Văn Của Người Điên
Thành viên
- Tham gia
- 5/7/2025
- Bài viết
- 23
LƠ
Cảm nghĩ - Văn của Người Điên
Cảm nghĩ - Văn của Người Điên
“Lần 1 nhắc nhở, lần 2 sẽ bị phạt”câu cảnh báo ngắn gọn nhưng lại chứa đựng một triết lý nghiêm khắc về lao động. Nó như một tấm biển cảnh cáo treo lơ lửng trên đầu mỗi con người khi bước vào bất kỳ môi trường làm việc nào: từ một quán cà phê nhỏ bé, một công ty đang phát triển, cho đến những tập đoàn khổng lồ. Quy định này tồn tại để giữ cho tập thể không bị lung lay bởi sự cẩu thả, để ngăn chặn những kẻ tưởng rằng công việc chỉ là nơi đến chơi cho vui. Nhưng thật trớ trêu thay, dù xã hội đã nhiều lần cảnh báo, vẫn có một bộ phận người lao động thích sống trong trạng thái “lơ tơ mơ”. Họ đến nơi làm việc với dáng vẻ uể oải, đầu óc mơ màng, đôi bàn tay vụng về và trái tim vô trách nhiệm. Cái gọi là “làm việc” của họ chỉ là sự giả vờ, còn thực chất, họ như những bóng ma lững thững, tồn tại chỉ để chiếm chỗ trong guồng quay nghiêm túc của người khác.
Làm việc lơ tơ mơ là biểu hiện của sự yếu kém, sự coi thường lao động và cả sự khinh suất với chính cuộc đời mình. Trong một xã hội vận hành bằng tốc độ, sự chính xác và kỷ luật, hành vi thiếu tập trung chẳng khác nào một sự phản bội phản bội niềm tin của đồng đội, phản bội công sức của tập thể và phản bội cả những đồng lương mà họ đang nhận. Người ta có thể tha thứ cho một lần sai sót, vì ai cũng có lúc sơ suất. Nhưng khi sự sơ suất trở thành thói quen, khi sự mơ màng biến thành “phong cách làm việc” cố hữu, thì không còn gì để biện minh. Lúc đó, câu “lần 1 nhắc nhở, lần 2 sẽ bị phạt” không chỉ là quy định, mà còn là bản án dành cho kẻ đang tự đào hố chôn mình.
Điều đáng giận hơn cả là những kẻ lơ tơ mơ ấy không chịu khổ một mình. Giá mà sự vô dụng của họ chỉ ảnh hưởng đến họ, thì có lẽ xã hội còn dễ dàng bỏ qua. Nhưng không, họ luôn lôi kéo và đè nặng lên những người làm việc chăm chỉ. Khi một ca làm ở quán cà phê có người chỉ lo bấm điện thoại, người siêng năng phải chạy gấp đôi. Khi một báo cáo công việc sai sót, người nghiêm túc phải thức khuya sửa lại. Khi một dây chuyền sản xuất bị đình trệ vì kẻ làm việc uể oải, những người khác phải bù giờ, tăng ca để bù đắp. Nỗi khổ ấy không hề nhỏ, nó tích tụ, âm ỉ, gặm nhấm tinh thần của những người tận tâm, khiến họ nhiều khi tự hỏi: “Mình làm vì cái gì? Mình làm cho ai? Tại sao mồ hôi mình đổ ra lại phải gánh cả sự nguội lạnh của kẻ khác?”
Cái bi kịch của xã hội này chính là: kẻ chăm chỉ thì ít nói, còn kẻ vô dụng thì lắm lý do. Người chăm chỉ không đổ lỗi, chỉ lặng lẽ gánh vác, trong khi kẻ lơ tơ mơ lại luôn sẵn sàng bào chữa: nào là “em chưa quen việc”, nào là “hôm nay em hơi mệt”, nào là “em sẽ rút kinh nghiệm”. Nhưng khổ thay, kinh nghiệm của họ chẳng bao giờ được rút, lỗi lầm cứ lặp lại như một vòng quay bất tận. Và chính những lời ngụy biện ấy đã trở thành cái tát vào mặt những người tận tụy, biến nỗi cực nhọc của họ thành trò hề để kẻ khác tiếp tục vô trách nhiệm.
Xã hội tôn vinh những người biết làm việc hết mình, bởi đó là nền tảng để phát triển. Nhưng xã hội cũng cần phải học cách khinh bỉ và đào thải những kẻ coi thường trách nhiệm. Bởi nếu không, sự nghiêm túc sẽ mãi bị lợi dụng, còn những con người lơ tơ mơ sẽ cứ ngồi đó, vừa ăn bám vừa ung dung. Mở bài của chúng ta hôm nay chính là lời phán quyết: “Lần 1 nhắc nhở, lần 2 sẽ bị phạt”. Và nếu còn tiếp tục, thì hình phạt cuối cùng không chỉ là mất việc, mà là bị chôn vùi trong tận đáy xã hội nơi dành cho những kẻ vô dụng nhất.
