hoangducxetai
Banned
- Tham gia
- 25/12/2015
- Bài viết
- 0
CÔNG TY PHÂN PHỐI XE ĐẦU KÉO CHENGLONG TẠI MIỀN NAM
Bán xe đầu kéo chenglong tiền mặt, bán xe đầu kéo chenglong trả góp
Bán xe đầu kéo chenglong máy 375hp tiền mặt, bán xe đầu kéo chenglong máy 375hp trả góp
Gía bán xe đầu kéo chenglong tiền mặt, giá bán xe đầu kéo chenglong trả góp
Gía bán xe đầu kéo chenglong máy 375hp tiền mặt/ giá bán xe đầu kéo chenglong máy 375hp trả góp
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin vui lòng liên hệ
Phòng kinh doanh
Phụ trách kinh doanh Hoàng Đức
Tel:0903.158.839
Xe đầu kéo cheng long , xe ô tô đầu kéo 6x4 cheng long hải âu nhập khẩu nguyên chiếc , xe đầu kéo chenglong, giá bán xe đầu kéo chenglong, nơi bán xe đầu kéo chenglong.
Xem file đính kèm #5925Xem file đính kèm #5926
Xem file đính kèm #5927
Thông số kỹ thuật chi tiết xe đầu kéo Chenglong
Động cơ
Model: L375-30, Europe III(375PS)
Nhà máy chế tạo: Yuchai
Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 Xilanh thẳng hàng.
Công suất định mức (KW/rpm): 276/2100
Momen xoắn định mức(Nm/rpm): 1480/1400
Đường kính và hành trình piton(mm): ỉ114x145
Dung tích làm việc: 8.9 L, Tỷ số nén: 17.5:1
Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất ( g/Kwh): 196
Hộp số
FULLER (Mỹ), 12 số tiến 2 số lùi
Tỷ số truyền: 15.53 12.08 9.39 7.33 5.73 4.46 3.48 2.71 2.10 1.64 1.28 1.00 14.86 (R) 3.33 (R)
Bán xe đầu kéo chenglong tiền mặt, bán xe đầu kéo chenglong trả góp
Bán xe đầu kéo chenglong máy 375hp tiền mặt, bán xe đầu kéo chenglong máy 375hp trả góp
Gía bán xe đầu kéo chenglong tiền mặt, giá bán xe đầu kéo chenglong trả góp
Gía bán xe đầu kéo chenglong máy 375hp tiền mặt/ giá bán xe đầu kéo chenglong máy 375hp trả góp
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin vui lòng liên hệ
Phòng kinh doanh
Phụ trách kinh doanh Hoàng Đức
Tel:0903.158.839
Xe đầu kéo cheng long , xe ô tô đầu kéo 6x4 cheng long hải âu nhập khẩu nguyên chiếc , xe đầu kéo chenglong, giá bán xe đầu kéo chenglong, nơi bán xe đầu kéo chenglong.
Xem file đính kèm #5925Xem file đính kèm #5926
Xem file đính kèm #5927
Thông số kỹ thuật chi tiết xe đầu kéo Chenglong
Động cơ
Model: L375-30, Europe III(375PS)
Nhà máy chế tạo: Yuchai
Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 Xilanh thẳng hàng.
Công suất định mức (KW/rpm): 276/2100
Momen xoắn định mức(Nm/rpm): 1480/1400
Đường kính và hành trình piton(mm): ỉ114x145
Dung tích làm việc: 8.9 L, Tỷ số nén: 17.5:1
Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất ( g/Kwh): 196
Hộp số
FULLER (Mỹ), 12 số tiến 2 số lùi
Tỷ số truyền: 15.53 12.08 9.39 7.33 5.73 4.46 3.48 2.71 2.10 1.64 1.28 1.00 14.86 (R) 3.33 (R)
Ly hợp
Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm): ỉ430, Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí.
Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm): ỉ430, Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí.
