- Tham gia
- 22/4/2017
- Bài viết
- 2.225
我爱他
Wǒ ài tā
Tôi yêu anh ấy
只爱他
Zhǐ ài tā
Chỉ yêu anh ấy
好像只能爱到这里了
Hǎoxiàng zhǐ néng ài dào zhèlǐle
Có vẻ như tình yêu chỉ được đến đây
我累了
Wǒ lèile
Tôi mệt rồi
太累了
Tài lèile
Quá mệt rồi
我终于把执着弄丢了
Wǒ zhōngyú bǎ zhízhuó nòng diūle
Cuối cùng tôi đã làm rơi mất sự cống hiến lâu nay
总以为在他的心中
Zǒng yǐwéi zài tā de xīnzhōng
Luôn nghĩ rằng trong trái tim của anh ấy
也很在乎我
Yě hěn zàihū wǒ
Cũng có chỗ của tôi
在他心深处我是特别的
Zài tā xīn shēn chù wǒ shì tèbié de
Ở trong sâu thẳm trái tim anh ấy, tôi đã là đặc biệt
所以我总相信
Suǒyǐ wǒ zǒng xiāngxìn
Vì vậy, tôi luôn tin tưởng
有一天他会说爱我
Yǒu yītiān tā huì shuō ài wǒ
Có một ngày anh ấy sẽ nói yêu tôi
我想我错了
Wǒ xiǎng wǒ cuòle
Tôi nghĩ tôi đã sai
他不爱我
Tā bù ài wǒ
Anh ấy không yêu tôi
才舍得暧昧
Cái shědé àimèi
Mới cho tôi thái độ không rõ ràng
他不爱我
Tā bù ài wǒ
Anh ấy không yêu tôi
才没愿望去拥有我
Cái méi yuànwàng qù yǒngyǒu wǒ
Mới không có nguyện vọng đi có được tôi
不爱我
bù ài wǒ
Không yêu tôi
才忘了心疼我
Cái wàngle xīnténg wǒ
Mới quên mất thương tôi
我做再多
Wǒ zuò zài duō
Tôi có làm nhiều hơn
也无法令他感动
Yě wúfǎ lìng tā gǎndòng
Cũng không thể làm cho anh ấy cảm động
他不爱我
Tā bù ài wǒ
Anh ấy không yêu tôi
才宁愿自由
Cái nìngyuàn zìyóu
Chỉ thích tự được do
他不爱我
Tā bù ài wǒ
Anh ấy không yêu tôi
却总是这样看着我
Què zǒng shì zhèyàng kànzhe wǒ
Nhưng luôn luôn như thế nhìn tôi
不爱我
bù ài wǒ
Không yêu tôi
是我不敢承认
Shì wǒ bù gǎn chéngrèn
Là tôi không *** thừa nhận
暧昧是他唯一会给的
Àimèi shì tā wéiyī huǐ gěi de
Rõ ràng là anh ấy đã cho tôi một cơ hội
总以为在他的心中
Zǒng yǐwéi zài tā de xīnzhōng
Luôn nghĩ rằng trong trái tim của anh ấy
也很在乎我
Yě hěn zàihū wǒ
Cũng có chỗ của tôi
在他心深处我是特别的
Zài tā xīn shēn chù wǒ shì tèbié de
Ở trong sâu thẳm trái tim anh ấy, tôi đã là đặc biệt
所以我总相信
Suǒyǐ wǒ zǒng xiāngxìn
Vì vậy, tôi luôn tin tưởng
有一天他会说爱我
Yǒu yītiān tā huì shuō ài wǒ
Có một ngày anh ấy sẽ nói yêu tôi
我想我错了
Wǒ xiǎng wǒ cuòle
Tôi nghĩ tôi đã sai
他不爱我
Tā bù ài wǒ
Anh ấy không yêu tôi
才舍得暧昧
Cái shědé àimèi
Mới cho tôi thái độ không rõ ràng
他不爱我
Tā bù ài wǒ
Anh ấy không yêu tôi
才没愿望去拥有我
Cái méi yuànwàng qù yǒngyǒu wǒ
Mới không có nguyện vọng đi có được tôi
不爱我
bù ài wǒ
Không yêu tôi
才忘了心疼我
Cái wàngle xīnténg wǒ
Mới quên mất thương tôi
我做再多
Wǒ zuò zài duō
Tôi có làm nhiều hơn
也无法令他感动
Yě wúfǎ lìng tā gǎndòng
Cũng không thể làm cho anh ấy cảm động
他不爱我
Tā bù ài wǒ
Anh ấy không yêu tôi
才宁愿自由
Cái nìngyuàn zìyóu
Chỉ thích tự được do
他不爱我
Tā bù ài wǒ
Anh ấy không yêu tôi
却总是这样看着我
Què zǒng shì zhèyàng kànzhe wǒ
Nhưng luôn luôn như thế nhìn tôi
不爱我
bù ài wǒ
Không yêu tôi
是我不敢承认
Shì wǒ bù gǎn chéngrèn
Là tôi không *** thừa nhận
暧昧是他唯一会给的
Àimèi shì tā wéiyī huǐ gěi de
Rõ ràng là anh ấy đã cho tôi một cơ hội
我念念不忘的 他忘了
Wǒ niànniànbùwàng de tā wàngle
Tôi không bao giờ quên đâu, nhưng anh ấy quên rồi !
