Giá:
79399000 VND
Máy In Mã Vạch, In Tem Nhãn TOSHIBA B-SX8T-TS12
MIÊU TẢ SẢN PHẨM MÁY IN MÃ VẠCH, IN TEM NHÃN TOSHIBA B-SX8T-TS12
Máy in mã vạch TOSHIBA B-SX8T-TS12
+ Đây là loại máy in Công nghiệp với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy
sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn…
+ Công nghệ: Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp
+ Độ phân giải: 8 dots/mm (203 dpi)
+ Chiều rộng khổ in: Tối đa 104mm (4.09")
+ Chiều dài khổ in: Tối đa 1500mm (59")
+ Tốc độ in tối đa:10 inches/giây (254mm)
+ Bộ Nhớ: 4MB Flash; 8/16 MB DRAM
+ Cổng giao tiếp: 2 serial ports,Bi-drectinoal parallel port,Expansion I/O, PCMCIA I/F,10/100 internal LAN I/F,USB
+ Mã vạch: UPC/EAN/JAN, code 39, code 93, code 128, EAN 128, NW7,MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Posnet, RM4SCC, KIX code, RSS 14,Data Matrix, PDF 417 ,Maxi code, QR code, Micro PDF 417
+ Phông chữ: Bitmap font (21 fonts), Outline font (7 types), Writale characters(132 fonts), Optional truetype font (20 types)
+ Kích thước : 291 x 460 x 308mm
+ Khối lượng : 18kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phương thức in
Độ phân giải
79399000 VND
Máy In Mã Vạch, In Tem Nhãn TOSHIBA B-SX8T-TS12
- + Đây là loại máy in Công nghiệp với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy
sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn…
+ Công nghệ: Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp
+ Độ phân giải: 8 dots/mm (203 dpi)
+ Chiều rộng khổ in: Tối đa 104mm (4.09")
+ Chiều dài khổ in: Tối đa 1500mm (59")
+ Tốc độ in tối đa:10 inches/giây (254mm)
MIÊU TẢ SẢN PHẨM MÁY IN MÃ VẠCH, IN TEM NHÃN TOSHIBA B-SX8T-TS12
Máy in mã vạch TOSHIBA B-SX8T-TS12
+ Đây là loại máy in Công nghiệp với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy
sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn…
+ Công nghệ: Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp
+ Độ phân giải: 8 dots/mm (203 dpi)
+ Chiều rộng khổ in: Tối đa 104mm (4.09")
+ Chiều dài khổ in: Tối đa 1500mm (59")
+ Tốc độ in tối đa:10 inches/giây (254mm)
+ Bộ Nhớ: 4MB Flash; 8/16 MB DRAM
+ Cổng giao tiếp: 2 serial ports,Bi-drectinoal parallel port,Expansion I/O, PCMCIA I/F,10/100 internal LAN I/F,USB
+ Mã vạch: UPC/EAN/JAN, code 39, code 93, code 128, EAN 128, NW7,MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Posnet, RM4SCC, KIX code, RSS 14,Data Matrix, PDF 417 ,Maxi code, QR code, Micro PDF 417
+ Phông chữ: Bitmap font (21 fonts), Outline font (7 types), Writale characters(132 fonts), Optional truetype font (20 types)
+ Kích thước : 291 x 460 x 308mm
+ Khối lượng : 18kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phương thức in
- truyền nhiệt gián tiếp
Độ phân giải
- 300 dpi
- 6 inches (152mm)/giây
- ≤ 104mm
- 8Mb
- 110mmx300m
- máy in công nghiệp