Học từ vựng tiếng Hàn về trường học

duhochanquocmonday

Thành viên
Tham gia
13/11/2023
Bài viết
2
Chào các bạn yêu thích hành trình khám phá văn hóa Hàn Quốc và đam mê học tiếng Hàn! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đặt chân vào một thế giới vô cùng phong phú và thú vị - từ vựng tiếng Hàn về trường học.

? Từ Vựng Cơ Bản:

  1. 학교 (Hakgyo) - Trường học
  2. 선생님 (Seonsaengnim) - Giáo viên
  3. 학생 (Haksaeng) - Sinh viên
  4. 책 (Chaek) - Sách
  5. 쓰다 (Sseuda) - Viết
? Từ Vựng Về Vật Dụng Học Tập:

  1. 컴퓨터 (Keompyuteo) - Máy tính
  2. 노트북 (Noteubuk) - Laptop
  3. 책상 (Chaeksang) - Bàn học
  4. 연필 (Yeompil) - Bút chì
  5. 공책 (Gongchaek) - Sổ tay
? Từ Vựng Về Môn Học:

  1. 수학 (Suhak) - Toán
  2. 과학 (Gwahak) - Khoa học
  3. 역사 (Yeoksa) - Lịch sử
  4. 영어 (Yeongeo) - Tiếng Anh
  5. 음악 (Eumak) - Âm nhạc

? Xem thêm về từ vựng tiếng Hàn về trường học chi tiết tại đây: Du học Hàn Quốc Monday

#Monday #HocTiengHan #DuHocHanQuoc #TuvungTiengHan #TruongHocHanQuoc
 
×
Quay lại
Top Bottom