- Tham gia
- 5/10/2017
- Bài viết
- 1.322
“Yet” là một từ hữu dụng trong tiếng Anh, nó giúp bạn hiểu rõ nghĩa của câu hơn. “Yet” có thể được dùng như một trạng từ để bổ sung ý hoặc nhấn mạnh vào cảm xúc hay suy nghĩ. Bạn cũng có thể dùng nó như từ nối, giống như cách bạn dùng các từ nối “but” (nhưng) hay “nevertheless” (tuy nhiên). Với vị trí và dấu câu thích hợp, bạn có thể tự tin dùng từ “yet” khi viết hoặc nói.
Phương pháp 1: Sử dụng từ “Yet” như trạng từ
1. Đặt từ “yet” vào cuối câu để mô tả một sự việc chưa xảy ra
Từ này thường dùng trong câu phủ định với các từ phủ định như “have not” hoặc “has not”.
Ví dụ, bạn có thể nói là: “I haven’t completed my homework yet” (Mình chưa làm xong bài tập về nhà) hoặc “I haven’t eaten breakfast yet” (Tôi vẫn chưa ăn sáng).
Bạn cũng có thể nói: “She hasn’t watched the episode yet” (Cô ấy chưa xem tập phim đó), hoặc “He hasn’t phoned me back yet” (Anh ấy chưa gọi lại cho tôi).
2. Sử dụng từ “yet” ở giữa câu để nói về một điều chưa được biết đến hoặc chưa rõ ràng
Cách này thường được dùng trong những cuộc trao đổi hoặc nói chuyện trang trọng hơn. “Yet” thường được đặt sau “have”, “are”, hoặc “has”.
Ví dụ, bạn có thể nói là: “We have yet to determine if she is on board” (Chúng tôi chưa xác định được liệu cô ta đã lên tàu chưa) hoặc “Our guests are yet to arrive” (Các vị khách của chúng ta vẫn chưa tới).
Bạn cũng có thể nói: “The price has yet to be announced” (Giá cả vẫn chưa được thông báo).
3. Từ “yet” được đặt trong câu cho ta biết một tình huống hoặc một sự kiện đang tiếp diễn
Bạn dùng từ “Yet” trong câu nếu muốn cho người khác biết bạn vẫn đang thực hiện công việc và sẽ tiếp tục trong tương lai gần. Bạn có thể dùng từ “yet” trong câu khẳng định ở thì hiện tại để thông báo một tình huống hoặc một sự kiện vẫn chưa kết thúc trong hiện tại.
Ví dụ, bạn có thể nói: “I have a lot more work yet” (Tôi còn rất nhiều việc phải làm) để cho mọi người biết là công việc của bạn chưa hoàn thành.
Bạn có thể nói là: “There is a lot more time yet” (Vẫn còn nhiều thời gian đấy) để thông báo vẫn còn thời gian để hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ.
Phương pháp 2: Sử dụng từ “Yet” để bổ nghĩa hoặc nhấn mạnh
1. Sử dụng từ “yet” để chỉ ra các vấn đề khác
“Yet” có thể được dùng thay thế cho “in addition” (ngoài ra). Chúng thường được dùng trong câu phủ định để nói đến vấn đề khác phải được giải quyết hoặc xử lý.
Chẳng hạn, bạn có thể nói là: “Yet another source of trouble” (Vẫn còn vấn đề khác) hoặc “Yet another issue to deal with” (Vẫn còn khó khăn khác cần tháo gỡ).
2. Đặt từ “yet” trong câu để nhấn mạnh
Giống như các từ “even” (thậm chí), “still” (tuy vậy), hay “more” (hơn nữa), bạn có thể dùng từ “yet” để nhấn mạnh một quan điểm hoặc tạo ra một hình ảnh sống động hơn. Chúng thường xuất hiện trước các từ như “another” (khác) hoặc “again” (lần nữa).
Ví dụ, bạn có thể nói là: “My mother served her yet another piece of pie” (Mẹ tôi mời cô ấy ăn thêm miếng bánh nữa) hoặc “The coffee machine broke down yet again” (Chiếc máy pha cà phê lại bị hỏng lần nữa).
3. Đặt từ “yet” vào cuối câu để thể hiện sự nhiệt tình hoặc phấn khích
Bạn có thể dùng từ “yet” như một từ so sánh cao nhất để cho mọi người biết bạn thích thú đến mức nào.
Chẳng hạn, bạn có thể nói là: “That was her best film yet!” (Đó là bộ phim hay nhất của cô ấy!) hoặc “That was her greatest performance yet!” (Đó là màn trình diễn tuyệt vời nhất của cô ấy!).
