- Tham gia
- 26/6/2009
- Bài viết
- 2.855
Sắp xếp theo Trường Đại học, Học viện và Cao đẳng.
MÃ HỌC VIỆN NĂM 2013
MÃ TRƯỜNG CAO ĐẲNG NĂM 2013
STT | Tên trường | Mã trường |
| 1 | Đại học Sư Phạm - ĐH Thái Nguyên | DTS |
| 2 | Đại học Võ Trường Toản | VTT |
| 3 | Đại học An Giang | TAG |
| 4 | Đại học An Ninh Nhân Dân | ANS |
| 5 | Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | DBV |
| 6 | Đại học Bạc Liêu | DBL |
| 7 | Đại học Bách Khoa - ĐH Đà Nẵng | DDK |
| 8 | Đại học Bách Khoa - ĐH Quốc Gia TP. HCM | QSB |
| 9 | Đại học Bách Khoa Hà Nội | BKA |
| 10 | Đại học Bình Dương | DBD |
| 11 | Đại học Cần Thơ | TCT |
| 12 | Đại học Cảnh Sát Nhân Dân | CSS |
| 13 | Đại học Chu Văn An | DCA |
| 14 | Đại học Công Đoàn | LDA |
| 15 | Đại học Công Nghệ - ĐH Quốc Gia Hà Nội | QHI |
| 16 | Đại học Công Nghệ Sài Gòn | DSG |
| 17 | Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐH Quốc Gia TP. HCM | QSC |
| 18 | Đại học Công Nghệ Thông Tin Gia Định | DCG |
| 19 | Đại học Công Nghệ Vạn Xuân | DVX |
| 20 | Đại học Công Nghiệp Hà Nội | DCN |
| 21 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh | DDM |
| 22 | Đại học Công Nghiệp TP. HCM | HUI |
| 23 | Đại học Cửu Long | DCL |
| 24 | Đại học Công Nghệ Đồng Nai | DCD |
| 25 | Đại học Công Nghệ Đồng Nai- Hệ CĐ | DCDC |
| 26 | Đại học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải | GTA |
| 27 | Đại học Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông | DTC |
| 28 | Đại học Công Nghiệp Việt - Hung | VHD |
| 29 | Đại học Đà Lạt | TDL |
| 30 | Đại học Đại Nam | DDN |
| 31 | Đại học Dân Lập Đông Đô | DDD |
| 32 | Đại học Dân Lập Duy Tân | DDT |
| 33 | Đại học Dân Lập Hải Phòng | DHP |
| 34 | Đại học Dân Lập Hồng Bàng | DHB |
| 35 | Đại học Dân Lập Lương Thế Vinh | DTV |
| 36 | Đại học Dân Lập Phương Đông | DPD |
| 37 | Đại học Dân Lập Văn Lang | DVL |
| 38 | Đại học Dầu Khí Việt Nam | PVU |
| 39 | Đại học Điện Lực | DDL |
| 40 | Đại học Điều Dưỡng Nam Định | YDD |
| 41 | Đại học Đông Á | DAD |
| 42 | Đại học Đồng Tháp | SPD |
| 43 | Đại học Dược Hà Nội | DKH |
| 44 | Đại học Đồng Nai | DNU |
| 45 | Đại học Fpt | FPT |
| 46 | Đại học Giao Thông Vận Tải | GHA |
| 47 | Đại học Giao Thông Vận Tải (phía Nam) | GSA |
| 48 | Đại học Giao Thông Vận Tải TP. HCM | GTS |
| 49 | Đại học Hà Hoa Tiên | DHH |
| 50 | Đại học Hà Nội | NHF |
| 51 | Đại học Hà Tĩnh | HHT |
| 52 | Đại học Hải Phòng | THP |
| 53 | Đại học Hàng Hải | HHA |
| 54 | Đại học Hòa Bình | HBU |
| 55 | Đại học Hoa Lư Ninh Bình | DNB |
| 56 | Đại học Hoa Sen | DTH |
| 57 | Đại học Hồng Đức | HDT |
| 58 | Đại học Hùng Vương | THV |
| 59 | Đại học Hùng Vương TP. HCM | DHV |
| 60 | Đại học Khoa Học - ĐH Huế | DHT |
| 61 | Đại học Khoa Học - ĐH Thái Nguyên | DTZ |
| 62 | Đại học Khoa Học Tự Nhiên - ĐH Quốc Gia Hà Nội | QHT |
| 63 | Đại học Khoa Học Tự Nhiên - ĐH Quốc Gia TP. HCM | QST |
| 64 | Đại học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn - ĐH Quốc Gia Hà Nội | QHX |
| 65 | Đại học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn - ĐH Quốc Gia TP. HCM | QSX |
| 66 | Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng | KTD |
| 67 | Đại học Kiến Trúc Hà Nội | KTA |
| 68 | Đại học Kiến Trúc TP. HCM | KTS |
| 69 | Đại học Kinh Doanh Và Công Nghệ Hà Nội | DQK |
