Học từ vựng về xe cộ, giao thông trong tiếng Pháp

vietphapaau

Thành viên
Tham gia
5/6/2025
Bài viết
15
Khi mới học tiếng Pháp, nhiều người thường bỏ qua chủ đề từ vựng về xe cộ trong tiếng Pháp vì nghĩ chỉ cần thiết khi làm việc trong ngành giao thông. Thực tế, đây là nhóm từ gắn liền với đời sống hằng ngày: đi lại, thuê xe, hỏi đường, hay tham gia giao thông tại Pháp.

Vì sao nên học chủ đề “xe cộ” khi học tiếng Pháp?​

Nắm vững từ vựng về xe cộ và giao thông giúp bạn:
  • Giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống di chuyển.
  • Hiểu rõ các biển báo, chỉ dẫn khi đi đường.
  • Sử dụng đúng từ ngữ khi thuê, mua hoặc bảo dưỡng phương tiện.
Theo kinh nghiệm của mình, nhiều học viên khi sang Pháp gặp khó khăn ngay trong những tình huống nhỏ như hỏi đường hay mua vé xe buýt. Lý do là vì họ đã quá chăm chú vào học và luyện tiếng Pháp để thi lấy chứng chỉ mà quên mất luyện tập tiếng Pháp giao tiếp hàng ngày.
Biết những từ cơ bản như voiture (ô tô), bus (xe buýt) hay panneau (biển báo) giúp bạn xử lý nhanh gọn nhiều tình huống khi tham gia giao thông.
hq720 (1).jpg
Một số tình huống cần áp dụng thực tế như:
  • Hỏi đường tại ga tàu hoặc trạm xe buýt.
  • Trao đổi khi thuê hoặc trả xe.
  • Hiểu biển báo khi lái xe hoặc đi bộ

Danh sách từ vựng xe cộ tiếng Pháp kèm phiên âm và nghĩa​

Nhóm phương tiện giao thông​

  • voiture /vwa.tyʁ/: ô tô → Je conduis une voiture rouge. (Tôi lái một chiếc ô tô màu đỏ)
  • moto /mɔ.to/: xe máy → Il va au travail en moto. (Anh ấy đi làm bằng xe máy)
  • camion /ka.mjɔ̃/: xe tải → Le camion transporte des meubles. (Xe tải chở đồ nội thất)
  • autobus / bus /o.to.by/ – /bys/: xe buýt → L’autobus arrive à 8h. (Xe buýt đến lúc 8 giờ)
  • vélo /ve.lo/: xe đạp → Elle fait du vélo le dimanche. (Cô ấy đạp xe vào Chủ nhật)
  • tramway /tʁam.wɛ/: tàu điện → Le tramway passe toutes les dix minutes. (Tàu điện chạy mỗi 10 phút)
  • métro /me.tʁo/: tàu điện ngầm → Je prends le métro pour aller au travail. (Tôi đi tàu điện ngầm để đến chỗ làm)
  • train /tʁɛ̃/: tàu hỏa → Le train part à 9h. (Tàu hỏa khởi hành lúc 9 giờ)
  • avion /a.vjɔ̃/: máy bay → L’avion décolle à midi. (Máy bay cất cánh vào buổi trưa)
  • bateau /ba.to/: thuyền, tàu thủy → Nous allons à l’île en bateau. (Chúng tôi ra đảo bằng tàu)
  • scooter /sku.tœʁ/: xe tay ga → Elle circule en scooter dans la ville. (Cô ấy đi xe tay ga trong thành phố)
  • ambulance /ɑ̃.by.lɑ̃s/: xe cứu thương → L’ambulance arrive rapidement. (Xe cứu thương đến nhanh chóng)
  • voiture de police /vwa.tyʁ də pɔ.lis/: xe cảnh sát → La voiture de police patrouille. (Xe cảnh sát tuần tra)
  • camion de pompiers /ka.mjɔ̃ də pɔ̃.pje/: xe cứu hỏa → Le camion de pompiers est garé devant la maison. (Xe cứu hỏa đỗ trước nhà)

Nhóm động từ thường dùng​

  • conduire /kɔ̃.dɥiʁ/: lái xe → Je sais conduire une voiture. (Tôi biết lái ô tô)
  • freiner /fʁɛ.ne/: phanh lại → Freine avant le virage ! (Phanh trước khi vào cua!)
  • dépasser /de.pa.se/: vượt qua → Il dépasse la voiture devant lui. (Anh ấy vượt chiếc xe phía trước)
  • tourner /tuʁ.ne/: rẽ → Tourne à gauche après le feu. (Rẽ trái sau đèn giao thông)
  • se garer /sə ɡa.ʁe/: đỗ xe → Je me gare ici. (Tôi đỗ xe ở đây)
  • accélérer /ak.se.le.ʁe/: tăng tốc → Accélère, on est en retard ! (Tăng tốc lên, chúng ta đang trễ!)
  • klaxonner /klak.sɔ.ne/: bấm còi → Il ne faut pas klaxonner la nuit. (Không nên bấm còi vào ban đêm)
  • stationner /sta.sjɔ.ne/: đỗ/đậu xe → Il est interdit de stationner ici. (Cấm đỗ xe ở đây)
  • changer de voie /ʃɑ̃.ʒe də vwa/: đổi làn → Change de voie pour dépasser. (Đổi làn để vượt)
  • mettre la ceinture /mɛtʁ la sɛ̃.tyʁ/: thắt dây an toàn → Mets ta ceinture ! (Thắt dây an toàn vào!)