Bạn cũng có thể nói: “A time of 3 hours and 10 minutes, his best marathon yet!” (3 giờ 10 phút là thời gian chạy ma-ra-tông tốt nhất của anh ấy!)
Phương pháp 3: Sử dụng từ “Yet” như một từ nối
1. Dùng từ “yet” như từ “but” (nhưng) trong câu
Từ “yet” có thể tạo cho câu một sự khác biệt hoặc ngữ điệu riêng mà từ “but” không có được. Hãy thử thay từ “but” bằng từ “yet” trong câu và đặt dấu phẩy trước từ “yet”.
Ví dụ, bạn có thể nói là: “Stella plays tennis well, yet her favorite sport is soccer” (Stella chơi tennis giỏi, nhưng môn thể thao yêu thích của cô ấy lại là bóng đá) hoặc “I’m good at writing sonnets, yet I prefer reading haikus” (Mình giỏi viết thơ xon-nê, nhưng mình thích đọc thơ haiku hơn).
2. Thêm từ “yet” trong câu để bổ sung nghĩa
Từ “yet” có thể giúp bạn cung cấp thêm thông tin về một chủ đề hoặc một sự kiện có tính trái ngược hoặc thể hiện sự mỉa mai. Chúng thường được dùng trong câu phủ định, giống như cách bạn dùng từ nối “nevertheless” (tuy nhiên).
Chẳng hạn, bạn có thể nói: “The new tenants complained about the noise, yet they continue to play their music loud” (Những người thuê nhà mới phàn nàn về tiếng ồn, nhưng họ vẫn tiếp tục phát nhạc lớn) hoặc “She dislikes meeting new people, yet she still showed up at the party” (Cô ấy không thích gặp gỡ bạn mới, nhưng cô ta vẫn xuất hiện tại bữa tiệc).
Thông thường bạn có thể bỏ chủ ngữ ở vế sau của câu. Bạn cũng có thể bỏ cả dấu phẩy đi. Ví dụ, bạn có thể nói là: “The new tenants complained about the noise yet continue to play their music loud” (Những người thuê nhà mới phàn nàn về tiếng ồn nhưng vẫn tiếp tục phát nhạc lớn) hoặc “She dislikes meeting new people yet still showed up at the party” (Cô ấy không thích gặp gỡ bạn mới nhưng vẫn xuất hiện tại bữa tiệc).
3. Bắt đầu câu bằng từ “yet” giúp câu có ngữ điệu riêng và sự trôi chảy
“Yet” thường được dùng ở đầu câu để chia sẻ việc suy nghĩ lại hoặc phỏng đoán tiếp theo. Chúng cũng giúp câu trở nên trôi chảy hơn.
Ví dụ, bạn có thể nói là: “Yet, despite my complaints, I still miss her company” (Mặc dù không hài lòng nhưng tôi vẫn nhớ những lúc cô ấy ở bên) hoặc “Yet, I must admit I value facts more than mere superstitions” (Tuy nhiên, tôi phải thừa nhận rằng tôi coi trọng sự thật hơn là những điều mê tín).
Phương pháp 1: Sử dụng từ “Yet” như trạng từ
Từ này thường dùng trong câu phủ định với các từ phủ định như “have not” hoặc “has not”.
Ví dụ, bạn có thể nói là: “I haven’t completed my homework yet” (Mình chưa làm xong bài tập về nhà) hoặc “I haven’t eaten breakfast yet” (Tôi vẫn chưa ăn sáng).
Bạn cũng có thể nói: “She hasn’t watched the episode yet” (Cô ấy chưa xem tập phim đó), hoặc “He hasn’t phoned me back yet” (Anh ấy chưa gọi lại cho tôi).
Cách này thường được dùng trong những cuộc trao đổi hoặc nói chuyện trang trọng hơn. “Yet” thường được đặt sau “have”, “are”, hoặc “has”.
Ví dụ, bạn có thể nói là: “We have yet to determine if she is on board” (Chúng tôi chưa xác định được liệu cô ta đã lên tàu chưa) hoặc “Our guests are yet to arrive” (Các vị khách của chúng ta vẫn chưa tới).
Bạn cũng có thể nói: “The price has yet to be announced” (Giá cả vẫn chưa được thông báo).
Bạn dùng từ “Yet” trong câu nếu muốn cho người khác biết bạn vẫn đang thực hiện công việc và sẽ tiếp tục trong tương lai gần. Bạn có thể dùng từ “yet” trong câu khẳng định ở thì hiện tại để thông báo một tình huống hoặc một sự kiện vẫn chưa kết thúc trong hiện tại.
Ví dụ, bạn có thể nói: “I have a lot more work yet” (Tôi còn rất nhiều việc phải làm) để cho mọi người biết là công việc của bạn chưa hoàn thành.
