Các mã nhôm thông dụng

quyenthai

Thành viên
Tham gia
18/11/2012
Bài viết
7
Hợp kim nhôm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào các đặc tính vượt trội như nhẹ, bền, chống ăn mòn tốt và khả năng gia công linh hoạt. Dưới đây là các mã hợp kim nhôm thông dụng và đặc điểm của chúng:

Phân loại hợp kim nhôm:

Hợp kim nhôm được phân loại chủ yếu dựa trên nguyên tố hợp kim chính và phương pháp gia công (biến dạng hoặc đúc).
  • Hợp kim nhôm biến dạng (Wrought Aluminum Alloys): Đây là loại hợp kim có khả năng tạo hình tốt, dễ biến dạng cả ở điều kiện nóng và nguội. Chúng được ký hiệu bằng một chuỗi số gồm 4 chữ số (ví dụ: 1xxx, 2xxx, 5xxx...).
  • Hợp kim nhôm đúc (Cast Aluminum Alloys): Loại này có tính giòn hơn, được sử dụng để đúc các chi tiết phức tạp. Chúng thường được ký hiệu bằng 3 chữ số và một chữ số thập phân (ví dụ: 3xx.x, 7xx.x...).

Các mã hợp kim nhôm thông dụng:

Hệ thống ký hiệu của Hiệp hội Nhôm Mỹ (AA - Aluminum Association) là phổ biến nhất để phân loại các hợp kim nhôm biến dạng:
  • Nhóm 1000 (Nhôm nguyên chất):
    • 1050: Độ tinh khiết nhôm cao (99.5% Al), có độ dẻo và phản quang tốt. Dễ gia công nguội, hàn tốt, thích hợp làm đồ gia dụng, chi tiết cơ khí nhẹ và các ứng dụng cần độ dẻo cao.
    • 1100: Tương tự 1050, có độ tinh khiết cao, thường dùng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt và tính dẻo cao.
  • Nhóm nhôm 2000 (Hợp kim Al-Cu):
    • 2017: Hợp kim nhôm với đồng là nguyên tố chính, có độ bền cao, thường được nhiệt luyện để tăng cường tính chất cơ học.
    • 2024: Hợp kim nhôm-đồng-magie, nổi tiếng về độ bền và độ cứng vượt trội, thường được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ và các ứng dụng đòi hỏi chịu lực cao.
  • Nhóm nhôm 3000 (Hợp kim Al-Mn):
    • 3003: Hợp kim nhôm với mangan là nguyên tố chính, có khả năng chống ăn mòn tốt, dễ định hình và hàn. Thường được dùng làm thiết bị trao đổi nhiệt, cáp dẫn, hoặc các ứng dụng tạo hình.
  • Nhóm nhôm 4000 (Hợp kim Al-Si):
    • 4043: Chủ yếu là Al-Si, thường được dùng làm vật liệu hàn do có nhiệt độ nóng chảy thấp và tính chảy loãng tốt.
  • Nhóm nhôm 5000 (Hợp kim Al-Mg):
    • 5052: Hợp kim nhôm-magie, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời (đặc biệt trong môi trường nước biển), độ bền mỏi cao và dễ gia công. Được dùng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô, đóng tàu, bồn chứa hóa chất.
    • 5083: Tương tự 5052 nhưng có độ bền cao hơn, thường dùng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao hơn trong môi trường biển như đóng tàu, cấu trúc ngoài khơi.
  • Nhóm nhôm 6000 (Hợp kim Al-Mg-Si):
    • 6061: Một trong những mác nhôm được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Hợp kim nhôm-magie-silic, có độ bền cao, chịu nhiệt tốt, khả năng gia công, hàn và mạ tuyệt vời, chống ăn mòn tốt và độ dẻo dai cao. Thường dùng làm khuôn đúc cao su, gia công CNC, khung xe, cấu trúc kiến trúc.
    • 6063: Hợp kim nhôm-magie-silic, dễ ép đùn thành các hình dạng phức tạp, bề mặt đẹp sau khi xử lý. Thường được sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng, cấu kiện xây dựng (cửa, khung cửa sổ).
  • Nhóm nhôm 7000 (Hợp kim Al-Zn):
    • 7075: Hợp kim siêu cứng với thành phần chủ yếu là kẽm-magie-đồng. Có độ bền cực cao, vượt trội hơn cả thép nhẹ, chịu lực tốt. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn thấp hơn một số loại khác. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng và độ bền tối đa như hàng không vũ trụ, chế tạo máy móc chính xác.
Các loại dầu nhớt sử dụng cho máy CNC

Ký hiệu trạng thái nhiệt luyện (Temper Designation)