| 70 | Đại học Kinh Tế - ĐH Đà Nẵng | DDQ |
| 71 | Đại học Kinh Tế - ĐH Huế | DHK |
| 72 | Đại học Kinh Tế - ĐH Quốc Gia Hà Nội | QHE |
| 73 | Đại học Kinh Tế -tài Chính TP. HCM | KTC |
| 74 | Đại học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | DLA |
| 75 | Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | DKK |
| 76 | Đại học Kinh Tế Quốc Dân | KHA |
| 77 | Đại học Kinh Tế TP. HCM | KSA |
| 78 | Đại học Kinh Tế quản Trị Kinh Doanh - ĐH Thái Nguyên | DTE |
| 79 | Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ TP. HCM | DKC |
| 80 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - ĐH Thái Nguyên | DTK |
| 81 | Đại học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương | DKY |
| 82 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | KCN |
| 83 | Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | DKB |
| 84 | Đại học Kinh Tế- Kỹ Thuật Hải Dương | DKT |
| 85 | Đại học Kinh Tế- Kỹ Thuật Hải Dương- Hệ CĐ | DKT1 |
| 86 | Đại học Lạc Hồng | DLH |
| 87 | Đại học Lâm Nghiệp - Phía Bắc | LNH |
| 88 | Đại học Lâm Nghiệp - Phía Nam | LNS |
| 89 | Đại học Lao Động - Xã Hội | DLX |
| 90 | Đại học Lao Động - Xã Hội (phía Nam) | DLS |
| 91 | Đại học Luật Hà Nội | LPH |
| 92 | Đại học Luật TP. HCM | LPS |
| 93 | Đại học Mỏ Địa Chất | MDA |
| 94 | Đại học Mở Hà Nội | MHN |
| 95 | Đại học Mở TP. HCM | MBS |
| 96 | Đại học Mỹ Thuật Công Nghiệp | MTC |
| 97 | Đại học Mỹ Thuật TP. HCM | MTS |
| 98 | Đại học Mỹ Thuật Việt Nam | MTH |
| 99 | Đại học Ngân Hàng TP. HCM | NHS |
| 100 | Đại học Nghệ Thuật - ĐH Huế | DHN |
| 101 | Đại học Ngoại Ngữ - ĐH Đà Nẵng | DDF |
| 102 | Đại học Ngoại Ngữ - ĐH Huế | DHF |
| 103 | Đại học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc Gia Hà Nội | QHF |
| 104 | Đại học Ngoại Ngữ - Tin Học TP. HCM | DNT |
| 105 | Đại học Ngoại Thương | NTH |
| 106 | Đại học Ngoại Thương (phía Nam) | NTS |
| 107 | Đại học Nguyễn Tất Thành | NTT |
| 108 | Đại học Nguyễn Trãi | NTU |
| 109 | Đại học Nha Trang | TSN |
| 110 | Đại học Nha Trang - Dự Thi Tại Bắc Ninh | TSB |
| 111 | Đại học Nha Trang - Dự Thi Tại Cần Thơ | TSS |
| 112 | Đại học Nông Lâm - ĐH Huế | DHL |
| 113 | Đại học Nông Lâm - ĐH Thái Nguyên | DTN |
| 114 | Đại học Nông Lâm TP. HCM | NLS |
| 115 | Đại học Nông Nghiệp Hà Nội | NNH |
| 116 | Đại học Nội Vụ Hà Nội | DNV |
| 117 | Ðh Nông Lâm Bắc Giang | DBG |
| 118 | Đại học Phạm Văn Đồng | DPQ |
| 119 | Đại học Phan Châu Trinh | DPC |
| 120 | Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) | PCS |
| 121 | Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy Phía Bắc | PCH |
| 122 | Đại học Phú Xuân | DPX |
| 123 | Đại học Phú Yên | DPY |
| 124 | Đại học Quảng Bình | DQB |
| 125 | Đại học Quảng Nam | DQU |
| 126 | Đại học Quang Trung | DQT |
| 127 | Đại học Quốc Tế - ĐH Quốc Gia TP. HCM | QSQ |
| 128 | Đại học Quốc Tế Bắc Hà | DBH |
| 129 | Đại học Quốc Tế Miền Đông | EIU |
| 130 | Đại học Quốc Tế Rmit Việt Nam | RMI |
| 131 | Đại học Quốc Tế Sài Gòn | TTQ |
| 132 | Đại học Quy Nhơn | DQN |
| 133 | Đại học Răng - Hàm - Mặt | RHM |
| 134 | Đại học Sài Gòn | SGD |
| 135 | Đại học Sân Khấu Điện Ảnh | SKD |
| 136 | Đại học Sư Phạm - ĐH Đà Nẵng | DDS |
| 137 | Đại học Sư Phạm - ĐH Huế | DHS |