Bạn có thể nói là: “There is a lot more time yet” (Vẫn còn nhiều thời gian đấy) để thông báo vẫn còn thời gian để hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ.
Phương pháp 2: Sử dụng từ “Yet” để bổ nghĩa hoặc nhấn mạnh
“Yet” có thể được dùng thay thế cho “in addition” (ngoài ra). Chúng thường được dùng trong câu phủ định để nói đến vấn đề khác phải được giải quyết hoặc xử lý.
Chẳng hạn, bạn có thể nói là: “Yet another source of trouble” (Vẫn còn vấn đề khác) hoặc “Yet another issue to deal with” (Vẫn còn khó khăn khác cần tháo gỡ).
Giống như các từ “even” (thậm chí), “still” (tuy vậy), hay “more” (hơn nữa), bạn có thể dùng từ “yet” để nhấn mạnh một quan điểm hoặc tạo ra một hình ảnh sống động hơn. Chúng thường xuất hiện trước các từ như “another” (khác) hoặc “again” (lần nữa).
Ví dụ, bạn có thể nói là: “My mother served her yet another piece of pie” (Mẹ tôi mời cô ấy ăn thêm miếng bánh nữa) hoặc “The coffee machine broke down yet again” (Chiếc máy pha cà phê lại bị hỏng lần nữa).
Bạn có thể dùng từ “yet” như một từ so sánh cao nhất để cho mọi người biết bạn thích thú đến mức nào.
Chẳng hạn, bạn có thể nói là: “That was her best film yet!” (Đó là bộ phim hay nhất của cô ấy!) hoặc “That was her greatest performance yet!” (Đó là màn trình diễn tuyệt vời nhất của cô ấy!).
Bạn cũng có thể nói: “A time of 3 hours and 10 minutes, his best marathon yet!” (3 giờ 10 phút là thời gian chạy ma-ra-tông tốt nhất của anh ấy!)
Phương pháp 3: Sử dụng từ “Yet” như một từ nối
Từ “yet” có thể tạo cho câu một sự khác biệt hoặc ngữ điệu riêng mà từ “but” không có được. Hãy thử thay từ “but” bằng từ “yet” trong câu và đặt dấu phẩy trước từ “yet”.
Ví dụ, bạn có thể nói là: “Stella plays tennis well, yet her favorite sport is soccer” (Stella chơi tennis giỏi, nhưng môn thể thao yêu thích của cô ấy lại là bóng đá) hoặc “I’m good at writing sonnets, yet I prefer reading haikus” (Mình giỏi viết thơ xon-nê, nhưng mình thích đọc thơ haiku hơn).
Từ “yet” có thể giúp bạn cung cấp thêm thông tin về một chủ đề hoặc một sự kiện có tính trái ngược hoặc thể hiện sự mỉa mai. Chúng thường được dùng trong câu phủ định, giống như cách bạn dùng từ nối “nevertheless” (tuy nhiên).
Chẳng hạn, bạn có thể nói: “The new tenants complained about the noise, yet they continue to play their music loud” (Những người thuê nhà mới phàn nàn về tiếng ồn, nhưng họ vẫn tiếp tục phát nhạc lớn) hoặc “She dislikes meeting new people, yet she still showed up at the party” (Cô ấy không thích gặp gỡ bạn mới, nhưng cô ta vẫn xuất hiện tại bữa tiệc).
Thông thường bạn có thể bỏ chủ ngữ ở vế sau của câu. Bạn cũng có thể bỏ cả dấu phẩy đi. Ví dụ, bạn có thể nói là: “The new tenants complained about the noise yet continue to play their music loud” (Những người thuê nhà mới phàn nàn về tiếng ồn nhưng vẫn tiếp tục phát nhạc lớn) hoặc “She dislikes meeting new people yet still showed up at the party” (Cô ấy không thích gặp gỡ bạn mới nhưng vẫn xuất hiện tại bữa tiệc).
“Yet” thường được dùng ở đầu câu để chia sẻ việc suy nghĩ lại hoặc phỏng đoán tiếp theo. Chúng cũng giúp câu trở nên trôi chảy hơn.
Ví dụ, bạn có thể nói là: “Yet, despite my complaints, I still miss her company” (Mặc dù không hài lòng nhưng tôi vẫn nhớ những lúc cô ấy ở bên) hoặc “Yet, I must admit I value facts more than mere superstitions” (Tuy nhiên, tôi phải thừa nhận rằng tôi coi trọng sự thật hơn là những điều mê tín).
Dịch bởi Kênh Sinh Viên
Nguồn: WIKIHOW
Nguồn: WIKIHOW