Làm việc lơ tơ mơ không phải là chuyện mới, nhưng nó luôn là vấn đề nhức nhối ở bất kỳ môi trường nào. Người ta có thể dễ dàng nhận diện hạng người này mà chẳng cần mất công quan sát quá lâu. Đơn giản vì họ tỏa ra một khí chất đặc biệt khí chất của sự uể oải, chậm chạp và thiếu trách nhiệm.
Biểu hiện đầu tiên, rõ ràng nhất, chính là thiếu tập trung. Họ ngồi trước máy tính, mắt nhìn màn hình, nhưng trí óc lại phiêu du tận đâu đâu. Gõ được vài dòng báo cáo thì tay buông thõng để… lướt mạng xã hội. Khách hàng hỏi thông tin, họ trả lời lạc đề hoặc ú ớ như một đứa trẻ học thuộc lòng mà chưa hiểu bài. Đồng nghiệp cần hỗ trợ, họ gật gù “Ừ để đó tôi làm”, rồi sau đó… quên mất. Sự lơ đãng ấy không chỉ đáng chê trách, mà còn là sự xúc phạm đến công việc nơi vốn cần sự tập trung và tôn trọng tuyệt đối.
Biểu hiện thứ hai là làm việc cẩu thả, thiếu trách nhiệm. Những kẻ lơ tơ mơ thường chỉ quan tâm đến việc “làm cho xong”, chứ không hề bận tâm đến chất lượng. Kết quả là sản phẩm họ tạo ra đầy lỗi sai: bản báo cáo sai số liệu, đơn hàng thiếu món, cốc cà phê đưa ra nhầm vị, con số trong bảng tính lệch đến mức thảm họa. Thay vì làm giảm gánh nặng cho tập thể, họ lại tạo thêm việc để người khác sửa sai. Người ta nói: “Một giọt mực rơi vào trang giấy trắng sẽ làm hỏng cả trang”, và đúng vậy, một cá nhân lơ tơ mơ có thể làm vấy bẩn cả công sức của một đội ngũ.
Biểu hiện thứ ba, khó chịu hơn cả, là sự vô cảm với hệ quả mà mình gây ra. Khi bị phát hiện sai sót, họ không cảm thấy áy náy. Họ viện cớ: “Em không cố ý”, “Em không để ý”, hoặc “Em tưởng vậy là được”. Đáng khinh nhất là thái độ hời hợt ấy: sai cũng mặc, sửa cũng kệ, miễn là bản thân họ không bị liên lụy quá nặng. Họ coi công việc là trò chơi, coi đồng nghiệp như tấm lá chắn, coi khách hàng như nơi để tập dượt. Sự vô cảm ấy chính là cái tát vào mặt những người lao động chân chính những người vẫn đang từng ngày đổ mồ hôi để giữ uy tín cho cả tập thể.
Một biểu hiện khác, tinh vi hơn nhưng cũng tồi tệ không kém, chính là giả vờ bận rộn. Đây là chiêu trò quen thuộc của hạng người lơ tơ mơ. Họ biết mình vô dụng, nên tìm cách ngụy trang bằng hình thức: ngồi lì bên bàn làm việc, cầm tài liệu lật qua lật lại, gõ bàn phím lạch cạch không ra hồn, hoặc giả vờ đi tới đi lui để tạo cảm giác “bận lắm”. Nhưng kỳ thực, hiệu quả chẳng bao nhiêu, thậm chí bằng không. Cái dáng vẻ “lao động giả tạo” ấy chẳng qua chỉ là màn kịch rẻ tiền, mà ai có mắt tinh tường đều nhận ra.
Đáng sợ nhất chính là hệ quả xã hội của những biểu hiện lơ tơ mơ này. Một người làm việc thiếu tập trung không chỉ gây phiền toái cho bản thân, mà còn kéo tụt cả tập thể xuống. Một nhóm mười người, chỉ cần một kẻ làm việc như mơ ngủ, cả nhóm sẽ bị ảnh hưởng. Đơn hàng bị giao trễ, dự án bị đình trệ, khách hàng phàn nàn, uy tín tổn hại tất cả bắt nguồn từ sự lơ đãng tưởng như nhỏ bé ấy. Và khi tập thể bị ảnh hưởng, người ta đâu có tách bạch để trách riêng một cá nhân? Họ sẽ đánh giá cả nhóm, cả công ty, cả tổ chức. Nghĩa là, chỉ một kẻ lơ tơ mơ thôi cũng đủ làm bẩn mặt những người còn lại.
Nếu như làm việc chăm chỉ là một biểu hiện của văn hóa và đạo đức, thì làm việc lơ tơ mơ là một sự suy đồi nhân cách. Nó thể hiện rằng kẻ ấy không tôn trọng bản thân, không tôn trọng đồng tiền mình nhận được, không tôn trọng cả công sức của người khác. Họ giống như một hạt cát rơi vào cỗ máy đang vận hành trơn tru: nhỏ bé nhưng gây hại, vô dụng nhưng phiền phức. Và điều tồi tệ hơn, họ lại quen với sự vô dụng ấy, xem nó như một nếp sống tự nhiên, dần dần biến thành “ký sinh trùng lao động”.
