Bạn gặp khó khăn mỗi khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh?
Thậm chí, không ít người học lâu năm nhiều lúc cũng gặp tình trạng bối rối, lúng túng như “gà mắc tóc” khi phải tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh trước công ty, đồng nghiệp mới hay người nước ngoài.
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh không hề khó, nhưng làm sao để tự tin, thoải mái giới thiệu mình trong bất cứ tình huống nào nhằm thu hút người đối diện là một nghệ thuật.
Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Thông thường chúng ta sẽ đối mặt với 2 loại tình huống trong giao tiếp: trang trọng lịch sự (formal) hoặc thoải mái, thân mật (informal). Mỗi tình huống khác nhau đòi hỏi người nói phải có cách giới thiệu bản thân sao cho phù hợp và để tránh bị lố bịch trong mắt người đối diện. Tuy nhiên trong bất cứ hoàn cảnh giao tiếp nào, chỉ cần tuân theo 3 bước sau đây, người học sẽ có thể tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách tự nhiên nhất:
Bước 1: Câu chào mở đầu
Hello/ Hi!
Cả hai câu đều mang nghĩa “Xin chào” nhưng “Hello” mang sắc thái lịch sự, nghiêm túc hơn còn “Hi” thường được sử dụng trong các mối quan hệ gần gũi, thân mật.
It’s nice to meet you/ It’s my pleasure to meet you
Đây là câu nói mở đầu trong bất cứ cuộc hội thoại giới thiệu bản thân giữa những người mới quen nhằm tạo ra không khí tương tác.
Câu chào mở đầu
Bước 2: Giới thiệu tên của bạn
Hello everyone my name is …. (Hương)
Good morning everybody, I’m … (Hương)
You can call me … (Hương)
Bước 3: Đưa ra các thông tin liên quan về bản thân bạn
Tính cách, sở thích, thói quen, nghề nghiệp,… là những khía cạnh quan trọng giúp phân biệt bạn và những người khác khi tự giới thiệu bản thân mình.
3.1 Đưa ra thông tin về quê quán/nơi ở của bạn
I come from/ grew up in …
I’m from …
My hometown is …
I was born in …
I have been living in … for … year
Ví dụ: “I come from Ho Chi Minh city” hoặc “I have been living in Da Lat for 10 years.”
3.2 Giới thiệu trình độ học vấn, nghề nghiệp của ban
I am a + nghề nghiệp (student/doctor/teacher/etc)
I work as a ….
I work at … (ABC company)
Một ví dụ về việc giới thiệu công việc của bản thân:
I used to be a student at the Foreign Trade University. My major was International Economics. Currently, I have been working at Unilever for almost 5 years
(Tôi là cựu sinh viên trường đại học ngoại thương. Chuyên ngành của tôi là kinh tế đối ngoại. Hiện nay tôi đang làm việc cho Unilever được gần 5 năm.)
3.3 Giới thiệu về thói quen, sở thích, sở ghét, ước mơ của mình
Cách hiệu quả nhất để lại ấn tượng cho người đối diện là việc bạn đưa ra những nét đặc trưng của riêng bạn mà không lẫn với người khác được. Dưới đây là một số cụm từ hay giúp bạn dễ dàng chia sẻ về sở thích, quan điểm của bản thân mình:
I’m passionate about …
I’m into …
I show great fancy for …
I’m interested in …
In my leisure time, I enjoy …
Ví dụ: I’m interested in watching western movies
I show great fancy for music
My dream is …
I hope/want to …
Ví dụ: I hope to become a successful businessman in the near future.
My dream is being able to speak English fluently.
Với 3 bước trên, bạn ghi nhớ cấu trúc câu và điền vào ô trống bằng các từ vựng sẵn có là tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh được rồi. Không những vậy, lại còn gây được thiện cảm với người đối diện nữa. Tuy nhiên nếu không có từ vựng để diễn đạt ý thì sao?
Tham khảo ngay cuốn sách ngoại ngữ top 1 bán chạy Tiki 2019 với ha.ck Não 1500 từ tiếng Anh. Các từ, cụm từ thông dụng, quen thuộc trong các chủ đề đời sống hằng ngày sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giới thiệu bản thân đó.
Xem thêm: Review sách ha.ck Não 1500 từ tiếng Anh
Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng khi phỏng vấn
Tiếng Anh ngày càng được sử dụng rộng rãi và bắt buộc trong môi trường công sở. Nếu muốn làm việc cho những công ty, tập đoàn lớn với mức lương nghìn đô, điều đầu tiên các sinh viên mới ra trường cần vượt qua là vòng phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh. Trong số đó, câu hỏi phổ biến nhất bạn nhận được thường là là “Tell me about yourself” (hãy giới thiệu tôi nghe về bạn).
Vậy làm thế nào để bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ngắn gọn súc tích mà vẫn đầy đủ thông tin, khác biệt và gây ấn tượng với nhà tuyển dụng? Một bài giới thiệu đạt chuẩn cần cung cấp đầy đủ, toàn diện họ tên, nơi sinh sống , tốt nghiệp trường nào, kinh nghiệm làm việc, lý do bạn muốn làm việc ở công ty đó.