Ngoài mã hợp kim, còn có các ký hiệu trạng thái nhiệt luyện để mô tả cách vật liệu đã được xử lý để đạt được các đặc tính cơ học cụ thể:
  • -F (As Fabricated): Trạng thái như khi sản xuất, không có kiểm soát đặc biệt về tính chất cơ học.
  • -O (Annealed): Trạng thái ủ, vật liệu mềm nhất, độ bền thấp nhất.
  • -Hxx (Strain Hardened): Biến cứng nguội (không nhiệt luyện).
    • H1x: Chỉ biến cứng.
    • H2x: Biến cứng và ủ một phần.
    • H3x: Biến cứng và ổn định hóa.
  • -Txx (Thermally Treated): Nhiệt luyện (heat treatable).
    • T4: Xử lý nhiệt dung dịch và hóa già tự nhiên.
    • T5: Làm nguội từ nhiệt độ cao và hóa già nhân tạo.
    • T6: Xử lý nhiệt dung dịch và hóa già nhân tạo (độ bền cao).
    • T651: Xử lý nhiệt dung dịch, làm căng giảm ứng suất và hóa già nhân tạo.
Ví dụ, Nhôm 6061-T6 là hợp kim nhôm 6061 đã được xử lý nhiệt dung dịch và hóa già nhân tạo, giúp đạt được độ bền và độ cứng tối ưu.
Việc lựa chọn mã hợp kim nhôm phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng về độ bền, khả năng chống ăn mòn, tính gia công, và các yếu tố khác.
dầu cắt gọt không pha nước

Ứng dụng của các mã nhôm thông dụng :

Hợp kimĐặc trưngỨng dụng
Mác nhôm 1000Nhôm nguyên chấtNhôm nguyên chất dùng trong công nghiệp với thành phần nhôm nguyên chất chiếm trên 99%. Loại này có khả năng định dạng tuyệt vời, chống ăn mòn, tính hàn, dẫn điện và nhiệt tốt.Đồ gia dụng, dụng cụ điện, vật liệu truyền tải điện
Mác nhôm 2000Hợp kim Nhôm – ĐồngĐộ cứng tương đương với thép, nhưng kém hơn về khả năng chống ăn mòn vì có chứa một lượng đồng (Cu) tương đối lớn.Vật liệu kết cấu, vật liệu rèn, phụ tùng máy bay, phụ tùng xe hai bánh
Nhóm mã 3000Hợp kim Nhôm – ManganBằng cách thêm Mangan (Mn) giúp tăng độ cứng nhưng vẫn không làm giảm khả năng định dạng và chống ăn mòn của nhôm.Vật liệu xây dựng, dụng cụ chứa, phụ tùng ô tô
Mác nhôm 4000Hợp kim Nhôm – SilicThêm một lượng Silic (Si) tương đối lớn giúp ngăn chặn sự giãn nở nhiệt và tạo khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn vượt trội hơn.Vật liệu hàn, dây hàn, piston rèn
Mác nhôm 5000Hợp kim Nhôm – MagieThêm Magie giúp tăng độ cứng và tính hàn.Vật liệu trang trí, vật liệu kết cấu, linh kiện OA
Mác nhôm 6000Hợp kim Nhôm – Magie – SilicĐộ cứng và khả năng chống ăn mòn được cải thiện nhờ thêm thành phần Magie (Mg) và Silic (Si). Ngoài ra, khả năng đúc tạo khối cũng tốt hơn.Vật liệu kết cấu, phụ tùng ô tô / xe máy / phương tiện đường sắt
Mác nhôm 7000Hợp kim Nhôm – Kẽm – MagieThêm thành phần Kẽm (Zn) và Magie (Mg) tạo nên hợp kim có độ cứng cao nhất trong tất cả hợp kim nhômVật liệu dùng để hàn, chế tạo máy bay

Địa chỉ bán dầu nhớt gia công nhôm :

Công ty Thái Anh Tài là địa chỉ phân phối dầu cắt gọt gia công nhôm chính hãng của các thương hiệu : SHL Hàn Quốc, Idemitsu, Shell, Mobil, Castrol, Caltex, Motul...Chất lượng, giá tốt, giao hàng tận nơi toàn quốc.
CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT THÁI ANH TÀI
Địa chỉ: 1418/11 Lê Hồng Phong, Phường Phú Thọ, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương
Kho miền bắc :
Thị Trấn Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Hotline: 02743.899.588 - 0899.752.868 - 0985.173.317 Mrs Hương và - 0984.742.661 - 0908.131.884 Mr Quyền

Email: thaianhtaicoltd@gmail.com
Website : Daunhotthaianhtai.com
Website : Daunhonchinhhang.vn

Dầu nhớt thái anh tài
 
Quay lại
Top Bottom