Có người biện hộ rằng: “Ai mà chẳng có lúc mất tập trung, ai mà chẳng có ngày lơ đãng”. Đúng, nhưng sự khác biệt nằm ở chỗ: người có trách nhiệm thì biết điều chỉnh ngay, còn kẻ lơ tơ mơ thì mặc kệ, biến sự vô trách nhiệm thành thói quen. Và khi một thói quen xấu được duy trì lâu dài, nó chẳng còn là lỗi lầm cá nhân nữa, mà trở thành một tội ác với tập thể.
Nói không ngoa, làm việc lơ tơ mơ chính là cách nhanh nhất để tự đưa mình xuống đáy xã hội. Một người có thể nghèo, có thể thiếu kỹ năng, nhưng nếu còn giữ được sự tập trung và trách nhiệm, họ vẫn còn con đường đi lên. Ngược lại, một kẻ giàu mà làm việc như trò đùa, sớm muộn cũng bị đào thải, bị coi rẻ, bị đặt ngang hàng với đám cặn bã.
Trong mọi môi trường lao động, người chăm chỉ luôn được xem là trụ cột, là xương sống. Nhưng trớ trêu thay, chính họ lại là những người phải chịu nhiều thiệt thòi nhất khi bị buộc phải gánh vác cùng với đám lơ tơ mơ vô trách nhiệm. Nỗi khổ ấy không chỉ đến từ sự vất vả về thể xác, mà còn là sự bào mòn về tinh thần, là nỗi nhục bị ép buộc sống chung với kẻ vô dụng.
Trong công việc part-time: mồ hôi người này, nhàn hạ kẻ khác
Hãy bước vào một quán cà phê đông khách. Bạn sẽ thấy hai hình ảnh trái ngược. Một bên, nhân viên chăm chỉ tất bật: chạy order, bê đồ, lau bàn, giải quyết phàn nàn. Họ như con ong thợ không ngừng di chuyển, từng giọt mồ hôi rơi xuống nền gạch lạnh. Bên kia, kẻ lơ tơ mơ khoanh tay đứng ngáp, giả vờ lau bàn cho có lệ, hoặc tệ hơn là trốn sau quầy để bấm điện thoại. Đến khi có đơn gọi đồ, họ lúng túng, làm sai, khiến khách khó chịu. Và ai là người đứng ra xin lỗi khách hàng? Ai là người phải sửa lại ly nước, phải năn nỉ để giữ uy tín quán? Chính là người chăm chỉ.Sự bất công nằm ở chỗ: cuối ca, tiền tip được chia đều, lương được trả ngang nhau. Người chăm chỉ vừa đổ mồ hôi, vừa chịu áp lực, vừa sửa lỗi cho kẻ khác; còn kẻ lơ tơ mơ hưởng thành quả mà chẳng biết xấu hổ. Đó là một sự cướp trắng trợn bằng sự vô dụng.
Trong công sở: gánh nặng vô hình
Ở văn phòng, sự lơ tơ mơ thậm chí còn nguy hiểm hơn. Một báo cáo sai số liệu có thể làm chậm tiến độ cả dự án. Một email gửi nhầm có thể khiến khách hàng hiểu sai. Một deadline bị trễ vì ai đó lơ đãng sẽ khiến cả team bị sếp quở trách. Và ai sẽ phải ở lại muộn để vá víu những sai lầm đó? Người chăm chỉ.Người ta thường thấy những nhân viên tận tâm ngồi trước màn hình máy tính đến tận khuya, mắt thâm quầng, tay run rẩy vì cà phê. Không phải họ muốn thể hiện, mà vì họ buộc phải “làm thay” phần việc của kẻ vô trách nhiệm để cứu lấy danh dự cho tập thể. Sự khổ ấy là khổ gấp đôi: vừa làm phần mình, vừa làm phần người khác. Và tệ hại hơn, khi dự án hoàn thành, công lao thường được tính chung, khiến kẻ lơ tơ mơ vẫn có thể ngẩng cao đầu hưởng lợi. Còn người chăm chỉ thì chỉ có thêm… quầng thâm mắt và tấm lưng đau nhức.
Trong lao động phổ thông: mồ hôi đổi bằng mệt mỏi nhân đôi
Ở các xưởng may, công trường, hay dây chuyền sản xuất, tình trạng này còn khốc liệt hơn. Một công nhân lơ tơ mơ sẽ làm chậm cả dây chuyền, khiến những người khác phải tăng ca để bù đắp. Một công nhân uể oải sẽ khiến sản phẩm lỗi, buộc người khác phải làm lại. Người chăm chỉ vốn đã cực nhọc, giờ lại phải trả giá bằng sức lao động gấp đôi, gấp ba. Có khi, họ không chỉ gánh phần việc, mà còn phải chịu sự mắng mỏ thay cho cả tập thể. Nỗi khổ này là nỗi khổ của kẻ hi sinh, bị chôn vùi trong mồ hôi và sự bất công.Nỗi khổ tinh thần: sự xúc phạm vô hình
Khổ về thể xác đã đành, người chăm chỉ còn khổ hơn ở tinh thần. Thử hỏi, có gì nhục nhã bằng việc mình nghiêm túc làm việc, còn kẻ khác thì phơi phới bấm điện thoại nhưng đến cuối tháng vẫn nhận lương giống nhau? Có gì đáng tức giận hơn việc sai sót của kẻ lơ tơ mơ lại bị quy chung cho cả nhóm, khiến mình phải gánh tiếng xấu? Người chăm chỉ không chỉ phải gánh việc, mà còn phải gánh cả sự xúc phạm vô hình này.Họ dần mất niềm tin. Họ tự hỏi: “Mình cố gắng để làm gì? Mình có khác gì con lừa, ngày ngày cõng hàng, để kẻ khác nhởn nhơ hưởng lợi?”. Sự tổn thương này âm ỉ, có thể khiến họ chán nản, bỏ cuộc, thậm chí mất động lực sống. Và đó chính là tội ác ngấm ngầm mà những kẻ lơ tơ mơ gây ra.
Sự bất công bị hợp thức hóa
Điều cay đắng hơn cả là: sự khổ này lại thường bị coi là bình thường. Người ta mặc định rằng “ai giỏi thì phải gánh thêm”. Người ta xem việc người chăm chỉ sửa lỗi cho kẻ lơ tơ mơ là lẽ hiển nhiên. Và chính sự hợp thức hóa này đã biến nỗi khổ của người chăm chỉ thành một vòng luẩn quẩn: họ cứ gánh, kẻ khác cứ lơ tơ mơ, và sự bất công tiếp tục tồn tại.Đó là bi kịch lớn nhất: xã hội này không chỉ có kẻ vô dụng, mà còn có cả một cơ chế dung túng cho sự vô dụng ấy.
Nếu như những kẻ làm việc lơ tơ mơ coi công việc là trò chơi, thì ngược lại, có một lớp người âm thầm cắn răng chịu đựng, gánh lấy phần việc mà lẽ ra cả tập thể phải chia đều. Họ là những người chăm chỉ, nghiêm túc, coi công việc là danh dự và trách nhiệm. Nhưng trớ trêu thay, chính những con người này lại trở thành nạn nhân trực tiếp của sự lười nhác và hời hợt từ kẻ khác.
Cảnh tượng ấy quen thuộc đến mức có thể tái hiện rõ ràng: một nhóm cùng làm, nhưng luôn chỉ có vài ba cá nhân “xắn tay áo” làm hết phần người khác. Thời hạn công việc thì cận kề, khách hàng hoặc cấp trên thúc giục liên hồi, còn kẻ lơ tơ mơ thì vẫn ngồi vắt chân uống nước, mắt nhìn điện thoại, miệng viện cớ: “Em chưa quen”, “Em không rành”, “Chút nữa em làm”… Rốt cuộc, người chăm chỉ không thể khoanh tay đứng nhìn tập thể thất bại, thế là họ ôm luôn cả phần việc ấy về mình, vừa tức giận, vừa bất lực.
Nỗi khổ ấy không chỉ nằm ở khối lượng công việc gấp đôi, gấp ba, mà còn ở sự bất công trơ trẽn:
Kẻ làm nhiều, thức khuya dậy sớm thì lặng lẽ như cái bóng, ít ai để ý.
Kẻ lười biếng, làm qua loa, đến hạn thì lại len lỏi vào đám đông, hưởng lợi từ công sức của người khác.
Thậm chí, không ít khi những kẻ lơ tơ mơ còn giành lấy phần “vinh quang” bằng sự trơ tráo, báo cáo thành tích như thể bản thân có đóng góp to lớn. Người chăm chỉ thì cắn răng nuốt nghẹn, bởi họ hiểu rằng đôi khi nói ra cũng chẳng thay đổi được gì, lại mang tiếng “so đo, nhỏ nhen”.
Trong môi trường part-time, cảnh tượng này càng thảm hại. Hãy thử tưởng tượng bạn làm ở quán cà phê: có người đứng quầy luôn miệng gọi order, lau bàn, bê nước, tính tiền, mồ hôi túa ra như tắm; còn ở một góc, đồng nghiệp của bạn đứng chống nạnh ngáp dài, làm bộ bận rộn nhưng thật ra chẳng đụng tay vào việc gì. Cuối ca, cả hai lại được nhận cùng một mức lương. Đó chẳng phải là sự nhục nhã đối với tinh thần công bằng lao động hay sao? Một người bỏ sức mười phần, một kẻ chỉ làm nửa phần, cuối cùng vẫn hưởng ngang bằng. Nếu công lý mà tồn tại theo cách ấy, thì quả thực công lý chỉ là trò đùa rẻ tiền.
Người chăm chỉ khổ ở chỗ: càng có trách nhiệm, càng bị đẩy vào thế “người gánh vác hộ”. Tập thể nào cũng mặc định rằng họ sẽ làm được, sẽ làm thay, sẽ lo chu toàn, trong khi những kẻ lơ tơ mơ thì được dung túng, bao che. Thế rồi, theo năm tháng, sự chịu đựng ấy tích tụ thành một nỗi uất nghẹn khôn cùng. Người ta bắt đầu tự hỏi: “Liệu mình có ngu ngốc không khi cứ cố gắng hết sức, trong khi kẻ khác vẫn nhởn nhơ hưởng thành quả?”