1. Giới thiệu tên tuổi – quê quán – trình độ học vấn (như trên)
Ví dụ: My name is Huong and I’m 22 years old and I just graduated from Foreign Trade University majoring in International Economics. I received my bachelor degree last year.
2. Mẫu câu giới thiệu kinh nghiệm làm việc:
I have worked at … (tên công ty ) and I have … experience years as a ….
I used to work at … (tên công ty ) for … years
3. Đưa ra điểm mạnh và điểm yếu của bạn
I believe one of my strongest traits is …. (VD: responsibility/ the ability to work under pressure/etc)
Everyone has their own bad habits and I have to admit I’m no exception. I always strive for perfection and sometimes it can be quite daunting.
Một số từ vựng về điểm mạnh bạn có thể áp dụng trong mọi nghề nghiệp: responsibility, attention to detail, solution-oriented…. Để tìm hiểu thêm về ý nghĩa của các từ này và cách sử dụng chúng trong văn cảnh phù hợp, bạn có thể tham khảo cuốn sách ha.ck Não 1500 từ tiếng Anh để “tiêu hóa” những từ vựng thuộc chủ đề này.
4. Mô tả về triển vọng nghề nghiệp
Hope to contribute to the development of…. (mong có thể cống hiến cho sự phát triển của…)
I’m looking for a professional working environment where I can learn from the experts and colleges? (Tôi đang tìm kiếm một môi trường chuyên nghiệp nơi tôi có thể học hỏi từ các chuyên gia và đồng nghiệp)
This job is a wonderful opportunity for decent salary and future promotion
(Công việc này là một cơ hội tuyệt vời cho thăng tiến và lương cao)
Một ví dụ tổng thể về bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngắn gọn và ấn tượng:
“As you can see from my CV, I’m Hương and 26 years old. I graduated from the Foreign Trade University in 2014 with a bachelor degree in International Economics. I used to work at Unilever as a marketing assistant for 3 years. When it comes to my strength, I would say that one of my strongest traits is the attention to detail to get work done successfully. As for my weakness, everyone has their own bad habits and I have to admit I’m no exception. I always strive for perfection and sometimes it can be quite daunting.”
Trên đây là các bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh và hướng dẫn trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh. Hy vọng bạn đã trang bị thêm cho mình những kiến thức cần thiết để đủ gây ấn tượng và thiện cảm với người đối diện nhé!
Thậm chí, không ít người học lâu năm nhiều lúc cũng gặp tình trạng bối rối, lúng túng như “gà mắc tóc” khi phải tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh trước công ty, đồng nghiệp mới hay người nước ngoài.
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh không hề khó, nhưng làm sao để tự tin, thoải mái giới thiệu mình trong bất cứ tình huống nào nhằm thu hút người đối diện là một nghệ thuật.
Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Thông thường chúng ta sẽ đối mặt với 2 loại tình huống trong giao tiếp: trang trọng lịch sự (formal) hoặc thoải mái, thân mật (informal). Mỗi tình huống khác nhau đòi hỏi người nói phải có cách giới thiệu bản thân sao cho phù hợp và để tránh bị lố bịch trong mắt người đối diện. Tuy nhiên trong bất cứ hoàn cảnh giao tiếp nào, chỉ cần tuân theo 3 bước sau đây, người học sẽ có thể tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách tự nhiên nhất:
Bước 1: Câu chào mở đầu
Hello/ Hi!
Cả hai câu đều mang nghĩa “Xin chào” nhưng “Hello” mang sắc thái lịch sự, nghiêm túc hơn còn “Hi” thường được sử dụng trong các mối quan hệ gần gũi, thân mật.
It’s nice to meet you/ It’s my pleasure to meet you
Đây là câu nói mở đầu trong bất cứ cuộc hội thoại giới thiệu bản thân giữa những người mới quen nhằm tạo ra không khí tương tác.
Câu chào mở đầu
Bước 2: Giới thiệu tên của bạn
Hello everyone my name is …. (Hương)
Good morning everybody, I’m … (Hương)
You can call me … (Hương)
Bước 3: Đưa ra các thông tin liên quan về bản thân bạn
Tính cách, sở thích, thói quen, nghề nghiệp,… là những khía cạnh quan trọng giúp phân biệt bạn và những người khác khi tự giới thiệu bản thân mình.
3.1 Đưa ra thông tin về quê quán/nơi ở của bạn
I come from/ grew up in …
I’m from …
My hometown is …
I was born in …
I have been living in … for … year
Ví dụ: “I come from Ho Chi Minh city” hoặc “I have been living in Da Lat for 10 years.”
3.2 Giới thiệu trình độ học vấn, nghề nghiệp của ban
I am a + nghề nghiệp (student/doctor/teacher/etc)
I work as a ….