| 138 | Đại học Sư Phạm Hà Nội | SPH |
| 139 | Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 | SP2 |
| 140 | Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | SKH |
| 141 | Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | SKN |
| 142 | Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP. HCM | SPK |
| 143 | Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | SKV |
| 144 | Đại học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | GNT |
| 145 | Đại học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội | TDH |
| 146 | Đại học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TP. HCM | STS |
| 147 | Đại học Sư Phạm TP. HCM | SPS |
| 148 | Đại học Sân Khấu Điện Ảnh Tp Hcm | DSD |
| 149 | Đại học Sao Đỏ | SDU |
| 150 | Đại học Tài Chính Kế Toán | CTQ |
| 151 | Đại học Tài Chính Marketing | DMS |
| 152 | Đại học Tây Bắc | TTB |
| 153 | Đại học Tây Đô | DTD |
| 154 | Đại học Tây Nguyên | TTN |
| 155 | Đại học Thái Bình Dương | TBD |
| 156 | Đại học Thăng Long | DTL |
| 157 | Đại học Thành Tây | DTA |
| 158 | Đại học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh | TDB |
| 159 | Đại học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng | TTD |
| 160 | Đại học Thể Dục Thể Thao TP. HCM | TDS |
| 161 | Đại học Thương Mại | TMA |
| 162 | Đại học Thuỷ Lợi | TLA |
| 163 | Đại học Thuỷ Lợi (phía Nam) | TLS |
| 164 | Đại học Tiền Giang | TTG |
| 165 | Đại học Tôn Đức Thắng | DTT |
| 166 | Đại học Trưng Vương | DVP |
| 167 | Đại học Tư Thục Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị | DCQ |
| 168 | Đại học Tài Nguyên Môi Trường TP. HCM | DTM |
| 169 | Đại học Tài Chính - Ngân Hàng Hà Nội | FBU |
| 170 | Đại học Tân Tạo | TTU |
| 171 | Đại học Thái Bình | DTB |
| 172 | Đại học Thành Đô | TDD |
| 173 | Đại học Thủ Dầu Một | TDM |
| 174 | Đại học Trà Vinh | DVT |
| 175 | Đại học Trần Đại Nghĩa | ZPH |
| 176 | Đại học Văn Hiến | DVH |
| 177 | Đại học Văn Hoá - Nghệ Thuật Quân Đội - Phía Bắc | ZNH |
| 178 | Đại học Văn Hoá - Nghệ Thuật Quân Đội - Phía Nam | ZNS |
| 179 | Đại học Văn Hoá Hà Nội | VHH |
| 180 | Đại học Văn Hoá TP. HCM | VHS |
| 181 | Đại học Việt Đức | VGU |
| 182 | Đại học Vinh | TDV |
| 183 | Đại học Xây Dựng Hà Nội | XDA |
| 184 | Đại học Xây Dựng Miền Trung | XDT |
| 185 | Đại học Xây Dựng Miền Tây | MTU |
| 186 | Đại học Y Dược - ĐH Huế | DHY |
| 187 | Đại học Y Dược - ĐH Thái Nguyên | DTY |
| 188 | Đại học Y Dược Cần Thơ | YCT |
| 189 | Đại học Y Dược TP. HCM | YDS |
| 190 | Đại học Y Hà Nội | YHB |
| 191 | Đại học Y Hải Phòng | YPB |
| 192 | Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | TYS |
| 193 | Đại học Y Khoa Vinh | YKV |
| 194 | Đại học Y Tế Công Cộng | YTC |
| 195 | Đại học Y Thái Bình | YTB |
| 196 | Đại học Yersin Đà Lạt | DYD |
| 197 | Đại học Chính Trị - Thi Ở Phía Bắc | LCH |
| 198 | Đại học Chính Trị - Thi Ở Phía Nam | LCS |
| 199 | Đại học Công Nghiệp Việt Trì | VUI |
| 200 | Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm Tp.hcm | DCT |
| 201 | Đại học Tài Nguyên Và Môi Trường Hà Nội | DMT |
| 202 | Đại học Xây Dựng Miền Tây- Hệ CĐ | MTU1 |
| 203 | Khoa Du Lịch - ĐH Huế | DHD |
| 204 | Khoa Giáo Dục Thể Chất - ĐH Huế | DHC |
| 205 | Khoa Kinh Tế - Luật - ĐH Quốc Gia TP. HCM | QSK |
| 206 | Khoa Luật - ĐH Quốc Gia Hà Nội | QHL |