Đó là bi kịch tinh thần mà không phải ai cũng nhìn thấy. Người chăm chỉ vừa phải làm nhiều hơn, vừa phải chịu sự coi thường vô hình: coi thường vì quá “dễ sai khiến”, coi thường vì không biết tranh đấu, coi thường vì quá nguyên tắc. Trong khi đó, kẻ lơ tơ mơ lại ngang nhiên tồn tại, thậm chí đôi khi còn leo cao bằng cách luồn lách, nịnh bợ. Có gì chua chát hơn, khi công bằng bị đảo ngược và sự chăm chỉ lại trở thành “cái tội”?
Những nỗi khổ này tích tụ, khiến nhiều người dần chai lì cảm xúc. Họ học cách im lặng, học cách “làm vừa đủ” thay vì cố hết sức, bởi họ biết rằng sự cống hiến của mình rốt cuộc cũng chẳng được trân trọng. Và đây chính là hệ lụy nguy hiểm nhất: sự hiện diện của những kẻ làm việc lơ tơ mơ không chỉ tạo ra bất công tức thời, mà còn dần dần giết chết tinh thần lao động tích cực trong cả một tập thể.
Nếu phải tạc tượng cho “kẻ làm việc lơ tơ mơ”, có lẽ ta chỉ cần một pho tượng… ngáp dài, hai tay chống nạnh và mắt dán vào điện thoại. Đó chính là tư thế làm việc trường tồn của họ: trông bận rộn nhưng thật ra chỉ bận diễn kịch.
Thật mỉa mai, họ là hiện thân sống động của cái gọi là “nghệ thuật tồn tại mà không cần cống hiến”. Họ như loài tắc kè hoa, thay đổi gương mặt và giọng điệu theo tình huống: khi sếp đến thì “vâng dạ lễ phép”, khi vắng mặt thì “mặt nặng mày nhẹ”. Họ biến mất trong giờ làm nhưng lại xuất hiện đúng lúc… chia tiền lương. Nếu lao động là thước đo giá trị, thì họ đã chứng minh hùng hồn rằng thước đo đôi khi bị bẻ cong đến mức vô nghĩa.
Có người từng bảo: “Kẻ lười chỉ hại chính họ.” Nhưng trong môi trường làm việc, kẻ lơ tơ mơ chẳng hề chỉ hại bản thân – họ hại cả tập thể. Giống như một con ốc vít rỉ sét trong cỗ máy, chỉ cần một cái trượt nhỏ cũng có thể khiến cả hệ thống loạng choạng. Thế nhưng, điều đáng buồn là con ốc vít ấy lại chẳng bao giờ bị thay thế, bởi người ta quen với sự tồn tại của nó như một điều hiển nhiên. Còn nó thì vẫn rỉ sét từ ngày này sang ngày khác, vừa vô dụng vừa trơ trẽn.
Ta có thể gọi họ là gì? “Ký sinh lao động” cái loài sống bám trên mồ hôi công sức của người khác. Trong báo cáo, họ góp mặt bằng tên tuổi; trong quỹ lương, họ góp mặt bằng số tài khoản; trong hiện trường, họ góp mặt bằng… cái bóng. Còn hỏi đến đóng góp thật sự? Ồ, xin lỗi, thứ duy nhất họ cống hiến chính là… sự khó chịu.
Những kẻ lơ tơ mơ này cũng có một tài năng đặc biệt: tài biện minh. Khi bị chất vấn, họ tung ra cả kho tàng lý do vô tận: “Em chưa được hướng dẫn rõ”, “Hôm qua em mệt”, “Tại máy hư”, “Tại khách khó”… Đủ mọi lý do, trừ một thứ duy nhất: tại em lười. Quả thật, nếu tổ chức một cuộc thi “bào chữa vô trách nhiệm”, họ chắc chắn sẽ giành huy chương vàng, thậm chí phá kỷ lục thế giới.
Nhìn họ, ta khó tránh khỏi cảm giác buồn cười. Một kẻ không chịu làm nhưng lại thích hưởng, không chịu trách nhiệm nhưng lại đòi quyền lợi. Thứ duy nhất họ siêng năng chính là sự vô tích sự. Họ chăm chỉ đến mức… ngày nào cũng vô dụng như ngày nào, đều đặn, đều đều, chuẩn xác như đồng hồ Thụy Sĩ.
Thế nhưng, điều đáng sợ hơn cả là xã hội lại dung túng cho họ. Một số quản lý không dám xử lý vì sợ mất lòng, một số đồng nghiệp chán nản nên im lặng, và cứ thế, những “con sâu lơ tơ mơ” tiếp tục gặm nhấm năng suất tập thể. Đáng khinh hơn, đôi khi chính sự trơ lì lại biến họ thành “kẻ thắng thế”. Họ ung dung nhởn nhơ, trong khi người chăm chỉ dần kiệt sức. Ấy vậy mà cuối cùng, bảng lương vẫn trả đều, bảng khen vẫn chia đủ.
Thật nực cười, trong cái vòng xoáy ấy, kẻ lơ tơ mơ nghiễm nhiên được công nhận như một “đồng nghiệp bình thường”. Nhưng xin thưa, bình thường cái nỗi gì! Họ không phải là đồng nghiệp, họ chỉ là cái bóng mờ ăn bám. Còn nếu có thể trao cho họ một danh hiệu, tôi xin mạnh dạn gọi: “Nhân viên danh dự của sự vô dụng”.
Một cá nhân làm việc cẩu thả có thể chỉ khiến một ca trực rối ren, một cửa hàng mất khách, nhưng khi thói quen ấy lan rộng, nó trở thành căn bệnh xã hội, âm ỉ và gặm nhấm niềm tin. Người chăm chỉ thì nản, người lười biếng thì phất, và sau cùng, cái vòng luẩn quẩn ấy biến môi trường lao động thành một nơi khuyến khích sự giả dối thay vì khuyến khích sự nỗ lực.
Hãy thử hình dung: Một sinh viên năm nhất vừa đi làm thêm, thấy đồng nghiệp ngồi lướt điện thoại cả buổi mà cuối tháng vẫn nhận lương như mình. Ban đầu, cậu khó chịu, nhưng dần dà, cậu nghĩ: “Thôi, làm chi cho cực. Người ta vậy mà có sao đâu.” Thế là cậu bỏ thói quen chăm chỉ, nhập hội “lơ tơ mơ”. Một thói quen nhỏ, nhưng nếu kéo dài, nó biến thành nếp nghĩ: làm ít cũng được, miễn có hưởng. Và thế là, xã hội dần sản sinh thêm một thế hệ “thực dụng lười biếng” chỉ muốn hái quả ngọt mà không chịu trồng cây.
Điều nguy hại ở đây chính là sự lây lan. Lười biếng không giống một khuyết điểm cá nhân như việc hát dở hay đá bóng tệ; nó giống như một thứ virus xã hội. Một khi môi trường dung túng cho lười biếng, cả tập thể sẽ bị kéo xuống. Người giỏi chán nản, người kém hả hê, và rốt cuộc cái chung chỉ toàn là mức trung bình hoặc tệ hơn.
Không phải ngẫu nhiên mà nhiều quốc gia thành công luôn đề cao kỷ luật và sự chăm chỉ. Người ta hiểu rằng, năng suất không tự sinh ra nó đến từ thói quen làm việc nghiêm túc, từ mỗi cá nhân nhỏ bé góp gạch xây nên tòa nhà chung. Còn ở những nơi mà “lơ tơ mơ” trở thành bình thường, ta dễ thấy cảnh tượng: đường sá chậm tiến độ, hồ sơ sai sót, dịch vụ thiếu chuyên nghiệp, và sự bực dọc của người dân mỗi ngày một nhiều thêm.
Đặc biệt nguy hiểm khi giới trẻ – những người đáng lẽ là động lực đổi thay lại bị thói lơ tơ mơ ám ảnh từ sớm. Một sinh viên đi làm thêm không chỉ kiếm tiền, mà còn học tinh thần trách nhiệm, kỹ năng xã hội, thói quen đúng giờ, sự kiên nhẫn trong công việc. Nhưng nếu môi trường làm thêm chỉ toàn cảnh “người làm, người chơi”, thì thay vì học được giá trị lao động, các bạn lại học được chiêu lách luật và cách sống vô trách nhiệm.
Hậu quả còn kéo dài đến tương lai: Một người từng quen sống qua loa khi đi làm thêm sẽ khó lòng thay đổi khi bước vào công việc chính thức. Cái gì đã thành thói quen thì rất khó dứt bỏ. Thế nên, ta dễ bắt gặp hình ảnh nhân viên công sở sáng đến muộn, chiều về sớm, làm việc thì “cho có”, báo cáo thì copy-paste. Cái gốc rễ đã hình thành từ những ngày còn là sinh viên part-time, khi họ nghĩ “làm cho có cũng được”.
Và rồi, xã hội sẽ ra sao khi thói lơ tơ mơ trở thành chuẩn mực? Chúng ta sẽ sống trong một nơi mà:
Người có năng lực rời bỏ, vì mệt mỏi với sự bất công.
Người không có năng lực thì ở lại, vì chẳng ai dám đuổi.
Người chăm chỉ kiệt sức, còn kẻ lười biếng vẫn đủng đỉnh hưởng lợi.
Đó chính là mảnh đất màu mỡ để sự trì trệ, bất công và nản lòng lan tràn. Một đất nước, một cộng đồng, một công ty không thể phát triển nếu cái nền tảng nhân lực bị bao phủ bởi sự cẩu thả.
Nói thẳng ra, thói quen lơ tơ mơ không chỉ là chuyện của một người, mà là bi kịch của cả xã hội. Nó lấy đi động lực của người chăm chỉ, hủy hoại sự công bằng trong lao động, và gieo vào thế hệ trẻ một mầm mống nguy hiểm: “Không cần nỗ lực, vẫn có thể hưởng thành quả.”
