shiverspirit
Thành viên
- Tham gia
- 23/2/2016
- Bài viết
- 6
Hôm nay mình sẽ hướng dẫn các bạn cách dùng một số cụm từ có giới từ đi kèm thường sử dụng trong cuộc sống, để mọi người có thể học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả nhé:
Out of town (away): đi vắng, đi khỏi thành phố.
She can not see him this evening because he’s out of town. (Tối nay cô ấy không thể gặp anh ấy vì anh ấy đã đi khỏi thành phố.)
From time to time (occasionally): thi thoảng.
I visit my grandparents from time to time (Thi thoảng tôi vẫn đến thăm ông bà.)
Out of work (jobless, unemployed): thất nghiệp.
We’ve been out of work for long.(Chúng ta đã thất nghiệp quá lâu rồi.)
Out of date (old): cũ, lỗi thời, hết hạn.
Don’t drink that milk bottle. I’ts out of date. (Đừng uống bình sữa đó, nó hết hạn rồi.)
Out of order (not functioning): hư, hỏng, không hoạt động.
The elevator is out of order. (Thang máy đang bị hỏng.)
Out of the question (impossible): không thể được.
Your demand for an increase of salary is out of question. (Đề nghị tăng lương của anh là không thể có được.)
By way of (via): qua ngả, ngang qua.
They are driving to Da Nang by way of Hue. ( Bọn họ sẽ lái xe đi Đà Nẵng ngang qua Huế.)
By then: vào lúc đó.
She’ll graduate in 2015. By then, she hope to get a job. ( Cô ấy sẽ tốt nghiệp vào năm 2015. Vào lúc đó , cô ấy hi vọng đã tìm được một công việc.)
By far (considerably): rất, rất nhiều.
This person is by far the best candidate for the job. ( Người này hiện đang là ứng cử viên tốt nhất cho công việc.)
By accident (by mistake): ngẫu nhiên, không cố ý.
She bring my suitcase to her home by accident. (Cô ấy đã vô tình mang vali của tôi về nhà cô ấy)
By the way (incidentally): nhân tiện, tiện thể
By the way, I’ve got two tickets for this evening’s movie. Would you like to go with me? (Tiện đây, anh có 2 vé xem phim tối nay. Em có muốn đi xem cùng anh không?)
Có thể bạn quan tâm:
Bí kíp luyện nghe tiếng Anh hiệu quả
Học tiếng Anh giao tiếp ở đâu tốt?
Out of town (away): đi vắng, đi khỏi thành phố.
She can not see him this evening because he’s out of town. (Tối nay cô ấy không thể gặp anh ấy vì anh ấy đã đi khỏi thành phố.)
From time to time (occasionally): thi thoảng.
I visit my grandparents from time to time (Thi thoảng tôi vẫn đến thăm ông bà.)
Out of work (jobless, unemployed): thất nghiệp.
We’ve been out of work for long.(Chúng ta đã thất nghiệp quá lâu rồi.)
Out of date (old): cũ, lỗi thời, hết hạn.
Don’t drink that milk bottle. I’ts out of date. (Đừng uống bình sữa đó, nó hết hạn rồi.)
Out of order (not functioning): hư, hỏng, không hoạt động.
The elevator is out of order. (Thang máy đang bị hỏng.)
Out of the question (impossible): không thể được.
Your demand for an increase of salary is out of question. (Đề nghị tăng lương của anh là không thể có được.)
By way of (via): qua ngả, ngang qua.
They are driving to Da Nang by way of Hue. ( Bọn họ sẽ lái xe đi Đà Nẵng ngang qua Huế.)
By then: vào lúc đó.
She’ll graduate in 2015. By then, she hope to get a job. ( Cô ấy sẽ tốt nghiệp vào năm 2015. Vào lúc đó , cô ấy hi vọng đã tìm được một công việc.)
By far (considerably): rất, rất nhiều.
This person is by far the best candidate for the job. ( Người này hiện đang là ứng cử viên tốt nhất cho công việc.)
By accident (by mistake): ngẫu nhiên, không cố ý.
She bring my suitcase to her home by accident. (Cô ấy đã vô tình mang vali của tôi về nhà cô ấy)
By the way (incidentally): nhân tiện, tiện thể
By the way, I’ve got two tickets for this evening’s movie. Would you like to go with me? (Tiện đây, anh có 2 vé xem phim tối nay. Em có muốn đi xem cùng anh không?)
Có thể bạn quan tâm:
Bí kíp luyện nghe tiếng Anh hiệu quả
Học tiếng Anh giao tiếp ở đâu tốt?