CẤU TRÚC 3: 动词谓语句 (câu có vị ngữ là động từ)
*Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ». Trong đó thành phần chủ yếu của vị ngữ là động từ nhằm tường thuật động tác, hành vi, hoạt động tâm lý, sự phát triển biến hoá, v.v… của chủ ngữ. Thí dụ:
老师 说。Thầy giáo nói.
我们 听。Chúng tôi nghe.
我 学习。Tôi học.
*Mở rộng:
a/ Vị ngữ = động từ + tân ngữ trực tiếp:
我 看 报。Tôi xem báo.
他 锻炼 身体。Nó rèn luyện th.ân thể.
她 学习 中文。 Cô ấy học Trung văn.
b/ Vị ngữ = động từ + tân ngữ gián tiếp (người) + tân ngữ trực tiếp (sự vật):
Các động từ thường có hai tân ngữ là: 教, 送, 给, 告诉, 还, 递, 通知, 问, 借.
李老师 教 我 汉语。Thầy Lý dạy tôi Hán ngữ.
他 送 我 一本书。Anh ấy tặng tôi một quyển sách.
c/ Vị ngữ = động từ + (chủ ngữ* + vị ngữ*): Bản thân (chủ ngữ* + vị ngữ*) cũng là một câu, làm tân ngữ cho động từ ở trước nó. Động từ này thường là: 说, 想, 看见, 听见, 觉得, 知道, 希望, 相信, 反对, 说明, 表示, 建议. Thí dụ:
我 希望 他明天来。 Tôi mong (nó ngày mai đến).
我看见 他来了。 Tôi thấy (nó đã đến).
我 要说明 这个意见不对。Tôi muốn nói rằng (ý kiến này không đúng).
他 反对 我这样做。 Nó phản đối (tôi làm thế).
d/ Ta thêm « 不 » hoặc « 没 » hoặc « 没有 » trước động từ để phủ định:
* « 不 » phủ định hành vi, động tác, tình trạng. Thí dụ: 我 现在 只 学习 汉语, 不学习 其他外语。Tôi hiện chỉ học Hán ngữ thôi, chứ không học ngoại ngữ khác.
* « 没 » hoặc « 没有 » ý nói một hành vi hay động tác chưa phát sinh hay chưa hoàn thành. Thí dụ: 我 没 (没有) 看见他。Tôi chưa gặp nó.
e/ Ta thêm « 吗 » vào câu phát biểu loại này để tạo thành câu hỏi; hoặc dùng cấu trúc tương đương «động từ + 不 + động từ» hay «động từ + 没 + động từ»:
李老师 教 你 汉语 吗?Thầy Lý dạy anh Hán ngữ à?
李老师 教不教 你 汉语?Thầy Lý có dạy anh Hán ngữ không?
李老师 教没教 你 汉语?Thầy Lý có dạy anh Hán ngữ không?
CẤU TRÚC 4: 主谓谓语句 (câu có vị ngữ là cụm chủ-vị)
*Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ». Trong đó vị ngữ là (chủ ngữ*+vị ngữ*). Thí dụ:
他身体很好。Nó sức khoẻ rất tốt.
我头痛。Tôi đầu đau (= tôi đau đầu).
Có thể phân tích cấu trúc này theo: «chủ ngữ + vị ngữ», trong đó chủ ngữ là một ngữ danh từ chứa « 的 »:
他的身体 很好。Sức khoẻ nó rất tốt.
我的头 痛。Đầu tôi đau.
CẤU TRÚC 5: « 是 » 字句 (câu có chữ 是)
*Cấu trúc: Loại câu này để phán đoán hay khẳng định:
这是书。Đây là sách.
我是越南人。Tôi là người ViệtNam.
他是我的朋友。Hắn là bạn tôi.
*Mở rộng:
a/ Chủ ngữ + « 是 » + (danh từ / đại từ nhân xưng / hình dung từ) + « 的 »:
这本书是李老师的。Sách này là của thầy Lý.
那个是我的。Cái kia là của tôi.
这本画报是新的。Tờ báo ảnh này mới.
b/ Dùng « 不 » để phủ định:
他不是李老师。他是王老师。 Ông ấy không phải thầy Lý, mà là thầy Vương.
c/ Dùng « 吗 » để tạo câu hỏi:
这本书是李老师吗?Sách này có phải của thầy Lý không?
d/ Dùng « 是不是 » để tạo câu hỏi:
这本书是不是李老师?Sách này có phải của thầy Lý không?
(= 这本书是李老师吗?)
CẤU TRÚC 6: « 有 » 字句 (câu có chữ 有)
Cách dùng:
1* Ai có cái gì (→ sự sở hữu):
我有很多中文书。Tôi có rất nhiều sách Trung văn.
2* Cái gì gồm có bao nhiêu:
一年有十二个月, 五十二个星期。一星期有七天。Một năm có 12 tháng, 52 tuần lễ. Một tuần có bảy ngày.
3* Hiện có (= tồn tại) ai/cái gì:
屋子里没有人。Không có ai trong nhà.
图书馆里有很多书, 也有很多杂志和画报。Trong thư viện có rất nhiều sách, cũng có rất nhiều tạp chí và báo ảnh.
4* Dùng kê khai (liệt kê) xem có ai/cái gì:
操场上有打球的, 有跑步的, 有练太极拳的。Ở sân vận động có người đánh banh, có người chạy bộ, có người tập Thái cực quyền.
Đọc tài liệu tiếng Trung nhiều hơn tại:
https://cunghoc.org/category/thu-vien/tai-li%E1%BB%87u-ti%E1%BA%BFng-trung/
5* Dùng « 没有 » để phủ định; không được dùng « 不有 » :
我没有钱。 Tôi không có tiền.
*Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ». Trong đó thành phần chủ yếu của vị ngữ là động từ nhằm tường thuật động tác, hành vi, hoạt động tâm lý, sự phát triển biến hoá, v.v… của chủ ngữ. Thí dụ:
老师 说。Thầy giáo nói.
我们 听。Chúng tôi nghe.
我 学习。Tôi học.
*Mở rộng:
a/ Vị ngữ = động từ + tân ngữ trực tiếp:
我 看 报。Tôi xem báo.
他 锻炼 身体。Nó rèn luyện th.ân thể.
她 学习 中文。 Cô ấy học Trung văn.
b/ Vị ngữ = động từ + tân ngữ gián tiếp (người) + tân ngữ trực tiếp (sự vật):
Các động từ thường có hai tân ngữ là: 教, 送, 给, 告诉, 还, 递, 通知, 问, 借.
李老师 教 我 汉语。Thầy Lý dạy tôi Hán ngữ.
他 送 我 一本书。Anh ấy tặng tôi một quyển sách.
c/ Vị ngữ = động từ + (chủ ngữ* + vị ngữ*): Bản thân (chủ ngữ* + vị ngữ*) cũng là một câu, làm tân ngữ cho động từ ở trước nó. Động từ này thường là: 说, 想, 看见, 听见, 觉得, 知道, 希望, 相信, 反对, 说明, 表示, 建议. Thí dụ:
我 希望 他明天来。 Tôi mong (nó ngày mai đến).
我看见 他来了。 Tôi thấy (nó đã đến).
我 要说明 这个意见不对。Tôi muốn nói rằng (ý kiến này không đúng).
他 反对 我这样做。 Nó phản đối (tôi làm thế).
d/ Ta thêm « 不 » hoặc « 没 » hoặc « 没有 » trước động từ để phủ định:
* « 不 » phủ định hành vi, động tác, tình trạng. Thí dụ: 我 现在 只 学习 汉语, 不学习 其他外语。Tôi hiện chỉ học Hán ngữ thôi, chứ không học ngoại ngữ khác.
* « 没 » hoặc « 没有 » ý nói một hành vi hay động tác chưa phát sinh hay chưa hoàn thành. Thí dụ: 我 没 (没有) 看见他。Tôi chưa gặp nó.
e/ Ta thêm « 吗 » vào câu phát biểu loại này để tạo thành câu hỏi; hoặc dùng cấu trúc tương đương «động từ + 不 + động từ» hay «động từ + 没 + động từ»:
李老师 教 你 汉语 吗?Thầy Lý dạy anh Hán ngữ à?
李老师 教不教 你 汉语?Thầy Lý có dạy anh Hán ngữ không?
李老师 教没教 你 汉语?Thầy Lý có dạy anh Hán ngữ không?
CẤU TRÚC 4: 主谓谓语句 (câu có vị ngữ là cụm chủ-vị)
*Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ». Trong đó vị ngữ là (chủ ngữ*+vị ngữ*). Thí dụ:
他身体很好。Nó sức khoẻ rất tốt.
我头痛。Tôi đầu đau (= tôi đau đầu).
Có thể phân tích cấu trúc này theo: «chủ ngữ + vị ngữ», trong đó chủ ngữ là một ngữ danh từ chứa « 的 »:
他的身体 很好。Sức khoẻ nó rất tốt.
我的头 痛。Đầu tôi đau.
CẤU TRÚC 5: « 是 » 字句 (câu có chữ 是)
*Cấu trúc: Loại câu này để phán đoán hay khẳng định:
这是书。Đây là sách.
我是越南人。Tôi là người ViệtNam.
他是我的朋友。Hắn là bạn tôi.
*Mở rộng:
a/ Chủ ngữ + « 是 » + (danh từ / đại từ nhân xưng / hình dung từ) + « 的 »:
这本书是李老师的。Sách này là của thầy Lý.
那个是我的。Cái kia là của tôi.
这本画报是新的。Tờ báo ảnh này mới.
b/ Dùng « 不 » để phủ định:
他不是李老师。他是王老师。 Ông ấy không phải thầy Lý, mà là thầy Vương.
c/ Dùng « 吗 » để tạo câu hỏi:
这本书是李老师吗?Sách này có phải của thầy Lý không?
d/ Dùng « 是不是 » để tạo câu hỏi:
这本书是不是李老师?Sách này có phải của thầy Lý không?
(= 这本书是李老师吗?)
CẤU TRÚC 6: « 有 » 字句 (câu có chữ 有)
Cách dùng:
1* Ai có cái gì (→ sự sở hữu):
我有很多中文书。Tôi có rất nhiều sách Trung văn.
2* Cái gì gồm có bao nhiêu:
一年有十二个月, 五十二个星期。一星期有七天。Một năm có 12 tháng, 52 tuần lễ. Một tuần có bảy ngày.
3* Hiện có (= tồn tại) ai/cái gì:
屋子里没有人。Không có ai trong nhà.
图书馆里有很多书, 也有很多杂志和画报。Trong thư viện có rất nhiều sách, cũng có rất nhiều tạp chí và báo ảnh.
4* Dùng kê khai (liệt kê) xem có ai/cái gì:
操场上有打球的, 有跑步的, 有练太极拳的。Ở sân vận động có người đánh banh, có người chạy bộ, có người tập Thái cực quyền.
Đọc tài liệu tiếng Trung nhiều hơn tại:
https://cunghoc.org/category/thu-vien/tai-li%E1%BB%87u-ti%E1%BA%BFng-trung/
5* Dùng « 没有 » để phủ định; không được dùng « 不有 » :
我没有钱。 Tôi không có tiền.