33 맥주 .. bia
34 버터 .. bơ
35 대마초 .. bồ đà
36 개수대 .. bồn rửa bát
37 쌀가루 .. bột gạo
38 밀가루 .. bột mì
39 고축가루 .. bột ớt
40 까니 .. bữa ăn
41 뷔페 .. búp phê ( nhà hàng tự chọn )
42 가지 .. cà , quả cà tím
43 바다생선 .. cá biển
44 멸치 .. cá cơm
45 삼치 .. cá cún
46 냉커피 .. cà fê đá
47 생선조림 .. ca hộp
48 건어물 .. cá khô
49 북어 .. cá khô
50 가물치 .. cá lóc
51 복어 .. cá nóc
52 당근 .. cà rốt
53 가자미 .. ca thờn bơn
54 광어 .. cá thơng bơm
55 고등어 .. cá thu
56 꽁치 .. ca thu đao
57 메기 .. cá trê , cá da trơn
58 생선 .. ca tươi
59 도미 .. cá vền
60 곡류 .. các loại ngũ cốc
61 식이요법 .. cách nấu ăn điều trị bệnh tật
62 솔 .. cái ấm , cái nồi
63 밥상 .. cái bàn ăn
64 식탁 .. cái bàn ăn
65 식기건조대 .. cái bàn sấy dụng cụ ăn uống
66 가마니 .. cái bao bố , bao dây
67 단지 .. cái bình , cái lọ
68 병 .. cái chai
69 냄비 .. cái chảo , nồi
70 맷돌 .. cái cối xay băng đá
71 바가지 .. cái gáo
72 수저통 .. cái hộp đựng đũa và thìa
73 거품기 .. cái máy đánh trứng
74 깡통따개 .. cái mở hộp
75 병따개 .. cái mở nắp chai
76 국자 .. cai muỗng múc canh
77 뚜껑 .. cái nắp vung
78 뚝배기 .. cái nồi , cái niêu
79 빨대 .. cai ống hút
80 바구니 .. cái rổ
81 숟가락 .. cái thìa
82 도마 .. cái thớt
83 금연 .. cấm hút thuốc
34 버터 .. bơ
35 대마초 .. bồ đà
36 개수대 .. bồn rửa bát
37 쌀가루 .. bột gạo
38 밀가루 .. bột mì
39 고축가루 .. bột ớt
40 까니 .. bữa ăn
41 뷔페 .. búp phê ( nhà hàng tự chọn )
42 가지 .. cà , quả cà tím
43 바다생선 .. cá biển
44 멸치 .. cá cơm
45 삼치 .. cá cún
46 냉커피 .. cà fê đá
47 생선조림 .. ca hộp
48 건어물 .. cá khô
49 북어 .. cá khô
50 가물치 .. cá lóc
51 복어 .. cá nóc
52 당근 .. cà rốt
53 가자미 .. ca thờn bơn
54 광어 .. cá thơng bơm
55 고등어 .. cá thu
56 꽁치 .. ca thu đao
57 메기 .. cá trê , cá da trơn
58 생선 .. ca tươi
59 도미 .. cá vền
60 곡류 .. các loại ngũ cốc
61 식이요법 .. cách nấu ăn điều trị bệnh tật
62 솔 .. cái ấm , cái nồi
63 밥상 .. cái bàn ăn
64 식탁 .. cái bàn ăn
65 식기건조대 .. cái bàn sấy dụng cụ ăn uống
66 가마니 .. cái bao bố , bao dây
67 단지 .. cái bình , cái lọ
68 병 .. cái chai
69 냄비 .. cái chảo , nồi
70 맷돌 .. cái cối xay băng đá
71 바가지 .. cái gáo
72 수저통 .. cái hộp đựng đũa và thìa
73 거품기 .. cái máy đánh trứng
74 깡통따개 .. cái mở hộp
75 병따개 .. cái mở nắp chai
76 국자 .. cai muỗng múc canh
77 뚜껑 .. cái nắp vung
78 뚝배기 .. cái nồi , cái niêu
79 빨대 .. cai ống hút
80 바구니 .. cái rổ
81 숟가락 .. cái thìa
82 도마 .. cái thớt
83 금연 .. cấm hút thuốc