hang797
Banned
- Tham gia
- 6/5/2017
- Bài viết
- 0
Các bạn hãy cùng Ngoại Ngữ Atlantic học các cách nói xin lỗi bằng tiếng trung trong giao tiếp hàng ngày nhé!!
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
1.对不起! Duìbùqǐ!: Xin lỗi
2.真/实在对不起! Zhēn/shízài duìbùqǐ!: Thật sự xin lỗi!
3.抱歉! Bàoqiàn!: Xin lỗi
4.请你原谅! Qǐng nǐ yuánliàng!: Xin anh lượng thứ!
5.对不起,我迟到了 Duìbùqǐ, wǒ chídàole: Xin lỗi, tôi tới muộn
6.不好意思,这是我的错 bù hǎoyìsi, zhè shì wǒ de cuò: Thật ngại, đây là lỗi của tôi
7.我不是故意的 wǒ bùshì gùyì de: Tôi không cố ý
8.很抱歉,没有帮上你的忙 hěn bàoqiàn, méiyǒu bāng shàng nǐ de máng: Rất xin lỗi , vì không thể giúp anh được
9.我本来想帮你的,但是。。。。爱莫能助 wǒ běnlái xiǎng bāng nǐ de, dànshì.... Àimònéngzhù: Tôi vốn rất muốn giúp đỡ anh, nhưng lực bất tòng tâm
10.打扰了,请原谅 dǎrǎole, qǐng yuánliàng: làm phiền anh rồi, xin lượng thứ
11.对不起,我打断你一下 duìbùqǐ, wǒ dǎ duàn nǐ yīxià: Xin lỗi, tôi ngắt lời anh một chút
12.请你原谅我这一次 qǐng nǐ yuánliàng wǒ zhè yīcì: Xin anh lượng thứ cho tôi lần này
13.让你久等了,实在抱歉 ràng nǐ jiǔ děngle, shízài bàoqiàn: Khiến anh chờ lâu rồi, thật sự xin lỗi
14.对不起,我那天没空 duìbùqǐ, wǒ nèitiān méi kōng: Xin lỗi, hôm đó tôi không rảnh
15.我已经有约了,能不能改天? wǒ yǐjīng yǒu yuēle, néng bùnéng gǎitiān?: Tôi đã có hẹn rồi, có thể đổi sang ngày khác không?
-------------------------------------------------------------------------------------------------
VPTS1: 220 Ngô Gia Tự - Tiền An - Bắc Ninh.
VPTS2: 146 Phố Vũ - Đại Phúc - TP.Bắc Ninh.
☎ Hotline: 02413.812.884 - 0972.834.566
Email: Atlantic220@gmail.com
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
1.对不起! Duìbùqǐ!: Xin lỗi
2.真/实在对不起! Zhēn/shízài duìbùqǐ!: Thật sự xin lỗi!
3.抱歉! Bàoqiàn!: Xin lỗi
4.请你原谅! Qǐng nǐ yuánliàng!: Xin anh lượng thứ!
5.对不起,我迟到了 Duìbùqǐ, wǒ chídàole: Xin lỗi, tôi tới muộn
6.不好意思,这是我的错 bù hǎoyìsi, zhè shì wǒ de cuò: Thật ngại, đây là lỗi của tôi
7.我不是故意的 wǒ bùshì gùyì de: Tôi không cố ý
8.很抱歉,没有帮上你的忙 hěn bàoqiàn, méiyǒu bāng shàng nǐ de máng: Rất xin lỗi , vì không thể giúp anh được
9.我本来想帮你的,但是。。。。爱莫能助 wǒ běnlái xiǎng bāng nǐ de, dànshì.... Àimònéngzhù: Tôi vốn rất muốn giúp đỡ anh, nhưng lực bất tòng tâm
10.打扰了,请原谅 dǎrǎole, qǐng yuánliàng: làm phiền anh rồi, xin lượng thứ
11.对不起,我打断你一下 duìbùqǐ, wǒ dǎ duàn nǐ yīxià: Xin lỗi, tôi ngắt lời anh một chút
12.请你原谅我这一次 qǐng nǐ yuánliàng wǒ zhè yīcì: Xin anh lượng thứ cho tôi lần này
13.让你久等了,实在抱歉 ràng nǐ jiǔ děngle, shízài bàoqiàn: Khiến anh chờ lâu rồi, thật sự xin lỗi
14.对不起,我那天没空 duìbùqǐ, wǒ nèitiān méi kōng: Xin lỗi, hôm đó tôi không rảnh
15.我已经有约了,能不能改天? wǒ yǐjīng yǒu yuēle, néng bùnéng gǎitiān?: Tôi đã có hẹn rồi, có thể đổi sang ngày khác không?
-------------------------------------------------------------------------------------------------
VPTS1: 220 Ngô Gia Tự - Tiền An - Bắc Ninh.
VPTS2: 146 Phố Vũ - Đại Phúc - TP.Bắc Ninh.