Learn Chinese 2 : My family

linhhang89

Thành Viên Tiêu Cực
Thành viên thân thiết
Tham gia
23/6/2010
Bài viết
303
Learn Chinese 2 : My family
Bài 2 : Gia Đình Tôi

1.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/baba.au
Zhè shì wǒ bàba.
这是我爸爸。
這是我爸爸。
This is my father.
giá thị ngã ba ba
Đây là cha của tôi

*Giá là đây , này . ba ba 爸爸là ba, cha
Ngã + danh từ sẽ là sở hữu của ngã .
Ngãlà tôi, thường dùng để tự xưng với người đối diện , tùy trường hợp thì là anh , em ,mình …

2.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/mama.au
Zhè shì wǒ māma.
这是我妈妈。
這是我媽媽
This is my mother.
Giá thị ngã ma ma
Đây là mẹ của tôi

*ma là mẹ

3.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/didi.au
Zhè shì wǒ dìdi.
这是我弟弟。
這是我弟弟
This is my (younger) brother.
Giá thị ngã đệ đệ
Đây là em của tôi

*Đệ là em trai

4.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/taitai.au
Zhè shì wǒ tàitai.
这是我太太。
這是我太太
This is my wife.
Giá thị ngã thái thái
Đây là vợ của tôi

*thái đứng riêng 1 mình có nghãi là rất , quá nhưng nếu đi đôi thái thái 太太theo nghiã cổ là bà (có thể là rất già , quá già) tuy nhiên theo nghĩa mới thì lại trở thành … vợ , vì vậy tùy theo ngữ cảnh mà hiẻu cho chính xác .

5.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/erzi.au
Zhè shì wǒ érzi.
这是我儿子
這是我兒子。
This is my son.
Giá thị ngã nhi tử
Đây là con của tôi

*Nhi là nhỏ , tử theo nghĩa cổ hiểu là người , nhi tử 儿子người nhỏ => con còn nhỏ nhưng về sau thường được dùng chỉ con chung (lón nhỏ cũng thế) nhưng thường dùng cho con trai

Nguồn: Hán Ngữ lầu
 
Hiệu chỉnh bởi quản lý:
II
1.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/ydidi.au
Wǒ yǒu yí ge dìdi.
我有一个弟弟。
我有一個弟弟。
I have a (younger) brother.
Ngã hữu nhất cá đệ đệ
Tôi có 1 người em trai

*Nhất là một , thường chỉ 1 , đơn lẻ , nhất cá 一个có thể hiểu là duy nhất .
Hữu là có (VD hữu danh có tên)

2.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/mygege.au
Wǒ méiyou gēge.
我没有哥哥。
我沒有哥哥。
I don't have (elder) brothers.
Ngã một hữu ca ca
Tôi không có anh trai

*Ca ca 哥哥là anh trai
Một là không , không có, hết , một đi cùng hữu thành không có

3.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/myjm.au
Wǒ yě méiyou jiějie, mèimei.
我没有姐姐﹐也没有妹妹。
我沒有姐姐﹐也沒有妹妹。
I don't have (elder) sisters and (younger) sisters.
Ngã một hữu thư thư , dã một hữu muội muội
Tôi không có chị gái , cũng không có em gái

*thư là chị , chị gái, chị họ … nói chung là chị , muội là em gái
là cũng

4.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/yerzi.au
Wǒ yǒu yí ge érzi.
我有一个儿子
我有一個兒子
I have a son.
Ngã hữu nhất cá nhi tử
Tôi có một người con
 
III
1.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/ygegeq.au
Nǐ yǒu gēge ma?
你有哥哥吗﹖
你有哥哥嗎﹖
Do you have (elder) brothers?
Nỉ hữu ca ca ma ?
Bạn có anh trai không ?

*Ma thường được dùng cuối câu (gần giống thán từ) để hỏi

2.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/mygege.au
Wǒ méiyou gēge.
我没有哥哥
我沒有哥哥。
I don't have (elder) brothers.
Ngã một hữu ca ca
Tôi không có anh trai

3.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/ymeimeiq.au
Nǐ yǒu mèimei ma?
你有妹妹吗
你有妹妹嗎
Do you have (younger) sisters?
Nĩ hữu thư thư ma ?
Bạn có chị gái không ?

4.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/ymymm.au
Wǒ yě méiyou mèimei.
我也没有妹妹。
我也沒有妹妹
I don't have (younger) sisters, either.
Ngã dã một hữu muội muội
Tôi cũng không có em gái

5.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/xiexie.au
Xièxie.
谢谢。
謝謝。
Thank you.
Tạ tạ !
Cám ơn !

6.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/buxie.au
Búxiè.
不谢
不謝
You are welcome.
Bất tạ .
Không cần cảm ơn

*Bất tạ không thể hiểu cứng nhắc là không cảm ơn mà là không cần cảm ơn , không cần khách sáo , không có gì…

7.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/zaijian.au
Zàijiàn.
再见。
再見
Good-bye.
Tái kiến
Tạm biệt
 
IV
1.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/shei.au
Zhè shì shúi?
这是谁
這是誰
Who is this?
Giá thị thùy?
Đây là ai ?

*Thùy là ai , người nào đó dùng trong câu hỏi

2.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/wxh.au
Zhè shì Wáng Xiǎohuá.
这是王小华
這是王小華。
This is Wang Xiaohua.
Giá thị VươngTiểu Hoa
Đây là Vương Tiểu hoa

3.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/pengyou.au
Tā shì wǒ péngyou.
他是我朋友
他是我朋友
He is my friend.
Tha thị ngã bằng hữu
Anh ta là bạn tôi

*Bằng hữu 朋友là bạn bè

4.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/bbmmq.au
Zhè shì tā bàba māma ma?
这是他爸爸妈妈吗
這是他爸爸媽媽嗎
Are these his father and mother?
Giá thị tha ba ba ma ma ma?
Đây là ba mẹ của anh ấy ?

5.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/sbbmm.au
Shì, zhè shì tā bàba māma.
是﹐这是他爸爸妈妈。
是﹐這是他爸爸媽媽。
Yes, these are his father and mother.
Thị , giá thị tha ba ba ma ma
Vâng , đây là cha mẹ anh ta

*Thịcòn có nghĩa là đúng , là chấp nhận .

6.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/ymygjdmq.au
Tā yǒu méiyou gēge, jiějie, dìdi, mèimei?
他有没有哥哥﹑姐姐﹑弟弟﹑妹妹﹖
他有沒有哥哥﹑姐姐﹑弟弟﹑妹妹﹖
Does he have (elder) brothers, (elder) sisters, (younger) brothers and (younger) sisters?
Tha hữu một hữu ca ca , thư thư , đệ đệ , muội muội ?
Anh ấy có anh , chị , em trai , em gái không?

*Hữu Một Hữu 有没有là có hay không , trong tiếng trung khi bắt gặp câu có Một hoặcBấtđứng giữa 2 từ y nhau thì hiểu ngay là nghi vấn , câu hỏi .

7.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/y1d2m.au
Tā yǒu yí ge dìdi, liǎng ge mèimei.
它有一个弟弟﹑两个妹妹。
它有一個弟弟﹑兩個妹妹。
He has a (younger) brother, two (younger) sisters.
Tha hữu nhất cá đệ đệ , lưỡng cá muội muội
Anh ta có một em trai , hai em gái

*Tha là từ chỉ nó, ấy , đó … chỉ cái đã có sẵn trong câu trước (tùy ngữ cảnh)

8.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/tmygg.au
Tā méiyou gēge.
他没有哥哥
他沒有哥哥
He doesn't have (elder) brothers.
Tha một hữu ca ca
Anh ta không có anh

9.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/jhl.au
Tā jiéhūn le, yǒu tàitai, yǒu érzi, méi yǒu nǚer.
他结婚了。有太太﹐有儿子﹐没有女儿。
他結婚了。有太太﹐有兒子﹐沒有女兒。
He is married. He has a wife and a son. He doesn't have a daughter.
Tha kết hôn liễu . Hữu thái thái, hữu nhi tử , một hữu nữ nhi
Anh ta kết hôn rồi . có vợ , có con trai , không có con gái .

*Liễu thường đứng cuối câu , biểu thị hành động đã hoàn thành, kết thúc (VD Kết liễu)
Nữ nhi 女儿: con gái

10.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/njhlmy.au
Nǐ jiéhūn le méiyou?
你结婚了没有
你結婚了沒有
Are you married?
Nhĩ kết hôn liễu một hữu ?
Anh kết hôn rồi chưa ?

11.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/meiyou.au
Méiyou.
没有。
沒有
No.
Một hữu
Chưa

* Mộttrước từ gì thì phủ định cho từ đó

12.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/xiexie.au
Xièxie.
谢谢
謝謝。
Thank you.
Tạ tạ
Cảm ơn

13.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/zaijian.au
Zàijiàn.
再见
再見
Good-bye.
Tái kiến
Chào .

14.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/buxie.au
Búxiè.
不谢
不謝
You are welcome.
Bất tạ
Khỏi (văn nói thôi, chứ viết ra thì « không có gì »)

15.
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/zaijian.au
Zàijiàn.
再见
再見
Good-bye.
Tái kiến
Gặp lại sau
 
Hiệu chỉnh bởi quản lý:
Bài Tập
I.
1. This is my wife.
2. You are welcome.
3. He has a (younger) brother, two (younger) sisters.
4. I have a (younger) brother.
5. Good-bye.
6. I don't have (elder) brothers.
7. Good-bye.
8. This is my son.
9. Thank you.
10. Good-bye.



II.Trả lời câu hỏi
1. Nǐ yǒu gēge ma?
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/bbmmq.au
2. Nǐ jiéhūn le méiyou?
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/ymygjdmq.au
3. Nǐ yǒu mèimei ma?
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/shei.au
4. Zhè shì tā bàba māma ma?
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/ygegeq.au
5. Zhè shì shéi?
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/ymeimeiq.au
6. Tā yǒu méiyou gēge, jiějie, dìdi, mèimei?
https://www.clearchinese.com/audio/sentences/njhlmy.au

Đáp
I
1.Zàijiàn.
再見。
2.Zàijiàn.
再見
3. Zhè shì Wáng Xiǎohuá.
這是王小華
4. Búxiè.
不謝。
5. Wǒ yǒu yí ge érzi.
我有一個兒子
6. Tā yǒu yí ge dìdi, liǎng ge mèimei.
它有一個弟弟﹑兩個妹妹。
7.Wǒ yǒu yí ge dìdi.
我有一個弟弟。
8. Zàijiàn.
再見。
9. Tā jiéhūn le, yǒu tàitai, yǒu érzi, méi yǒu nǚer.
他結婚了。有太太﹐有兒子﹐沒有女兒。
10. Zhè shì wǒ érzi.
這是我兒子。

II
1.Zhè shì Wáng Xiǎohuá.
這是王小華。
This is Wang Xiaohua.
2. Tā yǒu yí ge dìdi, liǎng ge mèimei.
它有一個弟弟﹑兩個妹妹。
He has a (younger) brother, two (younger) sisters.
3. Shì, zhè shì tā bàba māma.
是﹐這是他爸爸媽媽。
Yes, these are his father and mother.
4. Wǒ yě méiyou mèimei.
我也沒有妹妹。
I don\'t have (younger) sisters, either.
5. Méiyou.
沒有。
No.
6. Wǒ méiyou gēge.
我沒有哥哥。
I don't have (elder) brothers.
 
×
Quay lại
Top Bottom