| 207 | Khoa Ngoại Ngữ - ĐH Thái Nguyên | DTF |
| 208 | Khoa Quốc Tế - ĐH Quốc Gia Hà Nội | QHQ |
| 209 | Khoa Sư Phạm - ĐH Quốc Gia Hà Nội | QHS |
| 210 | Khoa Y Dược - ĐH Đà Nẵng | DDY |
| 211 | Khoa Y - ĐH Quốc Gia TP. HCM | QSY |
| 212 | Khoa Y Dược - ĐH Quốc Gia Hà Nội | QHY |
| 213 | Khoa Luật ĐH Huế | DHA |
| 214 | Khoa Quốc Tế - ĐH Thái Nguyên | DTQ |
| 215 | Nhạc Viện TP. HCM | NVS |
| 216 | Phân Hiệu ĐH Đà Nẵng Tại Kontum | DDP |
| 217 | Phân Hiệu ĐH Huế Tại Quảng Trị | DHQ |
| 218 | Trường Sĩ Quan Công Binh - Phía Nam | SNS |
| 219 | Trường Sĩ Quan Công Binh - Thi Phía Bắc | SNH |
| 220 | Trường Sĩ Quan Công Binh Hệ Dân Sự | ZCH |
| 221 | Trường Sĩ Quan Đặc Công - Kv Phía Bắc | DCH |
| 222 | Trường Sĩ Quan Đặc Công - Kv Phía Nam | DCS |
| 223 | Trường Sĩ Quan Không Quân - thi Phía Bắc | KGH |
| 224 | Trường Sĩ Quan Không Quân - thi Phía Nam | KGS |
| 225 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Phía Bắc | LAH |
| 226 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Phía Bắc | LBH |
| 227 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Phía Nam | LBS |
| 228 | Trường Sĩ Quan Pháo Binh - Phía Bắc | PBH |
| 229 | Trường Sĩ Quan Pháo Binh - Thi Phía Nam | PBS |
| 230 | Trường Sĩ Quan Phòng Hoá - Kv Phía Bắc | HGH |
| 231 | Trường Sĩ Quan Phòng Hoá -thi Kv Phía Nam | HGS |
| 232 | Trường Sĩ Quan Thông Tin | ZTH |
| 233 | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Phía Nam | TTS |
| 234 | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Phía Bắc | TTH |
| 235 | Trường Sĩ quan Tăng Thiết Giáp - Thi Phía Bắc | TGH |
| 236 | Trường Sĩ quan Tăng Thiết Giáp - Thi Phía Nam | TGS |
| 237 | Trường Sĩ Quan Kỹ Thuật Quân Sự- Vin-hem-pich- Hệ Quân Sự- Phía Bắc | VPH |
| 238 | Trường Sĩ Quan Kỹ Thuật Quân Sự- Vin-hem-pich- Hệ Quân Sự- Phía Nam | VPS |
STT | Tên trường | Mã trường |
| 1 | Học viện Âm Nhạc Huế | HVA |
| 2 | Học viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam | NVH |
| 3 | Học viện An Ninh Nhân Dân | ANH |
| 4 | Học viện Báo Chí - Tuyên Truyền | TGC |
| 5 | Học viện Biên Phòng - Phía Bắc | BPH |
| 6 | Học viện Biên Phòng - Phía Nam | BPS |
| 7 | Học viện Cảnh Sát Nhân Dân | CSH |
| 8 | Học viện Chính Trị - Phía Bắc | HAH |
| 9 | Học viện Chính Trị - Phía Nam | HAS |
| 10 | Học viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | BVH |
| 11 | Học viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) | BVS |
| 12 | Học viện Hải Quân - Phía Bắc | HQH |
| 13 | Học viện Hải Quân - Phía Nam | HQS |
| 14 | Học viện Hàng Không Việt Nam | HHK |
| 15 | Học viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc) | HCH |
| 16 | Học viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) | HCS |
| 17 | Học viện Hậu Cần - Phía Bắc | HEH |
| 18 | Học viện Hậu Cần - Thi Phía Nam | HES |
| 19 | Học viện Khoa Học Quân Sự (phía Bắc) | DNH |
| 20 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Phía Bắc | NQH |
| 21 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Phía Nam | NQS |
| 22 | Học viện Khoa Học Quân Sự- Hệ Dân Sự (thi Ở Phía Nam) | DNS |
| 23 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân Sự - Phía Bắc | DQH |
| 24 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân Sự - Thi Phía Nam | DQS |
