LOAD BALANCING LÀ GÌ? 5 TRƯỜNG HỢP DÙNG LOAD BALANCING TĂNG HIỆU SUẤT

Lê Đức Trọng

Thành viên
Tham gia
21/11/2024
Bài viết
56
Hiệu suất và sự ổn định của các dịch vụ trực tuyến là yếu tố quan trọng đối với thành công của doanh nghiệp. Load Balancing chính là giải pháp hàng đầu giúp bạn tối ưu hóa những yếu tố này. Vậy Load Balancing là gì? Lợi ích khi sử dụng nó ra sao và bạn nên áp dụng nó khi nào? Hãy đọc bài viết này để có câu trả lời.

Load Balancing là gì?

Load Balancing
(Cân bằng tải) là một kỹ thuật được sử dụng trong các hệ thống máy tính và mạng để phân phối lưu lượng (traffic) hoặc yêu cầu (requests) đến nhiều máy chủ (server) khác nhau, nhằm tối ưu hóa hiệu suất, bảo mật và độ tin cậy của hệ thống. Cụ thể, mục tiêu của Load Balancing là đảm bảo rằng các máy chủ trong hệ thống không bị quá tải, giúp duy trì hiệu suất ổn định và giảm thiểu rủi ro từ các sự cố như máy chủ bị lỗi hay quá tải.
load-balancing-la-gi-1.jpg



Bạn có thể đọc bài viết sau để biết rõ lợi ích của Load Balancing là gì: Load Balancing là gì? 5 Trường hợp nên sử dụng Load Balancing

Trường hợp nào nên sử dụng Load Balancing?

Việc sử dụng Load Balancing có thể giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống mạng và ứng dụng. Dưới đây là một số tình huống phổ biến khi bạn nên triển khai Load Balancing:

1. Khi hệ thống có lưu lượng truy cập cao
  • Lý do: Khi hệ thống của bạn phải xử lý một lượng lớn yêu cầu từ người dùng, các máy chủ đơn lẻ có thể không thể đáp ứng đủ tải, dẫn đến sự cố và giảm hiệu suất.
  • Giải pháp: Load Balancing phân phối yêu cầu người dùng đến các máy chủ khác nhau, giúp giảm tải cho từng máy chủ và đảm bảo hệ thống hoạt động mượt mà ngay cả khi có lưu lượng cao.
2. Khi cần đảm bảo tính khả dụng cao (High Availability)
  • Lý do: Nếu một máy chủ gặp sự cố hoặc không khả dụng, người dùng sẽ không thể truy cập vào dịch vụ, gây ảnh hưởng xấu đến trải nghiệm và hoạt động của doanh nghiệp.
  • Giải pháp: Load Balancing có thể tự động phát hiện các máy chủ không khả dụng và chuyển hướng lưu lượng tới các máy chủ còn lại, đảm bảo tính liên tục và ổn định cho dịch vụ.
load-balancing-la-gi-4.png


3. Khi cần khả năng mở rộng linh hoạt (Scalability)
  • Lý do: Nếu ứng dụng hoặc hệ thống của bạn có sự phát triển nhanh chóng và cần tăng cường sức mạnh xử lý, bạn sẽ cần một giải pháp có thể mở rộng dễ dàng.
  • Giải pháp: Load Balancing cho phép bạn thêm các máy chủ mới vào hệ thống mà không làm gián đoạn dịch vụ. Các máy chủ mới có thể được tích hợp và phân phối tải đồng đều nhờ vào Load Balancer.
4. Khi cần phân phối tải cho các ứng dụng với yêu cầu khác nhau
  • Lý do: Các ứng dụng khác nhau có thể có yêu cầu về tài nguyên và hiệu suất khác nhau. Một số ứng dụng có thể yêu cầu nhiều băng thông hơn hoặc xử lý nhiều kết nối, trong khi các ứng dụng khác yêu cầu tài nguyên tính toán cao hơn.
  • Giải pháp: Load Balancing giúp phân phối các yêu cầu đến các máy chủ phù hợp dựa trên các yếu tố như loại ứng dụng, tài nguyên yêu cầu, và thậm chí là mức độ tải của mỗi máy chủ.
5. Khi triển khai các ứng dụng phân tán (Distributed Applications)
  • Lý do: Các ứng dụng phân tán, đặc biệt là các dịch vụ web hoặc dịch vụ đám mây, yêu cầu nhiều máy chủ hoặc vùng dữ liệu để hoạt động hiệu quả.
  • Giải pháp: Load Balancer giúp các dịch vụ phân tán này làm việc mượt mà bằng cách đảm bảo rằng yêu cầu từ người dùng sẽ được chuyển đến đúng máy chủ hoặc vùng dữ liệu mà có thể xử lý tốt nhất tại thời điểm đó.

