oanhoanhoanh1996
Thành viên
- Tham gia
- 25/8/2016
- Bài viết
- 4
dienthoailgv10.com
Nexus 6P, Nexus 5X và LG V10 là ba cái smartphone mới ra mắt. Việc đặt tham số khoa học của chúng cạnh nhau sẽ giúp người dùng dễ lựa chọn được sản phầm phù hợp sở hữu mình.
So sánh cấu hình Nexus 6P, Nexus 5X và LG V10 - ảnh một
Về ngoài mặt, Nexus 6P và điện thoại LG V10 "ăn điểm" trong mắt quý khách phổ thông hơn Nexus 5X. Điều này dễ hiểu vì Nexus 5X thuộc tầm trung mang ngoài mặt nhiều, khi mà hai sản phẩm còn lại thuộc tầng lớp đắt tiền sở hữu thiết kế cao cấp hơn hẳn.
So sánh cấu hình Nexus 6P, Nexus 5X và LG V10 - ảnh hai
Huawei Nexus 6P.
Nexus 5X cũng hiển thị kém nhất, máy được thiết bị màn hình 5,2" Full HD, khi mà Nexus 6P và LG V10 tiêu dùng màn hình lên đến 5,7" độ phân giải Quad HD. Riêng LG V10 còn sở hữu thêm một màn hình phụ 2,1" nằm phía trên.
So sánh cấu hình Nexus 6P, Nexus 5X và LG V10 - ảnh 3
LG Nexus 5X.
có cấu hình vi xử lý Snapdragon 808, RAM 4GB, camera sau 16MP và trước 5MP Duo (kép), LG V10 được đánh giá cao nhất trong 3 loại smartphone. Tiếp tới là Nexus 6P với vi xử lý Snapdragon 810, RAM 3GB, camera sau/trước tương ứng 12,3/8MP. cuối cùng là Nexus 5X với vi xử lý Snapdragon 808, RAM 2GB, camera sau/trước là 12,3/5MP.
So sánh cấu hình Nexus 6P, Nexus 5X và LG V10 - ảnh 4
LG V10.
Pin của Nexus 6P, Nexus 5X và LG V10 sở hữu dung lượng lần lượt 3.450, 2.700 và 3.000mAh. hai dòng Nexus xuất xưởng có hệ điều hành Android Marshmallow, khi mà chậm triển khai LG V10 chỉ chạy hệ điều hành Android Lollipop.
Hạng mục
Huawei Nexus 6P
Kích thước: 159,3x77,8x7,3mm
Trọng lượng: 178g
Màn hình: 5,7"
Độ phân giải: 2.560x1.440px
Mật độ điểm ảnh 518ppi
Bộ vi xử lý: Snapdragon 810
Thông số: 8 lõi;2GHz;64-bit
Đồ họa Adreno: 430
RAM: 3GB
ROM: 128GB
Camera sau: 12,3MP
Video: 4K
Camera trước: 8MP
Pin: 3.450mAh
Hệ điều hành: Android 6.x
Lg Nexus 5x
Kích thước: 147x72,6x7,9mm
Trọng lượng: 136g
Màn hình: 5,2"
Độ phân giải: một.920x1.080px
Mật độ điểm ảnh 423ppi
Bộ vi xử lý: Snapdragon 808
Thông số: 6 lõi;1,8GHz;64-bit
Đồ họa Adreno: Adreno 418
RAM: 2GB
ROM: 32GB
Camera sau 12,3MP
Video 4K
Camera trước 5MP
Pin 2.700mAh
Hệ quản lý Android 6.x
Lg V10
Kích thước: 159,6x79,3x8,6mm
Trọng lượng: 192g
Màn hình: 5,7" và 2,1"
Độ phân giải: hai.560x1.440px và một.040x160px
Mật độ điểm ảnh ~515ppi
Bộ vi xử lý:: Snapdragon 808
tham số 6 lõi;1,8GHz;64-bit
Đồ họa: Adreno 418
RAM: 4GB
ROM: 64GB
Camera sau: 16MP
Video: 4K
Camera trước: 5MP Duo
Pin: 3.000mAh
Hệ điều hành: Android 6.x
Hãy đến HUCA MOBILE để được chiêm ngưỡng chiếc LG V10 sanh chảnh nhất này
Nexus 6P, Nexus 5X và LG V10 là ba cái smartphone mới ra mắt. Việc đặt tham số khoa học của chúng cạnh nhau sẽ giúp người dùng dễ lựa chọn được sản phầm phù hợp sở hữu mình.