Wǒ ài tā
Tôi yêu anh ấy
只爱他
Zhǐ ài tā
Chỉ yêu anh ấy
好像只能爱到这里了
Hǎoxiàng zhǐ néng ài dào zhèlǐle
Có vẻ như tình yêu chỉ được đến đây
我累了
Wǒ lèile
Tôi mệt rồi
太累了
Tài lèile
Quá mệt rồi
我终于把执着弄丢了
Wǒ zhōngyú bǎ zhízhuó nòng diūle
Cuối cùng tôi đã làm rơi mất sự cống hiến lâu nay
总以为在他的心中
Zǒng yǐwéi zài tā de xīnzhōng
Luôn nghĩ rằng trong trái tim của anh ấy
也很在乎我
Yě hěn zàihū wǒ
Cũng có chỗ của tôi
在他心深处我是特别的
Zài tā xīn shēn chù wǒ shì tèbié de
Ở trong sâu thẳm trái tim anh ấy, tôi đã là đặc biệt
所以我总相信
Suǒyǐ wǒ zǒng xiāngxìn
Vì vậy, tôi luôn tin tưởng
有一天他会说爱我
Yǒu yītiān tā huì shuō ài wǒ
Có một ngày anh ấy sẽ nói yêu tôi
我想我错了
Wǒ xiǎng wǒ cuòle
Tôi nghĩ tôi đã sai
他不爱我
Tā bù ài wǒ
Anh ấy không yêu tôi
才舍得暧昧
Cái shědé àimèi
Mới cho tôi thái độ không rõ ràng
他不爱我
Tā bù ài wǒ
Anh ấy không yêu tôi
才没愿望去拥有我
Cái méi yuànwàng qù yǒngyǒu wǒ
Mới không có nguyện vọng đi có được tôi
不爱我
bù ài wǒ
Không yêu tôi
才忘了心疼我
Cái wàngle xīnténg wǒ
Mới quên mất thương tôi
我做再多
Wǒ zuò zài duō
Tôi có làm nhiều hơn
也无法令他感动
Yě wúfǎ lìng tā gǎndòng
Cũng không thể làm cho anh ấy cảm động
他不爱我
Tā bù ài wǒ
Anh ấy không yêu tôi
才宁愿自由
Cái nìngyuàn zìyóu
Chỉ thích tự được do
他不爱我
Tā bù ài wǒ
Anh ấy không yêu tôi
却总是这样看着我
Què zǒng shì zhèyàng kànzhe wǒ
Nhưng luôn luôn như thế nhìn tôi
不爱我
bù ài wǒ
Không yêu tôi
是我不敢承认
Shì wǒ bù gǎn chéngrèn
Là tôi không *** thừa nhận
暧昧是他唯一会给的
Àimèi shì tā wéiyī huǐ gěi de
Rõ ràng là anh ấy đã cho tôi một cơ hội
总以为在他的心中
Zǒng yǐwéi zài tā de xīnzhōng
Luôn nghĩ rằng trong trái tim của anh ấy
也很在乎我
Yě hěn zàihū wǒ
Cũng có chỗ của tôi
在他心深处我是特别的
Zài tā xīn shēn chù wǒ shì tèbié de
Ở trong sâu thẳm trái tim anh ấy, tôi đã là đặc biệt
所以我总相信
Suǒyǐ wǒ zǒng xiāngxìn
Vì vậy, tôi luôn tin tưởng
有一天他会说爱我
Yǒu yītiān tā huì shuō ài wǒ
Có một ngày anh ấy sẽ nói yêu tôi
我想我错了
Wǒ xiǎng wǒ cuòle
Tôi nghĩ tôi đã sai
他不爱我
Tā bù ài wǒ
Anh ấy không yêu tôi
才舍得暧昧
Cái shědé àimèi
Mới cho tôi thái độ không rõ ràng
他不爱我
Tā bù ài wǒ
Anh ấy không yêu tôi
才没愿望去拥有我
Cái méi yuànwàng qù yǒngyǒu wǒ
Mới không có nguyện vọng đi có được tôi
不爱我
bù ài wǒ
Không yêu tôi
才忘了心疼我
Cái wàngle xīnténg wǒ
Mới quên mất thương tôi
我做再多
Wǒ zuò zài duō
Tôi có làm nhiều hơn
也无法令他感动
Yě wúfǎ lìng tā gǎndòng
Cũng không thể làm cho anh ấy cảm động
他不爱我
Tā bù ài wǒ
Anh ấy không yêu tôi
才宁愿自由
Cái nìngyuàn zìyóu
Chỉ thích tự được do
他不爱我
Tā bù ài wǒ
Anh ấy không yêu tôi
却总是这样看着我
Què zǒng shì zhèyàng kànzhe wǒ
Nhưng luôn luôn như thế nhìn tôi
不爱我
bù ài wǒ
Không yêu tôi
是我不敢承认
Shì wǒ bù gǎn chéngrèn
Là tôi không *** thừa nhận
暧昧是他唯一会给的
Àimèi shì tā wéiyī huǐ gěi de
Rõ ràng là anh ấy đã cho tôi một cơ hội
我念念不忘的 他忘了
Wǒ niànniànbùwàng de tā wàngle
Tôi không bao giờ quên đâu, nhưng anh ấy quên rồi !