Dòng biến tần Siemens V20 được sản xuất trên công nghệ của Đức nên đáp ứng được đầy đủ tiêu chuẩn chất lượng để hoạt động được trong nhiều môi trường khác nhau.
· Thời gian quả tải 150% đối với tải nặng, và 120% đối với tải thường.
· Độ phân giải điều khiển: đối với chế độ V/F.
· Tần số ngõ ra: 0-550 Hz.
· Tích hợp truyền thông USS-Modbus
Ứng dụng của biến tần siemens v20: bao bì, gỗ, nhựa, giấy, xi măng, bơm, quạt, cầu trục, nâng hạ…
Mọi nhu cầu báo giá và hỗ trợ xin vui lòng liên hệ:
Mr. Thịnh – 090.4190.500(Zalo) Email: abientan@gmail.com
Để được cung cấp tài liệu tiếng Việt, download user manual, catalog PDF, hướng dẫn sử dụng, cài đặt, nối dây, chọn điện trở xả h.ãm thắng, hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn các vấn đề về lỗi quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, truyền thông rs 485 modbus, đa cấp tốc độ, biến trở chiết áp, công tắc, nút nhấn ngoài, PID, chạy cảm biến áp suất, chạy tới, chạy lui, điều khiển tốc độ, tần số, bảng tra mã lỗi, kiểm tra IGBT, chập chờn, động cơ bị giật, yếu, chạm đất, điện trở stator, kẹt tải, quá tải, điện áp DC, nguồn chính, nguồn điều khiển, board điều khiển, màn hình, remote, keypad, lỗi phần cứng, hư quạt tản nhiệt, tần số sóng mang, thời gian tăng giảm tốc, unlock, phá password, cài password, cài, phá mật khẩu, mất pha đầu vào, mất pha đầu ra, điều khiển vector, autotuning, dò thông số động cơ, ngắn mạch, motor nóng, màn hình không hiển thị, lập trình biến tần, cài đặc tuyến V/F, cài encoder cho biến tần, cài chế độ torque cho biến tần, EEPROM, định dạng truyền thông, ô nhớ truyền thông, bản đồ bộ nhớ, bộ xả, bộ h.ãm, bộ thắng, kết nối với máy tính, driver, phần mềm, software, sơ đồ đấu dây, relay báo lỗi, đa cấp tốc độ, xuất ngõ ra điện áp, ngõ vào dòng điện, options card, card encoder, card truyền thông, chạy thử, jog, ngõ vào xung, vân hành, bảo trì, xử lý sự cố, bảng giá biến tần, hệ số tiết kiệm năng lượng, cos phi, nguyên lý, tác dụng, sửa biến tần.
Mã lỗi F1, F2, F3. F4, F5, F6, F11, F12, F20, F35, F41, F51, F52, F60, F61, F62, F63, F64, F71, F72, F80, F85, F100, F101, F200, F101, F200, F221, F222, F350, F395, F410, F452, A502, A503, A504, A505, A506, A507, A511, A535, A541, A600, A910, A911, A912, A921, A922, A923, A930, A936, A952.
Công suất: 0.37kw, 0.75kw, 1.1kw, 1.5kw, 2.2kw, 3.7kw, 5.5kw, 7.5kw, 11kw, 15kw, 18.5kw, 22kw.