| 25 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân Sự - Thi Phía Nam | KQS |
| 26 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự Hệ Quân Sự Phía Bắc | KQH |
| 27 | Học viện Kỹ Thuật Mật Mã | KMA |
| 28 | Học viện Ngân Hàng | NHH |
| 29 | Học viện Ngân Hàng (phân Viện Phú Yên) | NHP |
| 30 | Học viện Ngoại Giao | HQT |
| 31 | Học viện Phòng Không - Không Quân - Kĩ Sư Hàng Không - Thi Ở Phía Nam | KPS |
| 32 | Học viện Phòng Không - Không Quân - Chỉ Huy Tham Mưu - Thi Ở Phía Nam | PKS |
| 33 | Học viện Phòng Không - Không Quân - Kĩ Sư Hàng Không - Thi Ở Phía Bắc | KPH |
| 34 | Học viện Phòng Không - Không Quân -chỉ Huy Tham Mưu - Thi Ở Phía Bắc | PKH |
| 35 | Học viện Quản Lí Giáo Dục | HVQ |
| 36 | Học viện Quân Y (dân Sự Phía Bắc) | DYH |
| 37 | Học viện Quân Y - Phía Bắc | YQH |
| 38 | Học viện Quân Y - Phía Nam | YQS |
| 39 | Học viện Quân Y - Phía Nam (dân Sự) | DYS |
| 40 | Học viện Sĩ Quan Lục Quân I - Thi Ở Phía Nam | LAS |
| 41 | Học viện Tài Chính | HTC |
| 42 | Học viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | HYD |
| 43 | Học viện Hậu Cần - Hệ Dân Sự (phía Bắc) | HFH |
| 44 | Học viện Hậu Cần - Hệ Dân Sự (thi Phía Nam) | HFS |
| 45 | Học viện Chính Sách Và Phát Triển | HCP |
| STT | Tên trường | Mã trường |
| Cao đẳng Bách Khoa Đà Nẵng | CKB | |
| Cao đẳng Bách Khoa Hưng Yên | CBK | |
| Cao đẳng Bách Nghệ Tây Hà | CBT | |
| Cao đẳng Bách Việt | CBV | |
| Cao đẳng Bán Công Công Nghệ Và Quản Trị Doanh Nghiệp | CBC | |
| Cao đẳng Bến Tre | C56 | |
| Cao đẳng Cần Thơ | C55 | |
| Cao đẳng Cơ Khí Luyện Kim | CKL | |
| Cao đẳng Cộng Đồng Bà Rịa-vũng Tàu | D52 | |
| Cao đẳng Cộng Đồng Bình Thuận | C47 | |
| Cao đẳng Cộng Đồng Cà Mau | D61 | |
| Cao đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp | D50 | |
| Cao đẳng Cộng Đồng Hà Nội | CHN | |
| Cao đẳng Cộng Đồng Hà Tây | D20 | |
| Cao đẳng Cộng Đồng Hải Phòng | D03 | |
| Cao đẳng Cộng Đồng Hậu Giang | D64 | |
| Cao đẳng Cộng Đồng Kiên Giang | D54 | |
| Cao đẳng Cộng Đồng Lai Châu | CLC | |
| Cao đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng | CST | |
| Cao đẳng Cộng Đồng Vĩnh Long | D57 | |
| Cao đẳng Công Kỹ Nghệ Đông Á | CDQ | |
| Cao đẳng Công Nghệ - Dệt May Thời Trang Hà Nội | CCM | |
| Cao đẳng Công Nghệ - ĐH Đà Nẵng | DDC | |
| Cao đẳng Công Nghệ Bắc Hà | CBH | |
| Cao đẳng Công Nghệ Hà Nội | CNH | |
| Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin - ĐH Đà Nẵng | DDI | |
| Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn | CHV | |
| Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin TP. HCM | CDC | |
| Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức | CCO | |
| Cao đẳng Công Nghệ Và Kinh Doanh Việt Tiến | CCZ | |
| Cao đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Công Nghiệp | CXD | |
| Cao đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội | CHK | |
| Cao đẳng Công Nghệ Và Quản Trị Sonadezi | CDS | |
| Cao đẳng Công Nghệ Viettronics | CVT | |
| Cao đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả | CCC | |
| Cao đẳng Công Nghiệp Cao Su | CSC | |
| Cao đẳng Công Nghiệp Hóa Chất | CCA | |
| Cao đẳng Công Nghiệp Huế | CCH | |
| Cao đẳng Công Nghiệp In | CCI | |
| Cao đẳng Công Nghiệp Nam Định | CND | |
| Cao đẳng Công Nghiệp Phúc Yên | CPY | |
| Cao đẳng Công Nghiệp Sao Đỏ | CCD | |
| Cao đẳng Công Nghiệp Thái Nguyên | CCB | |
| Cao đẳng Công Nghiệp Thực Phẩm Phú Thọ | CTP | |
| Cao đẳng Công Nghiệp Thực Phẩm TP. HCM | CCT | |
| Cao đẳng Công Nghiệp Tuy Hoà | CCP | |
| Cao đẳng Công Nghiệp Và Xây Dựng | CCX | |
| Cao đẳng Công Nghiệp Việt Đức | CCV | |
| Cao đẳng Công Thương TP. HCM | CES | |
| Cao đẳng Cộng Đồng Lào Cai | CLA | |
| Cao đẳng Công Nghiệp Hưng Yên | CCY | |
| Cao đẳng Đại Việt | CEO | |
| Cao đẳng Dân Lập Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | CBD | |
| Cao đẳng Dân Lập Kinh Tế Kỹ Thuật Đông Du Đà Nẵng | CDD | |
| Cao đẳng Điện Lực Miền Trung | CLD | |
| Cao đẳng Điện Lực TP. HCM | CDE | |
| Cao đẳng Điện Tử-điện Lạnh Hà Nội | CLH | |
| Cao đẳng Du Lịch Hà Nội | CDH | |
| Cao đẳng Dược Phú Thọ | CDU | |
| Cao đẳng Dược Trung Ương | CYS | |
| Cao đẳng Giao Thông Vận Tải 3 | CGS | |
| Cao đẳng Giao Thông Vận Tải Ii | CGD | |
| Cao đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung | CGN | |
| Cao đẳng Giao Thông Vận Tải TP. HCM | CGT | |
| Cao đẳng Hải Dương | C21 | |
| Cao đẳng Hàng Hải | CHH | |
| Cao đẳng Hoan Châu | CNA | |
| Cao đẳng Kinh Tế - Kế Hoạch Đà Nẵng | CKK | |
| Cao đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật - ĐH Thái Nguyên | DTU | |
| Cao đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Cần Thơ | CEC | |
| Cao đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Hà Nội | CKN | |
| Cao đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Quảng Nam | CKQ | |
| Cao đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Sài Gòn | CKE | |
| Cao đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Thương Mại | CTH | |
| Cao đẳng Kinh Tế - Tài Chính Thái Nguyên | CKT | |
| Cao đẳng Kinh Tế - Tài Chính Vĩnh Long | CKV | |
| Cao đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội | CCK | |
| Cao đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | CKD | |
| Cao đẳng Kinh Tế Kĩ Thuật Trung Ương | CTW | |
| Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Điện Biên | CDB | |
| Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Hải Dương | CHD | |
| Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Kiên Giang | CKG | |
| Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Miền Nam | CKM | |
| Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Nghệ An | CEA | |
| Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Lâm | CPL | |
| Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Thọ | CPP | |
| Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Thái Bình | CTB | |
| Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vĩnh Phúc | CKA | |
| Cao đẳng Kinh Tế TP. HCM | CEP | |
| Cao đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum | CKO | |
| Cao đẳng Kinh Tế-công Nghệ TP. HCM | CET | |
| Cao đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng | CKC | |
| Cao đẳng Kỹ Thuật Công Nghệ Bách Khoa | CCG | |
| Cao đẳng Kỹ Thuật Công Nghệ Đồng Nai | CTN | |
| Cao đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp Quảng Ngãi | CCQ | |
| Cao đẳng Kỹ Thuật Khách Sạn Và Du Lịch | CKS | |
| Cao đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng TP. HCM | CKP | |
| Cao đẳng Kỹ Thuật Vinhempich (hệ Dân Sự) | ZPS | |
