- Tham gia
- 14/12/2008
- Bài viết
- 18.532
▶️
[ti: 你很好] [ar: 阿杜] [mu+ly: 林宇中] 你很好不是我不知道 很多时候你是我的骄傲 我不好其实你也知道 很多时候我感觉自己很渺小 你很好这我早就知道 很多时候落在我的衣撩 我不好虽然你也知道 但你越好我会逃得越早 太好也是不好 好到变成烦恼 我只能感谢你的好 太好也是不好 结局就很糟糕 虽然你是最好 我却是最苦恼 -----Pinyin----- [ti: ni hen hao ] [ar: a du ] [mu+ly: lin yu zhong ] ni hen hao bu shi wo bu zhi dao hen duo shi hou ni shi wo de jiao ao wo bu hao qi shi ni ye zhi dao hen duo shi hou wo gan jue zi ji hen miao xiao ni hen hao zhe wo zao jiu zhi dao hen duo shi hou luo zai wo de yi liao wo bu hao sui ran ni ye zhi dao dan ni yue hao wo hui tao de yue zao tai hao ye shi bu hao hao dao bian cheng fan nao wo zhi neng gan xie ni de hao tai hao ye shi bu hao jie ju jiu hen zao gao sui ran ni shi zui hao wo que shi zui ku nao | [ti: Em rất tốt] [ar: A Đỗ] [mu+ly: Lâm Vũ Trung] Em rất tốt không phải anh không biết Rất nhiều lúc em là niềm kiêu ngạo của anh Anh không tốt, thật ra em cũng biết Rất nhiều lúc anh thấy mình thật nhỏ bé Em rất tốt, anh đã sớm biết trước Rất nhiều lần rơi trong vòng tay anh Anh không tốt mặc dù em cũng biết Nhưng em càng tốt anh càng muốn lánh xa Quá tốt cũng là không tốt Tốt nhiều quá biến thành phiền muộn Anh chỉ có thể cám ơn em đã tốt với anh Qua tốt cũng là không tốt Kết cục rất buồn thảm Mặc dù em tốt nhất Những là điều phiền não nhất của anh |