0.25HP, 0.5HP, 1HP, 2HP, 3HP, 4HP, 5HP, 7.5HP, 10HP, 15HP, 20HP, 25HP, 30HP
1 pha 220V:
6SL3210-5BB11-2UV1 6SL3210-5BB11-2AV1 6SL3210-5BB11-2BV1 6SL3210-5BB12-5UV1 6SL3210-5BB12-5AV1 6SL3210-5BB12-5BV1 6SL3210-5BB13-7UV1 6SL3210-5BB13-7AV1 6SL3210-5BB13-7BV1 6SL3210-5BB15-5UV1 6SL3210-5BB15-5AV1 6SL3210-5BB15-5BV1 6SL3210-5BB17-5UV1 6SL3210-5BB17-5AV1 6SL3210-5BB17-5BV1
6SL3210-5BB21-1UV0 6SL3210-5BB21-1AV0 6SL3210-5BB21-1BV0 6SL3210-5BB21-5UV0 6SL3210-5BB21-5AV0 6SL3210-5BB21-5BV0 6SL3210-5BB22-2UV0 6SL3210-5BB22-2AV0 6SL3210-5BB22-2BV0 6SL3210-5BB23-0UV0 6SL3210-5BB23-0AV0 6SL3210-5BB23-0BV0
3 pha 380V:
6SL3210-5BE13-7CV0 6SL3210-5BE13-7UV0 6SL3210-5BE15-5CV0 6SL3210-5BE15-5UV0 6SL3210-5BE17-5CV0 6SL3210-5BE17-5UV0 6SL3210-5BE21-1CV0 6SL3210-5BE21-1UV0 6SL3210-5BE21-5CV0 6SL3210-5BE21-5UV0 6SL3210-5BE22-2CV0 6SL3210-5BE22-2UV0 6SL3210-5BE23-0CV0 6SL3210-5BE23-0UV0 6SL3210-5BE24-0CV0 6SL3210-5BE24-0UV0 6SL3210-5BE25-5CV0 6SL3210-5BE25-5UV0 6SL3210-5BE27-5CV0 6SL3210-5BE27-5UV0 6SL3210-5BE31-1CV0 6SL3210-5BE31-1UV0 6SL3210-5BE31-5CV0 6SL3210-5BE31-5UV0 6SL3210-5BE31-8CV0 6SL3210-5BE31-8UV0 6SL3210-5BE32-2CV0 6SL3210-5BE32-2UV0
Điện trở xả thắng h.ãm phanh, Braking resistor
6SE6400-4BC05-0AA0 6SE6400-4BC11-2BA0 6SE6400-4BC12-5CA0
6SL3200-0UF01-0AA0 6SL3200-0UF02-0AA0 6SL3200-0UF03-0AA0 6SL3200-0UF04-0AA0 6SL3200-0UF05-0AA0 6SE6400-4BD21-2DA0 6SE6400-OJC24-5AA0 6SE6400-OJC25-3AA0
Line reactor
6SE6400-3CC00-4AB3 6SE6400-3CC01-0AB3 6SE6400-3CC02-6BB3 6SE6400-3CC03-5CB3
6SL3203-0CE13-2AA0 6SL3203-0CE21-0AA0 6SL3203-0CE21-8AA0 6SL3203-0CE23-8AA0
Output reactor
6SL3202-0AE16-1CA0 6SL3202-0AE18-8CA0 6SL3202-0AE21-8CA0 6SL3202-0AE23-8CA0
6SE6400-3TC05-4DD0 6SE6400-3TC03-8DD0
6SE6400-3TC00-4AD3 6SE6400-3TC01-0BD3 6SE6400-3TC03-2CD3
Shield connection kit
6SL3266-1AA00-0VA0 6SL3266-1AB00-0VA0 6SL3266-1AC00-0VA0 6SL3266-1AD00-0VA0
6SL3266-1AR00-0VA0 6SL3266-1AB00-0VA0 6SL3266-1AC00-0VA0 6SL3266-1AE00-0VA0
Line filter class B
6SE6400-6SL3203-0BB21-8VA0 6SE6400-6SE6400-2FL02-6BB0
6SL3203-0BE17-7BA0 6SL3203-0BE21-8BA0 6SL3203-0BE23-8BA0 6SL3203-0BE27-5BA0
Standard fuse cầu chì
3NA3803 3NA3805 3NA3807 3NA3812 3NA3814 3NA3820 10 16 20 32 35 50 6 3NA3801 10 3NA3803 16 3NA3805 20 3NA3807 32 3NA3812 63 3NA3822 63 3NA3024 80 3NA3024
Circuit breaker CB
3RV2011-1DA10 3RV2011-1FA10 3RV2011-1HA10 3RV2011-1JA10 3RV2011-1KA10 3RV2021-4BA10 3RV2021-4CA10 3RV2021-4EA10 3RV1031-4FA10
3RV2011-1CA10 3RV2011-1DA10 3RV2011-1EA10 3RV2011-1FA10 3RV2011-1HA10 3RV2011-1JA10 3RV2011-1KA10 3RV2021-4AA10 3RV2021-4BA10 3VL1103-1KM30-0AA0 3VL1104-1KM30-0AA0 3VL1105-1KM30-0AA0 3VL1108-1KM30-0AA0 3VL1108-1KM30-0AA0
