ----> Chả thấy gì xảy ra cả
That's strange! ----> Lạ thật
I'm in no mood for ... ----> Tôi không còn tâm trạng nào để mà ... đâu
Here comes everybody else ---> Mọi người đã tới nơi rồi kìa
What nonsense! ----> Thật là ngớ ngẩn!
Suit yourself ----> Tuỳ bạn thôi
What a thrill! ----> Thật là li kì
As long as you're here, could you ... ----> Chừng nào bạn còn ở đây, phiền bạn ...
I'm on my way home ----> Tội đang trên đường về nhà
About a (third) as strong as usual ----> Chỉ khoảng (1/3) so với mọi khi (nói về chất lượng)
What on earth is this? ----> Cái quái gì thế này?
What a dope! ----> Thật là nực cười!

What a miserable guy! ----> Thật là thảm hại
You haven't changed a bit! ----> Trông ông vẫn còn phong độ chán!
I'll show it off to everybody ----> Để tôi đem nó đi khoe với mọi người
(đồ vật)
You played a prank on me. Wait! ----> Ông dám đùa với tui à. Đứng lại mau!
Enough is enough! ----> Đủ rồi đấy nhé!
Let's see which of us can hold out longer ----> Để xem ai chịu ai nhé
Your jokes are always witty ----> Anh đùa dí dỏm thật đấy
Life is tough! ----> Cuộc sống thật là phức tạp ^^
No matter what, ... ----> Bằng mọi giá, ...

What a piece of work! ----> Thật là chán cho ông quá! (hoặc thật là một kẻ vô phương cứu chữa)
What I'm going to take! ----> Nặng quá, không xách nổi nữa
Please help yourself ----> Bạn cứ tự nhiên
Just sit here, ... ----> Cứ như thế này mãi thì ...
No means no! ----> Đã bảo không là không!
--------------------------------------------------
onthitoeic.vn - Website ôn thi Toeic miễn phí.
 
×
Quay lại
Top Bottom