Mặt bích thép tiêu chuẩn BS 4504
Tiêu chuẩn: BS 4504 PN10, PN16
Các cỡ: Từ ½” đến 36”
Dùng cho: Xăng dầu, Gas, Khí, CN đóng tàu, CN điện lạnh...
Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc...
Des. of Goods
Thickness
Inside Dia.
Outside Dia.
Dia. of Circle
Number of Bolt Holes
Hole Dia.
Approx. Weight
t
Do
D
C
h
(kg/Pcs)
inch
DN
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
1/2
15
12
22
95
65
4
14
0.58
3/4
20
12
27.6
105
75
4
14
0.72
1
25
12
34.4
115
85
4
14
0.86
1.1/4
32
13
43.1
140
100
4
18
1.35
1.1/2
40
13
49
150
110
4
18
1.54
2
50
14
61.1
165
125
4
18
1.96
2.1/2
65
16
77.1
185
145
4
18
2.67
3
80
16
90.3
200
160
8
18
3.04
4
100
18
115.9
220
180
8
18
3.78
5
125
18
141.6
250
210
8
18
4.67
6
150
20
170.5
285
240
8
22
6.1
8
200
22
221.8
340
295
8
22
8.7
10
250
22
276.2
395
355
12
26
11.46
12
300
24
327.6
445
410
12
26
13.3
14
350
28
372.2
505
470
16
26
18.54
16
400
32
423.7
565
525
16
30
25.11
20
500
38
513.6
670
650
20
33
36.99
24
600
42
613
780
770
20
36
47.97
Tiêu chuẩn: BS 4504 PN10, PN16
Các cỡ: Từ ½” đến 36”
Dùng cho: Xăng dầu, Gas, Khí, CN đóng tàu, CN điện lạnh...
Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc...
Des. of Goods
Thickness
Inside Dia.
Outside Dia.
Dia. of Circle
Number of Bolt Holes
Hole Dia.
Approx. Weight
t
Do
D
C
h
(kg/Pcs)
inch
DN
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
1/2
15
12
22
95
65
4
14
0.58
3/4
20
12
27.6
105
75
4
14
0.72
1
25
12
34.4
115
85
4
14
0.86
1.1/4
32
13
43.1
140
100
4
18
1.35
1.1/2
40
13
49
150
110
4
18
1.54
2
50
14
61.1
165
125
4
18
1.96
2.1/2
65
16
77.1
185
145
4
18
2.67
3
80
16
90.3
200
160
8
18
3.04
4
100
18
115.9
220
180
8
18
3.78
5
125
18
141.6
250
210
8
18
4.67
6
150
20
170.5
285
240
8
22
6.1
8
200
22
221.8
340
295
8
22
8.7
10
250
22
276.2
395
355
12
26
11.46
12
300
24
327.6
445
410
12
26
13.3
14
350
28
372.2
505
470
16
26
18.54
16
400
32
423.7
565
525
16
30
25.11
20
500
38
513.6
670
650
20
33
36.99
24
600
42
613
780
770
20
36
47.97
Hiệu chỉnh: