Các nghiên cứu gần đây đã tìm ra lợi ích của lá thường xuân (Hedera helix) trong việc chống oxy hóa, ngăn ngừa sự lây lan của các tế bào gây ung thư. Trong các nghiên cứu thử nghiệm tác dụng chống viêm và ngừa ung thư của chiết xuất dược liệu cao lá thường xuân cho thấy khả năng loại bỏ các gốc tự do, ngăn ngừa đột biến, bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh mạn tính.
Ung thư tuyến tiền liệt nguy hiểm như thế nào: ?
Ung thư tuyến tiền liệt là nguyên nhân phổ biến thứ hai gây tử vong liên quan đến ung thư ở nam giới trên toàn thế giới. Vào thời điểm ung thư tuyến tiền liệt được chẩn đoán, di căn đã xảy ra ở phần lớn nam giới, vì ung thư tuyến tiền liệt sớm không có triệu chứng. Bệnh di căn là một vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng kể ảnh hưởng đến bệnh nhân ung thư và gia đình họ.
Di căn xảy ra khi các tế bào ác tính rời khỏi khối u nguyên phát, di chuyển qua hệ thống tuần hoàn, khu trú ở các khu vực xa và dẫn đến sự phát triển của các khối u thứ cấp. Đây là một quá trình nhiều bước và các bước tương tự nhau trong tất cả các khối u. Huy động các tế bào khối u là một bước quan trọng trong di căn. Các kênh ion điều hòa và kích thích nhiều thay đổi hành vi trong các tế bào có liên quan đến ung thư và di căn, bao gồm sự di chuyển của tế bào (sự kéo dài và chuyển động bên) di chuyển, galvanotaxis và xâm lấn.
Ung thư tuyến tiền liệt có xu hướng xâm lấn xương, phổi và các hạch bạch huyết. Kết hợp sự hình thành và tăng trưởng di căn là rất quan trọng để điều trị bệnh thành công. Các nghiên cứu khác nhau đã tiết lộ các tác nhân dược lý nhắm mục tiêu để ngăn chặn sự di căn và ức chế sự tăng sinh. Tuy nhiên, tác dụng phụ nghiêm trọng của hóa trị liệu đã khuyến khích mọi người yêu cầu điều trị bằng cách sử dụng các tác nhân tự nhiên. Do đó, phương pháp điều trị thay thế và bổ sung để chống lại bệnh tật đã tăng phổ biến. Điều tra các phương pháp trị liệu mới và hiệu quả thu được từ các nguồn tự nhiên, bao gồm việc dùng dược liệu thiên nhiên lá thường xuân là rất cần thiết.
Lợi ích của lá thường xuân với bệnh ung thư tuyến tiền liệt:
Lá và quả của Hedera helix L. (tên thường gọi là ivy; họ, Araliaceae) chủ yếu chứa saponin triterpenoid. Dẫn xuất Saponin thu được từ Hedera spp. có nhiều hoạt động sinh học, bao gồm tác dụng chống đông, kháng khuẩn, kháng nấm, chống nhiễm trùng và chống viêm, giảm sự lan rộng của tế bào khối u. Một thử nghiệm dùng chiết xuất lá thường xuân được thực hiện trên cơ thể chuột bị ung thư tuyến tiền liệt và cho thấy: Tác dụng của chiết xuất đối với động học tế bào và di cư đã được xác định. Tetrodotoxin đã được sử dụng để chặn các kênh natri điện áp (VGSC) liên quan cụ thể đến các tế bào Mat-LyLu. Sự tăng sinh tế bào được phát hiện bằng phương pháp đo quang phổ bằng cách sử dụng xét nghiệm 3- (4,5-dimethyl-2-thiazolyl) -2,5-diphenyl-2H-tetrazolium bromide. Chỉ số phân bào được xác định bằng phương pháp nhuộm Feulgen. Chuyển động bên được định lượng bằng các thử nghiệm chữa lành vết thương.
Kết quả của nghiên cứu này đã chứng minh rằng động học tế bào (tăng sinh và hoạt động của phân bào) và sự vận động bị ức chế bởi chiết xuất từ lá etanolic của H. helix. Chiết xuất etanolic của trái cây H. helix đã ngăn chặn sự di chuyển tế bào Mat-LyLu, không ảnh hưởng đến sự tăng sinh. Các tác dụng ngược được quan sát thấy trong các tế bào AT-2; di cư không bị ảnh hưởng nhưng sự tăng sinh bị ức chế. Tóm lại, chiết xuất từ trái cây etanolic của H. helix có thể ức chế sự di chuyển tế bào của các tế bào Mat-LyLu bằng cách ngăn chặn VGSC. Tuy nhiên, tác dụng của chiết xuất lá ethanolic trong điều trị H. helix đối với sự vận động bên của các tế bào ung thư là không rõ ràng.
Như vậy, các kết quả nghiên cứu chiết xuất etanolic từ lá cây H. helix đối với bệnh ung thư tuyến tiền liệt là rất khả thi. Sự vận động tiềm tàng của các tế bào bị ảnh hưởng bởi chiết xuất dược liệu này trên cơ thể động vật bị nhiễm bệnh là tích cực. Điều này cũng giúp ích cho việc tiếp tục phát triển các nghiên cứu ứng dụng chiết xuất cao dược liệu lá thường xuân thử nghiệm trực tiếp trên cơ thể người.
Ung thư tuyến tiền liệt nguy hiểm như thế nào: ?
Ung thư tuyến tiền liệt là nguyên nhân phổ biến thứ hai gây tử vong liên quan đến ung thư ở nam giới trên toàn thế giới. Vào thời điểm ung thư tuyến tiền liệt được chẩn đoán, di căn đã xảy ra ở phần lớn nam giới, vì ung thư tuyến tiền liệt sớm không có triệu chứng. Bệnh di căn là một vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng kể ảnh hưởng đến bệnh nhân ung thư và gia đình họ.
Di căn xảy ra khi các tế bào ác tính rời khỏi khối u nguyên phát, di chuyển qua hệ thống tuần hoàn, khu trú ở các khu vực xa và dẫn đến sự phát triển của các khối u thứ cấp. Đây là một quá trình nhiều bước và các bước tương tự nhau trong tất cả các khối u. Huy động các tế bào khối u là một bước quan trọng trong di căn. Các kênh ion điều hòa và kích thích nhiều thay đổi hành vi trong các tế bào có liên quan đến ung thư và di căn, bao gồm sự di chuyển của tế bào (sự kéo dài và chuyển động bên) di chuyển, galvanotaxis và xâm lấn.
Ung thư tuyến tiền liệt có xu hướng xâm lấn xương, phổi và các hạch bạch huyết. Kết hợp sự hình thành và tăng trưởng di căn là rất quan trọng để điều trị bệnh thành công. Các nghiên cứu khác nhau đã tiết lộ các tác nhân dược lý nhắm mục tiêu để ngăn chặn sự di căn và ức chế sự tăng sinh. Tuy nhiên, tác dụng phụ nghiêm trọng của hóa trị liệu đã khuyến khích mọi người yêu cầu điều trị bằng cách sử dụng các tác nhân tự nhiên. Do đó, phương pháp điều trị thay thế và bổ sung để chống lại bệnh tật đã tăng phổ biến. Điều tra các phương pháp trị liệu mới và hiệu quả thu được từ các nguồn tự nhiên, bao gồm việc dùng dược liệu thiên nhiên lá thường xuân là rất cần thiết.
Lợi ích của lá thường xuân với bệnh ung thư tuyến tiền liệt:
Lá và quả của Hedera helix L. (tên thường gọi là ivy; họ, Araliaceae) chủ yếu chứa saponin triterpenoid. Dẫn xuất Saponin thu được từ Hedera spp. có nhiều hoạt động sinh học, bao gồm tác dụng chống đông, kháng khuẩn, kháng nấm, chống nhiễm trùng và chống viêm, giảm sự lan rộng của tế bào khối u. Một thử nghiệm dùng chiết xuất lá thường xuân được thực hiện trên cơ thể chuột bị ung thư tuyến tiền liệt và cho thấy: Tác dụng của chiết xuất đối với động học tế bào và di cư đã được xác định. Tetrodotoxin đã được sử dụng để chặn các kênh natri điện áp (VGSC) liên quan cụ thể đến các tế bào Mat-LyLu. Sự tăng sinh tế bào được phát hiện bằng phương pháp đo quang phổ bằng cách sử dụng xét nghiệm 3- (4,5-dimethyl-2-thiazolyl) -2,5-diphenyl-2H-tetrazolium bromide. Chỉ số phân bào được xác định bằng phương pháp nhuộm Feulgen. Chuyển động bên được định lượng bằng các thử nghiệm chữa lành vết thương.
Kết quả của nghiên cứu này đã chứng minh rằng động học tế bào (tăng sinh và hoạt động của phân bào) và sự vận động bị ức chế bởi chiết xuất từ lá etanolic của H. helix. Chiết xuất etanolic của trái cây H. helix đã ngăn chặn sự di chuyển tế bào Mat-LyLu, không ảnh hưởng đến sự tăng sinh. Các tác dụng ngược được quan sát thấy trong các tế bào AT-2; di cư không bị ảnh hưởng nhưng sự tăng sinh bị ức chế. Tóm lại, chiết xuất từ trái cây etanolic của H. helix có thể ức chế sự di chuyển tế bào của các tế bào Mat-LyLu bằng cách ngăn chặn VGSC. Tuy nhiên, tác dụng của chiết xuất lá ethanolic trong điều trị H. helix đối với sự vận động bên của các tế bào ung thư là không rõ ràng.
Như vậy, các kết quả nghiên cứu chiết xuất etanolic từ lá cây H. helix đối với bệnh ung thư tuyến tiền liệt là rất khả thi. Sự vận động tiềm tàng của các tế bào bị ảnh hưởng bởi chiết xuất dược liệu này trên cơ thể động vật bị nhiễm bệnh là tích cực. Điều này cũng giúp ích cho việc tiếp tục phát triển các nghiên cứu ứng dụng chiết xuất cao dược liệu lá thường xuân thử nghiệm trực tiếp trên cơ thể người.