Parameter loader 6SL3255-0VE00-0UA1
V20 BOP (Basic Operator Panel) 6SL3255-0VA00-4BA1
BOP interface 7) (Basic Operator Panel) 6SL3255-0VA00-2AA1
SINAMICS V20 Smart Access (web server module) 6SL3255-0VA00-5AA0 New
SINAMICS Memory Card (512 MB) 6SL3054-4AG00-2AA0
Braking module
n 1AC 230V: 8A
n 3AC 480V: 7A
6SL3201-2AD20-8VA0
BOP cable8) –
RS485 Terminators (Content 50 pieces) 6SL3255-0VC00-0HA0
DIN Rail mounting kit FSA/FSAA/FSAB:
6SL3261-1BA00-0AA09)
FSB:
6SL3261-1BB00-0AA0
Migration Mounting Kit to fit FSAA/AB to former FSA 6SL3266-1ER00-0VA0
SINAMICS V20 training demo case
(includes Frame AB drive and Smart Access module)
6AG1067-2AA0-0AB9
Quạt fan 6SL3200-0UF01-0AA0 6SL3200-0UF02-0AA0 6SL3200-0UF03-0AA0 6SL3200-0UF04-0AA0 6SL3200-0UF05-0AA0
· Thời gian quả tải 150% đối với tải nặng, và 120% đối với tải thường.
· Độ phân giải điều khiển: đối với chế độ V/F.
· Tần số ngõ ra: 0-550 Hz.
· Tích hợp truyền thông USS-Modbus
Ứng dụng của biến tần siemens v20: bao bì, gỗ, nhựa, giấy, xi măng, bơm, quạt, cầu trục, nâng hạ…
Mọi nhu cầu báo giá và hỗ trợ xin vui lòng liên hệ:
Mr. Thịnh – 090.4190.500(Zalo) Email: abientan@gmail.com
Để được cung cấp tài liệu tiếng Việt, download user manual, catalog PDF, hướng dẫn sử dụng, cài đặt, nối dây, chọn điện trở xả h.ãm thắng, hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn các vấn đề về lỗi quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, truyền thông rs 485 modbus, đa cấp tốc độ, biến trở chiết áp, công tắc, nút nhấn ngoài, PID, chạy cảm biến áp suất, chạy tới, chạy lui, điều khiển tốc độ, tần số, bảng tra mã lỗi, kiểm tra IGBT, chập chờn, động cơ bị giật, yếu, chạm đất, điện trở stator, kẹt tải, quá tải, điện áp DC, nguồn chính, nguồn điều khiển, board điều khiển, màn hình, remote, keypad, lỗi phần cứng, hư quạt tản nhiệt, tần số sóng mang, thời gian tăng giảm tốc, unlock, phá password, cài password, cài, phá mật khẩu, mất pha đầu vào, mất pha đầu ra, điều khiển vector, autotuning, dò thông số động cơ, ngắn mạch, motor nóng, màn hình không hiển thị, lập trình biến tần, cài đặc tuyến V/F, cài encoder cho biến tần, cài chế độ torque cho biến tần, EEPROM, định dạng truyền thông, ô nhớ truyền thông, bản đồ bộ nhớ, bộ xả, bộ h.ãm, bộ thắng, kết nối với máy tính, driver, phần mềm, software, sơ đồ đấu dây, relay báo lỗi, đa cấp tốc độ, xuất ngõ ra điện áp, ngõ vào dòng điện, options card, card encoder, card truyền thông, chạy thử, jog, ngõ vào xung, vân hành, bảo trì, xử lý sự cố, bảng giá biến tần, hệ số tiết kiệm năng lượng, cos phi, nguyên lý, tác dụng, sửa biến tần.