0%20CCK15OF3DizmOITk.png


6. Khi cần tối ưu hóa chi phí và tài nguyên
  • Lý do: Các hệ thống không có Load Balancing có thể dẫn đến tình trạng một số máy chủ bị quá tải trong khi các máy chủ khác lại chưa được tận dụng hết công suất.
  • Giải pháp: Load Balancing giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, phân phối đều lưu lượng và giúp hệ thống hoạt động hiệu quả, từ đó tiết kiệm chi phí phần cứng và tài nguyên.
7. Khi yêu cầu sự ổn định trong môi trường đa dữ liệu (Multi-data Center)
  • Lý do: Trong môi trường đám mây hoặc các doanh nghiệp có nhiều trung tâm dữ liệu (data centers) phân tán, việc đảm bảo tính sẵn sàng và hiệu suất là rất quan trọng.
  • Giải pháp: Load Balancing có thể giúp phân phối lưu lượng giữa các trung tâm dữ liệu khác nhau, đảm bảo rằng nếu một trung tâm dữ liệu gặp sự cố, các trung tâm dữ liệu còn lại có thể xử lý lưu lượng một cách hiệu quả.
8. Khi cần hỗ trợ SSL termination
  • Lý do: Việc xử lý SSL trên tất cả các máy chủ có thể làm giảm hiệu suất hệ thống, vì mỗi máy chủ đều phải giải mã và mã hóa lại các kết nối bảo mật.
  • Giải pháp: Load Balancer có thể xử lý SSL termination, tức là giải mã và mã hóa lại lưu lượng bảo mật tại Load Balancer, giúp giảm tải cho các máy chủ phía sau và cải thiện hiệu suất tổng thể.
9. Khi cần phân phối lưu lượng theo các tiêu chí phức tạp
  • Lý do: Các ứng dụng có thể yêu cầu phân phối lưu lượng không chỉ dựa trên số lượng yêu cầu mà còn dựa trên nhiều yếu tố như loại thiết bị người dùng, vị trí địa lý, thời gian trong ngày, hoặc thông tin từ các tiêu đề HTTP.
  • Giải pháp: Các Load Balancer ứng dụng (Layer 7) có thể phân phối lưu lượng theo các tiêu chí phức tạp như vậy, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và hiệu quả hệ thống.
10. Khi yêu cầu tối ưu hóa bảo mật
  • Lý do: Các tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) có thể làm quá tải hệ thống, khiến các dịch vụ không thể truy cập được.
  • Giải pháp: Load Balancer có thể giúp giảm thiểu tác động của các tấn công DDoS bằng cách phân phối tải và sử dụng các kỹ thuật bảo mật để ngăn chặn hoặc giảm thiểu tác động của các tấn công.
Load Balancing là một công cụ quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và hiệu suất của hệ thống mạng và ứng dụng. Bạn nên triển khai Load Balancing khi có lưu lượng truy cập cao, yêu cầu khả năng mở rộng và đảm bảo tính khả dụng cao, hoặc khi cần tối ưu hóa tài nguyên và bảo mật. Tùy vào nhu cầu của hệ thống, bạn có thể chọn giải pháp Load Balancing phù hợp để đảm bảo hoạt động mượt mà và hiệu quả cho các dịch vụ của mình.
 
Quay lại
Top Bottom