máy lạnh 1 ngựa giá cực tốt, model mới
Hãng | Công suất | Thời gian bảo hành | Giá | Năm sản xuất | Đã có thuế VAT (10%) |
Máy lạnh 1 ngựa Daikin | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 4 năm | 6.850.000 vnđ | 2013 | ( x ) |
Máy lạnh 1 ngựa Panasonic | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 1 năm | 7.000.000 vnđ | 2012 | ( x ) |
Máy lạnh 1 ngựa Toshiba | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 1 năm | 8.600.000 vnđ | 2012 | ( x ) |
Máy lạnh 1 ngựa Mitsubishi Electric | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 1 năm | 6.600.000 vnđ | 2012 | ( x ) |
Máy lạnh 1 ngựa Mitsubishi Heavy | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 6.500.000 vnđ | - | ( x ) |
Máy lạnh 1 ngựa Sanyo | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 5.900.000 vnđ | - | ( x ) |
Máy lạnh 1 ngựa LG | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 6.150.000 vnđ | 2013 | ( x ) |
Máy lạnh 1 ngựa Carrier | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 7.700.000 vnđ | - | ( x ) |
Máy lạnh 1 ngựa Sharp | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 1 năm | 6.200.000 vnđ | - | ( x ) |
Máy lạnh 1 ngựa Samsung | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 6.050.000 vnđ | - | ( x ) |
Máy lạnh 1 ngựa Hitachi RAS-X10CB (Inverter) | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 1 năm | 9.900.000 vnđ | - | ( x ) |
Máy lạnh 1 ngựa Reetech | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 5 năm | 5.750.000 vnđ | 2012 | ( x ) |
Máy lạnh 1 ngựa Nagakawa | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 5.200.000 vnđ | - | ( x ) |
Máy lạnh 1 ngựa Funiki | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 1 năm | 5.500.000 vnđ | - | ( x ) |
Máy lạnh 1 ngựa Midea | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 5.250.000 vnđ | - | ( x ) |
Máy lạnh 1 ngựa Sumikura | 1 ngựa – 9000 btu – 1 hp | 2 năm | 5.200.000 vnđ | - | ( x ) |