Mã lỗi F1, F2, F3. F4, F5, F6, F11, F12, F20, F35, F41, F51, F52, F60, F61, F62, F63, F64, F71, F72, F80, F85, F100, F101, F200, F101, F200, F221, F222, F350, F395, F410, F452, A502, A503, A504, A505, A506, A507, A511, A535, A541, A600, A910, A911, A912, A921, A922, A923, A930, A936, A952.
Công suất: 0.37kw, 0.75kw, 1.1kw, 1.5kw, 2.2kw, 3.7kw, 5.5kw, 7.5kw, 11kw, 15kw, 18.5kw, 22kw.
0.25HP, 0.5HP, 1HP, 2HP, 3HP, 4HP, 5HP, 7.5HP, 10HP, 15HP, 20HP, 25HP, 30HP
1 pha 220V:
6SL3210-5BB11-2UV1 6SL3210-5BB11-2AV1 6SL3210-5BB11-2BV1 6SL3210-5BB12-5UV1 6SL3210-5BB12-5AV1 6SL3210-5BB12-5BV1 6SL3210-5BB13-7UV1 6SL3210-5BB13-7AV1 6SL3210-5BB13-7BV1 6SL3210-5BB15-5UV1 6SL3210-5BB15-5AV1 6SL3210-5BB15-5BV1 6SL3210-5BB17-5UV1 6SL3210-5BB17-5AV1 6SL3210-5BB17-5BV1
6SL3210-5BB21-1UV0 6SL3210-5BB21-1AV0 6SL3210-5BB21-1BV0 6SL3210-5BB21-5UV0 6SL3210-5BB21-5AV0 6SL3210-5BB21-5BV0 6SL3210-5BB22-2UV0 6SL3210-5BB22-2AV0 6SL3210-5BB22-2BV0 6SL3210-5BB23-0UV0 6SL3210-5BB23-0AV0 6SL3210-5BB23-0BV0
3 pha 380V:
6SL3210-5BE13-7CV0 6SL3210-5BE13-7UV0 6SL3210-5BE15-5CV0 6SL3210-5BE15-5UV0 6SL3210-5BE17-5CV0 6SL3210-5BE17-5UV0 6SL3210-5BE21-1CV0 6SL3210-5BE21-1UV0 6SL3210-5BE21-5CV0 6SL3210-5BE21-5UV0 6SL3210-5BE22-2CV0 6SL3210-5BE22-2UV0 6SL3210-5BE23-0CV0 6SL3210-5BE23-0UV0 6SL3210-5BE24-0CV0 6SL3210-5BE24-0UV0 6SL3210-5BE25-5CV0 6SL3210-5BE25-5UV0 6SL3210-5BE27-5CV0 6SL3210-5BE27-5UV0 6SL3210-5BE31-1CV0 6SL3210-5BE31-1UV0 6SL3210-5BE31-5CV0 6SL3210-5BE31-5UV0 6SL3210-5BE31-8CV0 6SL3210-5BE31-8UV0 6SL3210-5BE32-2CV0 6SL3210-5BE32-2UV0
Điện trở xả thắng h.ãm phanh, Braking resistor
6SE6400-4BC05-0AA0 6SE6400-4BC11-2BA0 6SE6400-4BC12-5CA0
6SL3200-0UF01-0AA0 6SL3200-0UF02-0AA0 6SL3200-0UF03-0AA0 6SL3200-0UF04-0AA0 6SL3200-0UF05-0AA0 6SE6400-4BD21-2DA0 6SE6400-OJC24-5AA0 6SE6400-OJC25-3AA0
Line reactor
6SE6400-3CC00-4AB3 6SE6400-3CC01-0AB3 6SE6400-3CC02-6BB3 6SE6400-3CC03-5CB3
