- Tham gia
- 20/7/2015
- Bài viết
- 1.309
Người Pháp rất chú trọng lễ nghi và phép lịch sự, nhất là trong giao tiếp. Một nụ cười luôn nở trên môi, câu chào “Bonjour Madame/Monsieur” ở cửa miệng sẽ không bao giờ thừa nếu bạn muốn có được cảm tình của người dân Pháp. Hiểu thêm về tiếng Pháp không chỉ giúp bạn hoàn thành chuyến hành trình của mình một cách dễ dàng mà còn có thêm nhiều trải nghiệm tuyệt vời khi kết bạn với con người nơi đây.
Trước tiên, chúng tôi muốn giới thiệu sơ lược về một số ngôn ngữ thông dụng nhất tại Pháp như:
Mặc dù bạn đủ trình độ tiếng Pháp để giao tiếp, người Pháp sẽ lập tức đáp bằng tiếng Anh nếu họ thấy bạn phát âm tiếng Pháp không sõi. Nhưng nếu bạn quyết tâm tiếp tục chuyện trò bằng tiếng địa phương thì họ sẽ tôn trọng sự can đảm của bạn và đáp lại bạn bằng tiếng Pháp. Người Pháp rất chú trọng tới nghi lễ và phép lịch sự. Khi bước vào các quán ăn, khách sạn hoặc cuộc gặp với đối tác thì bạn nên chào mọi người bằng câu: Bonjour Madame/Monsieur (Chào bà/ông) và tạm biệt bằng: Au revoir. Khi trả lời điện thoại, hãy dùng câu: Allo, nếu muốn xin lỗi thì dùng: Pardon.
Nếu bạn bỡ ngỡ không biết phải xưng hô và chào với người Pháp như thế nào, hãy để họ làm bước đầu tiên. Bạn không nên xưng ngôi thứ hai với người mới quen, trừ khi người ta cho phép hoặc họ ít tuổi hơn bạn. Người Pháp ít dùng tiếng Anh nên nếu cần hỏi thăm hay chỉ đường, bạn chỉ cần đọc đúng tên địa điểm bằng tiếng Pháp là được.
Dưới đây là một số câu nói/từ vựng Pháp thông dụng dành riêng cho dân “phượt”:
The Basics/Câu nói cơ bản:
Bonjour (bohn-zhoor): Hello/Xin chào
Au revoir (oh-rev-vwha): Goodbye/Tạm biệt
Je ne parle pas français. (Zhe ne parl pah frahn-say): I don’t speak French/Tôi không nói được tiếng Pháp
Parlez-vous anglais? (par-lay voo ahn-glay): Do you speak English?/Bạn biết nói tiếng Anh chứ?
Je m'appelle (Zhe mah-pel): My name is../Tên của tôi là ..
S'il vous plaît (seel-voo-play): Please/Làm ơn
Merci (mare-cee): Thank you/Cám ơn
Pas de quoi (Pah-de-kwah): You’re welcome/Không có chi
Je ne comprends pas. (Zhe ne cohmp-ron pas): I don’t understand/Tôi không hiểu
Oui (we): Yes/Đúng
Non (noh): No/Không
Excusez-moi (ex-koo-say mhwa): Excuse me/Xin thứ lỗi
Who? What? When and Where?/Hỏi về ai? Cái gì? Khi nào và ở đâu?
Qui? (kee): Who?/Là ai?
Quoi? (kwah): What?/Cái gì?
Pourquoi? (poor-kwah): Why?/Tại sao?
Quand? (kahn): When?/Khi nào?
Où? (Oo?): Where?/Ở đâu?
Où se trouve? Où est... ? (oo-ce-troove/oo eh): Where is...?/ Ở đâu là...?
Où est la banque la plus proche? (oo eh lah bahnk lah ploo proch): Where is the nearest bank?/ Ngân hàng gần đây nhất là ở đâu?
Où est la gare? (oo eh la gahr): Where is the train station?/Ga xe lửa nằm ở đâu?
Où est la toilette? (oo eh la twa-let): Where are the toilets?/Phòng vệ sinh ở chỗ nào vậy?