Sau khi phê phán chán chê thói “lơ tơ mơ” trong công việc part-time, ta không thể chỉ dừng ở việc than thở. Than thở thì dễ, nhưng nếu ai cũng chỉ giương mắt nhìn, kẻ lười vẫn lười, kẻ chăm vẫn nai lưng làm, xã hội chỉ càng thêm bất công. Thế nên, bàn tới giải pháp là điều cần thiết – dù nghe qua thì dễ, nhưng để thực hiện lại chẳng hề đơn giản.
Ở cấp độ cá nhân: Tự giác và kỷ luật
Thật ra, không ai có thể thay ta sống hộ, làm hộ, hay chịu trách nhiệm hộ. Do đó, giải pháp đầu tiên vẫn phải xuất phát từ ý thức cá nhân.Muốn thoát khỏi kiếp “lơ tơ mơ”, hãy tập thói quen tự trọng trong công việc. Không phải làm vì sợ bị la, mà làm vì muốn giữ giá trị bản thân. Người khác có thể lười, nhưng ta không cần phải lây.
Hãy coi mỗi công việc part-time như một “trường học nhỏ”. Có thể lương không cao, nhưng nó dạy ta tính kiên nhẫn, cách đối diện với khách hàng khó tính, và đặc biệt là sự kỷ luật điều mà nhiều sinh viên thiếu nhất.
Người xưa có câu: “Người quân tử lấy siêng năng làm gốc, kẻ tiểu nhân lấy biếng nhác làm thân.” Lười biếng là cái bẫy ngọt ngào, dễ rơi vào, khó thoát ra. Nhưng nếu ngay từ đầu biết giữ mình, ta sẽ khác biệt.
Ở cấp độ tập thể: Quy định và công bằng
Nhiều môi trường làm thêm thất bại trong việc giữ kỷ luật chỉ vì một điều: thiếu sự công bằng. Người chăm hay lười đều hưởng ngang nhau thì chẳng ai còn động lực. Vậy cần phải:Đặt ra quy định rõ ràng: Đi muộn trừ lương, làm sai thì phải sửa, lười biếng thì bị nhắc nhở. Nghe thì nghiêm khắc, nhưng chính sự nghiêm khắc lại tạo ra sự công bằng.
Đánh giá công việc dựa trên hiệu suất, không chỉ dựa vào “mặt mũi quen biết”. Đây là điểm yếu cố hữu trong nhiều môi trường part-time: quản lý thấy ai dễ thương thì bỏ qua, ai ít nói thì đè việc. Kết quả? Người giỏi thì bị lợi dụng, người dở thì được dung túng.
Tập thể muốn phát triển thì phải xây dựng cơ chế thưởng phạt công minh. Khen ngợi và thưởng cho người chăm chỉ; phê bình và cắt lợi ích với kẻ lười biếng. Không cần nặng nề, chỉ cần rõ ràng và nhất quán.
Ở cấp độ xã hội: Giáo dục và định hướng
Để giải quyết tận gốc, xã hội cần thay đổi cách nhìn về lao động. Ở ta, nhiều người coi làm thêm chỉ là “làm chơi”, “làm cho có tiền tiêu vặt”. Chính quan niệm này khiến không ít bạn trẻ hình thành tâm lý “qua loa cho xong”.Cần nhấn mạnh rằng lao động nào cũng đáng trân trọng từ bưng bê, rửa bát, dọn dẹp cho đến việc pha cà phê, gấp quần áo.
Nhà trường, gia đình cần dạy con trẻ giá trị của sự nghiêm túc trong công việc. Không có công việc “cao” hay “thấp”, chỉ có người “có trách nhiệm” hay “vô trách nhiệm”.
Nếu thế hệ trẻ được giáo dục rằng: làm thêm không chỉ để kiếm tiền, mà còn để rèn mình, thì xã hội sẽ bớt đi cảnh tượng những ca làm lộn xộn vì vài kẻ “ngồi mát ăn bát vàng”.
Một chút châm biếm “pháp luật dành cho kẻ lười”
Nếu lười biếng trở thành quốc nạn, có lẽ ta nên nghĩ tới một bộ luật đặc biệt: “Luật trị lười”. Ví dụ:Ai đi làm mà dùng điện thoại hơn 15 phút/giờ sẽ phải đóng “thuế lười”.
Ai làm việc để đồng nghiệp gánh thay sẽ bị ghi vào hồ sơ với dòng chữ: “Chuyên gia né việc.”
Ai lười biếng nhưng vẫn nhận lương đủ sẽ phải công khai “xin lỗi xã hội” ít nhất một lần/tháng.
Nghe thì buồn cười, nhưng thử nghĩ kỹ xem, nếu kỷ luật không đủ nghiêm, đôi khi biện pháp “hài hước mà đau” lại chính là cách khiến kẻ lười xấu hổ mà thay đổi.