I work at … (ABC company)
Một ví dụ về việc giới thiệu công việc của bản thân:
I used to be a student at the Foreign Trade University. My major was International Economics. Currently, I have been working at Unilever for almost 5 years
(Tôi là cựu sinh viên trường đại học ngoại thương. Chuyên ngành của tôi là kinh tế đối ngoại. Hiện nay tôi đang làm việc cho Unilever được gần 5 năm.)
3.3 Giới thiệu về thói quen, sở thích, sở ghét, ước mơ của mình
Cách hiệu quả nhất để lại ấn tượng cho người đối diện là việc bạn đưa ra những nét đặc trưng của riêng bạn mà không lẫn với người khác được. Dưới đây là một số cụm từ hay giúp bạn dễ dàng chia sẻ về sở thích, quan điểm của bản thân mình:
I’m passionate about …
I’m into …
I show great fancy for …
I’m interested in …
In my leisure time, I enjoy …
Ví dụ: I’m interested in watching western movies
I show great fancy for music
My dream is …
I hope/want to …
Ví dụ: I hope to become a successful businessman in the near future.
My dream is being able to speak English fluently.
Với 3 bước trên, bạn ghi nhớ cấu trúc câu và điền vào ô trống bằng các từ vựng sẵn có là tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh được rồi. Không những vậy, lại còn gây được thiện cảm với người đối diện nữa. Tuy nhiên nếu không có từ vựng để diễn đạt ý thì sao?
Tham khảo ngay cuốn sách ngoại ngữ top 1 bán chạy Tiki 2019 với ha.ck Não 1500 từ tiếng Anh. Các từ, cụm từ thông dụng, quen thuộc trong các chủ đề đời sống hằng ngày sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giới thiệu bản thân đó.
Xem thêm: Review sách ha.ck Não 1500 từ tiếng Anh
Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng khi phỏng vấn
Tiếng Anh ngày càng được sử dụng rộng rãi và bắt buộc trong môi trường công sở. Nếu muốn làm việc cho những công ty, tập đoàn lớn với mức lương nghìn đô, điều đầu tiên các sinh viên mới ra trường cần vượt qua là vòng phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh. Trong số đó, câu hỏi phổ biến nhất bạn nhận được thường là là “Tell me about yourself” (hãy giới thiệu tôi nghe về bạn).
Vậy làm thế nào để bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ngắn gọn súc tích mà vẫn đầy đủ thông tin, khác biệt và gây ấn tượng với nhà tuyển dụng? Một bài giới thiệu đạt chuẩn cần cung cấp đầy đủ, toàn diện họ tên, nơi sinh sống , tốt nghiệp trường nào, kinh nghiệm làm việc, lý do bạn muốn làm việc ở công ty đó.
1. Giới thiệu tên tuổi – quê quán – trình độ học vấn (như trên)
Ví dụ: My name is Huong and I’m 22 years old and I just graduated from Foreign Trade University majoring in International Economics. I received my bachelor degree last year.
2. Mẫu câu giới thiệu kinh nghiệm làm việc:
I have worked at … (tên công ty ) and I have … experience years as a ….
I used to work at … (tên công ty ) for … years
3. Đưa ra điểm mạnh và điểm yếu của bạn
I believe one of my strongest traits is …. (VD: responsibility/ the ability to work under pressure/etc)
Everyone has their own bad habits and I have to admit I’m no exception. I always strive for perfection and sometimes it can be quite daunting.
Một số từ vựng về điểm mạnh bạn có thể áp dụng trong mọi nghề nghiệp: responsibility, attention to detail, solution-oriented…. Để tìm hiểu thêm về ý nghĩa của các từ này và cách sử dụng chúng trong văn cảnh phù hợp, bạn có thể tham khảo cuốn sách ha.ck Não 1500 từ tiếng Anh để “tiêu hóa” những từ vựng thuộc chủ đề này.
4. Mô tả về triển vọng nghề nghiệp
Hope to contribute to the development of…. (mong có thể cống hiến cho sự phát triển của…)
I’m looking for a professional working environment where I can learn from the experts and colleges? (Tôi đang tìm kiếm một môi trường chuyên nghiệp nơi tôi có thể học hỏi từ các chuyên gia và đồng nghiệp)
This job is a wonderful opportunity for decent salary and future promotion
(Công việc này là một cơ hội tuyệt vời cho thăng tiến và lương cao)
Một ví dụ tổng thể về bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn ngắn gọn và ấn tượng:
“As you can see from my CV, I’m Hương and 26 years old. I graduated from the Foreign Trade University in 2014 with a bachelor degree in International Economics. I used to work at Unilever as a marketing assistant for 3 years. When it comes to my strength, I would say that one of my strongest traits is the attention to detail to get work done successfully. As for my weakness, everyone has their own bad habits and I have to admit I’m no exception. I always strive for perfection and sometimes it can be quite daunting.”
Trên đây là các bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh và hướng dẫn trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh. Hy vọng bạn đã trang bị thêm cho mình những kiến thức cần thiết để đủ gây ấn tượng và thiện cảm với người đối diện nhé!