CÁC TÍNH TỪ MÔ TẢ CON NGƯỜI

hatmit93

Banned
Tham gia
22/11/2013
Bài viết
6
Tổng hợp kiến thức để học Tiếng Anh nhanh nhất: Tiếp Bài 2: CÁC TÍNH TỪ MÔ TẢ CON NGƯỜI

Hnay mình sẽ update tiếp Bài 2: CÁC TÍNH TỪ MÔ TẢ CON NGƯỜI.
Các bạn hãy cố gắng nhớ bằng cách đặt câu cho từng từ. Mỗi người hãy dành cho mình 10p-20p để học từ vựng thật nhanh bạn nhé. Ngoài ra hãy nghe thật nhiều thật nhiều đoạn hội thoại tiếng anh, hoặc nhạc Tiếng Anh, nó sẽ giúp ta vừa giảm Stress mà lại học nghe - nói rất nhanh các bạn ạ. Đấy là kinh nghiệm của mình trong suốt những năm qua, ai có kinh nghiệm gì thì chúng ta cùng trao đổi nhé.

CÁC BẠN VÀO TẠI ĐÂY , vào phần CHIA SẺ KINH NGHIỆM ở phía bên trái, có rất nhiều TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ

51. Careful: Cẩn thận
52. Careless: Bất cẩn

53. Generous: Rộng rãi, rộng lượng
54. Mean: Hèn, bần tiện

55. Brave: Dũng cảm
56. Afraid: Sợ hãi
57. Courage: Gan dạ, dũng cảm
58. Scared: Lo sợ

59. Pleasant: Dễ chịu
60. Unpleasant: Khó chịu

61. Frank: Thành thật
62. Trickly: Xảo quyệt, dối trá

63. Cheerful: Vui vẻ
64. Sad: Buồn sầu

65. Liberal: Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng
66. Selfish: Ích kỷ

67. Comfortable: Thoải mái
68. Inconvenience: Phiền toái, khó chịu
69. Convenience: Thoải mái,
70. Worried: Lo lắng

71. Merry: Sảng khoái
72. Tired: Mệt mỏi

73. Easy-going: Dễ tính
74. Difficult to please: Khó tính

75. Fresh: Tươi tỉnh
76. Exhausted: Kiệt sức

77. Gentle: Nhẹ nhàng
78. Calm down: Bình tĩnh
79. Hot: Nóng nảy

80. Openheard, openness: Cởi mở
81. Secretive: Kín đáo


80. Openheard, openness: Cởi mở

81. Secretive: Kín đáo

82. Passionate: Sôi nổi

83. Timid: Rụt rè, bẽn lẽn

84. Sheepish: e thẹn, xấu hổ

85. Shammeless: Trâng tráo

86. Shy: Xấu hổ


87. Composed: Điềm đạm

88. Cold: Lạnh lùng

89. Happy: Hạnh phúc

90. Unhappy: Bất hạnh

91. Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ

92. Lucky: May mắn

93. Unlucky: Bất hạnh

94. Rich: Giàu có
95. Poor: Nghèo khổ

96. Smart: Lanh lợi


97. Uneducated: Ngu dốt

98. Sincere: Chân thực

99. Deceptive: Dối trá, lừa lọc

100. Patient: Kiên nhẫn

101. Impatient: Không kiên nhẫn

102. Dumb: Câm
103. Deaf: Điếc
104. Blind: Mù

105. Honest: Thật thà. Trung thực


106. Dishonest: Bất lương, không thật thà

107. Fair: Công bằng
108. Unpair: Bất công

109. Glad: Vui mừng


110. Upset: Bực mình

111. Wealthy: Giàu có

112. Broke: Túng bấn

113. Friendly: Thân thiện

114. Unfriendly: Khó gần

115. Hospitality: Hiếu khách

116. Discourteous: Khiếm nhã, bất lịch sự

117. Lovely: Dễ thương, đáng yêu

118. Unlovely: Khó, ưa không hấp dẫn

119. Truthful: Trung thực

120. Cheat: Lừa đảo

Chúc các bạn thành công!
 
Hiệu chỉnh bởi quản lý:
×
Quay lại
Top Bottom