Cầu sau
Loại 2 cầu sau, cầu 457, tỷ số truyền cầu sau: 4.875
Loại 2 cầu sau, cầu 457, tỷ số truyền cầu sau: 4.875
Khung Chassi
Thép hình chữ U với mặt cắt 273*80*(8+5)mm. Hệ thống lá nhíp trục trước 9 lá, có giảm xóc thủy lực với hai chế độ chống xóc và chống dịch chuyển. Trục sau 12 lá
Thép hình chữ U với mặt cắt 273*80*(8+5)mm. Hệ thống lá nhíp trục trước 9 lá, có giảm xóc thủy lực với hai chế độ chống xóc và chống dịch chuyển. Trục sau 12 lá
Hệ thống lỏi
Có trợ lực lái
Có trợ lực lái
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh khí đường ống kép, phanh dừng xe, có phanh bổ trợ xả khí
Hệ thống phanh khí đường ống kép, phanh dừng xe, có phanh bổ trợ xả khí
Lốp
Lốp xe: 12.00R20-18pr, bố thép. Vành xe: 8.5-20
Lốp xe: 12.00R20-18pr, bố thép. Vành xe: 8.5-20
CABIN
Model M51, cabin nâng điện, ghế bóng hơi, chống ồn, chống va đập, cửa điện, có điều hoà, CD Player.
Model M51, cabin nâng điện, ghế bóng hơi, chống ồn, chống va đập, cửa điện, có điều hoà, CD Player.
Hệ thống điện
ắc quy: 12V(165Ah)x2; Máy phát: 28V, 1300W; Hệ thống khởi động: 24V 5.4kw
Kích thước
Chiều dài cơ sở( mm): 3150 + 1350
Kích thước bao( D x R x C) (mm): 6843 x 2495 x 3115
Trọng lượng
Tự trọng(kg): 8800
Tải trọng(kg): 16065
Tổng trọng lượng(kg): 24995
Tổng trọng tải cho phép đoàn xe(kg): 24995
Tổng trọng tải tiêu chuẩn kéo xe(kg): 40000
Phân bố tải trọng(kg): Trục trước: 6500; Trục sau: 13000*2
Các thông số khi xe hoạt động
Tốc độ lớn nhất( Km/h): 88
Độ leo dốc lớn nhất(%): 25
Đường kính vòng quay nhỏ nhất(m): 16
Khoảng cách phanh( ở tốc độ ban đầu 30Km/h): <10
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất ( mm) : 275
Lượng tiêu hao nhiên liệu(L/100km): 38
Bình chứa nhiên liệu: 400L với hệ thống khóa
Bảo hành: 36 tháng hoặc 100.000km tùy theo điều kiện nào đến trước, tiến hành theo điều kiện chi tiết trong sổ bảo hành kèm theo xe
Chân trọng cảm ơn các bạn đã quan tâm tới sản phẩm của công ty, chúc các bạn sức khỏe và thành công !!!
ắc quy: 12V(165Ah)x2; Máy phát: 28V, 1300W; Hệ thống khởi động: 24V 5.4kw
Kích thước
Chiều dài cơ sở( mm): 3150 + 1350
Kích thước bao( D x R x C) (mm): 6843 x 2495 x 3115
Trọng lượng
Tự trọng(kg): 8800
Tải trọng(kg): 16065
Tổng trọng lượng(kg): 24995
Tổng trọng tải cho phép đoàn xe(kg): 24995
Tổng trọng tải tiêu chuẩn kéo xe(kg): 40000
Phân bố tải trọng(kg): Trục trước: 6500; Trục sau: 13000*2
Các thông số khi xe hoạt động
Tốc độ lớn nhất( Km/h): 88
Độ leo dốc lớn nhất(%): 25
Đường kính vòng quay nhỏ nhất(m): 16
Khoảng cách phanh( ở tốc độ ban đầu 30Km/h): <10
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất ( mm) : 275
Lượng tiêu hao nhiên liệu(L/100km): 38
Bình chứa nhiên liệu: 400L với hệ thống khóa
Bảo hành: 36 tháng hoặc 100.000km tùy theo điều kiện nào đến trước, tiến hành theo điều kiện chi tiết trong sổ bảo hành kèm theo xe
Chân trọng cảm ơn các bạn đã quan tâm tới sản phẩm của công ty, chúc các bạn sức khỏe và thành công !!!