![Tập thể dục cho mắt một tẹo rồi đọc tiếp hen^^ [separate]](https://kenhsinhvien.vn/images/misc/separate.gif)
Tóm lại, giải pháp chống lại thói lơ tơ mơ trong công việc không phải điều viển vông. Vấn đề nằm ở chỗ ta có dám nghiêm khắc với bản thân, công bằng trong tập thể, và giáo dục thế hệ trẻ hay không. Một xã hội phát triển không thể dung túng cho kẻ lười, cũng không thể để người chăm mãi bị lợi dụng. Muốn công bằng, phải dám sửa; muốn tiến bộ, phải dám nghiêm.
Nếu chỉ dừng lại ở việc “làm sai một lần” hay “thiếu tập trung một buổi” thì mọi chuyện có thể tha thứ. Con người vốn không phải cỗ máy, ai rồi cũng có lúc mệt mỏi, chệch nhịp. Nhưng vấn đề nằm ở chỗ, có những kẻ biến sự lơ tơ mơ thành thói quen, biến sự thiếu hiệu quả thành phong cách sống, và biến sự vô trách nhiệm thành bộ mặt thật của mình. Đó không còn là “tai nạn nghề nghiệp”, mà là một sự hèn kém có hệ thống.
Trong môi trường làm việc hiện đại, nơi mọi phút giây đều có giá trị, sự xuất hiện của những kẻ “lờ đờ như zombie” giống như một cục tạ treo vào chân tập thể. Cả nhóm chạy nước rút, còn chúng thì lê lết từng bước, miệng cười giả lả, tay làm như chơi trò xếp hình. Chúng cầm chuột máy tính mà lướt mạng xã hội như thể đang lập báo cáo tài chính. Chúng dán mắt vào màn hình điện thoại mà giả vờ đang trả lời khách hàng. Chúng thích sống trong ảo tưởng rằng “chỉ cần có mặt là đủ”, rằng sự hiện diện của mình đã là một đóng góp vĩ đại. Thật đáng kinh tởm khi một con người dám tự cho phép mình hạ thấp giá trị bản thân đến mức đó.
Nguy hiểm hơn, sự lơ tơ mơ ấy không chỉ giết chết hiệu suất công việc, mà còn lây lan như một dịch bệnh. Hãy thử tưởng tượng, một nhóm có 10 người, 9 người chăm chỉ, 1 người lơ tơ mơ. Ban đầu, 9 người kia sẽ ra sức gồng gánh, bù đắp thiếu sót. Nhưng lâu dần, mầm mống chán nản bắt đầu xuất hiện: “Tại sao mình phải nỗ lực gấp đôi chỉ vì có kẻ lười biếng kia?”; “Làm nhiều cũng chẳng được công nhận, vì công sức mình bị chia đều với cả đứa chẳng làm gì”. Thế rồi tinh thần tập thể rệu rã, người chăm chỉ trở nên thờ ơ, còn kẻ lơ tơ mơ thì nhởn nhơ đắc thắng. Cuối cùng, cả một đội ngũ sụp đổ chỉ vì một con sâu mọt.
Ở tầm vĩ mô, một xã hội tồn tại quá nhiều những con người lơ tơ mơ sẽ biến thành một vũng bùn trì trệ. Công trình xây dựng chậm tiến độ vì công nhân làm việc kiểu “ngày ba cữ ngủ bảy giờ”. Doanh nghiệp phá sản vì nhân viên chỉ biết làm cho có lệ. Dịch vụ khách hàng xuống cấp vì nhân viên chăm chăm nhìn đồng hồ chờ hết ca. Thử hỏi, một đất nước mà người ta coi trọng sự giả vờ, che đậy, làm cho qua loa, thì liệu có thể cạnh tranh với thế giới? Hay mãi mãi chỉ làm “xưởng gia công hạng ba” cho những quốc gia khác?
Đáng sợ nhất, sự lơ tơ mơ còn giết chết chính cuộc đời của những kẻ đó. Người ta vẫn hay nói, “sự khác biệt giữa người thành công và kẻ thất bại nằm ở mức độ tập trung”. Một người tập trung trong 1 giờ đồng hồ có thể tạo ra giá trị bằng kẻ khác lãng phí cả ngày dài. Thế nhưng, những kẻ lơ tơ mơ cứ ngỡ rằng thời gian là vô hạn, rằng đời mình dài dằng dặc đủ để tiêu pha cho những buổi ngáp ngắn ngáp dài, đủ để phung phí vào trò chuyện phiếm, đủ để gặm nhấm mạng xã hội vô nghĩa. Đến khi nhận ra mình chẳng còn gì trong tay không kỹ năng, không sự nghiệp, không uy tín thì đã quá muộn. Lúc ấy, họ chỉ còn biết than thở, đổ lỗi, và sống kiếp “nhân viên hạng xoàng”, không bao giờ ngẩng đầu nổi giữa đời.
Chẳng có gì đau đớn hơn việc nhìn thấy một kẻ đã từng có tiềm năng, nhưng vì thói quen làm việc thiếu tập trung mà tự biến mình thành rác thải lao động. Rác thì chỉ có hai con đường: hoặc bị quét đi, hoặc bị đốt cháy. Và thật ra, với những kẻ ấy, đó chính là kết cục xứng đáng nhất.
Hãy tự tạo ra giá trị ra bản thân!
Cảm nghĩ - Văn của Người Điên