6SL3203-0CE13-2AA0 6SL3203-0CE21-0AA0 6SL3203-0CE21-8AA0 6SL3203-0CE23-8AA0
Output reactor
6SL3202-0AE16-1CA0 6SL3202-0AE18-8CA0 6SL3202-0AE21-8CA0 6SL3202-0AE23-8CA0
6SE6400-3TC05-4DD0 6SE6400-3TC03-8DD0
6SE6400-3TC00-4AD3 6SE6400-3TC01-0BD3 6SE6400-3TC03-2CD3
Shield connection kit
6SL3266-1AA00-0VA0 6SL3266-1AB00-0VA0 6SL3266-1AC00-0VA0 6SL3266-1AD00-0VA0
6SL3266-1AR00-0VA0 6SL3266-1AB00-0VA0 6SL3266-1AC00-0VA0 6SL3266-1AE00-0VA0
Line filter class B
6SE6400-6SL3203-0BB21-8VA0 6SE6400-6SE6400-2FL02-6BB0
6SL3203-0BE17-7BA0 6SL3203-0BE21-8BA0 6SL3203-0BE23-8BA0 6SL3203-0BE27-5BA0
Standard fuse cầu chì
3NA3803 3NA3805 3NA3807 3NA3812 3NA3814 3NA3820 10 16 20 32 35 50 6 3NA3801 10 3NA3803 16 3NA3805 20 3NA3807 32 3NA3812 63 3NA3822 63 3NA3024 80 3NA3024
Circuit breaker CB
3RV2011-1DA10 3RV2011-1FA10 3RV2011-1HA10 3RV2011-1JA10 3RV2011-1KA10 3RV2021-4BA10 3RV2021-4CA10 3RV2021-4EA10 3RV1031-4FA10
3RV2011-1CA10 3RV2011-1DA10 3RV2011-1EA10 3RV2011-1FA10 3RV2011-1HA10 3RV2011-1JA10 3RV2011-1KA10 3RV2021-4AA10 3RV2021-4BA10 3VL1103-1KM30-0AA0 3VL1104-1KM30-0AA0 3VL1105-1KM30-0AA0 3VL1108-1KM30-0AA0 3VL1108-1KM30-0AA0
Parameter loader 6SL3255-0VE00-0UA1
V20 BOP (Basic Operator Panel) 6SL3255-0VA00-4BA1
BOP interface 7) (Basic Operator Panel) 6SL3255-0VA00-2AA1
SINAMICS V20 Smart Access (web server module) 6SL3255-0VA00-5AA0 New
SINAMICS Memory Card (512 MB) 6SL3054-4AG00-2AA0
Braking module
n 1AC 230V: 8A
n 3AC 480V: 7A
6SL3201-2AD20-8VA0
BOP cable8) –
RS485 Terminators (Content 50 pieces) 6SL3255-0VC00-0HA0
DIN Rail mounting kit FSA/FSAA/FSAB:
6SL3261-1BA00-0AA09)
FSB:
6SL3261-1BB00-0AA0
Migration Mounting Kit to fit FSAA/AB to former FSA 6SL3266-1ER00-0VA0
SINAMICS V20 training demo case
(includes Frame AB drive and Smart Access module)
6AG1067-2AA0-0AB9
Quạt fan 6SL3200-0UF01-0AA0 6SL3200-0UF02-0AA0 6SL3200-0UF03-0AA0 6SL3200-0UF04-0AA0 6SL3200-0UF05-0AA0