Shopping/Mua sắm:
Ouvert (ouw-ver): Open/Mở cửa
Fermé (fair-may): Closed/Đóng cửa
Je voudrais... (Zhe voo-dray): I would like../Tôi thích..
Combien ça coûte? (Cohm-by-en sah coot): How much does that cost?/Cái đó giá bao nhiêu?
Puis-je l'essayer? (Pwee zhe leh-say-AY): May I try it on?/Tôi có thể mặc thử nó chứ?
Je le prendrai (Zhe le prawn-dray): I'll take it/Tôi sẽ lấy cái này
Le magasin (le mah-gah-zahn): Store/Cửa hàng
La robe (la rub): Dress/Đầm
La jupe (la zjoop): Skirt/Váy
La chemise (la shem-eez): Shirt/Áo
Les pantalons (pahn-ta-lon): Pants/Quần
Chausseurs (show-seh): Shoes/Giầy
Chausettes (show-set): Socks/Vớ
At the restaurant/Tại nhà hàng:
Monseiur/Madame (m'syhur/mah-dam): Waiter/Bồi bàn (Tránh gọi họ bằng “garcon” vì đây được xem như sự chế giễu, xúc phạm)
Je voudrais... (zhe vou-dray): I would like to order.../Tôi muốn dùng món….
Avez-vous...? (ah-vay voo): Do you have...?/Bạn có….không???
L'addition (lah-di-shyon): The bill/Hóa đơn
Une tasse (oon tahs): Cup/Cái tách
Un verre (oon vehr): Glass/Cái ly ( bằng thủy tinh)
Une fourchette (oon foor-shet): Fork/Cái nĩa
Une cuillère (oon kuy-ehr): Spoon/Cái thìa, muỗng
Un couteau (uhn koo-toh): Knife/Con dao
Du sel/poivre (dew sehl/pwahv): Some salt/pepper - Một chút muối/tiêu
La soupe (la soop): Soup/Súp
Les entrees (lays-on-tray): Appetizers/Món khai vị
Les plats (Lay plah): Main Courses/Món ăn chính
Les desserts (Lay day-ser): Desserts/Món tráng miệng
Le café (le cah-fay): Coffee or a café/ Cà phê
Le thé (le tay): Tea/ Trà
Le sucre (le sook): Sugar/Đường
Trước tiên, chúng tôi muốn giới thiệu sơ lược về một số ngôn ngữ thông dụng nhất tại Pháp như:
- Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính, được sử dụng rộng rãi tại Pháp.
- Tiếng Đức và các biến thể High German
- Ả Rập
- Các tiếng Oc (Langue D’Oc)
- Tiếng Bồ Đào Nha
- Các tiếng Oil (Langue d’Oil)
- Tiếng Ý
- Tiếng Armenia
- Tiếng Tây Ban Nha
- Breton
Mặc dù bạn đủ trình độ tiếng Pháp để giao tiếp, người Pháp sẽ lập tức đáp bằng tiếng Anh nếu họ thấy bạn phát âm tiếng Pháp không sõi. Nhưng nếu bạn quyết tâm tiếp tục chuyện trò bằng tiếng địa phương thì họ sẽ tôn trọng sự can đảm của bạn và đáp lại bạn bằng tiếng Pháp. Người Pháp rất chú trọng tới nghi lễ và phép lịch sự. Khi bước vào các quán ăn, khách sạn hoặc cuộc gặp với đối tác thì bạn nên chào mọi người bằng câu: Bonjour Madame/Monsieur (Chào bà/ông) và tạm biệt bằng: Au revoir. Khi trả lời điện thoại, hãy dùng câu: Allo, nếu muốn xin lỗi thì dùng: Pardon.
Nếu bạn bỡ ngỡ không biết phải xưng hô và chào với người Pháp như thế nào, hãy để họ làm bước đầu tiên. Bạn không nên xưng ngôi thứ hai với người mới quen, trừ khi người ta cho phép hoặc họ ít tuổi hơn bạn. Người Pháp ít dùng tiếng Anh nên nếu cần hỏi thăm hay chỉ đường, bạn chỉ cần đọc đúng tên địa điểm bằng tiếng Pháp là được.