Cụm từ giao tiếp nhanh​

  • Aller en voiture: đi bằng ô tô → Nous allons à la plage en voiture. (Chúng tôi đi biển bằng ô tô)
  • Prendre le bus: đi xe buýt → Je prends le bus tous les matins. (Tôi đi xe buýt mỗi sáng)
  • À vélo: bằng xe đạp → Il va à l’école à vélo. (Cậu ấy đi học bằng xe đạp)
  • En métro: bằng tàu điện ngầm → On se rend en centre-ville en métro. (Chúng tôi vào trung tâm thành phố bằng tàu điện ngầm)
  • En train: bằng tàu hỏa → Ils voyagent en train. (Họ đi du lịch bằng tàu hỏa
  • En avion: bằng máy bay → Elle part en avion demain. (Cô ấy đi máy bay vào ngày mai)
  • Louer une voiture: thuê xe ô tô → Nous allons louer une voiture pour le week-end. (Chúng tôi sẽ thuê ô tô cho cuối tuần)
  • Faire le plein: đổ đầy xăng → Je dois faire le plein avant de partir. (Tôi phải đổ đầy xăng trước khi đi)
Theo mình, học theo nhóm kèm ví dụ câu sẽ giúp ghi nhớ tốt hơn so với học rời rạc từng từ.

Bộ phận ô tô và xe máy bằng tiếng Pháp (phân loại, dễ ghi nhớ)​

Học từ vựng theo sơ đồ bộ phận giúp:
  • Dễ hình dung vị trí và chức năng của từng bộ phận.
  • Ghi nhớ nhanh hơn nhờ liên kết thị giác.
  • Mô tả chính xác sự cố khi giao tiếp với thợ sửa xe.
Khi mình áp dụng phương pháp này cho các học viên tham gia khóa học tiếng Pháp ở Việt Pháp Á Âu, các bạn nhớ nhanh hơn 30% so với học chữ thuần túy.

Nhóm ngoại thất​

  • pare-brise /paʁ bʁiz/: kính chắn gió
  • phare /faʁ/: đèn pha
  • pneu /pnø/: lốp xe
  • rétroviseur /ʁe.tʁo.vi.zœʁ/: gương chiếu hậu

Nhóm nội thất​

  • volant /vɔ.lɑ̃/: vô-lăng
  • siège /sjɛʒ/: ghế ngồi
  • ceinture /sɛ̃.tyʁ/: dây an toàn
  • tableau de bord /ta.blo də bɔʁ/: bảng điều khiển

Nhóm cơ khí​

  • moteur /mɔ.tœʁ/: động cơ
  • freins /fʁɛ̃/: phanh
  • embrayage /ɑ̃.bʁɛ.jaʒ/: côn
  • boîte de vitesses /bwat də vi.tɛs/: hộp số

Biển báo và thuật ngữ giao thông tiếng Pháp căn bản​

Biển báo và thuật ngữ giao thông là phần không thể thiếu nếu bạn muốn tham gia giao thông an toàn ở Pháp. Việc hiểu rõ ý nghĩa giúp bạn:
  • Tuân thủ luật giao thông.
  • Dễ dàng định hướng khi đi đường.
  • Tránh các lỗi vi phạm phổ biến.

4.1. Biển báo thường gặp​

  • panneau de signalisation /pa.no də si.ɲa.li.za.sjɔ̃/: biển báo giao thông → Il faut respecter les panneaux de signalisation. (Cần tuân thủ các biển báo giao thông)
  • feu tricolore /fø tʁi.kɔ.lɔʁ/: đèn giao thông ba màu → Arrête-toi au feu tricolore. (Dừng lại ở đèn giao thông)
  • feu rouge /fø ʁuʒ/: đèn đỏ → Le feu rouge est allumé. (Đèn đỏ đã bật)
  • sens interdit /sɑ̃.z‿ɛ̃.tɛʁ.di/: đường cấm → Cette rue est en sens interdit. (Con đường này là đường cấm)
  • limitation de vitesse /li.mi.ta.sjɔ̃ də vi.tɛs/: giới hạn tốc độ → La limitation de vitesse est de 50 km/h. (Giới hạn tốc độ là 50 km/h)
  • passage piéton /pa.saʒ pje.tɔ̃/: vạch qua đường cho người đi bộ → Traverse au passage piéton. (Băng qua tại vạch dành cho người đi bộ)
  • stop /stɔp/: biển dừng lại → Il faut s’arrêter au stop. (Cần dừng lại ở biển STOP)
  • cédez le passage /se.de lə pa.saʒ/: nhường đường → Cédez le passage aux voitures. (Nhường đường cho xe ô tô)
  • stationnement interdit /sta.sjɔ.nə.mɑ̃ ɛ̃.tɛʁ.di/: cấm đỗ xe → Le stationnement est interdit ici. (Cấm đỗ xe ở đây)
  • travaux /tʁa.vo/: công trình đang thi công → Attention, travaux sur la route. (Chú ý, đường đang thi công)

Thuật ngữ khi đi đường​

  • voie /vwa/: làn đường → Reste sur la voie de droite. (Giữ ở làn bên phải)
  • sortie /sɔʁ.ti/: lối ra → Prenez la prochaine sortie. (Đi lối ra tiếp theo)
  • entrée /ɑ̃.tʁe/: lối vào → L’entrée de l’autoroute est à gauche. (Lối vào đường cao tốc ở bên trái)
  • péage /pe.aʒ/: trạm thu phí → Il faut payer au péage. (Phải trả tiền tại trạm thu phí)
  • priorité à droite /pʁjɔ.ʁi.te a dʁwat/: ưu tiên bên phải → Ici, la priorité est à droite. (Ở đây, ưu tiên bên phải)
  • rond-point /ʁɔ̃ pwɛ̃/: vòng xuyến → Tournez au rond-point. (Rẽ ở vòng xuyến)
  • bretelle d’accès /bʁə.tɛl dak.sɛ/: đường nhánh vào → La bretelle d’accès est fermée. (Đường nhánh vào bị đóng)
  • zone piétonne /zon pje.tɔn/: khu vực dành cho người đi bộ → Les voitures sont interdites dans la zone piétonne. (Cấm xe trong khu đi bộ)
  • permis de conduire /pɛʁ.mi də kɔ̃.dɥiʁ/: bằng lái xe → Il a obtenu son permis de conduire. (Anh ấy đã lấy bằng lái xe)
  • contrôle routier /kɔ̃.tʁol ʁu.tje/: kiểm tra giao thông → Il y a un contrôle routier à la sortie de la ville. (Có kiểm tra giao thông ở lối ra khỏi thành phố)
  • amende /a.mɑ̃d/: tiền phạt → Il a reçu une amende pour excès de vitesse. (Anh ấy bị phạt vì chạy quá tốc độ)

Cách ghi nhớ nhanh từ vựng chủ đề xe cộ trong 7 ngày​

Để ghi nhớ hiệu quả, bạn có thể áp dụng lộ trình 7 ngày kết hợp nhiều phương pháp học:
  • Ngày 1–2: Học nhóm phương tiện (ô tô, xe máy, xe buýt, xe đạp) + động từ hành động (conduire, freiner…).
  • Ngày 3–4: Học bộ phận xe qua hình ảnh, kết hợp kỹ thuật mnemonic (ghi nhớ bằng liên tưởng).
  • Ngày 5: Ôn tập từ vựng đã học bằng phương pháp spaced repetition (lặp lại ngắt quãng).
  • Ngày 6: Nghe audio phát âm chuẩn, đọc to và thực hành shadowing (nhại theo người đọc).
  • Ngày 7: Luyện tập với câu ví dụ, đóng vai tình huống giao tiếp.
Mẹo cá nhân:
  • Mình thường khuyên học viên “gom nhóm” từ cùng chủ đề, ví dụ học voiture, moto, camion chung một buổi để não dễ kết nối thông tin.
  • Sử dụng flashcard hoặc ứng dụng như Anki để ôn tập hàng ngày.

So sánh nhanh các cặp từ dễ nhầm​

Trong tiếng Pháp, có nhiều từ liên quan đến giao thông dễ gây nhầm lẫn. Hiểu rõ sắc thái giúp bạn giao tiếp chính xác hơn.
Các cặp từ phổ biến
  • voiture vs véhicule: voiture chỉ ô tô cá nhân; véhicule là phương tiện nói chung.
  • bus vs car: bus cho tuyến ngắn nội thành; car cho tuyến dài liên tỉnh.
  • vélo vs bicyclette: cả hai đều là xe đạp, nhưng bicyclette mang sắc thái trang trọng hơn.
  • conducteur vs chauffeur: đều là người lái xe, nhưng chauffeur thường chỉ lái xe chuyên nghiệp.
Một số học viên từng dùng “bus” khi nói về chuyến xe liên tỉnh, và điều này khiến người bản xứ phải hỏi lại để làm rõ.
Hãy bắt đầu từ nhóm từ cơ bản, học theo nhóm chủ đề, kết hợp hình ảnh và âm thanh để tối ưu trí nhớ. Bạn có thể tìm hiểu thêm các khóa học tiếng Pháp từ Việt Pháp Á Âu để bắt đầu hành trình học tập hiệu quả ngay hôm nay.
 
×
Quay lại
Top Bottom