Địa chỉ bán dầu nhớt máy nén khí Piston

quyenthai

Thành viên
Tham gia
18/11/2012
Bài viết
8
Dầu nhớt máy nén khí Piston (Piston Air Compressor Oil) là loại dầu nhớt chuyên dụng được pha chế đặc biệt để bôi trơn, làm mát, và bảo vệ các bộ phận chuyển động trong máy nén khí kiểu piston (máy nén khí tịnh tiến), bao gồm piston, xi lanh, trục khuỷu và vòng bi.

[separate]


🛠️ Chức năng chính của Dầu nhớt máy nén khí Piston​

Dầu nhớt đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với hoạt động và tuổi thọ của máy nén khí piston:
  • Bôi trơn: Giảm tối đa ma sátmài mòn giữa piston và thành xi lanh khi máy nén hoạt động ở tốc độ cao và liên tục, giúp kéo dài tuổi thọ của máy.
  • Làm mát: Quá trình nén khí sinh ra một lượng nhiệt lớn. Dầu nhớt giúp tản nhiệt nhanh chóng, duy trì nhiệt độ ổn định cho đầu nén, ngăn ngừa tình trạng quá nhiệt hoặc cháy máy.
  • Làm kín: Dầu tạo một lớp màng mỏng giúp làm kín khe hở giữa piston và xi lanh, ngăn chặn rò rỉ khí nén, từ đó duy trì và nâng cao hiệu suất nén khí.
  • Chống gỉ sét và ăn mòn: Chứa các phụ gia chống gỉ sét, giúp bảo vệ các bộ phận kim loại của máy khỏi tác động của hơi ẩm trong không khí.
  • Làm sạch: Giúp tẩy rửa và mang theo các cặn bẩn, tạp chất tích tụ trong quá trình hoạt động.

SHL Compressor 100.jpg



[separate]


🧪 Phân loại Dầu nhớt máy nén khí Piston​

Dầu máy nén khí piston thường được phân loại dựa trên gốc dầu và độ nhớt:

1. Phân loại theo Gốc dầu​

Loại DầuĐặc điểm chínhƯu điểmNhược điểm
Dầu Gốc KhoángChế biến từ dầu thô.Giá thành hợp lý, khả năng bôi trơn tốt.Hoạt động kém ở nhiệt độ quá cao/quá thấp, tuổi thọ ngắn hơn (khoảng 2000 - 4000 giờ).
Dầu Tổng HợpTạo ra từ các phản ứng hóa học tổng hợp.Độ bền nhiệt và chống oxy hóa vượt trội, tuổi thọ cao (lên đến 8000 - 12000 giờ), ít tạo cặn.Giá thành cao hơn.
Dầu Bán Tổng HợpPha trộn giữa dầu gốc khoáng và tổng hợp.Cân bằng giữa giá thành và hiệu năng, tuổi thọ trung bình (khoảng 4000 - 6000 giờ).

Shell Corena S2 P100.jpg

2. Phân loại theo Độ nhớt​

Độ nhớt của dầu máy nén khí piston thường được đo bằng chỉ số ISO VG (International Organization for Standardization Viscosity Grade). Các cấp độ phổ biến cho máy nén khí piston là ISO VG 100ISO VG 150. Việc lựa chọn độ nhớt phù hợp cần dựa trên khuyến nghị của nhà sản xuất và điều kiện vận hành:
  • ISO VG 100: Phổ biến, phù hợp với hầu hết các máy nén khí piston hoạt động trong điều kiện nhiệt độ thông thường.
  • ISO VG 150: Thường dùng cho các máy nén khí piston hoạt động ở nhiệt độ cao hơn hoặc có tải nặng hơn.

Mobil Rarus 427.jpg



[separate]


💡 Tiêu chí chọn Dầu nhớt phù hợp​

Để đảm bảo máy nén khí piston hoạt động tối ưu, bạn nên:
  1. Theo Khuyến cáo của Nhà sản xuất: Luôn ưu tiên loại dầu và cấp độ nhớt được nhà sản xuất máy nén khí khuyến nghị.
  2. Chọn độ nhớt phù hợp: Dựa vào nhiệt độ môi trường, tuổi thọ máy (máy cũ có thể cần độ nhớt cao hơn) và áp suất hoạt động.
  3. Xem xét loại Gốc dầu: Nếu máy hoạt động liên tục, tải nặng hoặc ở nhiệt độ cao, nên cân nhắc sử dụng dầu tổng hợp để tăng tuổi thọ dầu và bảo vệ máy tốt hơn.
  4. Chọn thương hiệu uy tín: Một số thương hiệu dầu nhớt máy nén khí piston chất lượng cao phổ biến như : SHL Super Compressor 100 , Shell (Corena S2 P100/P150), Mobil (Rarus 427), Caltex (Compressor Oil EP VDL 100), Castrol (Aircol CM 100 ), và Sinopec (L-DAB 100).

Caltex Compressor EP VDL 100.jpg

Dau may nen khi Shell Corena S4 P100.jpg

Dau nhot thai anh tai - Copy.png
 
×
Quay lại
Top Bottom