So sánh cấu hình Nexus 6P, Nexus 5X và LG V10 - ảnh một
Về ngoài mặt, Nexus 6P và điện thoại LG V10 "ăn điểm" trong mắt quý khách phổ thông hơn Nexus 5X. Điều này dễ hiểu vì Nexus 5X thuộc tầm trung mang ngoài mặt nhiều, khi mà hai sản phẩm còn lại thuộc tầng lớp đắt tiền sở hữu thiết kế cao cấp hơn hẳn.
So sánh cấu hình Nexus 6P, Nexus 5X và LG V10 - ảnh hai
Huawei Nexus 6P.
Nexus 5X cũng hiển thị kém nhất, máy được thiết bị màn hình 5,2" Full HD, khi mà Nexus 6P và LG V10 tiêu dùng màn hình lên đến 5,7" độ phân giải Quad HD. Riêng LG V10 còn sở hữu thêm một màn hình phụ 2,1" nằm phía trên.
So sánh cấu hình Nexus 6P, Nexus 5X và LG V10 - ảnh 3
LG Nexus 5X.
có cấu hình vi xử lý Snapdragon 808, RAM 4GB, camera sau 16MP và trước 5MP Duo (kép), LG V10 được đánh giá cao nhất trong 3 loại smartphone. Tiếp tới là Nexus 6P với vi xử lý Snapdragon 810, RAM 3GB, camera sau/trước tương ứng 12,3/8MP. cuối cùng là Nexus 5X với vi xử lý Snapdragon 808, RAM 2GB, camera sau/trước là 12,3/5MP.
So sánh cấu hình Nexus 6P, Nexus 5X và LG V10 - ảnh 4
LG V10.
Pin của Nexus 6P, Nexus 5X và LG V10 sở hữu dung lượng lần lượt 3.450, 2.700 và 3.000mAh. hai dòng Nexus xuất xưởng có hệ điều hành Android Marshmallow, khi mà chậm triển khai LG V10 chỉ chạy hệ điều hành Android Lollipop.
Hạng mục
Huawei Nexus 6P
Kích thước: 159,3x77,8x7,3mm
Trọng lượng: 178g
Màn hình: 5,7"
Độ phân giải: 2.560x1.440px
Mật độ điểm ảnh 518ppi
Bộ vi xử lý: Snapdragon 810
Thông số: 8 lõi;2GHz;64-bit
Đồ họa Adreno: 430
RAM: 3GB
ROM: 128GB
Camera sau: 12,3MP
Video: 4K
Camera trước: 8MP
Pin: 3.450mAh
Hệ điều hành: Android 6.x
Lg Nexus 5x
Kích thước: 147x72,6x7,9mm
Trọng lượng: 136g
Màn hình: 5,2"
Độ phân giải: một.920x1.080px
Mật độ điểm ảnh 423ppi
Bộ vi xử lý: Snapdragon 808
Thông số: 6 lõi;1,8GHz;64-bit
Đồ họa Adreno: Adreno 418
RAM: 2GB
ROM: 32GB
Camera sau 12,3MP
Video 4K
Camera trước 5MP
Pin 2.700mAh
Hệ quản lý Android 6.x
Lg V10
Kích thước: 159,6x79,3x8,6mm
Trọng lượng: 192g
Màn hình: 5,7" và 2,1"
Độ phân giải: hai.560x1.440px và một.040x160px
Mật độ điểm ảnh ~515ppi
Bộ vi xử lý:: Snapdragon 808
tham số 6 lõi;1,8GHz;64-bit
Đồ họa: Adreno 418
RAM: 4GB
ROM: 64GB
Camera sau: 16MP
Video: 4K
Camera trước: 5MP Duo
Pin: 3.000mAh
Hệ điều hành: Android 6.x
Hãy đến HUCA MOBILE để được chiêm ngưỡng chiếc LG V10 sanh chảnh nhất này