| Cao đẳng Kỹ Thuật Y Tế Ii | CKY | |
| Cao đẳng Kỹ Thuật-công Nghệ Vạn Xuân | CVX | |
| Cao đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Vinatex Tp. Hồ Chí Minh | CCS | |
| Cao đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp | CCE | |
| Cao đẳng Lạc Việt | CLV | |
| Cao đẳng Lương Thực Thực Phẩm | CLT | |
| Cao đẳng Mĩ Thuật Trang Trí Đồng Nai | CDN | |
| Cao đẳng Múa Việt Nam | CMH | |
| Cao đẳng Nghệ Thuật Hà Nội | CNT | |
| Cao đẳng Ngoại Ngữ - Công Nghệ Việt Nhật | CNC | |
| Cao đẳng Nông Lâm Đông Bắc | CDP | |
| Cao đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ | CNN | |
| Cao đẳng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ | CNP | |
| Cao đẳng Phát Thanh Truyền Hình I | CPT | |
| Cao đẳng Phát Thanh Truyền Hình Ii | CPS | |
| Cao đẳng Phương Đông - Đà Nẵng | CPN | |
| Cao đẳng Phương Đông -quảng Nam | CPD | |
| Cao đẳng Sân Khấu, Điện Ảnh TP. HCM | CSD | |
| Cao đẳng Sư Phạm Bà Rịa - Vũng Tàu | C52 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Bắc Kạn | C11 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Bắc Ninh | C19 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Bình Định | C37 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Bình Dương | C44 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Bình Phước | C43 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Cà Mau | C61 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Cao Bằng | C06 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Đà Lạt | C42 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Đăk Lăk | C40 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Điện Biên | C62 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Đồng Nai | C48 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Gia Lai | C38 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Hà Giang | C05 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Hà Nam | C24 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Hà Nội | C01 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Hà Tây | C20 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Hoà Bình | C23 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Hưng Yên | C22 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Kiên Giang | C54 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Kon Tum | C36 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | CK4 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Lạng Sơn | C10 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Lào Cai | C08 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Long An | C49 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Nam Định | C25 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Nghệ An | C29 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang | C18 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Nha Trang | C41 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Ninh Thuận | C45 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Quảng Ninh | C17 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Quảng Trị | C32 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Sóc Trăng | C59 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Sơn La | C14 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Tây