Dưới đây là một số câu nói/từ vựng Pháp thông dụng dành riêng cho dân “phượt”:
The Basics/Câu nói cơ bản:
Bonjour (bohn-zhoor): Hello/Xin chào
Au revoir (oh-rev-vwha): Goodbye/Tạm biệt
Je ne parle pas français. (Zhe ne parl pah frahn-say): I don’t speak French/Tôi không nói được tiếng Pháp
Parlez-vous anglais? (par-lay voo ahn-glay): Do you speak English?/Bạn biết nói tiếng Anh chứ?
Je m'appelle (Zhe mah-pel): My name is../Tên của tôi là ..
S'il vous plaît (seel-voo-play): Please/Làm ơn
Merci (mare-cee): Thank you/Cám ơn
Pas de quoi (Pah-de-kwah): You’re welcome/Không có chi
Je ne comprends pas. (Zhe ne cohmp-ron pas): I don’t understand/Tôi không hiểu
Oui (we): Yes/Đúng
Non (noh): No/Không
Excusez-moi (ex-koo-say mhwa): Excuse me/Xin thứ lỗi
Who? What? When and Where?/Hỏi về ai? Cái gì? Khi nào và ở đâu?
Qui? (kee): Who?/Là ai?
Quoi? (kwah): What?/Cái gì?
Pourquoi? (poor-kwah): Why?/Tại sao?
Quand? (kahn): When?/Khi nào?
Où? (Oo?): Where?/Ở đâu?
Où se trouve? Où est... ? (oo-ce-troove/oo eh): Where is...?/ Ở đâu là...?
Où est la banque la plus proche? (oo eh lah bahnk lah ploo proch): Where is the nearest bank?/ Ngân hàng gần đây nhất là ở đâu?
Où est la gare? (oo eh la gahr): Where is the train station?/Ga xe lửa nằm ở đâu?
Où est la toilette? (oo eh la twa-let): Where are the toilets?/Phòng vệ sinh ở chỗ nào vậy?
Shopping/Mua sắm:
Ouvert (ouw-ver): Open/Mở cửa
Fermé (fair-may): Closed/Đóng cửa
Je voudrais... (Zhe voo-dray): I would like../Tôi thích..
Combien ça coûte? (Cohm-by-en sah coot): How much does that cost?/Cái đó giá bao nhiêu?
Puis-je l'essayer? (Pwee zhe leh-say-AY): May I try it on?/Tôi có thể mặc thử nó chứ?
Je le prendrai (Zhe le prawn-dray): I'll take it/Tôi sẽ lấy cái này
Le magasin (le mah-gah-zahn): Store/Cửa hàng
La robe (la rub): Dress/Đầm
La jupe (la zjoop): Skirt/Váy
La chemise (la shem-eez): Shirt/Áo
Les pantalons (pahn-ta-lon): Pants/Quần
Chausseurs (show-seh): Shoes/Giầy
Chausettes (show-set): Socks/Vớ
At the restaurant/Tại nhà hàng:
Monseiur/Madame (m'syhur/mah-dam): Waiter/Bồi bàn (Tránh gọi họ bằng “garcon” vì đây được xem như sự chế giễu, xúc phạm)
Je voudrais... (zhe vou-dray): I would like to order.../Tôi muốn dùng món….
Avez-vous...? (ah-vay voo): Do you have...?/Bạn có….không???
L'addition (lah-di-shyon): The bill/Hóa đơn
Une tasse (oon tahs): Cup/Cái tách
Un verre (oon vehr): Glass/Cái ly ( bằng thủy tinh)
Une fourchette (oon foor-shet): Fork/Cái nĩa
Une cuillère (oon kuy-ehr): Spoon/Cái thìa, muỗng
Un couteau (uhn koo-toh): Knife/Con dao
Du sel/poivre (dew sehl/pwahv): Some salt/pepper - Một chút muối/tiêu
La soupe (la soop): Soup/Súp
Les entrees (lays-on-tray): Appetizers/Món khai vị
Les plats (Lay plah): Main Courses/Món ăn chính
Les desserts (Lay day-ser): Desserts/Món tráng miệng
Le café (le cah-fay): Coffee or a café/ Cà phê
Le thé (le tay): Tea/ Trà
Le sucre (le sook): Sugar/Đường
Nguồn: Facebook