quyenthai
Thành viên
- Tham gia
- 18/11/2012
- Bài viết
- 8
Dầu thủy lực, hay còn gọi là chất lỏng thủy lực, nhớt 10 là một loại chất lỏng đặc biệt được sử dụng trong các hệ thống truyền động thủy lực. Chức năng chính của nó là truyền tải năng lượng, bôi trơn các bộ phận chuyển động, làm kín, và tản nhiệt cho hệ thống.
Dầu thủy lực được phân loại dựa trên thành phần và ứng dụng:
Các chức năng chính của dầu thủy lực
- Truyền tải năng lượng: Đây là vai trò quan trọng nhất. Dầu thủy lực được nén lại và truyền áp suất từ bơm đến các cơ cấu chấp hành như xi lanh hay motor thủy lực, từ đó sinh ra lực và chuyển động.
- Bôi trơn: Dầu tạo một lớp màng mỏng giữa các bề mặt ma sát của các bộ phận như piston, van, và bơm, giúp giảm mài mòn và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
- Làm kín: Dầu thủy lực lấp đầy các khe hở trong hệ thống, giúp ngăn ngừa rò rỉ và duy trì áp suất cần thiết để hệ thống hoạt động hiệu quả.
- Làm mát: Khi tuần hoàn trong hệ thống, dầu hấp thụ nhiệt do ma sát và áp suất tạo ra, sau đó tản nhiệt ra ngoài qua các bộ phận như két làm mát, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho hệ thống.
- Chống gỉ và ăn mòn: Dầu thủy lực thường chứa các phụ gia giúp bảo vệ các bộ phận kim loại khỏi sự oxy hóa và gỉ sét.

Phân loại dầu thủy lực
Dầu thủy lực được phân loại dựa trên thành phần và ứng dụng:
- Dầu gốc khoáng: Phổ biến nhất và có giá thành phải chăng. Chúng được sản xuất từ dầu mỏ và có tính năng truyền tải năng lượng tốt.
- Dầu tổng hợp: Được chế tạo trong phòng thí nghiệm, có hiệu suất cao hơn, chịu được nhiệt độ và áp suất khắc nghiệt, và ít bị phân hủy hơn so với dầu gốc khoáng. Tuy nhiên, chúng có giá thành cao hơn.
- Dầu phân hủy sinh học: Thân thiện với môi trường, được dùng trong các ứng dụng nhạy cảm với môi trường như nông nghiệp hoặc hàng hải.

Độ nhớt của dầu thủy lực :
Phân loại và Ý nghĩa độ nhớt- Tiêu chuẩn ISO VG:
Đây là tiêu chuẩn dùng để phân loại độ nhớt của dầu thủy lực, trong đó các con số như 32, 46, 68 biểu thị độ nhớt động học (cSt) ở nhiệt độ 40°C.
- Dầu thủy lực 32 (ISO VG 22): Độ nhớt thấp, thường dùng cho các hệ thống có công suất nhỏ hoặc hoạt động ở điều kiện nhiệt độ thấp, tốc độ nhanh.
- Dầu thủy lực 32 (ISO VG 32): Độ nhớt thấp, thường dùng cho các hệ thống có công suất nhỏ hoặc hoạt động ở điều kiện nhiệt độ thấp.
- Dầu thủy lực 46 (ISO VG 46): Độ nhớt trung bình, thích hợp cho các máy móc công nghiệp hoạt động dưới áp suất cao và nhiệt độ vừa phải.
- Dầu thủy lực 68 (ISO VG 68): Độ nhớt cao hơn, được sử dụng cho các hệ thống yêu cầu khả năng chịu tải lớn hoặc hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao.
