Đầu đọc mã vạch Symbol LS2208
LS 2208 là thiết bị đầu đọc mã vạch với hai chế độ hoạt động : bấm quét hoặc không phải bấm quét với tốc độ cao.Ứng dụng trong môi trường công nghiệp, sản xuất, xí nghiệp
Đầu đọc mã vạch Symbol LS1203
Là thiết bị đầu đọc mã vạch với hai chế độ hoạt động : bấm quét hoặc không phải bấm quét với tốc độ cao.Ứng dụng trong môi trường công nghiệp, sản xuất, xí nghiệp
Vui lòng liên hệ ngay để sở hữu máy in giá tốt nhất thị trường và còn nhiều sản phẩm mã số mã vạch giá sốc khác.
LS 2208 là thiết bị đầu đọc mã vạch với hai chế độ hoạt động : bấm quét hoặc không phải bấm quét với tốc độ cao.Ứng dụng trong môi trường công nghiệp, sản xuất, xí nghiệp
TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG | |
Công nghệ quét mã vạch | Công nghệ laser diode650 nm |
Tốc độ quét | 100 scans / giây |
Khoảng cách đọc | Từ điểm tiếp xúc tới 43 cm đối v ới 100% mã vạch UPC/EAN |
Yêu cầu chất lượng in của mã vạch đọc được | 20% minimum reflective difference |
Roll (Tilt): [SUP]1[/SUP] | 1 +/- 30° |
Pitch: [SUP]2[/SUP] | 2 +/- 65° |
Skew (Yaw): [SUP]3[/SUP] | 3 +/- 60° |
Khả năng giải mã các loại mã vạch | UPC/EAN, UPC/EAN with Supplementals, UCC/EAN 128, Code 39, Code 39 Full ASCII, Code 39 TriOptic, Code 128, Code 128 Full ASCII, Codabar, Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 93, MSI, Code 11, IATA, RSS variants, Chinese 2 of 5 |
Kết nối với máy tính | RS232, Keyboard , Wand, IBM 468X/9X, USB, |
TÍNH NĂNG VẬT LÝ | |
Kích thước | 6 mặt C x 2.5 in. R x 3.34 in. S 15.2 cm C x 6.3 cm R x 8.4 cm |
Trọng lượng | 146 gm |
Voltage: | 5 volts +/- 10% |
Dòng (cường độ dòng) khi hoạt động / khi chờ | 175 mA max / 130 mA typical |
MÔI TRƯỜNG SỬ DỤNG | |
Nhiệt độ hoạt động | 32° to 122° F/0° to 50° C |
Nhiệt độ cất giữ | -40° to 158° F/-40° to 70° C |
Độ ẩm | 5% t |
Đầu đọc mã vạch Symbol LS1203
Là thiết bị đầu đọc mã vạch với hai chế độ hoạt động : bấm quét hoặc không phải bấm quét với tốc độ cao.Ứng dụng trong môi trường công nghiệp, sản xuất, xí nghiệp
TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG | |
Công nghệ quét mã vạch | Công nghệ laser diode650 nm |
Tốc độ quét | 100 scans / giây |
| |
Khoảng cách đọc | Từ điểm tiếp xúc tới 43 cm đối v ới 100% mã vạch UPC/EAN |
Yêu cầu chất lượng in của mã vạch đọc được | 20% minimum reflective difference |
Roll (Tilt): [SUP]1[/SUP] | 1 +/- 30° |
Pitch: [SUP]2[/SUP] | 2 +/- 65° |
Skew (Yaw): [SUP]3[/SUP] | 3 +/- 60° |
Khả năng giải mã các loại mã vạch | UPC/EAN, UPC/EAN with Supplementals, UCC/EAN 128, Code 39, Code 39 Full ASCII, Code 39 TriOptic, Code 128, Code 128 Full ASCII, Codabar, Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 93, MSI, Code 11, IATA, RSS variants, Chinese 2 of 5 |
Kết nối với máy tính | RS232, Keyboard , Wand, IBM 468X/9X, USB, |
TÍNH NĂNG VẬT LÝ | |
Kích thước | 6 mặt C x 2.5 in. R x 3.34 in. S 15.2 cm C x 6.3 cm R x 8.4 cm |
Trọng lượng | 122 gm |
Voltage: | 5 volts +/- 10% |
Dòng (cường độ dòng) khi hoạt động / khi chờ | 175 mA max / 130 mA typical |
MÔI TRƯỜNG SỬ DỤNG | |
Nhiệt độ hoạt động | 32° to 122° F/0° to 50° C |
Nhiệt độ cất giữ | -40° to 158° F/-40° to 70° C |
- Mobile: 0946 46 0388
Email: chiennv@autoid.vn
Nick yahoo: thietbi_autoid
- https://www.autoid.com.vn - https://www.autoid.vn
Hà Nội (Bản đồ chỉ đường) 69 Phố Vọng - Q. Hai Bà Trưng - Hà Nội Tel: (84-4) 3628.5746 / 3628.6007 - Fax: (84-4)3628.5745 info@autoid.vn Hotline : 0946 46 0388 | Tp.Hồ Chí Minh (Bản đồ chỉ đường) 62 Lê Thị Bạch Cát - Phường 13 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh Tel: (84-8) 3962.1355 / 3962.1356- Fax: (84-4)3962.1356 sales@autoid.vn Hotline: 0963 08 66 39 |
Đính kèm
Hiệu chỉnh bởi quản lý: