Học từ vựng tiếng Hàn về Thể thao

duhochanquocmonday

Thành viên
Tham gia
13/11/2023
Bài viết
18

⚽ Từ vựng tiếng Hàn về Thể Thao – Chinh phục ngôn ngữ cùng đam mê vận động 🏆​

Bạn là người yêu thích thể thao và cũng muốn giỏi tiếng Hàn? Kết hợp cả hai sẽ giúp việc học trở nên dễ dàng, hứng thú và nhớ lâu hơn 💪 Với bộ từ vựng tiếng Hàn về thể thao, bạn sẽ tự tin giao tiếp khi xem bóng đá, tham gia CLB thể thao, hay thậm chí trò chuyện với bạn bè Hàn Quốc cùng sở thích.

🏀 Một số từ vựng tiếng Hàn về môn thể thao phổ biến:​

  • ⚽ 축구 (chukgu) – Bóng đá
  • 🏀 농구 (nonggu) – Bóng rổ
  • 🎾 테니스 (teniseu) – Quần vợt
  • 🏐 배구 (baegu) – Bóng chuyền
  • 🏓 탁구 (takgu) – Bóng bàn
  • 🏊 수영 (suyeong) – Bơi lội
  • 🏋️ 헬스 (helseu) – Tập gym/fitness
  • ⛷ 스키 (seuki) – Trượt tuyết
  • 🥋 태권도 (taegwondo) – Taekwondo (võ thuật Hàn Quốc)
  • 🚴 자전거 타기 (jajeongeo tagi) – Đạp xe
  • 🏇 승마 (seungma) – Cưỡi ngựa
  • 🏒 하키 (haki) – Khúc côn cầu
  • 🎳 볼링 (bolling) – Bowling
  • 🏹 양궁 (yanggung) – Bắn cung
  • 🏏 크리켓 (keuriket) – Cricket
  • 🥊 복싱 (boksing) – Boxing
  • 🤿 다이빙 (daibing) – Lặn
  • 🏄 서핑 (seoping) – Lướt sóng
  • 🏸 배드민턴 (baedeuminteon) – Cầu lông
  • 🥌 컬링 (keolling) – Curling (thể thao mùa đông)

🗣 Mẫu câu giao tiếp hay dùng:​

  • “주말에 축구하러 갈래요?” 👉 Cuối tuần đi đá bóng không?
  • “저는 농구 보는 걸 좋아해요.” 👉 Tôi thích xem bóng rổ.
  • “헬스장에서 운동하고 있어요.” 👉 Tôi đang tập ở phòng gym.
  • “수영을 배우고 싶어요.” 👉 Tôi muốn học bơi.
  • “양궁은 한국에서 인기 있는 스포츠예요.” 👉 Bắn cung là môn thể thao nổi tiếng ở Hàn Quốc.

💡 Lợi ích khi học từ vựng tiếng Hàn về thể thao:​

👉 Gần gũi với đời sống hàng ngày, dễ áp dụng khi giao tiếp
👉 Gắn kết sở thích cá nhân với học tập, tạo hứng thú học lâu dài
👉 Hữu ích khi du học, vì các trường Hàn thường có nhiều CLB thể thao
👉 Giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các hoạt động ngoại khóa, giao lưu bạn bè

📌 Xem thêm trọn bộ từ vựng chi tiết tại:
👉 https://monday.edu.vn/tu-vung-tieng-han-ve-the-thao/
💚 Du học Hàn Quốc Monday – Học ngôn ngữ từ sở thích, nâng bước đến giấc mơ du học! 🚀
 
×
Quay lại
Top Bottom