Cách đọc kết quả trên máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số

DatVietmedical

Thành viên
Tham gia
12/9/2024
Bài viết
0
Máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số là thiết bị được sử dụng phổ biến tại các phòng xét nghiệm y khoa nhằm kiểm tra sức khỏe và bệnh lý. Bài viết sau sẽ đưa ra cách đọc các chỉ số mà máy nước tiểu 10 thông số có thể cung cấp và giá khi thực hiện xét nghiệm này. Cùng tìm hiểu nhé!

Máy xét nghiệm nước tiểu là gì?

Máy xét nghiệm nước tiểu là thiết bị y tế được sử dụng để phân tích mẫu nước tiểu của bệnh nhân, từ đó cung cấp các thông tin quan trọng về sức khỏe của họ. Thiết bị này được thiết kế để đo lường các chỉ số khác nhau như glucose, pH, protein, nitrit, hồng cầu, bạch cầu và nhiều chỉ số khác. Đặc biệt, với máy nước tiểu 10 thông số, việc theo dõi các yếu tố này trở nên nhanh chóng và chính xác hơn, giúp bác sĩ phát hiện và chẩn đoán nhiều bệnh lý khác nhau như bệnh thận, bệnh tiểu đường, hoặc nhiễm trùng đường tiểu.

Máy xét nghiệm nước tiểu giúp tiết kiệm thời gian cho việc phân tích mẫu và đảm bảo tính chính xác cao hơn so với phương pháp thủ công. Với máy phân tích nước tiểu, bác sĩ có thể phát hiện sớm các bệnh lý nguy hiểm. Qua đó, việc chăm sóc sức khỏe được nâng cao và các quyết định điều trị cũng được thực hiện kịp thời.

may-xet-nghiem-nuoc-tieu-10-thong-so.jpg

Máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số xét nghiệm những chỉ số gì?

Máy phân tích nước tiểu 10 thông số có thể cung cấp tối đa 10 chỉ số nước tiểu khác nhau. Mỗi chỉ số đều được máy phân tích và cung cấp dưới dạng định lượng dễ hiểu. Dưới đây là cách đọc que thử nước tiểu 10 thông số chi tiết:

1. Tỉ trọng (Specific Gravity)

Tỉ trọng nước tiểu phản ánh khả năng cô đặc và pha loãng của thận. Giá trị bình thường của tỉ trọng dao động từ 1.014 đến 1.028. Nếu tỉ trọng tăng cao, có thể liên quan đến các tình trạng như bệnh đái tháo đường hoặc mất nước. Ngược lại, tỉ trọng giảm thường xuất hiện trong bệnh đái tháo nhạt hoặc suy thận, do khả năng cô đặc nước tiểu của thận bị suy giảm.

2. pH

Độ pH của nước tiểu thường nằm trong khoảng từ 5 đến 6, cho thấy tính chất hơi acid của nước tiểu. Khi pH thấp hơn (nước tiểu có tính acid), nguyên nhân có thể liên quan đến bệnh đái tháo đường không kiểm soát, mất nước, hoặc đói lả. Ngược lại, pH cao (nước tiểu có tính kiềm) có thể là dấu hiệu của nhiễm khuẩn đường tiết niệu hoặc một số bệnh lý khác.

3. Cetonic (Ketones)

Cetonic là sản phẩm chuyển hóa khi cơ thể đốt cháy chất béo để tạo năng lượng thay vì carbohydrate. Thông thường, nước tiểu không chứa cetonic. Sự hiện diện của cetonic có thể là dấu hiệu của biến chứng toan ceton ở bệnh nhân đái tháo đường, hoặc tình trạng cơ thể đói lâu ngày, suy kiệt do nôn mửa kéo dài, hoặc một số trường hợp ngộ độc.

4. Hồng cầu (Blood - BLD)

Nước tiểu bình thường không có hồng cầu. Chỉ số BLD trong nước tiểu cao có thể do các bệnh lý như sỏi thận, viêm thận, viêm đường tiết niệu, hoặc ung thư thận. Nếu hồng cầu bị vỡ, điều này có thể do các bệnh lý tan máu như sốt rét, vàng da do tan máu, hoặc ngộ độc hóa chất.

5. Bilirubin của máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số

Bilirubin là sắc tố mật và trong nước tiểu bình thường không có bilirubin. Sự hiện diện của bilirubin có thể chỉ ra sự tổn thương gan hoặc vấn đề về đường dẫn mật. Đây là dấu hiệu của tăng bilirubin trực tiếp, thường gặp trong các bệnh lý như xơ gan hoặc viêm gan.

Xem thêm: datvietmedical.com
 
×
Quay lại
Top Bottom