Ninh | C46 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Thái Bình | C26 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Thái Nguyên | C12 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế | C33 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Trà Vinh | C58 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Trung Ương | CM1 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Trung Ương TP. HCM | CM3 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Tuyên Quang | C09 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Tw Nha Trang | CM2 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Vĩnh Long | C57 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc | C16 | |
| Cao đẳng Sư Phạm Yên Bái | C13 | |
| Cao đẳng Tài Chính - Quản Trị Kinh Doanh | CTK | |
| Cao đẳng Tài Chính Hải Quan | CTS | |
| Cao đẳng Tài Nguyên Và Môi Trường Hà Nội | CKH | |
| Cao đẳng Tài Nguyên Và Môi Trường Miền Trung | CMM | |
| Cao đẳng Tài Nguyên Và Môi Trường TP. HCM | CTU | |
| Cao đẳng Thể Dục Thể Thao Thanh Hoá | CTO | |
| Cao đẳng Thống Kê | CTE | |
| Cao đẳng Thương Mại Đà Nẵng | CMS | |
| Cao đẳng Thương Mại Và Du Lịch | CTM | |
| Cao đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ | CTL | |
| Cao đẳng Thuỷ Sản | CSB | |
| Cao đẳng Truyền Hình | CTV | |
| Cao đẳng Tư Thục Đức Trí - Đà Nẵng | CDA | |
| Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Đăk Lăk | CVL | |
| Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Du Lịch Yên Bái | CVY | |
| Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Nghệ An | CVV | |
| Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Tây Bắc | CVB | |
| Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Thái Bình | CNB | |
| Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật TP. HCM | CVN | |
| Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Và Du Lịch Hạ Long | CVD | |
| Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Và Du Lịch Nha Trang | CDK | |
| Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Và Du Lịch Sài Gòn | CVS | |
| Cao đẳng Văn Hoá Nghệ Thuật Việt Bắc | CNV | |
| Cao đẳng Văn Hoá Thể Thao Và Du Lịch Nguyễn Du | CVH | |
| Cao đẳng Viễn Đông | CDV | |
| Cao đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị | CDT | |
| Cao đẳng Xây Dựng Nam Định | CXN | |
| Cao đẳng Xây Dựng Số 1 | CXH | |
| Cao đẳng Xây Dựng Số 2 | CXS | |
| Cao đẳng Y Tế Bạc Liêu | CYB | |
| Cao đẳng Y Tế Bình Định | CRY | |
| Cao đẳng Y Tế Bình Dương | CBY | |
| Cao đẳng Y Tế Bình Thuận | CYX | |
| Cao đẳng Y Tế Cà Mau | CMY | |
| Cao đẳng Y Tế Cần Thơ | CYC | |
| Cao đẳng Y Tế Đồng Nai | CYD | |
| Cao đẳng Y Tế Hà Nam | CYH | |
| Cao đẳng Y Tế Hà Nội | CYZ | |
| Cao đẳng Y Tế Hà Tĩnh | CYN | |
| Cao đẳng Y Tế Hải Phòng | CYF | |
| Cao đẳng Y Tế Huế | CYY | |
| Cao đẳng Y Tế Hưng Yên | CHY | |
| Cao đẳng Y Tế Khánh Hoà | CYK | |
| Cao đẳng Y Tế Kiên Giang | CYG | |
| Cao đẳng Y Tế Lạng Sơn | CYL | |
| Cao đẳng Y Tế Nghệ An | CYA | |
| Cao đẳng Y Tế Phú Thọ | CYP | |
| Cao đẳng Y Tế Quảng Nam | CYU | |
| Cao đẳng Y Tế Quảng Ninh | CYQ | |
| Cao đẳng Y Tế Thái Bình | CYE | |
| Cao đẳng Y Tế Thái Nguyên | CYI | |
| Cao đẳng Y Tế Thanh Hoá | CYT | |
| Cao đẳng Y Tế Tiền Giang | CYV | |
| YTV | ||